Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11821 | 10 1/205 | 10 2/9498 | 10 1/336 | 10 2/1782 |
2 | khangtran Coder THPT | TranDinhKhang Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 40 | 16951 | 10 2/5150 | 10 1/4611 | 10 2/4367 | 10 1/2823 |
3 | phucnh1901... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Hoàng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17545 | 10 2/2455 | 10 2/4930 | 10 1/4285 | 10 2/5875 |
4 | phuocnh010... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 35938 | 10 2/2275 | 10 2/15473 | 10 2/2640 | 10 2/15550 |
5 | quocviet Coder Tiểu Học | Vương Quốc Việt Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 48996 | 10 2/12966 | 10 1/11933 | 10 1/12023 | 10 1/12074 |
6 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 99997 | 10 1/23152 | 10 1/27088 | 10 1/24867 | 10 1/24890 |
7 | hanglnp Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phượng Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 156083 | 10 1/33815 | 10 1/43202 | 10 1/36036 | 10 1/43030 |
8 | hidadsek Coder Lớp Lá | Nguyễn Đông Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 171417 | 10 1/41944 | 10 1/42805 | 10 1/42992 | 10 2/43676 |
9 | thongnt071... Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 97771 | 10 1/22029 | 7.5 1/24689 | 10 1/25209 | 10 1/25844 |
10 | itkuss Coder Lớp Lá | Huỳnh Thế Sơn Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 24906 | 10 1/5426 | 7.5 1/5575 | 7.5 1/6794 | 10 1/7111 |
11 | tuanhm Coder Tiểu Học | Hồ Minh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 57582 | 10 1/18462 | | 10 1/19382 | 10 1/19738 |
12 | binhbt1908 Coder Lớp Lá | Bùi Tân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 80419 | 10 2/20861 | | 10 1/20458 | 10 2/39100 |
13 | toanpb Coder Lớp Lá | Phan Bảo Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 103304 | 10 2/30960 | 0 1/-- | 10 1/35855 | 10 1/36489 |
14 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 104344 | 10 2/35122 | 10 2/35192 | | 10 1/34030 |
15 | chintt0405... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thanh Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.17 | 70567 | 10 2/14403 | 2.5 1/20315 | 10 1/15125 | 6.67 1/20724 |
16 | chinhdd Coder Lớp Lá | Dương Danh Chinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.33 | 169395 | 10 1/42223 | 5 1/42411 | 10 1/42263 | 3.33 1/42498 |
17 | lienvxq Coder Tiểu Học | Võ Xuân Quỳnh Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 122219 | 10 1/39416 | 7.5 1/42477 | 10 1/40326 | |
18 | thongtv Coder THCS | Trần Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 137731 | 7.5 1/46234 | | 10 2/46319 | 10 1/45178 |
19 | menli Coder Lớp Mầm | Trần Chí Linh THPT Lê Quí Đôn - HCM |  | 20 | 60332 | 10 1/30019 | | | 10 1/30313 |
20 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 90816 | | | 10 1/45256 | 10 1/45560 |
21 | tranctb Coder Lớp Lá | Chu Thị Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 93814 | 7.5 1/45958 | 10 2/47856 | | |
22 | vynnt Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 66292 | 0 1/-- | | 5 1/33018 | 10 2/33274 |
23 | phucdh Coder Tiểu Học | Đặng Hoàng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 30783 | | | 10 2/15920 | 3.33 1/14863 |
24 | cuonghq120... Coder Lớp Mầm | Hồ Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4052 | 10 2/4052 | | | |
25 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6439 | | 10 1/6439 | | |
26 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25114 | | | | 10 2/25114 |
27 | duonght Coder Lớp Lá | Huỳnh Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 36257 | 10 2/36257 | | | |
28 | HieuHM Coder Lớp Mầm | Huỳnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 31902 | 7.5 1/31902 | | | |
29 | longnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 87749 | 2.5 1/42153 | | 2.5 2/45596 | 0 1/-- |
30 | hungtb Coder Tiểu Học | Trần Bình Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 46791 | 2.5 1/46791 | | | |
31 | ynht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thiên Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
32 | phuonglt Coder Lớp Lá | Lê Thị Song Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
33 | hoaiancm Coder Lớp Lá | Chế Mạnh Hoài Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
34 | vudtn Coder Lớp Lá | Đinh Trần Nguyên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
35 | dungntt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
36 | trangnts Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Sương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
37 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
38 | thupv Coder Lớp Mầm | Phan Văn Thủ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
39 | thienma125... Coder Trung Cấp | Phạm Ngọc Đông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
40 | Suongttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thu Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
41 | tuanhna280... Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
42 | thienth182... Coder Lớp Mầm | NGUYEN HA THCS Trần Hưng Đạo - Bình Dương |  | 0 | 0 | | | | |
43 | huecn Coder Lớp Lá | Châu Nhật Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
44 | thinhdt Coder Lớp Lá | Đỗ Toàn thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
45 | nhivt Coder THCS | Vũ Tú Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
46 | hauvlp Coder Tiểu Học | Võ Lê Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
47 | diennlh Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Hải Điền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
48 | nhuntt Coder Tiểu Học | Ngô Thụy Thanh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
49 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
50 | tranthimin... Coder Tiểu Học | Trần Thị Minh Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
51 | nxphuc Coder Đại Học | Gâu Gâu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
52 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
53 | ducdt Coder Lớp Lá | Đinh Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
54 | cm1234 Coder Lớp Lá | Nguyen Van Khai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
55 | sonhln Coder Lớp Lá | Hồ Lê Ngọc Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
56 | longnt24 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
57 | antdh Coder Tiểu Học | Trần Đặng Hồng Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
58 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
59 | hungnd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đoàn Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
60 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
61 | hdt Coder Lớp Chồi | Đào Thị Hiền Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
62 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
63 | hangttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thúy Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
64 | quangchauf... Coder Lớp Mầm | Quang Chau Đại học FPT |  | 0 | 0 | | | | |
65 | nhinty Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Ý Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
66 | khanhluy Coder Tiểu Học | Đỗ Khánh Luy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
67 | kathuynh Coder Lớp Mầm | ka Thuynh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
68 | Testtest12... Coder THCS | Test Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
69 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
70 | viethp Coder Tiểu Học | Phan Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
71 | tuanvv Coder Trung Cấp | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
72 | sonlt Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
73 | ThanhDoan Coder Lớp Lá | Đoàn Thiện Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
74 | huyvn Coder THCS | Trịnh Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
75 | anhnq Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |