Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104029 Coder Cao Đẳng | CHỐNG CHÍ DINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8989 | 4 2/4286 | 3 2/2477 | 3 1/2226 |
2 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 13103 | 4 3/8441 | 3 2/4662 | |
3 | 4601104165 Coder Cao Đẳng | CAO VIỆT THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.6 | 27192 | 3.6 18/26922 | 3 1/270 | |
4 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.8 | 12053 | 2.8 4/10525 | 3 1/1528 | |
5 | 4601104194 Coder Cao Đẳng | LÊ CÔNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.8 | 25819 | 2.8 16/25677 | 3 1/142 | |
6 | 4601104225 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.4 | 24752 | 2.4 8/15028 | 3 5/9724 | |
7 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 24008 | 2 12/20014 | 3 1/3994 | 0 1/-- |
8 | 4601104024 Coder THCS | PHẠM TRỌNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.2 | 25979 | 1.2 13/21638 | 3 3/4341 | |
9 | 4401104080 Coder Tiểu Học | QUÁCH CHÍ HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.4 | 12364 | 0.4 2/5742 | 3 3/6622 | |
10 | 4601104188 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.4 | 15196 | 0.4 2/8651 | 3 3/6545 | |
11 | 4601104085 Coder THCS | TRẦN ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.4 | 18978 | 0.4 3/10057 | 3 6/8921 | |
12 | 4601104106 Coder Tiểu Học | CHÂU NGỌC MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.1 | 18730 | 0.4 4/9900 | 2.7 2/8830 | |
13 | 4601104062 Coder THCS | NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 250 | | 3 1/250 | |
14 | 4601104089 Coder THPT | NGUYỄN TUẤN KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 292 | 0 4/-- | 3 1/292 | |
15 | 4601104216 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Trúc Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 449 | 0 1/-- | 3 1/449 | |
16 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 614 | | 3 1/614 | |
17 | 4301104080 Coder THCS | TRỊNH ANH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 1191 | | 3 1/1191 | |
18 | 4601104072 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1273 | 0 1/-- | 3 1/1273 | |
19 | 4601104047 Coder THPT | TRẦN NGỌC BẢO HÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 1456 | | 3 2/1456 | |
20 | 4601104093 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1525 | 0 1/-- | 3 2/1525 | |
21 | 4601104131 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2096 | | 3 2/2096 | |
22 | 4601104007 Coder THCS | NGUYỄN TÔ THỤY ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2429 | 0 1/-- | 3 1/2429 | |
23 | 4601104199 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TÚ TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2734 | | 3 1/2734 | |
24 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 3147 | 0 3/-- | 3 1/3147 | |
25 | 4601104159 Coder Tiểu Học | TRẦN NHẬT TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 3351 | | 3 1/3351 | |
26 | 4601104088 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 3474 | | 3 3/3474 | |
27 | 4401104236 Coder Tiểu Học | TRẦN THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 3746 | | 3 1/3746 | |
28 | 4601104122 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4333 | | 3 1/4333 | |
29 | 4601104046 Coder Tiểu Học | PHẠM TRƯƠNG GIA HÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5763 | | 3 3/5763 | |
30 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 6072 | | 3 4/6072 | 0 1/-- |
31 | 4601104173 Coder THCS | LÊ ĐỨC THI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 6308 | 0 1/-- | 3 5/6308 | |
32 | 4601104079 Coder THCS | NGUYỄN CAO TUẤN KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6699 | | 3 2/6699 | |
33 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6813 | | 3 2/6813 | |
34 | 4601104135 Coder THCS | HUỲNH NGỌC NHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6856 | | 3 2/6856 | |
35 | 4601104016 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ MINH CHÂU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 7140 | | 3 3/7140 | |
36 | 4601104092 Coder THCS | TRẦN THỊ BẢO LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 8787 | 0 2/-- | 3 3/8787 | |
37 | 4601104042 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 8983 | | 3 5/8983 | |
38 | 4601104118 Coder THCS | PHẠM VƯƠNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 9513 | | 3 4/9513 | |
39 | 4601104052 Coder Lớp Lá | CHU THỊ THÁI HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 10274 | | 3 6/10274 | |
40 | 4601104102 Coder THCS | NGUYỄN BÌNH MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 11224 | | 3 7/11224 | |
41 | 4601104195 Coder Tiểu Học | LÊ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 11252 | | 3 4/11252 | |
42 | 4601104105 Coder THCS | TRẦN CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 13391 | | 3 6/13391 | |
43 | 4601104211 Coder Trung Cấp | TRỊNH HOÀNG TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 17904 | 0 2/-- | 3 10/17904 | |
44 | 4601104226 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HẢI YẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 19854 | | 3 13/19854 | |
45 | 4501103022 Coder Lớp Mầm | LÊ HOÀNG MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.7 | 16794 | | 2.7 11/16794 | |
46 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.3 | 2852 | | 0.3 1/2852 | |
47 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.3 | 4644 | 0 5/-- | 0.3 1/4644 | |
48 | 4601104170 Coder THCS | Huỳnh Thị Thu Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.3 | 29211 | 0 5/-- | 0.3 19/29211 | |
49 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4601104121 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
51 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
52 | 4601104080 Coder Lớp Lá | ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
53 | 4601103038 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ HOÀI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
54 | 4601104002 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC BẢO AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
55 | 4401104153 Coder Lớp Lá | MAI ĐỨC NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |