Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:00:00 01/09/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:30:00 01/09/2021
Tổng thời gian thi: 210 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:30:00 01/09/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14601104065
CODER TIẾN SĨ
NGUYỄN MINH HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301454410
1/1753
10
1/4155
10
1/8636
24601104209
Coder THCS
LÊ ĐÌNH ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       232480410
2/2796
10
3/6250
3
5/15758
34501104275
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       213529710
4/13228
10
3/14907
1
1/7162
44501104011
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG ĐÌNH ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       215033510
13/23859
10
3/13899
1
2/12577
54501104036
Coder THCS
TRẦN CÔNG DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       215227610
15/27454
10
5/16614
1
2/8208
64501104237
Coder Trung Cấp
PHAN MINH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202025310
2/5402
10
3/14851
0
1/--
74601104176
Coder THCS
NGUYỄN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       203019110
11/19390
10
1/10801
84501104279
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       192694510
1/2469
8
3/13820
1
1/10656
94601104029
Coder Cao Đẳng
CHỐNG CHÍ DINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       153335010
3/13171
4
2/10424
1
1/9755
104401104071
Coder Tiểu Học
PHAN THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       134970410
9/16517
2
8/20559
1
2/12628
114501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       121634010
3/10542
1
1/2794
1
1/3004
124601104167
Coder Tiểu Học
PHAN THÀNH THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       121648610
3/11684
1
1/1320
1
1/3482
134501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       121850010
3/10454
1
1/3860
1
1/4186
144501104166
Coder THCS
NGUYỄN MINH NHỰT
Chưa cài đặt thông tin trường
       122166510
6/16413
1
1/2522
1
1/2730
154601104122
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       122304810
4/11168
1
1/5361
1
1/6519
164601104084
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐÌNH KHOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       122335510
4/14023
1
1/4310
1
1/5022
174601104064
Coder Lớp Lá
NGUYỄN XUÂN HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       122336210
6/16963
1
1/3087
1
1/3312
184601104087
Coder THPT
HUỲNH THỊ YẾN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       122387510
4/14639
1
1/4500
1
1/4736
194601103044
CODER PHÓ GIÁO SƯ
< < Như • Thích • Thú > >
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       122401910
3/12526
1
1/4774
1
2/6719
204401104171
Coder Lớp Lá
LÊ VÕ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       122432610
3/9985
1
3/5937
1
5/8404
214601104153
Coder THCS
HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       122439610
3/13419
1
1/4032
1
3/6945
224501104248
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       122449110
2/8849
1
2/10976
1
1/4666
234601104047
Coder THPT
TRẦN NGỌC BẢO HÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       122449710
5/13821
1
1/5128
1
1/5548
244601104197
Coder Tiểu Học
PHẠM DUY TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       122454010
3/12227
1
5/8431
1
1/3882
254601104135
Coder THCS
HUỲNH NGỌC NHUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       122465010
4/15322
1
1/4756
1
1/4572
264201103139
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       122487910
1/8443
1
1/7894
1
2/8542
274501104123
Coder Lớp Lá
LÊ QUANG LIÊM
Chưa cài đặt thông tin trường
       122539810
5/15977
1
1/4915
1
1/4506
284601104085
Coder THCS
TRẦN ANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       122610410
4/12785
1
2/6542
1
1/6777
294601104111
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       122649510
4/11927
1
2/7329
1
2/7239
304601104007
Coder THCS
NGUYỄN TÔ THỤY ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       122699010
4/15356
1
1/5479
1
1/6155
314601104195
Coder Tiểu Học
LÊ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       122727710
4/14955
1
1/6245
1
1/6077
324601104069
Coder Cao Đẳng
LÂM CHẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       122815810
4/12867
1
1/3970
1
1/11321
334501104106
Coder Lớp Mầm
Trần Duy Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       122865110
2/11767
1
4/9107
1
3/7777
344601104155
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       122872210
4/10324
1
1/9732
1
2/8666
354501104179
Coder THPT
NGUYỄN DUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       122941410
6/17845
1
1/5872
1
1/5697
364401104137
Coder THCS
NGUYỄN VĂN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       122953710
8/20193
1
1/3929
1
1/5415
374601104062
Coder THCS
NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       122954510
5/14331
1
2/10000
1
1/5214
384601104014
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       122975110
4/12921
1
1/8479
1
1/8351
394601104131
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       123030110
3/13599
1
3/12198
1
1/4504
404601104188
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       123032610
1/7902
1
1/11765
1
1/10659
414601104018
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH CHÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       123064910
10/23138
1
1/3477
1
1/4034
424601104150
Coder Trung Cấp
MAI TỨ QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       123071910
6/17996
1
1/6134
1
1/6589
434501104122
Coder THCS
PHAN THỊ LÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       123107110
4/10451
1
2/10717
1
1/9903
444601104054
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       123112110
13/24023
1
1/2888
1
2/4210
454501104241
Coder THCS
THIỀU QUANG BẢO TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       123157610
6/16635
1
2/7562
1
1/7379
464501104046
Coder Tiểu Học
HỒ TIẾN ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       123168410
9/20392
1
1/4897
1
2/6395
474601104202
Coder Đại Học
TRẦN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       123208610
4/15201
1
2/11570
1
1/5315
484601104105
Coder THCS
TRẦN CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       123213310
7/18853
1
1/6507
1
1/6773
494601104126
Coder THPT
TRẦN THÁI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       123259210
6/17955
1
2/5713
1
2/8924
504501104278
Coder Tiểu Học
MA THÁI VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       123351210
10/20646
1
1/6196
1
1/6670
514601104173
Coder THCS
LÊ ĐỨC THI
Chưa cài đặt thông tin trường
       123364210
2/11552
1
2/11158
1
2/10932
524601104220
Coder Tiểu Học
HUỲNH PHÚ VĨNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       123382810
3/12071
1
2/10667
1
5/11090
534501104126
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       123456510
2/11842
1
1/11150
1
1/11573
544601104089
Coder THPT
NGUYỄN TUẤN KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       123477310
4/13201
1
1/10711
1
1/10861
554601104125
Coder Tiểu Học
PHƯỚC CÔNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       123532010
4/12819
1
2/10574
1
3/11927
564601104211
Coder Trung Cấp
TRỊNH HOÀNG TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       123560510
13/25388
1
1/5319
1
1/4898
574601104034
Coder THPT
TRẦN MINH MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       123561310
8/16957
1
5/11011
1
3/7645
584501104200
Coder THCS
VŨ TRƯỜNG SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       123576510
6/12874
1
3/13495
1
2/9396
594601104053
Coder Tiểu Học
VŨ NGUYỄN DUY HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       123642210
11/24587
1
2/6258
1
1/5577
604601104159
Coder Tiểu Học
TRẦN NHẬT TÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       123672910
7/19080
1
1/8129
1
1/9520
614501104146
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       123683110
10/20735
1
1/7527
1
2/8569
624601104072
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẤT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       123698610
8/19140
1
3/8976
1
3/8870
634501104211
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       123805710
10/20942
1
3/8889
1
4/8226
644601104225
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       123874210
4/15239
1
3/13337
1
1/10166
654601104201
Coder Tiểu Học
Dong Huu Trong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       124011010
8/17132
1
2/12429
1
1/10549
664501104083
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       124234610
3/12784
1
2/12330
1
6/17232
674501104002
Coder THCS
MAI THANH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       124303410
5/16793
1
3/13461
1
2/12780
684601104205
Coder Tiểu Học
ĐINH TRẦN THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       124396910
11/22127
1
3/7709
1
4/14133
694601104182
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG TRUNG TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       124402210
17/30377
1
3/6210
1
4/7435
704601104023
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       124796310
9/19825
1
4/14002
1
4/14136
714501104066
Coder Lớp Lá
LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       124938710
12/23392
1
3/13188
1
2/12807
724601104191
Coder THPT
Huỳnh Thị Thu Trang
Chưa cài đặt thông tin trường
       11815210
1/2076
1
1/6076
734601104100
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐẠT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       111737010
1/5644
1
2/11726
744601104183
Coder THCS
NGUYỄN VĂN TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       111969610
3/12795
1
1/6901
754501104045
Coder Tiểu Học
HOÀNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       111984610
5/14456
0
2/--
1
2/5390
764601104057
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       112245610
2/12857
1
1/9599
774601104048
Coder Tiểu Học
tín hào
Chưa cài đặt thông tin trường
       112419410
5/10073
1
3/14121
784601104214
Coder THPT
BÙI THỊ ÁNH TUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       112511710
6/17623
1
1/7494
0
2/--
794501104213
Coder Tiểu Học
HỒNG QUANG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       112739110
7/14662
1
3/12729
804501104251
Coder Lớp Lá
TRẦN QUỲNH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       113173110
12/24689
1
1/7042
814601104138
Coder Tiểu Học
TRẦN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       113397210
7/19416
1
3/14556
0
6/--
824301104133
Coder Tiểu Học
HỒ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       113481910
6/15514
1
7/19305
834601104166
Coder Tiểu Học
Trần Tất Thắng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11376409
2/11308
1
3/14255
1
1/12077
844601104196
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG TRIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       113894410
7/18185
1
8/20759
854501104042
Coder THCS
LÊ TẤN DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10663410
2/6634
864601104015
Coder THPT
TRẦN CÔNG BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10713110
3/7131
0
1/--
874401704021
Coder THCS
Bùi Văn Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10800010
2/8000
884601104200
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quốc Trọng
Chưa cài đặt thông tin trường
       10974610
2/9746
894601104093
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10975010
1/9750
904601104012
Coder Đại Học
BÙI QUỐC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       101030110
3/10301
914601104137
Coder Tiểu Học
HUỲNH ĐĂNG PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101096410
4/10964
0
1/--
924601104070
Coder Tiểu Học
MAI NĂNG QUỐC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101118810
3/11188
0
1/--
934601104102
Coder THCS
NGUYỄN BÌNH MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       101177010
2/11770
944601104079
Coder THCS
NGUYỄN CAO TUẤN KHANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101177910
4/11779
0
1/--
954601104067
Coder Tiểu Học
TẤT NHẬT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101183610
2/11836
0
1/--
964601104032
Coder THPT
PHẠM QUANG DỰ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101242610
4/12426
0
2/--
974601104019
Coder Trung Cấp
LÊ THỊ THANH CHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101280410
6/12804
0
3/--
984601104199
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TÚ TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101353610
4/13536
994601104024
Coder THCS
PHẠM TRỌNG ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       101382710
6/13827
0
3/--
1004601104046
Coder Tiểu Học
PHẠM TRƯƠNG GIA HÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101394110
4/13941
1014601103037
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       101512610
5/15126
1024401104048
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       101617510
5/16175
1034601104044
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ
Chưa cài đặt thông tin trường
       101637010
7/16370
1044601104194
Coder Cao Đẳng
LÊ CÔNG TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101851610
8/18516
1054601104088
Coder Lớp Lá
Nguyễn Anh Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       102006210
9/20062
1064601104113
Coder Tiểu Học
Lê Võ Huỳnh Nga
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       102224010
10/22240
0
1/--
1074601104165
Coder Cao Đẳng
CAO VIỆT THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       102275410
11/22754
1084501104076
Coder THCS
HUỲNH MINH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       102738210
15/27382
0
3/--
0
2/--
1094401104236
Coder Tiểu Học
TRẦN THÀNH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       103175910
19/31759
1104301104080
Coder THCS
TRỊNH ANH KHOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       103271610
19/32716
1114201101165
Coder Lớp Chồi
LÊ NGÔ TUYẾT TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9287238
4/14482
1
3/14241
1124501104078
Coder THCS
Trần Thanh Hiền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4259422
2/9426
1
2/8991
1
2/7525
1134501104257
Coder Tiểu Học
VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4278842
5/16429
1
2/6004
1
1/5451
1144401104154
Coder THPT
NGÔ HẠNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4298312
5/16204
1
1/6663
1
1/6964
1154601104027
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ HỒNG DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4304862
9/21507
1
2/4354
1
2/4625
1164501104099
Coder THCS
LÊ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4331702
5/16651
1
1/7441
1
1/9078
1174501104198
Coder THCS
LÊ TẤN PHƯƠNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4332652
5/16775
1
1/7214
1
1/9276
1184601104114
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MỸ NGA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4547802
11/24382
1
5/12892
1
9/17506
1194401104169
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRẦN CAO PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       382871
1/4315
1
1/2056
1
1/1916
1204601104060
Coder THPT
NGUYỄN LÊ PHÚ HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3137621
1/6424
1
1/3024
1
1/4314
1214601104149
Coder Tiểu Học
PHẠM ĐỨC QUÝ
Chưa cài đặt thông tin trường
       3232551
5/11278
1
3/6829
1
1/5148
1224301104034
Coder Lớp Mầm
PHAN VŨ DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       3241791
2/7586
1
3/9518
1
2/7075
1234601104104
Coder Tiểu Học
TRẦN KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3274781
4/15718
1
1/5172
1
2/6588
1244601104120
Coder Tiểu Học
THÁI KHÁNH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3282521
7/18366
1
1/4681
1
1/5205
1254401104170
Coder Sơ Sinh
VŨ NGỌC PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3302521
1/10806
1
1/9622
1
1/9824
1264601104075
Coder Tiểu Học
PHẠM NGUYỄN HOÀNG KHA
Chưa cài đặt thông tin trường
       3304511
5/14488
1
2/8391
1
1/7572
1274601104179
Coder Tiểu Học
MẠC ĐỈNH THY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3350701
4/12420
1
2/12516
1
2/10134
1284601104037
Coder THCS
THÁI BÁ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       3366311
10/19890
1
1/8100
1
1/8641
1294601104160
Coder Lớp Lá
ĐÀO XUÂN TÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3366491
5/13359
1
4/12428
1
3/10862
1304401104027
Coder THCS
DƯƠNG VỊNH NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3462711
13/26504
1
3/9451
1
3/10316
1314501104004
Coder Lớp Lá
LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       3492321
7/14842
1
2/4422
1
19/29968
1324601104163
Coder THPT
..
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       2103900
3/--
1
1/5948
1
1/4442
1334401104190
Coder THPT
TRƯƠNG THANH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2145852
5/14585
1344401104102
Coder Tiểu Học
TRẦN VĨNH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2188432
7/18843
1354601104187
Coder THPT
Nguyễn Thị Huyền Trâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2192672
7/19267
1364401104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2222410
2/--
1
1/11261
1
1/10980
1374401103020
Coder Lớp Lá
TRẦN HUỲNH MINH HƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       2353131
8/20327
1
4/14986
1384501104222
Coder Tiểu Học
HỒ HÀN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2381121
11/21816
1
5/16296
1394401104230
Coder Lớp Lá
PHAN THỊ HUYỀN TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2500372
33/50037
0
3/--
1404301104101
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHI LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1286261
16/28626
1414601104170
Coder THCS
Huỳnh Thị Thu Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1298991
16/29899
0
2/--
1424601104121
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1434601104133
Coder Lớp Lá
HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1444601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1454601104124
Coder THCS
VƯƠNG MINH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1464601104038
Coder Lớp Mầm
Lê Văn Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1474601104144
Coder Tiểu Học
LÊ KIM MINH QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1484601104118
Coder THCS
PHẠM VƯƠNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1494601104039
Coder Đại Học
NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1504601104148
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG MINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1514201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1524401104234
Coder Lớp Lá
ĐẶNG TRUNG TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1534601104073
Coder Tiểu Học
PHẠM THẢO HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1544501104019
Coder THPT
NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1554601104218
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1564601104002
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC BẢO AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1574601104005
Coder THPT
Phạm Nguyệt Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1584601104063
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1594601104077
Coder Tiểu Học
HỒ HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1604601104103
Coder THCS
VŨ ĐÌNH QUANG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1614601104036
Coder Tiểu Học
ĐOÀN VĂN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1624601103038
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VŨ HOÀI LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1634601104092
Coder THCS
TRẦN THỊ BẢO LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1644301104079
Coder Lớp Lá
HUỲNH TUẤN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1654601104180
Coder Lớp Chồi
CAO MINH TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1664601104109
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
8/--
1674501104092
Coder Lớp Mầm
PHẠM MẠNH HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1684401104104
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG QUÝ HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1694501104117
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Đăng Khương
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1704601103013
Coder Tiểu Học
TRÀ THU CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
3/--
1714601104208
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN ĐỨC TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1724501104028
Coder Tiểu Học
HỒ VIÊN CHIÊU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
5/--
1734601104212
Coder Lớp Lá
Tống Ngọc Thiên Tường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1744601104096
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HỒNG LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1754501104144
Coder THPT
NGUYỄN DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1764501104207
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1774601104157
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1784601104156
Coder Lớp Lá
Trần Đức Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1794601104169
Coder THCS
NGUYỄN TRỊNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1804601104134
Coder Lớp Lá
LÊ HUỲNH NHƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1814501104216
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ HƯƠNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
5/--
0
2/--
0
4/--
1824601104216
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG TRÚC VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1834601104221
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1844601104099
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1854601104106
Coder Tiểu Học
CHÂU NGỌC MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1864601104090
Coder Lớp Lá
QUÁCH VÕ TUẤN KIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1874601104086
Coder THCS
NGUYỄN TRƯƠNG ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1884501104082
Coder Tiểu Học
VŨ CÔNG HIỆP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1894601104080
Coder Lớp Lá
ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1904601104127
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỨC NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1914601104035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1924401104057
Coder Lớp Lá
BÙI THỊ KIM CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1934601104009
Coder THCS
VÕ TẤN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--
1944301104199
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1954601104198
Coder Lớp Lá
LÊ MINH TRIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1964601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1974601104098
Coder THCS
TRẦN HOÀNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00