Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104142 Coder Lớp Lá | Phùng Duy Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4917 | 3 1/453 | 4 1/1425 | 3 1/3039 |
2 | 4601104029 Coder Cao Đẳng | CHỐNG CHÍ DINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7224 | 3 2/1606 | 4 1/2015 | 3 1/3603 |
3 | 4601104039 Coder Đại Học | NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7778 | 3 1/220 | 4 1/1195 | 3 2/6363 |
4 | 4601103055 CODER TIẾN SĨ | Tăng Ngọc Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9118 | 3 3/4089 | 4 2/3442 | 3 1/1587 |
5 | 4601104165 Coder Cao Đẳng | CAO VIỆT THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9141 | 3 3/3398 | 4 1/2522 | 3 1/3221 |
6 | 4601104065 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11375 | 3 3/5485 | 4 2/3241 | 3 1/2649 |
7 | 4601103027 Coder Đại Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14077 | 3 5/6347 | 4 2/4045 | 3 1/3685 |
8 | 4601103053 Coder Đại Học | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23733 | 3 11/13481 | 4 3/5750 | 3 1/4502 |
9 | 4601104209 Coder THCS | LÊ ĐÌNH ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.7 | 9001 | 2.7 1/460 | 4 2/3362 | 3 1/5179 |
10 | 4601104069 Coder Cao Đẳng | LÂM CHẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.7 | 16104 | 2.7 3/6787 | 4 2/4126 | 3 2/5191 |
11 | 4601104100 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐẠT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.7 | 19669 | 2.7 5/6932 | 4 3/7831 | 3 1/4906 |
12 | 4601104062 Coder THCS | NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.6 | 17840 | 3 1/4164 | 4 3/7866 | 0.6 1/5810 |
13 | 4601104176 Coder THCS | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.3 | 11835 | 3 2/2554 | 4 1/2887 | 0.3 2/6394 |
14 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 10097 | 3 2/4438 | 4 1/5659 | |
15 | 4601103070 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TRỌNG THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 13159 | 3 3/7369 | 4 1/5790 | |
16 | 4601104097 Coder Cao Đẳng | LÊ BẢO LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 15259 | 3 4/7132 | 4 3/8127 | |
17 | 4601104154 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUANG SINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 19141 | 3 8/13371 | 4 1/5770 | |
18 | 4601104074 Coder Tiểu Học | LÊ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.7 | 8047 | 2.7 1/2176 | 4 1/5871 | |
19 | 4601104024 Coder THCS | PHẠM TRỌNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.7 | 8581 | 2.7 1/3005 | 4 1/5576 | |
20 | 4601104137 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐĂNG PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.7 | 8947 | 2.7 1/3787 | 4 1/5160 | 0 1/-- |
21 | 4601104048 Coder Tiểu Học | tín hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.7 | 11774 | 2.7 1/5972 | 4 2/5802 | |
22 | 4601104010 Coder Cao Đẳng | TÔ CHÍ BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.7 | 15972 | 2.7 4/5212 | 4 6/10760 | |
23 | 4601104060 Coder THPT | NGUYỄN LÊ PHÚ HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.9 | 8516 | 2.7 2/3186 | 2.2 1/5330 | |
24 | 4601104078 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CHÍ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 5622 | | 4 1/5622 | |
25 | 4601104049 Coder Tiểu Học | HỨA TIÊN HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 6496 | | 4 2/6496 | |
26 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7089 | | 4 2/7089 | |
27 | 4601104101 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.6 | 15846 | 3 4/7581 | 0.6 3/8265 | |
28 | 4601104211 Coder Trung Cấp | TRỊNH HOÀNG TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 15007 | 3 2/7128 | 0.2 2/3747 | 0.3 2/4132 |
29 | 4601104167 Coder Tiểu Học | PHAN THÀNH THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.4 | 17212 | 2.7 1/5708 | 0.4 3/7632 | 0.3 1/3872 |
30 | 4601104179 Coder Tiểu Học | MẠC ĐỈNH THY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.3 | 8635 | 3 2/4609 | | 0.3 1/4026 |
31 | 4601104007 Coder THCS | NGUYỄN TÔ THỤY ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.3 | 13397 | 3 3/6723 | | 0.3 2/6674 |
32 | 4601104085 Coder THCS | TRẦN ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.3 | 17618 | 3 7/11633 | | 0.3 1/5985 |
33 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.2 | 13370 | 3 3/8330 | 0.2 2/5040 | |
34 | 4601104197 Coder Tiểu Học | PHẠM DUY TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.2 | 20957 | 2.7 5/10619 | 0.2 1/4963 | 0.3 1/5375 |
35 | 4601104159 Coder Tiểu Học | TRẦN NHẬT TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 3875 | 3 1/3875 | | |
36 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4052 | 3 2/4052 | | |
37 | 4601104214 Coder THPT | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4209 | 3 1/4209 | | |
38 | 4601104173 Coder THCS | LÊ ĐỨC THI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 4510 | 3 1/4510 | | |
39 | 4601104106 Coder Tiểu Học | CHÂU NGỌC MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 4626 | 3 1/4626 | 0 3/-- | |
40 | 4601104150 Coder Trung Cấp | MAI TỨ QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4914 | 3 1/4914 | 0 5/-- | |
41 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4979 | 3 1/4979 | | |
42 | 4601104093 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5051 | 3 1/5051 | | |
43 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5085 | 3 2/5085 | | |
44 | 4601104052 Coder Lớp Lá | CHU THỊ THÁI HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 5336 | 3 1/5336 | | |
45 | 4601104042 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5735 | 3 1/5735 | | |
46 | 4601104194 Coder Cao Đẳng | LÊ CÔNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6379 | 3 4/6379 | | |
47 | 4601104199 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TÚ TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6838 | 3 3/6838 | | |
48 | 4601104064 Coder Lớp Lá | NGUYỄN XUÂN HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7651 | 3 3/7651 | | |
49 | 4601104127 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 7681 | 3 4/7681 | 0 2/-- | |
50 | 4601104105 Coder THCS | TRẦN CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7686 | 3 3/7686 | | |
51 | 4601104016 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ MINH CHÂU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 7692 | 3 3/7692 | | |
52 | 4601104226 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HẢI YẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 8138 | 3 3/8138 | | |
53 | 4601104102 Coder THCS | NGUYỄN BÌNH MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 8325 | 3 3/8325 | | |
54 | 4601104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀI TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 8536 | 3 4/8536 | | |
55 | 4601103057 Coder THPT | HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 8911 | 3 4/8911 | | |
56 | 4601104047 Coder THPT | TRẦN NGỌC BẢO HÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 8936 | 3 5/8936 | | |
57 | 4601104188 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 9614 | 3 6/9614 | | |
58 | 4601104054 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 9940 | 3 5/9940 | | |
59 | 4601103010 Coder THCS | LÊ HỮU THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 10391 | 3 6/10391 | | |
60 | 4601104114 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MỸ NGA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 10429 | 2.7 1/5623 | | 0.3 1/4806 |
61 | 4601104195 Coder Tiểu Học | LÊ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 10468 | 3 5/10468 | 0 1/-- | |
62 | 4601104225 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 11000 | 3 7/11000 | | |
63 | 4601104050 Coder THPT | NGUYỄN TRỌNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 11247 | 3 7/11247 | | |
64 | 4601103026 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TUẤN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 11388 | 3 6/11388 | | |
65 | 4601104210 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THÀNH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 12163 | 3 8/12163 | | |
66 | 4601103024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 12306 | 3 7/12306 | | |
67 | 4601104151 Coder Lớp Lá | DƯ THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 13480 | 2.7 5/9006 | 0 4/-- | 0.3 2/4474 |
68 | 4601104201 Coder Tiểu Học | Dong Huu Trong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 14188 | 3 8/14188 | | |
69 | 4601104089 Coder THPT | NGUYỄN TUẤN KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 16727 | 3 10/16727 | | |
70 | 4601104205 Coder Tiểu Học | ĐINH TRẦN THANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.9 | 12112 | 2.7 3/6457 | 0.2 1/5655 | |
71 | 4601104146 Coder THCS | PHẠM QUỐC ANH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 625 | 2.7 1/625 | 0 1/-- | |
72 | 4601104169 Coder THCS | NGUYỄN TRỊNH THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 2573 | 2.7 2/2573 | 0 3/-- | |
73 | 4601104004 Coder Tiểu Học | PHAN BẢO ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 2834 | 2.7 1/2834 | 0 2/-- | |
74 | 4601104125 Coder Tiểu Học | PHƯỚC CÔNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 3696 | 2.7 1/3696 | | |
75 | 4601104120 Coder Tiểu Học | THÁI KHÁNH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 4749 | 2.7 1/4749 | | |
76 | 4601104175 Coder Lớp Lá | Thiều Vương Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.7 | 4939 | 2.7 2/4939 | | |
77 | 4301104080 Coder THCS | TRỊNH ANH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.7 | 5145 | 2.7 2/5145 | | |
78 | 4601104027 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ HỒNG DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 5249 | 2.7 1/5249 | | |
79 | 4601104084 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.7 | 5474 | 2.7 1/5474 | | 0 9/-- |
80 | 4601103047 Coder Trung Cấp | TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 5688 | 2.7 1/5688 | 0 1/-- | |
81 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 5717 | 2.7 1/5717 | | |
82 | 4601104055 Coder Lớp Lá | LÊ TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.7 | 5774 | 2.7 1/5774 | | |
83 | 4601104198 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 6321 | 2.7 2/6321 | | |
84 | 4601104206 Coder THPT | BÙI HOÀNG TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.7 | 6356 | 2.7 2/6356 | | |
85 | 4601104138 Coder Tiểu Học | TRẦN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 6659 | 2.7 2/6659 | | |
86 | 4601104117 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 6713 | 2.7 3/6713 | | |
87 | 4601104166 Coder Tiểu Học | Trần Tất Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 6797 | 2.7 2/6797 | | |
88 | 4601104081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.7 | 6985 | 2.7 2/6985 | | |
89 | 4601104135 Coder THCS | HUỲNH NGỌC NHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 7069 | 2.7 2/7069 | | |
90 | 4601104187 Coder THPT | Nguyễn Thị Huyền Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 7104 | 2.7 2/7104 | | |
91 | 4601104092 Coder THCS | TRẦN THỊ BẢO LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 7144 | 2.7 2/7144 | | |
92 | 4601104113 Coder Tiểu Học | Lê Võ Huỳnh Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 7313 | 2.7 3/7313 | | |
93 | 4601104153 Coder THCS | HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 7943 | 2.7 3/7943 | | |
94 | 4601104224 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC TUYỀN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 8139 | 2.7 3/8139 | | |
95 | 4601104087 Coder THPT | HUỲNH THỊ YẾN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 8186 | 2.7 3/8186 | | |
96 | 4601104111 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 8221 | 2.7 3/8221 | | |
97 | 4601104023 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 8674 | 2.7 5/8674 | | |
98 | 4601104091 Coder THCS | TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 11947 | 2.7 6/11947 | | |
99 | 4601104104 Coder Tiểu Học | TRẦN KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 13018 | 2.7 7/13018 | | |
100 | 4601103046 Coder THCS | Nguyễn Hồng Thảo Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 13835 | 2.7 8/13835 | | |
101 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 15221 | 2.7 9/15221 | | |
102 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.8 | 6865 | 1.8 2/6865 | | |
103 | 4601103060 Coder Tiểu Học | VŨ THANH QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.8 | 7045 | 1.8 2/7045 | | |
104 | 4601103004 Coder Tiểu Học | HỒ NGỌC MINH ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.8 | 7087 | 1.8 2/7087 | | |
105 | 4601103022 Coder Cao Đẳng | PHÍ HUỲNH ANH HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.8 | 16293 | 1.8 10/16293 | 0 4/-- | |
106 | 4601104070 Coder Tiểu Học | MAI NĂNG QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 6475 | 1.2 2/6475 | | |
107 | 4601104122 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 7348 | 1.2 3/7348 | | |
108 | 4601104072 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.1 | 17886 | 0.6 4/9372 | 0.2 2/4703 | 0.3 1/3811 |
109 | 4601104063 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.9 | 9503 | 0.9 4/9503 | | |
110 | 4601104118 Coder THCS | PHẠM VƯƠNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.9 | 10689 | 0.9 5/10689 | | |
111 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.8 | 7168 | 0.3 1/1531 | 0.2 1/2728 | 0.3 1/2909 |
112 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.6 | 8331 | 0.6 3/8331 | | |
113 | 4601104191 Coder THPT | Huỳnh Thị Thu Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.3 | 5222 | 0.3 2/5222 | | |
114 | 4601104160 Coder Lớp Lá | ĐÀO XUÂN TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.3 | 6995 | 0.3 2/6995 | 0 3/-- | |
115 | 4601104034 Coder THPT | TRẦN MINH MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.3 | 11783 | 0.3 6/11783 | | |
116 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.3 | 11806 | 0.3 6/11806 | 0 3/-- | 0 1/-- |
117 | 4601104112 Coder Lớp Lá | LÊ ĐẠI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
118 | 4601104216 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Trúc Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
119 | 4601104157 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 11/-- | |
120 | 4601104012 Coder Đại Học | BÙI QUỐC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | 0 2/-- |
121 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 0 | 0 | | | |
122 | 4601104182 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG TRUNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
123 | 4201104184 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LAM TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
124 | 4601104172 Coder Tiểu Học | BÙI TÙNG THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
125 | 4601104030 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGUYÊN ĐÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
126 | 4601104038 Coder Lớp Mầm | Lê Văn Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
127 | 4601103033 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tuấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
128 | 4601104079 Coder THCS | NGUYỄN CAO TUẤN KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
129 | 4601104088 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
130 | 4601104040 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
131 | 4601104028 Coder Lớp Lá | ĐẬU QUANG DIỄN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
132 | 4601103059 Coder Lớp Lá | PHẠM XUÂN QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | |
133 | 4601104129 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THẾ NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
134 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
135 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |
136 | 4601103083 Coder Tiểu Học | PHẠM KHẮC VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
137 | 4601104080 Coder Lớp Lá | ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
138 | 4601103002 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
139 | 4501104078 Coder THCS | Trần Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
140 | 4601104035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
141 | 4601104073 Coder Tiểu Học | PHẠM THẢO HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
142 | 4601104045 Coder Lớp Lá | KIM THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
143 | 4501104056 Coder Tiểu Học | NGUYỄN BÁ ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
144 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
145 | 4601104220 Coder Tiểu Học | HUỲNH PHÚ VĨNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
146 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
147 | 4601104126 Coder THPT | TRẦN THÁI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
148 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
149 | 4601104204 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
150 | 4601104219 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THẾ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
151 | 4601103036 Coder THCS | TRƯƠNG CÔNG LÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |