Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:00:00 28/06/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:00:00 28/06/2021
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:00:00 28/06/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14601104065
CODER TIẾN SĨ
NGUYỄN MINH HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10131953
2/2695
4
5/6940
3
1/3560
24601104142
Coder Lớp Lá
Phùng Duy Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10145723
2/2833
4
3/4471
3
3/7268
34601104039
Coder Đại Học
NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10203803
1/64
4
4/6235
3
8/14081
44601103061
Coder Tiểu Học
NHIÊU THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10237023
1/2620
4
3/8138
3
6/12944
54401104190
Coder THPT
TRƯƠNG THANH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10304663
2/7837
4
8/14039
3
4/8590
64601104014
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9160783
1/281
4
1/1437
2
7/14360
74601104209
Coder THCS
LÊ ĐÌNH ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8204313
1/164
4
2/3498
1
9/16769
84601104150
Coder Trung Cấp
MAI TỨ QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       741233
1/444
4
1/3679
0
2/--
94401104006
Coder THCS
CỔ LÊ ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       756333
1/1457
4
2/4176
104601103011
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       770023
1/3040
4
1/3962
114601103033
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tuấn Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       771433
2/3794
4
1/3349
124401104217
Coder THCS
TRẦN XUÂN THÌN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       776603
3/4055
4
1/3605
134401104188
Coder Lớp Lá
Lâm Phát Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       790643
1/1519
4
3/7545
144601103048
Coder THCS
HỨA THÀNH NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       791603
3/4467
4
1/4693
0
1/--
154601103001
Coder Tiểu Học
TÔ THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       792313
1/2655
4
2/6576
164601103037
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       795923
1/3214
4
2/6378
0
2/--
174601103012
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7109693
2/5618
4
1/5351
184401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7112293
2/2523
4
3/8706
0
1/--
194401101061
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THU HÀ
Chưa cài đặt thông tin trường
       7115313
4/6232
4
1/5299
204401103020
Coder Lớp Lá
TRẦN HUỲNH MINH HƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7118263
3/6174
4
1/5652
214401104239
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DUY TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7123953
1/4245
4
2/8150
224301104147
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MỘNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       7124563
2/7084
4
1/5372
234601103036
Coder THCS
TRƯƠNG CÔNG LÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7125883
4/6438
4
1/6150
244601103039
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7126373
5/8071
4
1/4566
254401704021
Coder THCS
Bùi Văn Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7129503
1/5565
4
2/7385
264601103019
Coder Tiểu Học
LẠI THỊ KIM DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7137683
6/9778
4
1/3990
0
1/--
274601103071
Coder THCS
NGUYỄN THÁI THƠM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7142433
1/2621
4
5/11622
284501104195
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       7147573
2/5183
4
4/9574
294601103043
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       7148033
4/7859
4
3/6944
304601103024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẠNH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7149453
4/9730
4
1/5215
314601103053
Coder Đại Học
NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7158543
2/3834
4
6/12020
0
2/--
324601103028
Coder Lớp Mầm
TÔ VĨNH ĐỨC HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       7164643
5/9848
4
2/6616
334401104079
Coder Tiểu Học
CHUNG VĨNH HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7172543
3/3609
4
7/13645
344401104194
Coder Lớp Lá
CÁP HỮU TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7176143
2/7511
4
5/10103
0
4/--
354601104084
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐÌNH KHOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       7186503
3/6650
4
5/12000
364601103055
CODER TIẾN SĨ
Tăng Ngọc Phụng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7189733
1/83
4
11/18890
0
3/--
374601103016
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM DUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7189843
5/8790
4
4/10194
384601104185
Coder THCS
Đinh Phát Toàn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7198623
4/10740
4
3/9122
394601103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỐNG NHẤT
Chưa cài đặt thông tin trường
       7209653
6/10263
4
4/10702
404601104097
Coder Cao Đẳng
LÊ BẢO LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7222383
7/9298
4
6/12940
0
1/--
414401104083
Coder Tiểu Học
ĐỖ THANH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7230953
9/16689
4
1/6406
424601103059
Coder Lớp Lá
PHẠM XUÂN QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7264653
2/3005
4
16/23460
434601104037
Coder THCS
THÁI BÁ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7307503
9/16332
4
8/14418
0
1/--
444401104137
Coder THCS
NGUYỄN VĂN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.43205073
4/10188
3.43
4/10319
454401104100
Coder THPT
TRỊNH NGỌC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.43216963
3/7622
3.43
7/14074
0
2/--
464601103070
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TRỌNG THOẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.25359102.25
12/19435
4
9/16475
474301103036
Coder Lớp Lá
LẠI THẾ SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6209803
6/11994
3
3/8986
0
1/--
484401103038
Coder Lớp Lá
LƯƠNG THỊ THƠM
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.86339623
14/20967
2.86
6/12995
494601104078
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CHÍ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.71330703
2/4634
1.71
14/22415
1
1/6021
504601104067
Coder Tiểu Học
TẤT NHẬT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.5161511.5
4/9232
4
1/6919
514401104065
Coder Tiểu Học
VƯƠNG KIM CHÍ
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.29108273
2/3763
2.29
2/7064
524401104184
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.29135623
4/5465
2.29
2/8097
534601104179
Coder Tiểu Học
MẠC ĐỈNH THY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.29136063
5/6843
2.29
3/6763
544401104027
Coder THCS
DƯƠNG VỊNH NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.29289283
10/17164
2.29
5/11764
554401104118
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.29348413
9/14461
2.29
12/20380
0
1/--
564601103022
Coder Cao Đẳng
PHÍ HUỲNH ANH HÀO
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.75180740.75
4/8745
4
3/9329
574401104102
Coder Tiểu Học
TRẦN VĨNH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.71107183
1/673
1.71
4/10045
584601104202
Coder Đại Học
TRẦN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.71111683
3/4303
1.71
1/6865
594501104082
Coder Tiểu Học
VŨ CÔNG HIỆP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.71127173
2/4216
1.71
3/8501
604401104174
Coder Tiểu Học
ĐINH NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.71127663
2/2474
1.71
4/10292
0
1/--
614401104225
Coder Lớp Lá
TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.71143343
2/4028
1.71
4/10306
0
2/--
624301104180
Coder Lớp Lá
LÊ VĂN TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.71146033
4/6887
1.71
2/7716
634601104015
Coder THPT
TRẦN CÔNG BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.71156383
3/6893
1.71
3/8745
644401104211
Coder Lớp Lá
TRẦN NGUYỄN ANH THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.71170853
5/7887
1.71
3/9198
654501103005
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ THANH DIỄM
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.71175193
2/8253
1.71
3/9266
664601104032
Coder THPT
PHẠM QUANG DỰ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.71198983
6/10487
1.71
3/9411
674401103022
Coder Tiểu Học
CAO LÂM VĨNH KHUÊ
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.71200283
2/7007
1.71
6/13021
684601103057
Coder THPT
HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.71210123
9/15381
1.71
2/5631
694601104012
Coder Đại Học
BÙI QUỐC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.71255003
9/13630
1.71
5/11870
704601103064
Coder Lớp Lá
Võ Minh Tân
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.57472943
8/13052
0.57
17/26264
1
2/7978
714601104131
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.54140192.25
3/6829
2.29
1/7190
724401104230
Coder Lớp Lá
PHAN THỊ HUYỀN TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.18188970.75
3/7334
3.43
5/11563
734401103035
Coder Lớp Lá
ĐOÀN THỊ BÍCH TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.14146293
3/5342
1.14
3/9287
744401104097
Coder THCS
VÕ TUẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.14185703
3/6886
1.14
5/11684
754601104198
Coder Lớp Lá
LÊ MINH TRIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.14194953
6/11208
1.14
2/8287
764601103027
Coder Đại Học
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.14209533
7/10195
1.14
4/10758
774601103046
Coder THCS
Nguyễn Hồng Thảo Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.14279023
6/12333
1.14
8/15569
784601103076
Coder Đại Học
ĐOÀN HUỲNH NGUYỄN CHÂU THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.14287473
13/20397
1.14
2/8350
794301103029
Coder THPT
LA HẢI NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.96359452.25
14/21693
1.71
7/14252
0
1/--
804401104236
Coder Tiểu Học
TRẦN THÀNH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.79157601.5
2/8349
2.29
2/7411
814401104154
Coder THPT
NGÔ HẠNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.71118803
2/5312
0.71
1/6568
824301103005
Coder THCS
TRÌNH NGỌC BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.5777443
1/356
0.57
2/7388
834601104161
Coder Đại Học
LÊ QUANG TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.57124643
1/487
0.57
5/11977
844201104257
Coder Lớp Lá
HUỲNH TÂM NHÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.57163683
3/8355
0.57
2/8013
854501104067
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.57180363
4/6721
0.57
5/11315
864601104154
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG QUANG SINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.57231393
8/14433
0.57
3/8706
874301103045
Coder Tiểu Học
PHẠM VIẾT THÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.57291533
7/12415
0.57
9/16738
0
2/--
884601103017
Coder Tiểu Học
PHAN TẤN DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       39513
1/951
0
2/--
894301104048
Coder THCS
NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       311433
1/1143
0
2/--
904601104102
Coder THCS
NGUYỄN BÌNH MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       314693
1/1469
914501104276
Coder Cao Đẳng
TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       315303
2/1530
0
2/--
924601104200
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quốc Trọng
Chưa cài đặt thông tin trường
       332433
2/3243
934601103077
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LÊ NGỌC TUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       335193
2/3519
944401104099
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       343663
3/4366
954601104075
Coder Tiểu Học
PHẠM NGUYỄN HOÀNG KHA
Chưa cài đặt thông tin trường
       344993
1/4499
964401104150
Coder Lớp Lá
TRẦN HỮU NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       345523
3/4552
0
1/--
0
1/--
974401104120
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGÔ KIM LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       347293
3/4729
984601103063
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN SỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       354873
2/5487
994601104111
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       360883
3/6088
0
1/--
1004401104039
Coder Tiểu Học
BÙI HOÀNG TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       366473
3/6647
0
2/--
1014601103004
Coder Tiểu Học
HỒ NGỌC MINH ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       371123
1/7112
1024601103079
Coder Lớp Lá
PHAN TRUNG TỶ
Chưa cài đặt thông tin trường
       376523
2/7652
0
2/--
1034601103082
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHƯƠNG VY
Chưa cài đặt thông tin trường
       376963
5/7696
1044601104210
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THÀNH TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       381303
3/8130
1054301104101
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHI LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       384683
4/8468
1064601104170
Coder THCS
Huỳnh Thị Thu Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       391253
3/9125
0
1/--
0
1/--
1074401104087
Coder Tiểu Học
TRẦN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       392153
5/9215
1084401104170
Coder Sơ Sinh
VŨ NGỌC PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       396683
4/9668
1094401104245
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3104283
8/10428
0
8/--
0
1/--
1104401103007
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3111043
7/11104
1114401104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3112133
5/11213
1124601104055
Coder Lớp Lá
LÊ TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       3122173
6/12217
1134401104181
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH QUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3132013
7/13201
1144601103047
Coder Trung Cấp
TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3134103
7/13410
1154501104211
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3149463
8/14946
0
5/--
1164401104221
Coder Tiểu Học
LÊ PHƯỚC THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3151713
9/15171
0
2/--
0
2/--
1174401104089
Coder Lớp Lá
HỒ MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3161373
11/16137
1184601104022
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC DANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       3164043
10/16404
0
2/--
1194601103083
Coder Tiểu Học
PHẠM KHẮC VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3169903
11/16990
0
5/--
0
3/--
1204601103010
Coder THCS
LÊ HỮU THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3200623
12/20062
1214501104106
Coder Lớp Mầm
Trần Duy Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       3207603
13/20760
1224601104206
Coder THPT
BÙI HOÀNG TÚ
Chưa cài đặt thông tin trường
       3381013
27/38101
1234601104098
Coder THCS
TRẦN HOÀNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3395683
29/39568
0
1/--
1244601104019
Coder Trung Cấp
LÊ THỊ THANH CHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.46535830.75
25/35637
1.71
10/17946
0
2/--
1254601104163
Coder THPT
..
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       2.2562722.25
2/6272
1264601104214
Coder THPT
BÙI THỊ ÁNH TUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2568202.25
4/6820
0
2/--
1274601104187
Coder THPT
Nguyễn Thị Huyền Trâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.25102282.25
6/10228
0
7/--
1284601104126
Coder THPT
TRẦN THÁI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.25119262.25
5/11926
1294601104053
Coder Tiểu Học
VŨ NGUYỄN DUY HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.25130672.25
6/13067
1304601104203
Coder THCS
PHẠM QUANG TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5104451.5
5/10445
1314501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5116111.5
5/11611
0
1/--
1324601104070
Coder Tiểu Học
MAI NĂNG QUỐC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5188091.5
11/18809
1334501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5246751.5
16/24675
1344501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5321361.5
22/32136
0
2/--
1354601103060
Coder Tiểu Học
VŨ THANH QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.7541960.75
2/4196
0
2/--
1364601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.7594870.75
3/9487
1374601104196
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG TRIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.75119040.75
5/11904
1384601103029
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.75179540.75
11/17954
1394401104171
Coder Lớp Lá
LÊ VÕ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.75199930.75
12/19993
0
2/--
0
2/--
1404401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1414601103074
Coder Lớp Lá
ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1424301103018
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ KIM HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1434401104096
Coder Tiểu Học
HUỲNH QUỐC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1444401104095
Coder THCS
HOÀNG VĂN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1454601104096
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HỒNG LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1464601104101
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1474601103062
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN ĐÌNH SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1484601103040
Coder Tiểu Học
HUỲNH HOÀNG NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1494601104035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1504601104036
Coder Tiểu Học
ĐOÀN VĂN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1514601104141
Coder Lớp Lá
MAI HỒNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1524601104112
Coder Lớp Lá
LÊ ĐẠI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1534601104034
Coder THPT
TRẦN MINH MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1544601104005
Coder THPT
Phạm Nguyệt Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1554201104217
Coder Lớp Lá
NHAN THÁI DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1564501104199
Coder Tiểu Học
VÕ QUỐC SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1574601104158
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀI TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1584201103139
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1594201103039
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1604301103030
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1614301104202
Coder Tiểu Học
LÂM KIẾT TƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1624601103003
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1634301103031
Coder Lớp Lá
CAO HOÀNG THIÊN Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1644601103026
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TUẤN HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1654301104053
Coder THCS
NGUYỄN LONG HỒ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1664301103001
Coder THCS
TRẦN VĂN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1674601104186
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1684601103002
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
1694601103006
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG TÚ ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1704301104013
Coder Lớp Lá
HÀ MẠNH CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1714401104057
Coder Lớp Lá
BÙI THỊ KIM CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
6/--