Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:50:00 25/10/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:50:00 25/10/2021
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:50:00 25/10/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14501104231
Coder Trung Cấp
Nguyễn Gia Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30141810
1/176
10
1/653
10
1/589
24501104265
Coder THCS
ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ
Chưa cài đặt thông tin trường
       30142610
1/127
10
1/776
10
1/523
34701103055
Coder Cao Đẳng
HUỲNH DUY KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30144610
1/196
10
1/558
10
1/692
44401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30183510
1/228
10
1/474
10
1/1133
54701103036
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30222410
1/293
10
1/748
10
1/1183
64501104003
Coder THCS
TRẦN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30240610
1/786
10
1/798
10
1/822
74701103113
Coder Đại Học
Trần Thanh Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30256210
2/1534
10
1/371
10
1/657
84701103039
Coder THCS
NGUYỄN THÙY DUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       30266710
1/266
10
1/1091
10
1/1310
94701103030
Coder THCS
BÙI NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30269310
1/257
10
1/1150
10
1/1286
104701103092
Coder THPT
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30279510
1/258
10
1/1617
10
1/920
114501103030
Coder THCS
Đỗ Thái Minh Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30294210
1/552
10
2/1560
10
1/830
124501104106
Coder Lớp Mầm
Trần Duy Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       30296810
1/107
10
2/2091
10
1/770
134501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30300010
1/191
10
1/1815
10
1/994
144701103053
Coder THPT
NGUYỄN DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30302810
1/184
10
1/2429
10
1/415
154701103106
Coder THPT
LÊ THANH TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30326210
1/333
10
1/1337
10
1/1592
164701103089
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Phước Tấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30333410
2/1347
10
1/906
10
1/1081
174701103104
Coder Tiểu Học
MAI VĂN TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30345410
1/323
10
1/1421
10
1/1710
184501104264
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30350710
1/301
10
1/2128
10
1/1078
194701103061
Coder THCS
Hoàng Tấn Lợi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30354510
1/132
10
1/325
10
3/3088
204701103109
Coder Tiểu Học
TRẦN XUÂN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30364910
1/232
10
1/1796
10
2/1621
214701103097
Coder Lớp Lá
Mai Thị Hương Trà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30380410
2/2385
10
1/608
10
1/811
224701103087
Coder THPT
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30421710
1/216
10
1/1777
10
1/2224
234501104043
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30462310
1/212
10
3/3748
10
1/663
244701103073
Coder Trung Cấp
NGUYỄN MINH NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30468110
1/285
10
2/3055
10
1/1341
254701103049
Coder Lớp Lá
TRẦN VĂN GIA HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       30507110
1/336
10
2/2145
10
2/2590
264701103085
Coder Lớp Lá
HUỲNH TRÚC PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       30512610
2/1459
10
1/1878
10
1/1789
274701103064
Coder THPT
Nguyễn Cẩm Ly
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30514910
1/546
10
2/3053
10
1/1550
284701103071
Coder Tiểu Học
Lê Thị Bích Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30548710
2/1935
10
1/1651
10
1/1901
294701103101
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lê Cẩm Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30557910
1/483
10
1/2437
10
1/2659
304701103068
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30570310
1/260
10
1/2973
10
1/2470
314701103034
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DOÃN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30603610
1/417
10
1/2637
10
1/2982
324701103094
Coder Tiểu Học
HUỲNH CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30611510
1/511
10
1/2571
10
2/3033
334501103016
Coder Trung Cấp
Võ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30632910
1/189
10
4/4675
10
1/1465
344701103047
Coder Tiểu Học
CHÂU CHÍ HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30638210
2/1451
10
3/3460
10
1/1471
354701103059
Coder THCS
NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30680910
1/1803
10
2/2654
10
1/2352
364701103024
Coder THCS
Nguyễn Hồ Trường An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30716210
3/3601
10
2/2561
10
1/1000
374501104240
Coder Tiểu Học
Phạm Trung Tín
Chưa cài đặt thông tin trường
       30726410
4/4726
10
1/1295
10
1/1243
384701103050
Coder Tiểu Học
Bùi Ngọc Huyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30744610
2/1743
10
1/2642
10
1/3061
394701103091
Coder Tiểu Học
ĐÀM QUỐC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30759810
2/3804
10
1/1650
10
1/2144
404701103110
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30784010
1/1880
10
3/4381
10
1/1579
414701103015
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ANH NGHIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30789710
1/277
10
4/5383
10
1/2237
424701103076
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30791410
2/2097
10
2/2663
10
2/3154
434701103043
Coder Lớp Lá
NGÔ NGUYỄN NGỌC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30880010
1/312
10
3/3679
10
3/4809
444701103083
Coder THPT
NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301031910
3/3363
10
3/3434
10
3/3522
454601103077
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LÊ NGỌC TUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       301458010
3/3511
10
3/5566
10
3/5503
464701103070
Coder THCS
HỒ KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301820810
8/10866
10
2/3643
10
2/3699
474701103080
Coder Trung Cấp
KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302168910
4/6377
10
9/13066
10
2/2246
484501104201
Coder Trung Cấp
HỒ VĂN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302316310
2/4063
10
6/8676
10
7/10424
494701103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.5335610
1/205
7.5
2/2083
10
1/1068
504701103099
Coder THCS
Trần Thị Ngọc Trâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20272510
1/323
0
3/--
10
1/2402
514701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00