Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 110 | 40120 | 10 1/1685 | 10 1/2296 | 10 1/2548 | 10 1/2684 | 10 1/2924 | 10 2/4282 | 10 3/6295 | 10 1/4035 | 10 1/4294 | 10 1/4407 | 10 1/4670 |
2 | 4701103055 Coder Cao Đẳng | HUỲNH DUY KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 110 | 85072 | 10 1/13134 | 10 1/11582 | 10 3/10469 | 10 1/1050 | 10 5/7564 | 10 2/1632 | 10 1/5131 | 10 3/12269 | 10 2/7772 | 10 1/7151 | 10 1/7318 |
3 | PTs1 Coder Lớp Lá | PTs Chưa cài đặt thông tin trường |  | 110 | 134369 | 10 2/15271 | 10 6/19597 | 10 1/12551 | 10 1/7006 | 10 1/7469 | 10 1/7555 | 10 5/17125 | 10 2/10329 | 10 1/10621 | 10 1/11079 | 10 4/15766 |
4 | 4701103061 Coder THCS | Hoàng Tấn Lợi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 106.36 | 95875 | 10 1/7916 | 6.36 16/32113 | 10 2/10899 | 10 1/1114 | 10 1/3399 | 10 4/4761 | 10 1/3820 | 10 4/11578 | 10 1/8802 | 10 2/8292 | 10 1/3181 |
5 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 99.09 | 56741 | | 9.09 5/14234 | 10 1/5794 | 10 2/2284 | 10 1/1674 | 10 3/4438 | 10 2/3769 | 10 2/5316 | 10 1/6339 | 10 3/7548 | 10 1/5345 |
6 | 4501104231 Coder Trung Cấp | Nguyễn Gia Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 90 | 34307 | | | 10 1/6100 | 10 1/599 | 10 1/1087 | 10 2/4000 | 10 4/6309 | 10 1/1737 | 10 1/4896 | 10 2/5879 | 10 1/3700 |
7 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 90 | 66332 | | | 10 1/10438 | 10 1/1720 | 10 1/2596 | 10 8/12462 | 10 2/9107 | 10 1/5333 | 10 2/7646 | 10 1/8135 | 10 1/8895 |
8 | 4501104265 Coder THCS | ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 90 | 66704 | | | 10 1/6117 | 10 1/1211 | 10 1/5051 | 10 2/8003 | 10 2/9128 | 10 2/10045 | 10 1/7187 | 10 2/11908 | 10 1/8054 |
9 | 4701103101 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Cẩm Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 86 | 90932 | | | 10 1/12400 | 10 1/2407 | 10 4/7018 | 10 1/7267 | 10 5/14113 | 10 1/10585 | 10 1/12143 | 10 1/11268 | 6 1/13731 |
10 | 4701103113 Coder Đại Học | Trần Thanh Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 82 | 69138 | | | 10 3/7462 | 10 2/2624 | 10 1/4036 | 10 1/6401 | 10 1/8447 | 10 7/16897 | 2 1/3646 | 10 1/10732 | 10 1/8893 |
11 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 51076 | | | | 10 1/1533 | 10 1/3920 | 10 3/6802 | 10 4/8592 | 10 1/5460 | 10 1/7001 | 10 2/8708 | 10 1/9060 |
12 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 62275 | | | | 10 1/5262 | 10 1/5393 | 10 1/7403 | 10 4/11473 | 10 1/6712 | 10 1/10201 | 10 1/7749 | 10 1/8082 |
13 | 4701103036 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 84836 | | | 10 20/32533 | 10 2/3433 | 10 1/3469 | 10 1/6898 | 10 4/10304 | 10 1/7722 | | 10 1/9999 | 10 1/10478 |
14 | 4701103089 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phước Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 76.33 | 62813 | | | | 10 1/2088 | 10 2/4277 | 10 2/5159 | 8.33 7/15039 | 10 1/5470 | 10 3/12083 | 10 1/9049 | 8 2/9648 |
15 | 4501104264 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 71.43 | 71607 | 1.43 1/11119 | | | 10 1/5846 | 10 1/5945 | 10 1/5766 | 10 3/9205 | | 10 1/10606 | 10 1/10945 | 10 2/12175 |
16 | 4701103024 Coder THCS | Nguyễn Hồ Trường An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 48409 | 0 1/-- | | | 10 1/1298 | 10 7/9514 | 10 2/7197 | 10 1/2651 | 10 5/13813 | | 10 2/7129 | 10 3/6807 |
17 | 4501104043 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 58590 | | | | 10 1/5181 | 10 1/5466 | 10 1/6821 | 10 1/8597 | 10 1/9685 | 10 1/11230 | 10 1/11610 | |
18 | 4701103015 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ANH NGHIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 67158 | | | | 10 3/4809 | 10 1/3998 | 10 1/7358 | 10 4/13393 | 10 3/12228 | | 10 1/11005 | 6 3/14367 |
19 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 42368 | | | | 10 1/2016 | 10 2/5151 | 10 1/6820 | 10 1/8323 | 10 1/9101 | | 10 1/10957 | |
20 | 4701103104 Coder Tiểu Học | MAI VĂN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 43738 | | | | 10 1/2201 | 10 1/4477 | 10 1/7088 | 10 1/8850 | 10 1/9914 | | 10 1/11208 | |
21 | 4701103083 Coder THPT | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 52601 | | | | 10 7/10115 | 10 1/5200 | 10 1/6732 | 10 1/8110 | 10 3/12746 | 10 1/9698 | 0 1/-- | |
22 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 54905 | | | | 10 1/2863 | 10 4/9064 | 10 1/7492 | 10 3/13189 | 10 1/10250 | | 10 1/12047 | 0 1/-- |
23 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 58.33 | 68357 | | | | 10 2/2684 | 10 3/6593 | 10 1/6424 | 8.33 4/11909 | 10 5/13916 | 8 4/13157 | 2 3/13674 | |
24 | 4701103091 Coder Tiểu Học | ĐÀM QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53.75 | 74749 | | | 3.75 13/24163 | 10 5/6705 | 10 1/4524 | 10 1/7016 | 10 11/20656 | 10 2/11685 | | | |
25 | 4701103064 Coder Trung Cấp | Nguyễn Cẩm Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52.33 | 48314 | | | | 10 2/2393 | 10 1/1988 | 10 1/7453 | 8.33 4/14735 | 10 1/9517 | | 4 2/12228 | |
26 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 27366 | 10 2/3523 | 10 4/10398 | | 10 1/1173 | | | | | 10 3/6285 | 10 3/5987 | |
27 | 4601103077 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ NGỌC TUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 32356 | | | | 10 1/1696 | 10 2/5552 | 10 1/6445 | 10 1/7811 | 0 2/-- | | 10 1/10852 | |
28 | 4701103043 Coder Lớp Lá | NGÔ NGUYỄN NGỌC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 42059 | | | | 10 2/3351 | 10 1/3057 | 10 10/17512 | 10 1/8070 | 10 2/10069 | | | |
29 | 4701103068 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48.33 | 33943 | | | | 10 1/2287 | 10 1/5205 | 10 1/7219 | 8.33 1/8770 | 10 1/10462 | | | |
30 | 4701103059 Coder THCS | NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42.33 | 33269 | | | | 10 1/2633 | 10 1/3744 | 10 1/6839 | 8.33 2/9313 | | | 4 1/10740 | |
31 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40.33 | 31929 | | | | 10 1/2610 | 10 1/3317 | 2 1/4503 | 8.33 1/8713 | 10 3/12786 | | 0 1/-- | |
32 | 4701103099 Coder THCS | Trần Thị Ngọc Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 25755 | | | | 10 1/2232 | 10 2/4751 | 10 1/6559 | 10 3/12213 | | | | |
33 | 4701103085 Coder Lớp Lá | HUỲNH TRÚC PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 27124 | | | | 10 2/4553 | 10 2/5620 | 10 1/7184 | | 10 1/9767 | | | |
34 | 4701103076 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 28053 | | | | 10 2/3739 | 10 1/5372 | 10 1/6985 | | 10 3/11957 | | | |
35 | 4701103071 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 35671 | | | | 10 1/2172 | 10 2/13099 | 10 3/9318 | | 10 2/11082 | | | |
36 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.33 | 24991 | | | | 10 1/2469 | 10 1/5827 | 10 1/7497 | 8.33 1/9198 | | | | |
37 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.33 | 36727 | | | | 10 1/2664 | 10 1/10452 | 10 1/11096 | 8.33 3/12515 | | | | |
38 | 4701103073 Coder Trung Cấp | NGUYỄN MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14152 | | | | 10 1/2237 | 10 1/4458 | 10 1/7457 | | | | | |
39 | 4701103109 Coder Tiểu Học | TRẦN XUÂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 14717 | | | | 5 1/2261 | 10 1/5368 | 10 1/7088 | | | | | |
40 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8609 | | | | 10 1/3819 | 10 1/4790 | | | | | | |
41 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10004 | | | | 10 2/4260 | 10 2/5744 | | | | | | |
42 | 4701103094 Coder Tiểu Học | HUỲNH CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11372 | | | | 10 4/6800 | 10 1/4572 | | | | | | |
43 | 4701103050 Coder Tiểu Học | Bùi Ngọc Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13246 | | | | | 10 1/5774 | 10 1/7472 | | | | | |
44 | 4701103047 Coder Tiểu Học | CHÂU CHÍ HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3344 | | | | 10 1/3344 | | | | | | | |
45 | 4701103034 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DOÃN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3428 | | | | 10 1/3428 | | | | | | | |
46 | 4701103097 Coder Lớp Lá | Mai Thị Hương Trà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4110 | | | | 10 1/4110 | | | | | | | |
47 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | |
48 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | |
49 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | |
50 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | |