Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | quocviet Coder Tiểu Học | Vương Quốc Việt Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2581 | 10 1/270 | 10 1/686 | 10 1/766 | 10 1/859 |
2 | thupv Coder Lớp Mầm | Phan Văn Thủ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4084 | 10 1/300 | 10 1/626 | 10 1/1678 | 10 1/1480 |
3 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4527 | 10 1/390 | 10 1/1120 | 10 2/1347 | 10 2/1670 |
4 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4843 | 10 1/313 | 10 2/2650 | 10 1/200 | 10 2/1680 |
5 | truongbyla... Coder Lớp Lá | Đinh Quang Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 34.17 | 6323 | 10 2/1428 | 7.5 1/900 | 10 2/2258 | 6.67 1/1737 |
6 | anhctc Coder Tiểu Học | Cái Thị Châu Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4273 | 10 2/1607 | | 10 1/777 | 10 2/1889 |
7 | ezfuonz Coder Lớp Lá | Trần Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 4684 | 10 2/1484 | | 10 1/1660 | 6.67 1/1540 |
8 | nhivt Coder THCS | Vũ Tú Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 446 | 10 1/162 | | 10 1/284 | |
9 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1862 | 10 1/212 | | 10 1/1650 | |
10 | namtrung10... Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Nam Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1969 | 10 1/1008 | | 10 1/961 | |
11 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2131 | 10 1/1571 | | 10 1/560 | |
12 | duclp Coder Tiểu Học | Lê Phước Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2301 | 10 1/745 | | 10 1/1556 | |
13 | haolh Coder Cao Đẳng | Lý Hiền Hạo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2505 | 10 2/1793 | | 10 1/712 | |
14 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2649 | 10 2/1793 | | 10 1/856 | |
15 | cacv Coder Tiểu Học | Cao Văn Ca Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2983 | 10 2/2581 | | 10 1/402 | |
16 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3107 | 10 2/1589 | | 10 1/1518 | |
17 | yennth Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3161 | | 10 1/1781 | 10 1/1380 | |
18 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3409 | | 10 2/2563 | 0 1/-- | 10 1/846 |
19 | nguyenth Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3464 | 10 2/1841 | | 10 1/1623 | |
20 | vinhqq0605 Coder Tiểu Học | Quách Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4518 | 10 2/2990 | | 10 1/1528 | |
21 | annt Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Linh Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5339 | 10 2/2457 | | 10 2/2882 | |
22 | duannguyen Coder THPT | Nguyễn Tấn Duẩn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 2214 | 2.5 1/628 | | 10 1/1586 | |
23 | ussh_mocmo... Coder Lớp Mầm | Mộc Thị Mộc Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 10 | 525 | 10 1/525 | | | |
24 | sonnkh Coder Tiểu Học | Nguyễn Khắc Hà Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 604 | 10 1/604 | | | |
25 | thuanbt030... Coder Lớp Lá | Bằng Thế Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 656 | 10 1/656 | | | |
26 | nhuquynh Coder THPT | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 858 | 10 1/858 | | | |
27 | phucdtm Coder THPT | Đoàn Thị Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1167 | 10 1/1167 | | | |
28 | duylh2010 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1213 | 10 1/1213 | | | |
29 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1386 | 10 1/1386 | | | |
30 | tuantm711 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1539 | 10 1/1539 | | | |
31 | daitb Coder THCS | Trần Bảo Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1719 | 10 1/1719 | | | |
32 | hainv Coder Lớp Lá | Huỳnh Lê Hoàng Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1818 | 10 2/1818 | | | |
33 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1895 | 10 2/1895 | | | |
34 | huyvn Coder THCS | Trịnh Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1968 | 10 2/1968 | | | |
35 | hungnd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đoàn Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2074 | 10 2/2074 | | | |
36 | khoinvh Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Hoàng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2610 | 10 2/2610 | | | |
37 | viethp Coder Tiểu Học | Phan Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2611 | 10 2/2611 | | | |
38 | lamnt Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2666 | 10 2/2666 | | | |
39 | ntt1998 Coder THCS | Kloder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2698 | 10 2/2698 | | | |
40 | nhanht Coder Lớp Lá | Huỳnh Tâm Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2736 | 10 2/2736 | | | |
41 | phungnv Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Phùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2902 | 10 2/2902 | | | |
42 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1495 | 5 1/1495 | | | |
43 | quynhnn Coder THPT | Nguyễn Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
44 | nhintt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- | |
45 | phuocnh010... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
46 | nghiad Coder Lớp Lá | Đặng Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
47 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
48 | myptt Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Thanh My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
49 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
50 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
51 | thonghv Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
52 | vuta2511 Coder Lớp Lá | Trần Anh Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |
53 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |