Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6679 | 5 1/703 | 2 1/2016 | 3 1/3960 |
2 | 4601103019 Coder Tiểu Học | LẠI THỊ KIM DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10337 | 5 1/1907 | 2 2/2090 | 3 3/6340 |
3 | 4401104185 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11189 | 5 1/1377 | 2 2/4107 | 3 2/5705 |
4 | 4601104103 Coder THCS | VŨ ĐÌNH QUANG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13489 | 5 1/1569 | 2 1/3225 | 3 4/8695 |
5 | 4501104248 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 15238 | 5 2/6103 | 2 1/4505 | 3 1/4630 |
6 | 4501104034 Coder THCS | HỒ THỊ MỸ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15885 | 5 4/5892 | 2 2/4357 | 3 2/5636 |
7 | 4601103071 Coder THCS | NGUYỄN THÁI THƠM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17128 | 5 1/3563 | 2 4/7753 | 3 2/5812 |
8 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 17884 | 5 1/4615 | 2 3/7270 | 3 2/5999 |
9 | 4601103076 Coder Đại Học | Đoàn Huỳnh Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19131 | 5 5/9082 | 2 3/5018 | 3 1/5031 |
10 | 4501104046 Coder Tiểu Học | HỒ TIẾN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 19501 | 5 5/9040 | 2 3/4185 | 3 2/6276 |
11 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19842 | 5 3/7428 | 2 3/7492 | 3 1/4922 |
12 | 4601103044 CODER PHÓ GIÁO SƯ | < < Như • Thích • Thú > > Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24158 | 5 4/5366 | 2 3/4597 | 3 9/14195 |
13 | 4601104200 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc Trọng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.5 | 11878 | 5 1/4680 | 2 3/3960 | 2.5 2/3238 |
14 | 4601103082 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHƯƠNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 12164 | 4 4/7435 | 2 1/2238 | 3 1/2491 |
15 | 4601104196 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG TRIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 12205 | 5 1/3927 | 0.5 1/4204 | 2.5 1/4074 |
16 | 4601103061 Coder Tiểu Học | NHIÊU THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 18221 | 5 5/9173 | 2 2/5714 | 0.5 1/3334 |
17 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 19032 | 5 2/5346 | 2 2/3346 | 0.5 6/10340 |
18 | 4601104012 Coder Đại Học | BÙI QUỐC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 19345 | 5 1/4635 | 2 3/3711 | 0.5 6/10999 |
19 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 6522 | 5 1/2060 | 2 1/4462 | |
20 | 4601103045 Coder Tiểu Học | HUỲNH CHÍ NGUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 7073 | 5 1/3002 | 2 1/4071 | |
21 | 4501104066 Coder Lớp Lá | LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 8381 | 5 3/6994 | 2 1/1387 | |
22 | 4601103012 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 8647 | 5 3/6489 | 2 1/2158 | |
23 | 4601103001 Coder Tiểu Học | TÔ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 9129 | 5 1/4923 | 2 1/4206 | |
24 | 4501104232 Coder THCS | NGUYỄN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 9131 | 5 2/6057 | 2 1/3074 | |
25 | 4601103039 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 10156 | 5 2/5157 | 2 1/4999 | |
26 | 4601103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 10376 | 5 1/3466 | 2 3/6910 | |
27 | 4601104155 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 10767 | 5 3/5108 | 2 2/5659 | |
28 | 4401104071 Coder Tiểu Học | PHAN THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 11300 | 5 4/7727 | 2 1/3573 | |
29 | 4601103051 Coder Tiểu Học | TRỊNH YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 11488 | 5 3/6499 | 2 1/4989 | |
30 | 4601103011 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 11511 | 5 2/3456 | 2 4/8055 | |
31 | 4601103064 Coder Lớp Lá | Võ Minh Tân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 11850 | 5 5/8948 | 2 1/2902 | |
32 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 12138 | 5 4/7231 | 2 1/4907 | |
33 | 4601103050 Coder THCS | VÕ MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 12981 | 5 2/5523 | 2 4/7458 | |
34 | 4601103006 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG TÚ ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 14166 | 5 3/7189 | 2 3/6977 | |
35 | 4601103007 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 14476 | 5 1/3862 | 2 6/10614 | |
36 | 4501104016 Coder THCS | TỪ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 14840 | 5 5/9774 | 2 2/5066 | |
37 | 4401104183 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC SINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 17135 | 5 7/10896 | 2 2/6239 | |
38 | 4601103037 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 19977 | 5 7/11514 | 2 4/8463 | |
39 | 4601104014 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 6799 | 4.5 2/2585 | 2 2/4214 | |
40 | 4601103023 Coder Lớp Lá | Lê Duy Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 7129 | 4.5 1/3168 | 2 1/3961 | |
41 | 4601103018 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.5 | 8410 | 4.5 1/3322 | 2 2/5088 | |
42 | 4601103016 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM DUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.5 | 12882 | 4.5 2/6288 | 2 3/6594 | |
43 | 4301103056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 13334 | 5 2/4765 | 0.5 1/3819 | 1 1/4750 |
44 | 4301103020 Coder Tiểu Học | CAO TẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 22012 | 5 8/12151 | 0.5 1/3834 | 1 2/6027 |
45 | 4401103014 Coder Tiểu Học | CHẾ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5836 | 4 1/1400 | 2 1/4436 | |
46 | 4601103066 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 11950 | 4 2/5602 | 2 3/6348 | |
47 | 4601104161 Coder Đại Học | LÊ QUANG TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 3883 | 5 1/934 | 0.5 1/2949 | |
48 | 4601103020 Coder Lớp Lá | ĐỔ THỊ NGỌC HÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 9767 | 5 3/6494 | 0.5 1/3273 | 0 1/-- |
49 | 4601103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.5 | 12659 | 5 4/7263 | 0.5 2/5396 | |
50 | 4601103028 Coder Lớp Mầm | TÔ VĨNH ĐỨC HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.5 | 25269 | 1 5/9835 | 2 5/8226 | 2.5 3/7208 |
51 | 4401104048 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 1199 | 5 1/1199 | | |
52 | 4401104079 Coder Tiểu Học | CHUNG VĨNH HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2251 | 5 1/2251 | | |
53 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3461 | 5 1/3461 | | |
54 | 4501104243 Coder THCS | HÀ PHƯỚC TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3513 | | 2 1/1652 | 3 1/1861 |
55 | 4601104044 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 3688 | 5 2/3688 | | |
56 | 4301104133 Coder Tiểu Học | HỒ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3729 | 5 2/3729 | | |
57 | 4601103077 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ NGỌC TUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 3791 | 5 1/3791 | | |
58 | 4501104070 Coder Đại Học | HỒ HỮU HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4140 | 5 1/4140 | | |
59 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4299 | 5 2/4299 | | |
60 | 4501104017 Coder Tiểu Học | LÊ CHU BÁU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 4318 | 5 1/4318 | | |
61 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4755 | 5 2/4755 | | |
62 | 4601104077 Coder Tiểu Học | HỒ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4799 | 5 3/4799 | | |
63 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4956 | 5 1/4956 | | |
64 | 4401104165 Coder THCS | TRẦN GIA PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5059 | 5 1/5059 | | |
65 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5379 | 5 2/5379 | | |
66 | 4601104124 Coder THCS | VƯƠNG MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5573 | 5 2/5573 | | |
67 | 4601104046 Coder Tiểu Học | PHẠM TRƯƠNG GIA HÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5615 | 5 2/5615 | | 0 1/-- |
68 | 4501104238 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 5740 | 5 2/5740 | | |
69 | 4601104009 Coder THCS | VÕ TẤN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5927 | 5 2/5927 | | |
70 | 4501104126 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5962 | 5 2/5962 | | |
71 | 4401104239 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 6041 | 5 2/6041 | | |
72 | 4301104071 Coder Lớp Lá | LỤC GIANG TUẤN HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 6248 | 5 2/6248 | | |
73 | 4601104131 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6885 | 5 3/6885 | | |
74 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 7114 | 5 3/7114 | | |
75 | 4601104053 Coder Tiểu Học | VŨ NGUYỄN DUY HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 7120 | 5 3/7120 | | |
76 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 7593 | 5 4/7593 | | |
77 | 4401104027 Coder THCS | DƯƠNG VỊNH NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 7610 | 5 4/7610 | | |
78 | 4601104086 Coder THCS | NGUYỄN TRƯƠNG ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 9133 | 5 5/9133 | | |
79 | 4601103073 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THƯƠNG TÍN Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội |  | 5 | 9685 | 4.5 1/4492 | 0.5 3/5193 | |
80 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 11270 | | 2 2/4985 | 3 2/6285 |
81 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 14206 | 5 9/14206 | | |
82 | 4601103058 Coder Lớp Lá | PHẠM TRẦN MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 14652 | 4.5 1/5046 | 0.5 5/9606 | |
83 | 4601103048 Coder THCS | HỨA THÀNH NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 1585 | 4.5 1/1585 | | |
84 | 4601104170 Coder THCS | Huỳnh Thị Thu Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 9862 | 4.5 6/9862 | 0 3/-- | |
85 | 4301103011 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.5 | 10822 | 0 2/-- | 2 1/3617 | 2.5 3/7205 |
86 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 11282 | 0 1/-- | 2 3/6395 | 0.5 1/4887 |
87 | 4501104095 Coder THPT | TRẦN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 1780 | | 2 1/1780 | |
88 | 4601103042 Coder Tiểu Học | CHUNG TÂM NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 3809 | 0 1/-- | 2 1/3809 | |
89 | 4601103038 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ HOÀI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 4027 | | 2 1/4027 | |
90 | 4601103034 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG KIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 4281 | 0 1/-- | 2 1/4281 | |
91 | 4501104013 Coder THCS | PHẠM LÊ HOÀNG ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 4334 | | 2 1/4334 | |
92 | 4501104285 Coder Tiểu Học | TẠ KHẢ VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 4581 | 0 2/-- | 2 1/4581 | |
93 | 4201104217 Coder Lớp Lá | NHAN THÁI DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 6095 | | 2 2/6095 | |
94 | 4601103013 Coder Tiểu Học | TRÀ THU CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 7419 | | 2 3/7419 | |
95 | 4601103040 Coder Tiểu Học | HUỲNH HOÀNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 8286 | | 2 4/8286 | |
96 | 4501104226 Coder Tiểu Học | PHẠM PHÚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 12508 | | 0.5 2/5730 | 1.5 3/6778 |
97 | 4401104186 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 10006 | 0 1/-- | 0.5 1/4944 | 0.5 1/5062 |
98 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.5 | 2199 | | 0.5 1/2199 | |
99 | 4501104264 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.5 | 4908 | | 0.5 1/4908 | |
100 | 4501104043 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.5 | 6371 | 0 3/-- | 0.5 3/6371 | |
101 | 4601104149 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC QUÝ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.5 | 10925 | | 0.5 6/10925 | |
102 | 4501104155 Coder THCS | CAO ĐẠI NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
103 | 4501104162 Coder Lớp Lá | HOÀNG KHÔI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
104 | 4301104114 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
105 | 4501104140 Coder Tiểu Học | TĂNG THỤC MẪN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
106 | 4501104131 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THĂNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
107 | 4301104034 Coder Lớp Mầm | PHAN VŨ DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | 0 4/-- |
108 | 4501104261 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
109 | 4601104193 Coder THCS | android Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
110 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
111 | 4601103079 Coder Lớp Lá | PHAN TRUNG TỶ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
112 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
113 | 4401104057 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ KIM CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
114 | 4601104022 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC DANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | 0 2/-- |
115 | 4601104141 Coder Lớp Lá | MAI HỒNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
116 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
117 | 4601103063 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN SỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
118 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
119 | 4601104134 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NHƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
120 | 4601103069 Coder Lớp Lá | PHẠM LÊ QUANG THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
121 | 4601103009 Coder Lớp Lá | NGÔ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
122 | 4601104001 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
123 | 4601104013 Coder Lớp Chồi | Đặng Phùng Quốc Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
124 | 4301104087 Coder Lớp Lá | TRẦN CHÍ KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
125 | 4501104117 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Đăng Khương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 1/-- | |
126 | 4601104108 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
127 | 4301104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 10/-- | 0 2/-- |
128 | 4201104152 Coder Lớp Lá | TRỊNH MINH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 2/-- | |
129 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
130 | 4601103041 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Ngọc Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
131 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
132 | 4401104169 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRẦN CAO PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
133 | 4601103072 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quang Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
134 | 4601104119 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
135 | 4601103054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH TRỌNG PHÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 4/-- | |
136 | 4601104020 Coder Lớp Lá | TRANG VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
137 | 4601104018 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH CHÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
138 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
139 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
140 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
141 | 4501104105 Coder Lớp Lá | ĐỒNG TẤN KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 2/-- | 0 5/-- |
142 | 4501104027 Coder Tiểu Học | HỒ SỸ CHIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
143 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
144 | 4601104185 Coder THCS | Đinh Phát Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
145 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
146 | 4601103075 Coder Lớp Lá | VÕ NGỌC THU TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
147 | 4401104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | |
148 | 4601104221 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
149 | 4401104115 Coder Tiểu Học | CHÂU TẤN KHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |