Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104231 Coder Trung Cấp | Nguyễn Gia Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1418 | 10 1/176 | 10 1/653 | 10 1/589 |
2 | 4501104265 Coder THCS | ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 1426 | 10 1/127 | 10 1/776 | 10 1/523 |
3 | 4701103055 Coder Cao Đẳng | HUỲNH DUY KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1446 | 10 1/196 | 10 1/558 | 10 1/692 |
4 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1835 | 10 1/228 | 10 1/474 | 10 1/1133 |
5 | 4701103036 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2224 | 10 1/293 | 10 1/748 | 10 1/1183 |
6 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2406 | 10 1/786 | 10 1/798 | 10 1/822 |
7 | 4701103113 Coder Đại Học | Trần Thanh Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2562 | 10 2/1534 | 10 1/371 | 10 1/657 |
8 | 4701103039 Coder THCS | NGUYỄN THÙY DUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 2667 | 10 1/266 | 10 1/1091 | 10 1/1310 |
9 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2693 | 10 1/257 | 10 1/1150 | 10 1/1286 |
10 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2795 | 10 1/258 | 10 1/1617 | 10 1/920 |
11 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2942 | 10 1/552 | 10 2/1560 | 10 1/830 |
12 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 2968 | 10 1/107 | 10 2/2091 | 10 1/770 |
13 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3000 | 10 1/191 | 10 1/1815 | 10 1/994 |
14 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3028 | 10 1/184 | 10 1/2429 | 10 1/415 |
15 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3262 | 10 1/333 | 10 1/1337 | 10 1/1592 |
16 | 4701103089 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phước Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3334 | 10 2/1347 | 10 1/906 | 10 1/1081 |
17 | 4701103104 Coder Tiểu Học | MAI VĂN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3454 | 10 1/323 | 10 1/1421 | 10 1/1710 |
18 | 4501104264 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3507 | 10 1/301 | 10 1/2128 | 10 1/1078 |
19 | 4701103061 Coder THCS | Hoàng Tấn Lợi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3545 | 10 1/132 | 10 1/325 | 10 3/3088 |
20 | 4701103109 Coder Tiểu Học | TRẦN XUÂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3649 | 10 1/232 | 10 1/1796 | 10 2/1621 |
21 | 4701103097 Coder Lớp Lá | Mai Thị Hương Trà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3804 | 10 2/2385 | 10 1/608 | 10 1/811 |
22 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4217 | 10 1/216 | 10 1/1777 | 10 1/2224 |
23 | 4501104043 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4623 | 10 1/212 | 10 3/3748 | 10 1/663 |
24 | 4701103073 Coder Trung Cấp | NGUYỄN MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4681 | 10 1/285 | 10 2/3055 | 10 1/1341 |
25 | 4701103049 Coder Lớp Lá | TRẦN VĂN GIA HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5071 | 10 1/336 | 10 2/2145 | 10 2/2590 |
26 | 4701103085 Coder Lớp Lá | HUỲNH TRÚC PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5126 | 10 2/1459 | 10 1/1878 | 10 1/1789 |
27 | 4701103064 Coder Trung Cấp | Nguyễn Cẩm Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5149 | 10 1/546 | 10 2/3053 | 10 1/1550 |
28 | 4701103071 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5487 | 10 2/1935 | 10 1/1651 | 10 1/1901 |
29 | 4701103101 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Cẩm Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5579 | 10 1/483 | 10 1/2437 | 10 1/2659 |
30 | 4701103068 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5703 | 10 1/260 | 10 1/2973 | 10 1/2470 |
31 | 4701103034 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DOÃN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6036 | 10 1/417 | 10 1/2637 | 10 1/2982 |
32 | 4701103094 Coder Tiểu Học | HUỲNH CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6115 | 10 1/511 | 10 1/2571 | 10 2/3033 |
33 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6329 | 10 1/189 | 10 4/4675 | 10 1/1465 |
34 | 4701103047 Coder Tiểu Học | CHÂU CHÍ HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6382 | 10 2/1451 | 10 3/3460 | 10 1/1471 |
35 | 4701103059 Coder THCS | NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6809 | 10 1/1803 | 10 2/2654 | 10 1/2352 |
36 | 4701103024 Coder THCS | Nguyễn Hồ Trường An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7162 | 10 3/3601 | 10 2/2561 | 10 1/1000 |
37 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7264 | 10 4/4726 | 10 1/1295 | 10 1/1243 |
38 | 4701103050 Coder Tiểu Học | Bùi Ngọc Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7446 | 10 2/1743 | 10 1/2642 | 10 1/3061 |
39 | 4701103091 Coder Tiểu Học | ĐÀM QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7598 | 10 2/3804 | 10 1/1650 | 10 1/2144 |
40 | 4701103110 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7840 | 10 1/1880 | 10 3/4381 | 10 1/1579 |
41 | 4701103015 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ANH NGHIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7897 | 10 1/277 | 10 4/5383 | 10 1/2237 |
42 | 4701103076 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7914 | 10 2/2097 | 10 2/2663 | 10 2/3154 |
43 | 4701103043 Coder Lớp Lá | NGÔ NGUYỄN NGỌC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8800 | 10 1/312 | 10 3/3679 | 10 3/4809 |
44 | 4701103083 Coder THPT | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10319 | 10 3/3363 | 10 3/3434 | 10 3/3522 |
45 | 4601103077 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ NGỌC TUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14580 | 10 3/3511 | 10 3/5566 | 10 3/5503 |
46 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18208 | 10 8/10866 | 10 2/3643 | 10 2/3699 |
47 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21689 | 10 4/6377 | 10 9/13066 | 10 2/2246 |
48 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23163 | 10 2/4063 | 10 6/8676 | 10 7/10424 |
49 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 3356 | 10 1/205 | 7.5 2/2083 | 10 1/1068 |
50 | 4701103099 Coder THCS | Trần Thị Ngọc Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2725 | 10 1/323 | 0 3/-- | 10 1/2402 |
51 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |