Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:32:48 15/11/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 17:32:48 15/11/2021
Tổng thời gian thi: 240 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 17:32:48 15/11/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
Bài 10
Bài 11
14701103080
Coder Trung Cấp
KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1104012010
1/1685
10
1/2296
10
1/2548
10
1/2684
10
1/2924
10
2/4282
10
3/6295
10
1/4035
10
1/4294
10
1/4407
10
1/4670
24701103055
Coder Cao Đẳng
HUỲNH DUY KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1108507210
1/13134
10
1/11582
10
3/10469
10
1/1050
10
5/7564
10
2/1632
10
1/5131
10
3/12269
10
2/7772
10
1/7151
10
1/7318
3PTs1
Coder Lớp Lá
PTs
Chưa cài đặt thông tin trường
       11013436910
2/15271
10
6/19597
10
1/12551
10
1/7006
10
1/7469
10
1/7555
10
5/17125
10
2/10329
10
1/10621
10
1/11079
10
4/15766
44701103061
Coder THCS
Hoàng Tấn Lợi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       106.369587510
1/7916
6.36
16/32113
10
2/10899
10
1/1114
10
1/3399
10
4/4761
10
1/3820
10
4/11578
10
1/8802
10
2/8292
10
1/3181
54501103016
Coder Trung Cấp
Võ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       99.09567419.09
5/14234
10
1/5794
10
2/2284
10
1/1674
10
3/4438
10
2/3769
10
2/5316
10
1/6339
10
3/7548
10
1/5345
64501104231
Coder Trung Cấp
Nguyễn Gia Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       903430710
1/6100
10
1/599
10
1/1087
10
2/4000
10
4/6309
10
1/1737
10
1/4896
10
2/5879
10
1/3700
74501103030
Coder THCS
Đỗ Thái Minh Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       906633210
1/10438
10
1/1720
10
1/2596
10
8/12462
10
2/9107
10
1/5333
10
2/7646
10
1/8135
10
1/8895
84501104265
Coder THCS
ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ
Chưa cài đặt thông tin trường
       906670410
1/6117
10
1/1211
10
1/5051
10
2/8003
10
2/9128
10
2/10045
10
1/7187
10
2/11908
10
1/8054
94701103101
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lê Cẩm Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       869093210
1/12400
10
1/2407
10
4/7018
10
1/7267
10
5/14113
10
1/10585
10
1/12143
10
1/11268
6
1/13731
104701103113
Coder Đại Học
Trần Thanh Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       826913810
3/7462
10
2/2624
10
1/4036
10
1/6401
10
1/8447
10
7/16897
2
1/3646
10
1/10732
10
1/8893
114501104003
Coder THCS
TRẦN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       805107610
1/1533
10
1/3920
10
3/6802
10
4/8592
10
1/5460
10
1/7001
10
2/8708
10
1/9060
124501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       806227510
1/5262
10
1/5393
10
1/7403
10
4/11473
10
1/6712
10
1/10201
10
1/7749
10
1/8082
134701103036
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       808483610
20/32533
10
2/3433
10
1/3469
10
1/6898
10
4/10304
10
1/7722
10
1/9999
10
1/10478
144701103089
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Phước Tấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       76.336281310
1/2088
10
2/4277
10
2/5159
8.33
7/15039
10
1/5470
10
3/12083
10
1/9049
8
2/9648
154501104264
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       71.43716071.43
1/11119
10
1/5846
10
1/5945
10
1/5766
10
3/9205
10
1/10606
10
1/10945
10
2/12175
164701103024
Coder THCS
Nguyễn Hồ Trường An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70484090
1/--
10
1/1298
10
7/9514
10
2/7197
10
1/2651
10
5/13813
10
2/7129
10
3/6807
174501104043
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       705859010
1/5181
10
1/5466
10
1/6821
10
1/8597
10
1/9685
10
1/11230
10
1/11610
184701103015
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ANH NGHIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       666715810
3/4809
10
1/3998
10
1/7358
10
4/13393
10
3/12228
10
1/11005
6
3/14367
194701103087
Coder THPT
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604236810
1/2016
10
2/5151
10
1/6820
10
1/8323
10
1/9101
10
1/10957
204701103104
Coder Tiểu Học
MAI VĂN TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604373810
1/2201
10
1/4477
10
1/7088
10
1/8850
10
1/9914
10
1/11208
214701103083
Coder THPT
NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605260110
7/10115
10
1/5200
10
1/6732
10
1/8110
10
3/12746
10
1/9698
0
1/--
224701103053
Coder THPT
NGUYỄN DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605490510
1/2863
10
4/9064
10
1/7492
10
3/13189
10
1/10250
10
1/12047
0
1/--
234701103106
Coder THPT
LÊ THANH TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       58.336835710
2/2684
10
3/6593
10
1/6424
8.33
4/11909
10
5/13916
8
4/13157
2
3/13674
244701103091
Coder Tiểu Học
ĐÀM QUỐC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       53.75747493.75
13/24163
10
5/6705
10
1/4524
10
1/7016
10
11/20656
10
2/11685
254701103064
Coder THPT
Nguyễn Cẩm Ly
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       52.334831410
2/2393
10
1/1988
10
1/7453
8.33
4/14735
10
1/9517
4
2/12228
264501104201
Coder Trung Cấp
HỒ VĂN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502736610
2/3523
10
4/10398
10
1/1173
10
3/6285
10
3/5987
274601103077
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LÊ NGỌC TUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       503235610
1/1696
10
2/5552
10
1/6445
10
1/7811
0
2/--
10
1/10852
284701103043
Coder Lớp Lá
NGÔ NGUYỄN NGỌC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504205910
2/3351
10
1/3057
10
10/17512
10
1/8070
10
2/10069
294701103068
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       48.333394310
1/2287
10
1/5205
10
1/7219
8.33
1/8770
10
1/10462
304701103059
Coder THCS
NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42.333326910
1/2633
10
1/3744
10
1/6839
8.33
2/9313
4
1/10740
314401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40.333192910
1/2610
10
1/3317
2
1/4503
8.33
1/8713
10
3/12786
0
1/--
324701103099
Coder THCS
Trần Thị Ngọc Trâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402575510
1/2232
10
2/4751
10
1/6559
10
3/12213
334701103085
Coder Lớp Lá
HUỲNH TRÚC PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       402712410
2/4553
10
2/5620
10
1/7184
10
1/9767
344701103076
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402805310
2/3739
10
1/5372
10
1/6985
10
3/11957
354701103071
Coder Tiểu Học
Lê Thị Bích Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403567110
1/2172
10
2/13099
10
3/9318
10
2/11082
364701103092
Coder THPT
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.332499110
1/2469
10
1/5827
10
1/7497
8.33
1/9198
374701103070
Coder THCS
HỒ KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.333672710
1/2664
10
1/10452
10
1/11096
8.33
3/12515
384701103073
Coder Trung Cấp
NGUYỄN MINH NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301415210
1/2237
10
1/4458
10
1/7457
394701103109
Coder Tiểu Học
TRẦN XUÂN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25147175
1/2261
10
1/5368
10
1/7088
404701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20860910
1/3819
10
1/4790
414701103030
Coder THCS
BÙI NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201000410
2/4260
10
2/5744
424701103094
Coder Tiểu Học
HUỲNH CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201137210
4/6800
10
1/4572
434701103050
Coder Tiểu Học
Bùi Ngọc Huyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201324610
1/5774
10
1/7472
444701103047
Coder Tiểu Học
CHÂU CHÍ HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10334410
1/3344
454701103034
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DOÃN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10342810
1/3428
464701103097
Coder Lớp Lá
Mai Thị Hương Trà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10411010
1/4110
474501104106
Coder Lớp Mầm
Trần Duy Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
48phucnq
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Quang Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494701103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504501104240
Coder Tiểu Học
Phạm Trung Tín
Chưa cài đặt thông tin trường
       00