Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:15:00 05/05/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:25:00 05/05/2021
Tổng thời gian thi: 130 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:25:00 05/05/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14601104029
Coder Cao Đẳng
CHỐNG CHÍ DINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1089894
2/4286
3
2/2477
3
1/2226
24401104246
Coder THCS
NGÔ ĐẮC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7131034
3/8441
3
2/4662
34601104165
Coder Cao Đẳng
CAO VIỆT THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.6271923.6
18/26922
3
1/270
44201101165
Coder Lớp Chồi
LÊ NGÔ TUYẾT TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.8120532.8
4/10525
3
1/1528
54601104194
Coder Cao Đẳng
LÊ CÔNG TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.8258192.8
16/25677
3
1/142
64601104225
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.4247522.4
8/15028
3
5/9724
74301104199
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5240082
12/20014
3
1/3994
0
1/--
84601104024
Coder THCS
PHẠM TRỌNG ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.2259791.2
13/21638
3
3/4341
94401104080
Coder Tiểu Học
QUÁCH CHÍ HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.4123640.4
2/5742
3
3/6622
104601104188
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.4151960.4
2/8651
3
3/6545
114601104085
Coder THCS
TRẦN ANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.4189780.4
3/10057
3
6/8921
124601104106
Coder Tiểu Học
CHÂU NGỌC MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.1187300.4
4/9900
2.7
2/8830
134601104062
Coder THCS
NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32503
1/250
144601104089
Coder THPT
NGUYỄN TUẤN KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32920
4/--
3
1/292
154601104216
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG TRÚC VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       34490
1/--
3
1/449
164601104183
Coder THCS
NGUYỄN VĂN TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       36143
1/614
174301104080
Coder THCS
TRỊNH ANH KHOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       311913
1/1191
184601104072
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẤT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       312730
1/--
3
1/1273
194601104047
Coder THPT
TRẦN NGỌC BẢO HÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       314563
2/1456
204601104093
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       315250
1/--
3
2/1525
214601104131
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       320963
2/2096
224601104007
Coder THCS
NGUYỄN TÔ THỤY ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       324290
1/--
3
1/2429
234601104199
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TÚ TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       327343
1/2734
244601104144
Coder Tiểu Học
LÊ KIM MINH QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       331470
3/--
3
1/3147
254601104159
Coder Tiểu Học
TRẦN NHẬT TÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       333513
1/3351
264601104088
Coder Lớp Lá
Nguyễn Anh Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       334743
3/3474
274401104236
Coder Tiểu Học
TRẦN THÀNH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       337463
1/3746
284601104122
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       343333
1/4333
294601104046
Coder Tiểu Học
PHẠM TRƯƠNG GIA HÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       357633
3/5763
304601104057
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       360723
4/6072
0
1/--
314601104173
Coder THCS
LÊ ĐỨC THI
Chưa cài đặt thông tin trường
       363080
1/--
3
5/6308
324601104079
Coder THCS
NGUYỄN CAO TUẤN KHANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       366993
2/6699
334601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       368133
2/6813
344601104135
Coder THCS
HUỲNH NGỌC NHUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       368563
2/6856
354601104016
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ MINH CHÂU
Chưa cài đặt thông tin trường
       371403
3/7140
364601104092
Coder THCS
TRẦN THỊ BẢO LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       387870
2/--
3
3/8787
374601104042
Coder Lớp Lá
HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       389833
5/8983
384601104118
Coder THCS
PHẠM VƯƠNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       395133
4/9513
394601104052
Coder Lớp Lá
CHU THỊ THÁI HIỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3102743
6/10274
404601104102
Coder THCS
NGUYỄN BÌNH MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       3112243
7/11224
414601104195
Coder Tiểu Học
LÊ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3112523
4/11252
424601104105
Coder THCS
TRẦN CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3133913
6/13391
434601104211
Coder Trung Cấp
TRỊNH HOÀNG TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3179040
2/--
3
10/17904
444601104226
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ HẢI YẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3198543
13/19854
454501103022
Coder Lớp Mầm
LÊ HOÀNG MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.7167942.7
11/16794
464601104109
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.328520.3
1/2852
474301103005
Coder THCS
TRÌNH NGỌC BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.346440
5/--
0.3
1/4644
484601104170
Coder THCS
Huỳnh Thị Thu Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.3292110
5/--
0.3
19/29211
494401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504601104121
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
514601104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
524601104080
Coder Lớp Lá
ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
534601103038
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VŨ HOÀI LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
544601104002
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC BẢO AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
554401104153
Coder Lớp Lá
MAI ĐỨC NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--