Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301103031 Coder Lớp Lá | CAO HOÀNG THIÊN Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5081 | 10 2/2272 | 10 1/821 | 10 1/1988 |
2 | 4301104053 Coder THCS | NGUYỄN LONG HỒ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9661 | 10 2/4295 | 10 2/3139 | 10 1/2227 |
3 | 4301103018 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ KIM HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10029 | 10 2/4268 | 10 2/3943 | 10 1/1818 |
4 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12856 | 10 2/5548 | 10 1/3735 | 10 1/3573 |
5 | 4301104202 Coder Tiểu Học | LÂM KIẾT TƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 13943 | 10 5/7185 | 10 2/3524 | 10 2/3234 |
6 | 4301104013 Coder Lớp Lá | HÀ MẠNH CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26.67 | 10495 | 6.67 2/4674 | 10 2/2880 | 10 2/2941 |
7 | 4301103001 Coder THCS | TRẦN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 13023 | 6.67 4/6177 | 10 1/3474 | 10 2/3372 |
8 | 4201103039 Coder Tiểu Học | HÀ VĂN LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.17 | 21955 | 6.67 4/6262 | 2.5 1/3705 | 10 8/11988 |
9 | (≧ω≦)... CODER PHÓ GIÁO SƯ | Lý Thiến Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 4553 | 6.67 1/724 | 10 1/3829 | |
10 | 4601103026 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TUẤN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 6679 | 6.67 2/4396 | | 10 1/2283 |
11 | 4601103071 Coder THCS | NGUYỄN THÁI THƠM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 7715 | 6.67 2/4686 | | 10 1/3029 |
12 | 4601103048 Coder THCS | HỨA THÀNH NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3826 | | 10 2/3826 | |
13 | 4601103027 Coder Đại Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 2080 | 6.67 1/2080 | | |
14 | 4201103139 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4780 | 0 2/-- | 2.5 1/2208 | 2.5 1/2572 |
15 | 4401103035 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THỊ BÍCH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 4596 | 3.33 2/4596 | | |
16 | 4601103046 Coder THCS | Nguyễn Hồng Thảo Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
17 | 4401103007 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
18 | yy Coder Lớp Lá | Y Y Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
19 | 4401103020 Coder Lớp Lá | TRẦN HUỲNH MINH HƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
20 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |