Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104065 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13195 | 3 2/2695 | 4 5/6940 | 3 1/3560 |
2 | 4601104142 Coder Lớp Lá | Phùng Duy Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14572 | 3 2/2833 | 4 3/4471 | 3 3/7268 |
3 | 4601104039 Coder Đại Học | NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20380 | 3 1/64 | 4 4/6235 | 3 8/14081 |
4 | 4601103061 Coder Tiểu Học | NHIÊU THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23702 | 3 1/2620 | 4 3/8138 | 3 6/12944 |
5 | 4401104190 Coder THPT | TRƯƠNG THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30466 | 3 2/7837 | 4 8/14039 | 3 4/8590 |
6 | 4601104014 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 16078 | 3 1/281 | 4 1/1437 | 2 7/14360 |
7 | 4601104209 Coder THCS | LÊ ĐÌNH ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 20431 | 3 1/164 | 4 2/3498 | 1 9/16769 |
8 | 4601104150 Coder Trung Cấp | MAI TỨ QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 4123 | 3 1/444 | 4 1/3679 | 0 2/-- |
9 | 4401104006 Coder THCS | CỔ LÊ ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 5633 | 3 1/1457 | 4 2/4176 | |
10 | 4601103011 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 7002 | 3 1/3040 | 4 1/3962 | |
11 | 4601103033 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tuấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 7143 | 3 2/3794 | 4 1/3349 | |
12 | 4401104217 Coder THCS | TRẦN XUÂN THÌN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 7660 | 3 3/4055 | 4 1/3605 | |
13 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 9064 | 3 1/1519 | 4 3/7545 | |
14 | 4601103048 Coder THCS | HỨA THÀNH NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 9160 | 3 3/4467 | 4 1/4693 | 0 1/-- |
15 | 4601103001 Coder Tiểu Học | TÔ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 9231 | 3 1/2655 | 4 2/6576 | |
16 | 4601103037 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 9592 | 3 1/3214 | 4 2/6378 | 0 2/-- |
17 | 4601103012 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 10969 | 3 2/5618 | 4 1/5351 | |
18 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 11229 | 3 2/2523 | 4 3/8706 | 0 1/-- |
19 | 4401101061 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THU HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 11531 | 3 4/6232 | 4 1/5299 | |
20 | 4401103020 Coder Lớp Lá | TRẦN HUỲNH MINH HƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 11826 | 3 3/6174 | 4 1/5652 | |
21 | 4401104239 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 12395 | 3 1/4245 | 4 2/8150 | |
22 | 4301104147 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MỘNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 12456 | 3 2/7084 | 4 1/5372 | |
23 | 4601103036 Coder THCS | TRƯƠNG CÔNG LÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 12588 | 3 4/6438 | 4 1/6150 | |
24 | 4601103039 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 12637 | 3 5/8071 | 4 1/4566 | |
25 | 4401704021 Coder THCS | Bùi Văn Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 12950 | 3 1/5565 | 4 2/7385 | |
26 | 4601103019 Coder Tiểu Học | LẠI THỊ KIM DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 13768 | 3 6/9778 | 4 1/3990 | 0 1/-- |
27 | 4601103071 Coder THCS | NGUYỄN THÁI THƠM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 14243 | 3 1/2621 | 4 5/11622 | |
28 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 14757 | 3 2/5183 | 4 4/9574 | |
29 | 4601103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 14803 | 3 4/7859 | 4 3/6944 | |
30 | 4601103024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 14945 | 3 4/9730 | 4 1/5215 | |
31 | 4601103053 Coder Đại Học | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 15854 | 3 2/3834 | 4 6/12020 | 0 2/-- |
32 | 4601103028 Coder Lớp Mầm | TÔ VĨNH ĐỨC HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 16464 | 3 5/9848 | 4 2/6616 | |
33 | 4401104079 Coder Tiểu Học | CHUNG VĨNH HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 17254 | 3 3/3609 | 4 7/13645 | |
34 | 4401104194 Coder Lớp Lá | CÁP HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 17614 | 3 2/7511 | 4 5/10103 | 0 4/-- |
35 | 4601104084 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 18650 | 3 3/6650 | 4 5/12000 | |
36 | 4601103055 CODER TIẾN SĨ | Tăng Ngọc Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 18973 | 3 1/83 | 4 11/18890 | 0 3/-- |
37 | 4601103016 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM DUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 18984 | 3 5/8790 | 4 4/10194 | |
38 | 4601104185 Coder THCS | Đinh Phát Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 19862 | 3 4/10740 | 4 3/9122 | |
39 | 4601103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỐNG NHẤT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 20965 | 3 6/10263 | 4 4/10702 | |
40 | 4601104097 Coder Cao Đẳng | LÊ BẢO LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 22238 | 3 7/9298 | 4 6/12940 | 0 1/-- |
41 | 4401104083 Coder Tiểu Học | ĐỖ THANH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 23095 | 3 9/16689 | 4 1/6406 | |
42 | 4601103059 Coder Lớp Lá | PHẠM XUÂN QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 26465 | 3 2/3005 | 4 16/23460 | |
43 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 30750 | 3 9/16332 | 4 8/14418 | 0 1/-- |
44 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.43 | 20507 | 3 4/10188 | 3.43 4/10319 | |
45 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.43 | 21696 | 3 3/7622 | 3.43 7/14074 | 0 2/-- |
46 | 4601103070 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TRỌNG THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.25 | 35910 | 2.25 12/19435 | 4 9/16475 | |
47 | 4301103036 Coder Lớp Lá | LẠI THẾ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 20980 | 3 6/11994 | 3 3/8986 | 0 1/-- |
48 | 4401103038 Coder Lớp Lá | LƯƠNG THỊ THƠM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.86 | 33962 | 3 14/20967 | 2.86 6/12995 | |
49 | 4601104078 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CHÍ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.71 | 33070 | 3 2/4634 | 1.71 14/22415 | 1 1/6021 |
50 | 4601104067 Coder Tiểu Học | TẤT NHẬT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 16151 | 1.5 4/9232 | 4 1/6919 | |
51 | 4401104065 Coder Tiểu Học | VƯƠNG KIM CHÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.29 | 10827 | 3 2/3763 | 2.29 2/7064 | |
52 | 4401104184 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.29 | 13562 | 3 4/5465 | 2.29 2/8097 | |
53 | 4601104179 Coder Tiểu Học | MẠC ĐỈNH THY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.29 | 13606 | 3 5/6843 | 2.29 3/6763 | |
54 | 4401104027 Coder THCS | DƯƠNG VỊNH NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.29 | 28928 | 3 10/17164 | 2.29 5/11764 | |
55 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.29 | 34841 | 3 9/14461 | 2.29 12/20380 | 0 1/-- |
56 | 4601103022 Coder Cao Đẳng | PHÍ HUỲNH ANH HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.75 | 18074 | 0.75 4/8745 | 4 3/9329 | |
57 | 4401104102 Coder Tiểu Học | TRẦN VĨNH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.71 | 10718 | 3 1/673 | 1.71 4/10045 | |
58 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.71 | 11168 | 3 3/4303 | 1.71 1/6865 | |
59 | 4501104082 Coder Tiểu Học | VŨ CÔNG HIỆP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.71 | 12717 | 3 2/4216 | 1.71 3/8501 | |
60 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.71 | 12766 | 3 2/2474 | 1.71 4/10292 | 0 1/-- |
61 | 4401104225 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.71 | 14334 | 3 2/4028 | 1.71 4/10306 | 0 2/-- |
62 | 4301104180 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.71 | 14603 | 3 4/6887 | 1.71 2/7716 | |
63 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.71 | 15638 | 3 3/6893 | 1.71 3/8745 | |
64 | 4401104211 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN ANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.71 | 17085 | 3 5/7887 | 1.71 3/9198 | |
65 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.71 | 17519 | 3 2/8253 | 1.71 3/9266 | |
66 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.71 | 19898 | 3 6/10487 | 1.71 3/9411 | |
67 | 4401103022 Coder Tiểu Học | CAO LÂM VĨNH KHUÊ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.71 | 20028 | 3 2/7007 | 1.71 6/13021 | |
68 | 4601103057 Coder THPT | HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.71 | 21012 | 3 9/15381 | 1.71 2/5631 | |
69 | 4601104012 Coder Đại Học | BÙI QUỐC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.71 | 25500 | 3 9/13630 | 1.71 5/11870 | |
70 | 4601103064 Coder Lớp Lá | Võ Minh Tân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.57 | 47294 | 3 8/13052 | 0.57 17/26264 | 1 2/7978 |
71 | 4601104131 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.54 | 14019 | 2.25 3/6829 | 2.29 1/7190 | |
72 | 4401104230 Coder Lớp Lá | PHAN THỊ HUYỀN TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.18 | 18897 | 0.75 3/7334 | 3.43 5/11563 | |
73 | 4401103035 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THỊ BÍCH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.14 | 14629 | 3 3/5342 | 1.14 3/9287 | |
74 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.14 | 18570 | 3 3/6886 | 1.14 5/11684 | |
75 | 4601104198 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.14 | 19495 | 3 6/11208 | 1.14 2/8287 | |
76 | 4601103027 Coder Đại Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.14 | 20953 | 3 7/10195 | 1.14 4/10758 | |
77 | 4601103046 Coder THCS | Nguyễn Hồng Thảo Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.14 | 27902 | 3 6/12333 | 1.14 8/15569 | |
78 | 4601103076 Coder Đại Học | Đoàn Huỳnh Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.14 | 28747 | 3 13/20397 | 1.14 2/8350 | |
79 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.96 | 35945 | 2.25 14/21693 | 1.71 7/14252 | 0 1/-- |
80 | 4401104236 Coder Tiểu Học | TRẦN THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.79 | 15760 | 1.5 2/8349 | 2.29 2/7411 | |
81 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.71 | 11880 | 3 2/5312 | 0.71 1/6568 | |
82 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.57 | 7744 | 3 1/356 | 0.57 2/7388 | |
83 | 4601104161 Coder Đại Học | LÊ QUANG TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.57 | 12464 | 3 1/487 | 0.57 5/11977 | |
84 | 4201104257 Coder Lớp Lá | HUỲNH TÂM NHÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.57 | 16368 | 3 3/8355 | 0.57 2/8013 | |
85 | 4501104067 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.57 | 18036 | 3 4/6721 | 0.57 5/11315 | |
86 | 4601104154 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUANG SINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.57 | 23139 | 3 8/14433 | 0.57 3/8706 | |
87 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.57 | 29153 | 3 7/12415 | 0.57 9/16738 | 0 2/-- |
88 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 951 | 3 1/951 | | 0 2/-- |
89 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1143 | 3 1/1143 | 0 2/-- | |
90 | 4601104102 Coder THCS | NGUYỄN BÌNH MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 1469 | 3 1/1469 | | |
91 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1530 | 3 2/1530 | 0 2/-- | |
92 | 4601104200 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc Trọng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 3243 | 3 2/3243 | | |
93 | 4601103077 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ NGỌC TUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 3519 | 3 2/3519 | | |
94 | 4401104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4366 | 3 3/4366 | | |
95 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 4499 | 3 1/4499 | | |
96 | 4401104150 Coder Lớp Lá | TRẦN HỮU NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4552 | 3 3/4552 | 0 1/-- | 0 1/-- |
97 | 4401104120 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGÔ KIM LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4729 | 3 3/4729 | | |
98 | 4601103063 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN SỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5487 | 3 2/5487 | | |
99 | 4601104111 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6088 | 3 3/6088 | 0 1/-- | |
100 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6647 | 3 3/6647 | 0 2/-- | |
101 | 4601103004 Coder Tiểu Học | HỒ NGỌC MINH ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7112 | 3 1/7112 | | |
102 | 4601103079 Coder Lớp Lá | PHAN TRUNG TỶ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 7652 | 3 2/7652 | | 0 2/-- |
103 | 4601103082 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHƯƠNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 7696 | 3 5/7696 | | |
104 | 4601104210 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THÀNH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 8130 | 3 3/8130 | | |
105 | 4301104101 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHI LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 8468 | 3 4/8468 | | |
106 | 4601104170 Coder THCS | Huỳnh Thị Thu Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 9125 | 3 3/9125 | 0 1/-- | 0 1/-- |
107 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 9215 | 3 5/9215 | | |
108 | 4401104170 Coder Sơ Sinh | VŨ NGỌC PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 9668 | 3 4/9668 | | |
109 | 4401104245 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 10428 | 3 8/10428 | 0 8/-- | 0 1/-- |
110 | 4401103007 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 11104 | 3 7/11104 | | |
111 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 11213 | 3 5/11213 | | |
112 | 4601104055 Coder Lớp Lá | LÊ TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 12217 | 3 6/12217 | | |
113 | 4401104181 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH QUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 13201 | 3 7/13201 | | |
114 | 4601103047 Coder Trung Cấp | TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 13410 | 3 7/13410 | | |
115 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 14946 | 3 8/14946 | 0 5/-- | |
116 | 4401104221 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 15171 | 3 9/15171 | 0 2/-- | 0 2/-- |
117 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 16137 | 3 11/16137 | | |
118 | 4601104022 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC DANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 16404 | 3 10/16404 | 0 2/-- | |
119 | 4601103083 Coder Tiểu Học | PHẠM KHẮC VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 16990 | 3 11/16990 | 0 5/-- | 0 3/-- |
120 | 4601103010 Coder THCS | LÊ HỮU THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 20062 | 3 12/20062 | | |
121 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 20760 | 3 13/20760 | | |
122 | 4601104206 Coder THPT | BÙI HOÀNG TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 38101 | 3 27/38101 | | |
123 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 39568 | 3 29/39568 | 0 1/-- | |
124 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.46 | 53583 | 0.75 25/35637 | 1.71 10/17946 | 0 2/-- |
125 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 2.25 | 6272 | 2.25 2/6272 | | |
126 | 4601104214 Coder THPT | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.25 | 6820 | 2.25 4/6820 | 0 2/-- | |
127 | 4601104187 Coder THPT | Nguyễn Thị Huyền Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.25 | 10228 | 2.25 6/10228 | 0 7/-- | |
128 | 4601104126 Coder THPT | TRẦN THÁI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.25 | 11926 | 2.25 5/11926 | | |
129 | 4601104053 Coder Tiểu Học | VŨ NGUYỄN DUY HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.25 | 13067 | 2.25 6/13067 | | |
130 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 10445 | 1.5 5/10445 | | |
131 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 11611 | 1.5 5/11611 | 0 1/-- | |
132 | 4601104070 Coder Tiểu Học | MAI NĂNG QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 18809 | 1.5 11/18809 | | |
133 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 24675 | 1.5 16/24675 | | |
134 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 32136 | 1.5 22/32136 | | 0 2/-- |
135 | 4601103060 Coder Tiểu Học | VŨ THANH QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.75 | 4196 | 0.75 2/4196 | 0 2/-- | |
136 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.75 | 9487 | 0.75 3/9487 | | |
137 | 4601104196 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG TRIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.75 | 11904 | 0.75 5/11904 | | |
138 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.75 | 17954 | 0.75 11/17954 | | |
139 | 4401104171 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.75 | 19993 | 0.75 12/19993 | 0 2/-- | 0 2/-- |
140 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
141 | 4601103074 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
142 | 4301103018 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ KIM HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
143 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
144 | 4401104095 Coder THCS | HOÀNG VĂN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
145 | 4601104096 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HỒNG LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
146 | 4601104101 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
147 | 4601103062 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
148 | 4601103040 Coder Tiểu Học | HUỲNH HOÀNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
149 | 4601104035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
150 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
151 | 4601104141 Coder Lớp Lá | MAI HỒNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
152 | 4601104112 Coder Lớp Lá | LÊ ĐẠI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
153 | 4601104034 Coder THPT | TRẦN MINH MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
154 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
155 | 4201104217 Coder Lớp Lá | NHAN THÁI DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
156 | 4501104199 Coder Tiểu Học | VÕ QUỐC SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
157 | 4601104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀI TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
158 | 4201103139 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
159 | 4201103039 Coder Tiểu Học | HÀ VĂN LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
160 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
161 | 4301104202 Coder Tiểu Học | LÂM KIẾT TƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
162 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
163 | 4301103031 Coder Lớp Lá | CAO HOÀNG THIÊN Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
164 | 4601103026 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TUẤN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
165 | 4301104053 Coder THCS | NGUYỄN LONG HỒ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
166 | 4301103001 Coder THCS | TRẦN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
167 | 4601104186 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
168 | 4601103002 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
169 | 4601103006 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG TÚ ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
170 | 4301104013 Coder Lớp Lá | HÀ MẠNH CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
171 | 4401104057 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ KIM CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 6/-- | | |