Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7042 | 10 1/1137 | 10 1/1234 | 10 1/1448 | 10 2/3223 |
2 | sonhln Coder Lớp Lá | Hồ Lê Ngọc Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 27496 | 10 2/4435 | 10 1/1716 | 10 2/4836 | 10 1/16509 |
3 | quocviet Coder Tiểu Học | Vương Quốc Việt Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 50138 | 10 2/13447 | 10 1/12327 | 10 1/10763 | 10 2/13601 |
4 | hanhdth Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Hồng Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 111934 | 10 1/35168 | 10 1/2026 | 10 1/37599 | 10 1/37141 |
5 | thongtv Coder THCS | Trần Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 113367 | 10 1/3822 | 10 1/41771 | 10 1/23434 | 10 2/44340 |
6 | meomon Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 119745 | 10 1/27455 | 10 1/30463 | 10 1/30863 | 10 1/30964 |
7 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 168130 | 10 1/39126 | 10 2/42485 | 10 1/42452 | 10 2/44067 |
8 | thiltt Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 169375 | 10 1/41688 | 10 1/41851 | 10 1/42431 | 10 1/43405 |
9 | itkuss Coder Lớp Lá | Huỳnh Thế Sơn Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 13917 | 10 2/2196 | 10 1/3065 | 10 1/4011 | 5 1/4645 |
10 | phucnmt Coder Lớp Lá | Nguyễn Mai Tất Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 71772 | 10 2/9669 | 10 1/16136 | 10 2/20797 | 5 1/25170 |
11 | nganphh Coder Tiểu Học | Phạm Huỳnh Hồng Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 123421 | 10 2/39707 | 10 2/33831 | 10 1/29943 | 5 1/19940 |
12 | chinhnh Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Chính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 137415 | 10 1/9473 | 10 1/44046 | 10 1/40269 | 5 1/43627 |
13 | quynhdlh Coder Lớp Lá | Đào Lê Hương Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 154809 | 10 1/39164 | 10 2/39494 | 10 1/33410 | 5 1/42741 |
14 | tranctb Coder Lớp Lá | Chu Thị Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 171995 | 10 1/43890 | 10 1/41499 | 10 1/43098 | 5 1/43508 |
15 | vytnt Coder Lớp Lá | Trịnh Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31.67 | 159575 | 6.67 2/40087 | 10 2/40464 | 10 1/38680 | 5 1/40344 |
16 | dunglm Coder Tiểu Học | Lâm Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 27990 | 10 1/1886 | 10 1/6020 | | 10 1/20084 |
17 | duyentt Coder Lớp Mầm | Trần Thị Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 38919 | 10 2/11485 | 10 2/12993 | 10 1/14441 | |
18 | hoangtq Coder Lớp Lá | Trần Quốc Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 53343 | 10 2/6852 | | 10 1/3090 | 10 1/43401 |
19 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 75037 | 10 2/25425 | 10 1/31736 | 10 1/17876 | |
20 | nganbtk Coder Tiểu Học | Bùi Thị Kim Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 82976 | 10 2/25001 | 10 1/12309 | | 10 1/45666 |
21 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 84979 | | 10 1/27873 | 10 1/28354 | 10 1/28752 |
22 | xuanttm Coder Lớp Lá | Trần Thị Mỹ Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 96855 | 10 2/22333 | 10 1/29866 | 10 2/44656 | |
23 | hauhtp Coder Tiểu Học | Hồ Thị Phi Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 110521 | 10 1/37625 | 10 1/34240 | | 10 1/38656 |
24 | hauvlp Coder Tiểu Học | Võ Lê Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 118518 | | 10 1/34485 | 10 2/40598 | 10 2/43435 |
25 | thiht Coder Tiểu Học | Hồ Thị Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 132667 | 10 2/41224 | 10 1/44645 | 10 1/46798 | |
26 | hdt Coder Lớp Chồi | Đào Thị Hiền Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11960 | 10 2/7092 | 10 1/4868 | 0 1/-- | |
27 | kienlc Coder Lớp Lá | Lâm Chí Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12254 | 10 1/4651 | | 10 2/7603 | |
28 | cuongvq Coder Lớp Lá | Võ Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17799 | 0 1/-- | | 10 1/6658 | 10 2/11141 |
29 | hanglnp Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phượng Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 42868 | 10 1/21359 | 0 1/-- | 10 1/21509 | |
30 | huynd Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 59098 | 10 2/38183 | | 10 2/20915 | |
31 | hidadsek Coder Lớp Lá | Nguyễn Đông Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 59271 | 10 1/13276 | 0 1/-- | 10 2/45995 | |
32 | kieuntd Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Đoan Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 74184 | 10 2/37739 | 10 1/36445 | | |
33 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 76618 | 0 1/-- | 10 1/37899 | | 10 1/38719 |
34 | vutt Coder Lớp Mầm | Trần Thiên vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 77778 | 10 1/38798 | 10 1/38980 | | |
35 | thinhdt Coder Lớp Lá | Đỗ Toàn thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 80064 | | 10 2/41373 | 10 1/38691 | |
36 | truongns Coder THCS | Nguyễn Sỹ Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 91757 | 10 2/44344 | | 0 1/-- | 10 2/47413 |
37 | nguyenviet... Coder Lớp Lá | Nguyễn Việt Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10113 | 10 2/10113 | | | 0 1/-- |
38 | hungtb Coder Tiểu Học | Trần Bình Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14895 | 10 2/14895 | | | |
39 | vudtn Coder Lớp Lá | Đinh Trần Nguyên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35358 | 10 2/35358 | | | |
40 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 37670 | 10 1/37670 | | | |
41 | ynht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thiên Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42475 | 10 1/42475 | 0 1/-- | | |
42 | trangnts Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Sương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 46671 | 10 1/46671 | | | |
43 | thuanbt030... Coder Lớp Lá | Bằng Thế Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
44 | menli Coder Lớp Mầm | Trần Chí Linh THPT Lê Quí Đôn - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
45 | nguyenpl Coder Lớp Chồi | Nguyen Long Pham Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
46 | nkat122mhd Coder Tiểu Học | Nguyễn Khánh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
47 | khanhluy Coder Tiểu Học | Đỗ Khánh Luy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
48 | quocky97 Coder Lớp Lá | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
49 | anth Coder Tiểu Học | Thái Hoàng An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
50 | lienntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
51 | anhvt05021... Coder Lớp Mầm | Võ Thị Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
52 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |
53 | phuocnh051... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Hoài Phước Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | 0 1/-- | |
54 | annht Coder Lớp Lá | Nguyễn hữu thiên ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
55 | viethp Coder Tiểu Học | Phan Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
56 | hieunx28 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
57 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
58 | mennth Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hồng Mến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
59 | huydd Coder Lớp Lá | Đoàn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |
60 | vinhpv Coder Lớp Lá | Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
61 | binhtlt Coder Lớp Mầm | Trương Lử Thiên Bình Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
62 | chintl Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Lan Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | | |
63 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
64 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
65 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
66 | dthphuong Coder Lớp Chồi | Dương Trần Hà Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
67 | ducdt Coder Lớp Lá | Đinh Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
68 | nguyenth Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
69 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
70 | yennth Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
71 | khangtran Coder THPT | TranDinhKhang Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |
72 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
73 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
74 | phuocnh010... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
75 | namtrung10... Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Nam Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
76 | minhvd Coder Lớp Lá | Vũ Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
77 | hoangtd Coder Lớp Lá | tran duy hoang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
78 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
79 | phucdtm Coder THPT | Đoàn Thị Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
80 | vannt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
81 | ThanhDoan Coder Lớp Lá | Đoàn Thiện Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
82 | bottl Coder Lớp Mầm | trần thiên lê bộ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |
83 | trinnm Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
84 | tranthimin... Coder Tiểu Học | Trần Thị Minh Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
85 | oanhntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thúy Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
86 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
87 | dattv Coder Lớp Mầm | Trần Văn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
88 | sonlt Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
89 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
90 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
91 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
92 | khanh Coder Lớp Lá | Cao Minh Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
93 | tuanvv Coder Trung Cấp | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
94 | myptt Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Thanh My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
95 | quangchauf... Coder Lớp Mầm | Quang Chau Đại học FPT |  | 0 | 0 | | | | |