Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104065 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14544 | 10 1/1753 | 10 1/4155 | 10 1/8636 |
2 | 4601104209 Coder THCS | LÊ ĐÌNH ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 24804 | 10 2/2796 | 10 3/6250 | 3 5/15758 |
3 | 4501104275 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 35297 | 10 4/13228 | 10 3/14907 | 1 1/7162 |
4 | 4501104011 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG ĐÌNH ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 50335 | 10 13/23859 | 10 3/13899 | 1 2/12577 |
5 | 4501104036 Coder THCS | TRẦN CÔNG DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 52276 | 10 15/27454 | 10 5/16614 | 1 2/8208 |
6 | 4501104237 Coder Trung Cấp | PHAN MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20253 | 10 2/5402 | 10 3/14851 | 0 1/-- |
7 | 4601104176 Coder THCS | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 30191 | 10 11/19390 | 10 1/10801 | |
8 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 26945 | 10 1/2469 | 8 3/13820 | 1 1/10656 |
9 | 4601104029 Coder Cao Đẳng | CHỐNG CHÍ DINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 33350 | 10 3/13171 | 4 2/10424 | 1 1/9755 |
10 | 4401104071 Coder Tiểu Học | PHAN THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 49704 | 10 9/16517 | 2 8/20559 | 1 2/12628 |
11 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 16340 | 10 3/10542 | 1 1/2794 | 1 1/3004 |
12 | 4601104167 Coder Tiểu Học | PHAN THÀNH THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 16486 | 10 3/11684 | 1 1/1320 | 1 1/3482 |
13 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 18500 | 10 3/10454 | 1 1/3860 | 1 1/4186 |
14 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 21665 | 10 6/16413 | 1 1/2522 | 1 1/2730 |
15 | 4601104122 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 23048 | 10 4/11168 | 1 1/5361 | 1 1/6519 |
16 | 4601104084 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 23355 | 10 4/14023 | 1 1/4310 | 1 1/5022 |
17 | 4601104064 Coder Lớp Lá | NGUYỄN XUÂN HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 23362 | 10 6/16963 | 1 1/3087 | 1 1/3312 |
18 | 4601104087 Coder THPT | HUỲNH THỊ YẾN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 23875 | 10 4/14639 | 1 1/4500 | 1 1/4736 |
19 | 4601103044 CODER PHÓ GIÁO SƯ | < < Như • Thích • Thú > > Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 24019 | 10 3/12526 | 1 1/4774 | 1 2/6719 |
20 | 4401104171 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 24326 | 10 3/9985 | 1 3/5937 | 1 5/8404 |
21 | 4601104153 Coder THCS | HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 24396 | 10 3/13419 | 1 1/4032 | 1 3/6945 |
22 | 4501104248 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 24491 | 10 2/8849 | 1 2/10976 | 1 1/4666 |
23 | 4601104047 Coder THPT | TRẦN NGỌC BẢO HÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 24497 | 10 5/13821 | 1 1/5128 | 1 1/5548 |
24 | 4601104197 Coder Tiểu Học | PHẠM DUY TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 24540 | 10 3/12227 | 1 5/8431 | 1 1/3882 |
25 | 4601104135 Coder THCS | HUỲNH NGỌC NHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 24650 | 10 4/15322 | 1 1/4756 | 1 1/4572 |
26 | 4201103139 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 24879 | 10 1/8443 | 1 1/7894 | 1 2/8542 |
27 | 4501104123 Coder Lớp Lá | LÊ QUANG LIÊM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 25398 | 10 5/15977 | 1 1/4915 | 1 1/4506 |
28 | 4601104085 Coder THCS | TRẦN ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 26104 | 10 4/12785 | 1 2/6542 | 1 1/6777 |
29 | 4601104111 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 26495 | 10 4/11927 | 1 2/7329 | 1 2/7239 |
30 | 4601104007 Coder THCS | NGUYỄN TÔ THỤY ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 26990 | 10 4/15356 | 1 1/5479 | 1 1/6155 |
31 | 4601104195 Coder Tiểu Học | LÊ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 27277 | 10 4/14955 | 1 1/6245 | 1 1/6077 |
32 | 4601104069 Coder Cao Đẳng | LÂM CHẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 28158 | 10 4/12867 | 1 1/3970 | 1 1/11321 |
33 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 28651 | 10 2/11767 | 1 4/9107 | 1 3/7777 |
34 | 4601104155 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 28722 | 10 4/10324 | 1 1/9732 | 1 2/8666 |
35 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 29414 | 10 6/17845 | 1 1/5872 | 1 1/5697 |
36 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 29537 | 10 8/20193 | 1 1/3929 | 1 1/5415 |
37 | 4601104062 Coder THCS | NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 29545 | 10 5/14331 | 1 2/10000 | 1 1/5214 |
38 | 4601104014 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 29751 | 10 4/12921 | 1 1/8479 | 1 1/8351 |
39 | 4601104131 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 30301 | 10 3/13599 | 1 3/12198 | 1 1/4504 |
40 | 4601104188 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 30326 | 10 1/7902 | 1 1/11765 | 1 1/10659 |
41 | 4601104018 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH CHÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 30649 | 10 10/23138 | 1 1/3477 | 1 1/4034 |
42 | 4601104150 Coder Trung Cấp | MAI TỨ QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 30719 | 10 6/17996 | 1 1/6134 | 1 1/6589 |
43 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 31071 | 10 4/10451 | 1 2/10717 | 1 1/9903 |
44 | 4601104054 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 31121 | 10 13/24023 | 1 1/2888 | 1 2/4210 |
45 | 4501104241 Coder THCS | THIỀU QUANG BẢO TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 31576 | 10 6/16635 | 1 2/7562 | 1 1/7379 |
46 | 4501104046 Coder Tiểu Học | HỒ TIẾN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 31684 | 10 9/20392 | 1 1/4897 | 1 2/6395 |
47 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 32086 | 10 4/15201 | 1 2/11570 | 1 1/5315 |
48 | 4601104105 Coder THCS | TRẦN CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 32133 | 10 7/18853 | 1 1/6507 | 1 1/6773 |
49 | 4601104126 Coder THPT | TRẦN THÁI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 32592 | 10 6/17955 | 1 2/5713 | 1 2/8924 |
50 | 4501104278 Coder Tiểu Học | MA THÁI VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 33512 | 10 10/20646 | 1 1/6196 | 1 1/6670 |
51 | 4601104173 Coder THCS | LÊ ĐỨC THI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 33642 | 10 2/11552 | 1 2/11158 | 1 2/10932 |
52 | 4601104220 Coder Tiểu Học | HUỲNH PHÚ VĨNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 33828 | 10 3/12071 | 1 2/10667 | 1 5/11090 |
53 | 4501104126 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 34565 | 10 2/11842 | 1 1/11150 | 1 1/11573 |
54 | 4601104089 Coder THPT | NGUYỄN TUẤN KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 34773 | 10 4/13201 | 1 1/10711 | 1 1/10861 |
55 | 4601104125 Coder Tiểu Học | PHƯỚC CÔNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 35320 | 10 4/12819 | 1 2/10574 | 1 3/11927 |
56 | 4601104211 Coder Trung Cấp | TRỊNH HOÀNG TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 35605 | 10 13/25388 | 1 1/5319 | 1 1/4898 |
57 | 4601104034 Coder THPT | TRẦN MINH MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 35613 | 10 8/16957 | 1 5/11011 | 1 3/7645 |
58 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 35765 | 10 6/12874 | 1 3/13495 | 1 2/9396 |
59 | 4601104053 Coder Tiểu Học | VŨ NGUYỄN DUY HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 36422 | 10 11/24587 | 1 2/6258 | 1 1/5577 |
60 | 4601104159 Coder Tiểu Học | TRẦN NHẬT TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 36729 | 10 7/19080 | 1 1/8129 | 1 1/9520 |
61 | 4501104146 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 36831 | 10 10/20735 | 1 1/7527 | 1 2/8569 |
62 | 4601104072 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 36986 | 10 8/19140 | 1 3/8976 | 1 3/8870 |
63 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 38057 | 10 10/20942 | 1 3/8889 | 1 4/8226 |
64 | 4601104225 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 38742 | 10 4/15239 | 1 3/13337 | 1 1/10166 |
65 | 4601104201 Coder Tiểu Học | Dong Huu Trong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 40110 | 10 8/17132 | 1 2/12429 | 1 1/10549 |
66 | 4501104083 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 42346 | 10 3/12784 | 1 2/12330 | 1 6/17232 |
67 | 4501104002 Coder THCS | MAI THANH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 43034 | 10 5/16793 | 1 3/13461 | 1 2/12780 |
68 | 4601104205 Coder Tiểu Học | ĐINH TRẦN THANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 43969 | 10 11/22127 | 1 3/7709 | 1 4/14133 |
69 | 4601104182 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG TRUNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 44022 | 10 17/30377 | 1 3/6210 | 1 4/7435 |
70 | 4601104023 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 47963 | 10 9/19825 | 1 4/14002 | 1 4/14136 |
71 | 4501104066 Coder Lớp Lá | LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 49387 | 10 12/23392 | 1 3/13188 | 1 2/12807 |
72 | 4601104191 Coder THPT | Huỳnh Thị Thu Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11 | 8152 | 10 1/2076 | 1 1/6076 | |
73 | 4601104100 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐẠT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 17370 | 10 1/5644 | 1 2/11726 | |
74 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 19696 | 10 3/12795 | 1 1/6901 | |
75 | 4501104045 Coder Tiểu Học | HOÀNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 19846 | 10 5/14456 | 0 2/-- | 1 2/5390 |
76 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11 | 22456 | 10 2/12857 | 1 1/9599 | |
77 | 4601104048 Coder Tiểu Học | tín hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11 | 24194 | 10 5/10073 | 1 3/14121 | |
78 | 4601104214 Coder THPT | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 25117 | 10 6/17623 | 1 1/7494 | 0 2/-- |
79 | 4501104213 Coder Tiểu Học | HỒNG QUANG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 27391 | 10 7/14662 | 1 3/12729 | |
80 | 4501104251 Coder Lớp Lá | TRẦN QUỲNH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 31731 | 10 12/24689 | 1 1/7042 | |
81 | 4601104138 Coder Tiểu Học | TRẦN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 33972 | 10 7/19416 | 1 3/14556 | 0 6/-- |
82 | 4301104133 Coder Tiểu Học | HỒ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 34819 | 10 6/15514 | | 1 7/19305 |
83 | 4601104166 Coder Tiểu Học | Trần Tất Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 37640 | 9 2/11308 | 1 3/14255 | 1 1/12077 |
84 | 4601104196 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG TRIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 38944 | 10 7/18185 | 1 8/20759 | |
85 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6634 | 10 2/6634 | | |
86 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7131 | 10 3/7131 | 0 1/-- | |
87 | 4401704021 Coder THCS | Bùi Văn Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8000 | 10 2/8000 | | |
88 | 4601104200 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc Trọng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9746 | 10 2/9746 | | |
89 | 4601104093 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9750 | 10 1/9750 | | |
90 | 4601104012 Coder Đại Học | BÙI QUỐC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10301 | 10 3/10301 | | |
91 | 4601104137 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐĂNG PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10964 | 10 4/10964 | 0 1/-- | |
92 | 4601104070 Coder Tiểu Học | MAI NĂNG QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11188 | 10 3/11188 | 0 1/-- | |
93 | 4601104102 Coder THCS | NGUYỄN BÌNH MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11770 | 10 2/11770 | | |
94 | 4601104079 Coder THCS | NGUYỄN CAO TUẤN KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11779 | 10 4/11779 | 0 1/-- | |
95 | 4601104067 Coder Tiểu Học | TẤT NHẬT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11836 | 10 2/11836 | 0 1/-- | |
96 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12426 | 10 4/12426 | 0 2/-- | |
97 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12804 | 10 6/12804 | 0 3/-- | |
98 | 4601104199 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TÚ TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13536 | 10 4/13536 | | |
99 | 4601104024 Coder THCS | PHẠM TRỌNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 13827 | 10 6/13827 | 0 3/-- | |
100 | 4601104046 Coder Tiểu Học | PHẠM TRƯƠNG GIA HÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13941 | 10 4/13941 | | |
101 | 4601103037 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 15126 | 10 5/15126 | | |
102 | 4401104048 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 16175 | 10 5/16175 | | |
103 | 4601104044 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 16370 | 10 7/16370 | | |
104 | 4601104194 Coder Cao Đẳng | LÊ CÔNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18516 | 10 8/18516 | | |
105 | 4601104088 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20062 | 10 9/20062 | | |
106 | 4601104113 Coder Tiểu Học | Lê Võ Huỳnh Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22240 | 10 10/22240 | 0 1/-- | |
107 | 4601104165 Coder Cao Đẳng | CAO VIỆT THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22754 | 10 11/22754 | | |
108 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27382 | 10 15/27382 | 0 3/-- | 0 2/-- |
109 | 4401104236 Coder Tiểu Học | TRẦN THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 31759 | 10 19/31759 | | |
110 | 4301104080 Coder THCS | TRỊNH ANH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 32716 | 10 19/32716 | | |
111 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 28723 | 8 4/14482 | 1 3/14241 | |
112 | 4501104078 Coder THCS | Trần Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 25942 | 2 2/9426 | 1 2/8991 | 1 2/7525 |
113 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 27884 | 2 5/16429 | 1 2/6004 | 1 1/5451 |
114 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 29831 | 2 5/16204 | 1 1/6663 | 1 1/6964 |
115 | 4601104027 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ HỒNG DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 30486 | 2 9/21507 | 1 2/4354 | 1 2/4625 |
116 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 33170 | 2 5/16651 | 1 1/7441 | 1 1/9078 |
117 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 33265 | 2 5/16775 | 1 1/7214 | 1 1/9276 |
118 | 4601104114 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MỸ NGA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 54780 | 2 11/24382 | 1 5/12892 | 1 9/17506 |
119 | 4401104169 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRẦN CAO PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 8287 | 1 1/4315 | 1 1/2056 | 1 1/1916 |
120 | 4601104060 Coder THPT | NGUYỄN LÊ PHÚ HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 13762 | 1 1/6424 | 1 1/3024 | 1 1/4314 |
121 | 4601104149 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC QUÝ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 23255 | 1 5/11278 | 1 3/6829 | 1 1/5148 |
122 | 4301104034 Coder Lớp Mầm | PHAN VŨ DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 24179 | 1 2/7586 | 1 3/9518 | 1 2/7075 |
123 | 4601104104 Coder Tiểu Học | TRẦN KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 27478 | 1 4/15718 | 1 1/5172 | 1 2/6588 |
124 | 4601104120 Coder Tiểu Học | THÁI KHÁNH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 28252 | 1 7/18366 | 1 1/4681 | 1 1/5205 |
125 | 4401104170 Coder Sơ Sinh | VŨ NGỌC PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 30252 | 1 1/10806 | 1 1/9622 | 1 1/9824 |
126 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 30451 | 1 5/14488 | 1 2/8391 | 1 1/7572 |
127 | 4601104179 Coder Tiểu Học | MẠC ĐỈNH THY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 35070 | 1 4/12420 | 1 2/12516 | 1 2/10134 |
128 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 36631 | 1 10/19890 | 1 1/8100 | 1 1/8641 |
129 | 4601104160 Coder Lớp Lá | ĐÀO XUÂN TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 36649 | 1 5/13359 | 1 4/12428 | 1 3/10862 |
130 | 4401104027 Coder THCS | DƯƠNG VỊNH NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 46271 | 1 13/26504 | 1 3/9451 | 1 3/10316 |
131 | 4501104004 Coder Lớp Lá | LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 49232 | 1 7/14842 | 1 2/4422 | 1 19/29968 |
132 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 2 | 10390 | 0 3/-- | 1 1/5948 | 1 1/4442 |
133 | 4401104190 Coder THPT | TRƯƠNG THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 14585 | 2 5/14585 | | |
134 | 4401104102 Coder Tiểu Học | TRẦN VĨNH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 18843 | 2 7/18843 | | |
135 | 4601104187 Coder THPT | Nguyễn Thị Huyền Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 19267 | 2 7/19267 | | |
136 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 22241 | 0 2/-- | 1 1/11261 | 1 1/10980 |
137 | 4401103020 Coder Lớp Lá | TRẦN HUỲNH MINH HƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 35313 | 1 8/20327 | 1 4/14986 | |
138 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 38112 | 1 11/21816 | 1 5/16296 | |
139 | 4401104230 Coder Lớp Lá | PHAN THỊ HUYỀN TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 50037 | 2 33/50037 | 0 3/-- | |
140 | 4301104101 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHI LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 28626 | 1 16/28626 | | |
141 | 4601104170 Coder THCS | Huỳnh Thị Thu Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 29899 | 1 16/29899 | 0 2/-- | |
142 | 4601104121 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
143 | 4601104133 Coder Lớp Lá | HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
144 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
145 | 4601104124 Coder THCS | VƯƠNG MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
146 | 4601104038 Coder Lớp Mầm | Lê Văn Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
147 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
148 | 4601104118 Coder THCS | PHẠM VƯƠNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
149 | 4601104039 Coder Đại Học | NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
150 | 4601104148 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG MINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
151 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
152 | 4401104234 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TRUNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
153 | 4601104073 Coder Tiểu Học | PHẠM THẢO HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
154 | 4501104019 Coder THPT | NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
155 | 4601104218 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
156 | 4601104002 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC BẢO AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
157 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
158 | 4601104063 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
159 | 4601104077 Coder Tiểu Học | HỒ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
160 | 4601104103 Coder THCS | VŨ ĐÌNH QUANG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
161 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
162 | 4601103038 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ HOÀI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
163 | 4601104092 Coder THCS | TRẦN THỊ BẢO LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
164 | 4301104079 Coder Lớp Lá | HUỲNH TUẤN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
165 | 4601104180 Coder Lớp Chồi | CAO MINH TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
166 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 8/-- | | |
167 | 4501104092 Coder Lớp Mầm | PHẠM MẠNH HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
168 | 4401104104 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUÝ HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
169 | 4501104117 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Đăng Khương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
170 | 4601103013 Coder Tiểu Học | TRÀ THU CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | |
171 | 4601104208 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN ĐỨC TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
172 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | |
173 | 4601104212 Coder Lớp Lá | Tống Ngọc Thiên Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
174 | 4601104096 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HỒNG LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
175 | 4501104144 Coder THPT | NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
176 | 4501104207 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
177 | 4601104157 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
178 | 4601104156 Coder Lớp Lá | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
179 | 4601104169 Coder THCS | NGUYỄN TRỊNH THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
180 | 4601104134 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NHƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
181 | 4501104216 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ HƯƠNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | 0 2/-- | 0 4/-- |
182 | 4601104216 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Trúc Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
183 | 4601104221 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
184 | 4601104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
185 | 4601104106 Coder Tiểu Học | CHÂU NGỌC MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
186 | 4601104090 Coder Lớp Lá | QUÁCH VÕ TUẤN KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
187 | 4601104086 Coder THCS | NGUYỄN TRƯƠNG ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
188 | 4501104082 Coder Tiểu Học | VŨ CÔNG HIỆP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
189 | 4601104080 Coder Lớp Lá | ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
190 | 4601104127 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
191 | 4601104035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
192 | 4401104057 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ KIM CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
193 | 4601104009 Coder THCS | VÕ TẤN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | |
194 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
195 | 4601104198 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
196 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
197 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |