Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 3250 | 10 1/1467 | 4 2/1783 |
2 | 4501104046 Coder Tiểu Học | HỒ TIẾN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4157 | 6 3/3886 | 4 1/271 |
3 | 4601103044 CODER PHÓ GIÁO SƯ | < < Như • Thích • Thú > > Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 799 | | 4 1/799 |
4 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.2 | 6294 | | 3.2 5/6294 |
5 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.8 | 2511 | | 2.8 2/2511 |
6 | 4401104169 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRẦN CAO PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.2 | 1033 | | 1.2 1/1033 |
7 | 4601103001 Coder Tiểu Học | TÔ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 1425 | | 1.2 1/1425 |
8 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 2663 | | 1.2 2/2663 |
9 | 4301104071 Coder Lớp Lá | LỤC GIANG TUẤN HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.4 | 2591 | | 0.4 2/2591 |
10 | 4501104017 Coder Tiểu Học | LÊ CHU BÁU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.4 | 9836 | | 0.4 8/9836 |
11 | 4401104048 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
12 | 4601103039 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
13 | 4401104165 Coder THCS | TRẦN GIA PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
14 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
15 | 4601103037 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
16 | thienct Coder Tiểu Học | Cao Thái Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
17 | 4401104185 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
18 | 4601103012 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
19 | 4401104183 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC SINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
20 | kiettc Coder THCS | 陳志傑 Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
21 | 4401103014 Coder Tiểu Học | CHẾ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
22 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
23 | 4301104034 Coder Lớp Mầm | PHAN VŨ DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
24 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
25 | 4601103041 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Ngọc Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
26 | 4601103019 Coder Tiểu Học | LẠI THỊ KIM DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
27 | 4601103007 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
28 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
29 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |