Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17292 | 5 4/12392 | 5 3/4900 |
2 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 19719 | 5 5/13358 | 5 2/6361 |
3 | 4301104101 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHI LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 22360 | 5 7/15991 | 5 2/6369 |
4 | 4501104104 Coder Tiểu Học | VÕ DUY KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23004 | 5 9/16595 | 5 4/6409 |
5 | 4401104218 Coder Lớp Lá | TRẦN DUY THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25265 | 5 4/11441 | 5 6/13824 |
6 | 4501104192 Coder Tiểu Học | LƯƠNG HOÀNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27118 | 5 2/5455 | 5 12/21663 |
7 | 4401104073 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28894 | 5 9/16575 | 5 4/12319 |
8 | 4201751191 Coder THCS | TRẦN SĨ NGUYÊN SA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 30660 | 5 2/8188 | 5 14/22472 |
9 | 4401104070 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 47702 | 5 19/27894 | 5 12/19808 |
10 | 4401104054 Coder Tiểu Học | ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 75765 | 5 30/41502 | 5 24/34263 |
11 | 4401104230 Coder Lớp Lá | PHAN THỊ HUYỀN TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 22208 | 4.5 2/8563 | 5 8/13645 |
12 | 4501104241 Coder THCS | THIỀU QUANG BẢO TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 29564 | 4 5/13647 | 5 7/15917 |
13 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 38572 | 4 19/29880 | 5 5/8692 |
14 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.75 | 17305 | 5 2/8512 | 3.75 1/8793 |
15 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.75 | 20742 | 5 3/4820 | 3.75 7/15922 |
16 | 4401104078 Coder Lớp Lá | VŨ THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.75 | 54032 | 5 3/7935 | 3.75 32/46097 |
17 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3653 | 5 2/3653 | |
18 | 4501104218 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 5837 | 0 4/-- | 5 2/5837 |
19 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8705 | 5 4/8705 | |
20 | 4501104216 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ HƯƠNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 9491 | 5 2/9491 | |
21 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.42 | 10097 | 0 1/-- | 0.42 3/10097 |
22 | 4601104193 Coder THCS | android Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
23 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
24 | 4301104071 Coder Lớp Lá | LỤC GIANG TUẤN HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 3/-- |
25 | 4401104115 Coder Tiểu Học | CHÂU TẤN KHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
26 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | 0 5/-- |
27 | 39104047 Coder Lớp Chồi | Phạm Thị Diễm Mi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
28 | 4501104199 Coder Tiểu Học | VÕ QUỐC SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |