Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 07:55:00 28/11/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 09:20:00 28/11/2021
Tổng thời gian thi: 85 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 09:20:00 28/11/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1066795
1/703
2
1/2016
3
1/3960
24601103019
Coder Tiểu Học
LẠI THỊ KIM DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10103375
1/1907
2
2/2090
3
3/6340
34401104185
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       10111895
1/1377
2
2/4107
3
2/5705
44601104103
Coder THCS
VŨ ĐÌNH QUANG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10134895
1/1569
2
1/3225
3
4/8695
54501104248
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10152385
2/6103
2
1/4505
3
1/4630
64501104034
Coder THCS
HỒ THỊ MỸ DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10158855
4/5892
2
2/4357
3
2/5636
74601103071
Coder THCS
NGUYỄN THÁI THƠM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10171285
1/3563
2
4/7753
3
2/5812
84501104106
Coder Lớp Mầm
Trần Duy Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       10178845
1/4615
2
3/7270
3
2/5999
94601103076
Coder Đại Học
ĐOÀN HUỲNH NGUYỄN CHÂU THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10191315
5/9082
2
3/5018
3
1/5031
104501104046
Coder Tiểu Học
HỒ TIẾN ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       10195015
5/9040
2
3/4185
3
2/6276
114501104211
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10198425
3/7428
2
3/7492
3
1/4922
124601103044
CODER PHÓ GIÁO SƯ
< < Như • Thích • Thú > >
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10241585
4/5366
2
3/4597
3
9/14195
134601104200
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quốc Trọng
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.5118785
1/4680
2
3/3960
2.5
2/3238
144601103082
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHƯƠNG VY
Chưa cài đặt thông tin trường
       9121644
4/7435
2
1/2238
3
1/2491
154601104196
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG TRIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8122055
1/3927
0.5
1/4204
2.5
1/4074
164601103061
Coder Tiểu Học
NHIÊU THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5182215
5/9173
2
2/5714
0.5
1/3334
174501104240
Coder Tiểu Học
Phạm Trung Tín
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.5190325
2/5346
2
2/3346
0.5
6/10340
184601104012
Coder Đại Học
BÙI QUỐC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.5193455
1/4635
2
3/3711
0.5
6/10999
194601104026
Coder THCS
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       765225
1/2060
2
1/4462
204601103045
Coder Tiểu Học
HUỲNH CHÍ NGUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       770735
1/3002
2
1/4071
214501104066
Coder Lớp Lá
LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       783815
3/6994
2
1/1387
224601103012
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       786475
3/6489
2
1/2158
234601103001
Coder Tiểu Học
TÔ THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       791295
1/4923
2
1/4206
244501104232
Coder THCS
NGUYỄN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       791315
2/6057
2
1/3074
254601103039
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7101565
2/5157
2
1/4999
264601103043
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       7103765
1/3466
2
3/6910
274601104155
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       7107675
3/5108
2
2/5659
284401104071
Coder Tiểu Học
PHAN THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7113005
4/7727
2
1/3573
294601103051
Coder Tiểu Học
TRỊNH YẾN NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       7114885
3/6499
2
1/4989
304601103011
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       7115115
2/3456
2
4/8055
314601103064
Coder Lớp Lá
Võ Minh Tân
Chưa cài đặt thông tin trường
       7118505
5/8948
2
1/2902
324401104188
Coder Lớp Lá
Lâm Phát Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       7121385
4/7231
2
1/4907
334601103050
Coder THCS
VÕ MINH NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       7129815
2/5523
2
4/7458
344601103006
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG TÚ ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       7141665
3/7189
2
3/6977
354601103007
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7144765
1/3862
2
6/10614
364501104016
Coder THCS
TỪ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7148405
5/9774
2
2/5066
374401104183
Coder Lớp Lá
TRẦN NGỌC SINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7171355
7/10896
2
2/6239
384601103037
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       7199775
7/11514
2
4/8463
394601104014
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.567994.5
2/2585
2
2/4214
404601103023
Coder Lớp Lá
Lê Duy Hảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.571294.5
1/3168
2
1/3961
414601103018
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.584104.5
1/3322
2
2/5088
424601103016
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM DUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.5128824.5
2/6288
2
3/6594
434301103056
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.5133345
2/4765
0.5
1/3819
1
1/4750
444301103020
Coder Tiểu Học
CAO TẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.5220125
8/12151
0.5
1/3834
1
2/6027
454401103014
Coder Tiểu Học
CHẾ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       658364
1/1400
2
1/4436
464601103066
Coder Lớp Lá
TRẦN MINH THÀNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6119504
2/5602
2
3/6348
474601104161
Coder Đại Học
LÊ QUANG TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.538835
1/934
0.5
1/2949
484601103020
Coder Lớp Lá
ĐỔ THỊ NGỌC HÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.597675
3/6494
0.5
1/3273
0
1/--
494601103081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.5126595
4/7263
0.5
2/5396
504601103028
Coder Lớp Mầm
TÔ VĨNH ĐỨC HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.5252691
5/9835
2
5/8226
2.5
3/7208
514401104048
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       511995
1/1199
524401104079
Coder Tiểu Học
CHUNG VĨNH HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       522515
1/2251
534601103017
Coder Tiểu Học
PHAN TẤN DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534615
1/3461
544501104243
Coder THCS
HÀ PHƯỚC TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       535132
1/1652
3
1/1861
554601104044
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ
Chưa cài đặt thông tin trường
       536885
2/3688
564301104133
Coder Tiểu Học
HỒ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       537295
2/3729
574601103077
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LÊ NGỌC TUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       537915
1/3791
584501104070
Coder Đại Học
HỒ HỮU HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       541405
1/4140
594601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       542995
2/4299
604501104017
Coder Tiểu Học
LÊ CHU BÁU
Chưa cài đặt thông tin trường
       543185
1/4318
614601103029
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       547555
2/4755
624601104077
Coder Tiểu Học
HỒ HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       547995
3/4799
634301103030
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       549565
1/4956
644401104165
Coder THCS
TRẦN GIA PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       550595
1/5059
654501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       553795
2/5379
664601104124
Coder THCS
VƯƠNG MINH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       555735
2/5573
674601104046
Coder Tiểu Học
PHẠM TRƯƠNG GIA HÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       556155
2/5615
0
1/--
684501104238
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       557405
2/5740
694601104009
Coder THCS
VÕ TẤN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       559275
2/5927
704501104126
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       559625
2/5962
714401104239
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DUY TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       560415
2/6041
724301104071
Coder Lớp Lá
LỤC GIANG TUẤN HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       562485
2/6248
734601104131
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       568855
3/6885
744401104137
Coder THCS
NGUYỄN VĂN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       571145
3/7114
754601104053
Coder Tiểu Học
VŨ NGUYỄN DUY HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       571205
3/7120
764501104188
Coder Tiểu Học
PHẠM THANH QUAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       575935
4/7593
774401104027
Coder THCS
DƯƠNG VỊNH NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       576105
4/7610
784601104086
Coder THCS
NGUYỄN TRƯƠNG ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       591335
5/9133
794601103073
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THƯƠNG TÍN
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội
       596854.5
1/4492
0.5
3/5193
804501104042
Coder THCS
LÊ TẤN DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       5112702
2/4985
3
2/6285
814401104174
Coder Tiểu Học
ĐINH NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5142065
9/14206
824601103058
Coder Lớp Lá
PHẠM TRẦN MINH QUANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       5146524.5
1/5046
0.5
5/9606
834601103048
Coder THCS
HỨA THÀNH NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.515854.5
1/1585
844601104170
Coder THCS
Huỳnh Thị Thu Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.598624.5
6/9862
0
3/--
854301103011
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.5108220
2/--
2
1/3617
2.5
3/7205
864501104200
Coder THCS
VŨ TRƯỜNG SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.5112820
1/--
2
3/6395
0.5
1/4887
874501104095
Coder THPT
TRẦN ĐỨC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       217802
1/1780
884601103042
Coder Tiểu Học
CHUNG TÂM NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       238090
1/--
2
1/3809
894601103038
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VŨ HOÀI LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       240272
1/4027
904601103034
Coder THCS
LÊ MINH TRUNG KIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       242810
1/--
2
1/4281
914501104013
Coder THCS
PHẠM LÊ HOÀNG ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       243342
1/4334
924501104285
Coder Tiểu Học
TẠ KHẢ VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       245810
2/--
2
1/4581
934201104217
Coder Lớp Lá
NHAN THÁI DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       260952
2/6095
944601103013
Coder Tiểu Học
TRÀ THU CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       274192
3/7419
954601103040
Coder Tiểu Học
HUỲNH HOÀNG NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       282862
4/8286
964501104226
Coder Tiểu Học
PHẠM PHÚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2125080.5
2/5730
1.5
3/6778
974401104186
Coder Tiểu Học
PHẠM ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1100060
1/--
0.5
1/4944
0.5
1/5062
984401104089
Coder Lớp Lá
HỒ MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.521990.5
1/2199
994501104264
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.549080.5
1/4908
1004501104043
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.563710
3/--
0.5
3/6371
1014601104149
Coder Tiểu Học
PHẠM ĐỨC QUÝ
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.5109250.5
6/10925
1024501104155
Coder THCS
CAO ĐẠI NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1034501104162
Coder Lớp Lá
HOÀNG KHÔI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1044301104114
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1054501104140
Coder Tiểu Học
TĂNG THỤC MẪN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1064501104131
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THĂNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1074301104034
Coder Lớp Mầm
PHAN VŨ DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
4/--
1084501104261
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1094601104193
Coder THCS
android
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1104501104257
Coder Tiểu Học
VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1114601103079
Coder Lớp Lá
PHAN TRUNG TỶ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1124501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1134401104057
Coder Lớp Lá
BÙI THỊ KIM CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1144601104022
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC DANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
0
2/--
1154601104141
Coder Lớp Lá
MAI HỒNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1164601104144
Coder Tiểu Học
LÊ KIM MINH QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
1174601103063
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN SỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1184501104122
Coder THCS
PHAN THỊ LÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1194601104134
Coder Lớp Lá
LÊ HUỲNH NHƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1204601103069
Coder Lớp Lá
PHẠM LÊ QUANG THỊNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1214601103009
Coder Lớp Lá
NGÔ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1224601104001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1234601104013
Coder Lớp Chồi
Đặng Phùng Quốc Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1244301104087
Coder Lớp Lá
TRẦN CHÍ KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1254501104117
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Đăng Khương
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
0
1/--
1264601104108
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1274301104207
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LÊ VŨ
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
0
10/--
0
2/--
1284201104152
Coder Lớp Lá
TRỊNH MINH TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
0
2/--
1294401104154
Coder THPT
NGÔ HẠNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1304601103041
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN NGỌC NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1314401104248
Coder Tiểu Học
KEOPHANTHAVONG OTHAI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1324401104169
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRẦN CAO PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
1334601103072
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quang Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1344601104119
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1354601103054
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HUỲNH TRỌNG PHÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
4/--
1364601104020
Coder Lớp Lá
TRANG VĂN CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1374601104018
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH CHÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1384601104036
Coder Tiểu Học
ĐOÀN VĂN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1394501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1404601104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1414501104105
Coder Lớp Lá
ĐỒNG TẤN KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
0
2/--
0
5/--
1424501104027
Coder Tiểu Học
HỒ SỸ CHIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1434501104012
Coder Tiểu Học
HỒ THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1444601104185
Coder THCS
Đinh Phát Toàn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
1454401104145
Coder THCS
HOÀNG TRUNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1464601103075
Coder Lớp Lá
VÕ NGỌC THU TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1474401104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
1484601104221
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1494401104115
Coder Tiểu Học
CHÂU TẤN KHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--