Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:30:00 06/05/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:45:00 06/05/2021
Tổng thời gian thi: 135 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:45:00 06/05/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14601104010
Coder Cao Đẳng
TÔ CHÍ BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.5401742.8
18/27765
3
1/767
2.7
4/11642
24601104146
Coder THCS
PHẠM QUỐC ANH QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.8108232.8
4/10595
3
1/228
34601104050
Coder THPT
NGUYỄN TRỌNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.7108802.7
1/5795
3
1/5085
44601104137
Coder Tiểu Học
HUỲNH ĐĂNG PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4176213
2/2981
2.4
7/14640
54401104102
Coder Tiểu Học
TRẦN VĨNH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5113422
4/9669
3
1/1673
64501104145
Coder Cao Đẳng
PHẠM DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5347472
15/24290
3
5/10457
74601104060
Coder THPT
NGUYỄN LÊ PHÚ HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.8279971.8
12/21064
3
2/6933
84401101061
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THU HÀ
Chưa cài đặt thông tin trường
       474461
2/5758
3
2/1688
94601104166
Coder Tiểu Học
Trần Tất Thắng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       494511
1/7806
3
1/1645
104501104218
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM
Chưa cài đặt thông tin trường
       4124011
3/9657
3
2/2744
0
1/--
114301104052
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4130671
4/11364
3
1/1703
124401104096
Coder Tiểu Học
HUỲNH QUỐC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4131671
1/6601
3
2/6566
134601104113
Coder Tiểu Học
Lê Võ Huỳnh Nga
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4154591
8/15059
3
1/400
144601104097
Coder Cao Đẳng
LÊ BẢO LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4167021
3/8656
3
3/8046
154601104185
Coder THCS
Đinh Phát Toàn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4190261
9/17309
3
1/1717
164401104115
Coder Tiểu Học
CHÂU TẤN KHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4198871
6/13871
3
3/6016
174601104161
Coder Đại Học
LÊ QUANG TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.9138130.9
4/11360
3
2/2453
184301104169
Coder THPT
CHÂU BẢO THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.6188690.6
8/14550
3
2/4319
194601104091
Coder THCS
TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.3250520.3
5/12608
3
5/12444
204601104153
Coder THCS
HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.2120930.2
2/8971
3
1/3122
214601104030
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGUYÊN ĐÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.2170330.2
4/11346
3
2/5687
224601104221
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.1102440.1
3/9786
3
1/458
234601104098
Coder THCS
TRẦN HOÀNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.1165700.1
2/8964
3
2/7606
244301104147
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MỘNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       318010
3/--
3
1/1801
254601104026
Coder THCS
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       319643
1/1964
264601104125
Coder Tiểu Học
PHƯỚC CÔNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       324863
1/2486
274601104120
Coder Tiểu Học
THÁI KHÁNH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       341683
1/4168
284601104141
Coder Lớp Lá
MAI HỒNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       346983
2/4698
294601104160
Coder Lớp Lá
ĐÀO XUÂN TÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       354130
1/--
3
4/5413
0
2/--
304601104082
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       363313
1/6331
314301104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       384020
2/--
3
2/8402
324301104002
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       386043
2/8604
334401103014
Coder Tiểu Học
CHẾ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       391010
1/--
3
5/9101
344601104129
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THẾ NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       394133
3/9413
354501104158
Coder THCS
BÙI THỤY HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       398333
3/9833
0
1/--
364601104074
Coder Tiểu Học
LÊ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       398933
3/9893
374501104195
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.7153670.4
3/9878
0.3
1/5489
0
5/--
384601104053
Coder Tiểu Học
VŨ NGUYỄN DUY HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.326870.3
1/2687
394601104112
Coder Lớp Lá
LÊ ĐẠI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.389110.3
2/8911
404601104220
Coder Tiểu Học
HUỲNH PHÚ VĨNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
414601104212
Coder Lớp Lá
Tống Ngọc Thiên Tường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
424601104208
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN ĐỨC TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
434501104285
Coder Tiểu Học
TẠ KHẢ VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
444601104003
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HOÀNG ÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
454601104040
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484301104071
Coder Lớp Lá
LỤC GIANG TUẤN HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
494601104157
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504601104156
Coder Lớp Lá
Trần Đức Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
514101104070
Coder Lớp Mầm
TRẦN LÊ TRUNG NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
524601104119
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
534601104169
Coder THCS
NGUYỄN TRỊNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
544501104086
Coder Lớp Lá
Trịnh Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
554601104138
Coder Tiểu Học
TRẦN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
564601104171
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
574601104175
Coder Lớp Lá
Thiều Vương Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00