Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701103061 Coder THCS | Hoàng Tấn Lợi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 113 | 49200 | 10 1/198 | 10 1/283 | 10 1/551 | 3 9/11313 | 10 1/1884 | 10 1/1981 | 10 1/2131 | 10 1/3029 | 10 2/5183 | 10 1/4471 | 10 1/13469 | 10 1/4707 |
2 | 4701103113 Coder Đại Học | Trần Thanh Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 103 | 32572 | 10 1/691 | 10 1/771 | 10 1/929 | 3 1/1334 | 10 1/1496 | 10 1/1753 | 10 1/1933 | 10 1/4847 | 10 1/5622 | 10 1/6236 | 10 1/6960 | |
3 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 103 | 52639 | 10 1/1134 | 10 1/1710 | 10 1/844 | 3 1/2114 | 10 1/2260 | 10 1/5404 | 10 1/5508 | 10 4/8628 | 10 2/6879 | | 10 1/12307 | 10 1/5851 |
4 | 4701103055 Coder Cao Đẳng | HUỲNH DUY KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 103 | 56347 | 10 1/252 | 10 1/635 | 10 1/1911 | 3 3/7193 | 10 1/4727 | 10 1/5825 | 10 1/6346 | 10 1/6362 | 10 1/6477 | 10 1/6728 | | 10 2/9891 |
5 | 4701103015 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ANH NGHIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 103 | 80878 | 10 1/1537 | 10 1/4656 | 10 1/4914 | 3 1/4486 | 10 1/5673 | 10 1/6717 | 10 1/10976 | 10 1/11031 | 10 1/6448 | 10 1/12032 | | 10 1/12408 |
6 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 103 | 82173 | 10 1/1481 | 10 1/1849 | 10 1/4556 | 3 2/5993 | 10 1/5970 | | 10 1/7233 | 10 1/11507 | 10 1/7706 | 10 1/11490 | 10 1/12483 | 10 1/11905 |
7 | 4701103036 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 93 | 50794 | 10 1/2421 | 10 2/6009 | 10 1/4270 | 3 2/5829 | 10 1/4911 | 10 1/5174 | 10 1/5251 | | 10 1/5438 | 10 1/5510 | | 10 1/5981 |
8 | 4501104265 Coder THCS | ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 93 | 57558 | 10 1/603 | 10 1/648 | 10 2/5081 | 3 1/4527 | 10 1/4765 | 10 1/5258 | 10 1/5699 | 10 1/11869 | 10 1/7259 | 10 1/11849 | | |
9 | 4701103091 Coder Tiểu Học | ĐÀM QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 93 | 70813 | 10 2/3571 | 10 2/3601 | 10 1/4457 | 3 1/4729 | 10 1/5172 | 10 1/5959 | 10 1/7116 | 10 2/12318 | 10 1/11074 | | | 10 1/12816 |
10 | 4701103101 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Cẩm Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 93 | 79265 | 10 1/1801 | 10 1/3858 | 10 1/4568 | 3 2/7323 | 10 1/6414 | 10 1/8077 | | 10 1/12629 | 10 1/11072 | 10 1/10989 | 10 1/12534 | |
11 | 4701103064 Coder Trung Cấp | Nguyễn Cẩm Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 83 | 62948 | 10 1/1634 | 10 1/1883 | 10 1/3996 | 3 1/6514 | 10 1/5783 | 10 1/10741 | 10 1/8126 | 10 1/13184 | | 10 1/11087 | | |
12 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 83 | 64437 | 10 1/1703 | 10 2/3636 | 10 1/3540 | 3 4/9579 | 10 2/7502 | 10 1/6103 | 10 1/6441 | | | | 10 1/12897 | 10 1/13036 |
13 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 59526 | 10 1/1777 | 10 1/2410 | 10 5/9754 | 3 1/5679 | 10 1/6134 | 10 1/7038 | 10 1/14316 | | | 10 1/12418 | | |
14 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 66995 | 10 1/1536 | | 10 2/6175 | 3 1/5967 | 10 1/6196 | 10 1/8226 | | | 10 1/12349 | | 10 1/14032 | 10 1/12514 |
15 | 4701103094 Coder Tiểu Học | HUỲNH CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 47123 | 10 1/1578 | 10 1/2217 | 10 1/5017 | | 10 1/6161 | 10 1/8036 | | 10 1/13063 | | 10 1/11051 | | |
16 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 89854 | | | | | | 10 1/12859 | 10 1/12704 | 10 1/12579 | 10 2/14003 | 10 1/12539 | 10 1/12498 | 10 1/12672 |
17 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 63 | 39435 | 10 1/656 | 10 1/1791 | 10 1/4047 | 3 1/5105 | 10 1/5425 | 10 3/9356 | | | | | | 10 1/13055 |
18 | 4701103024 Coder THCS | Nguyễn Hồ Trường An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 29568 | 10 6/7625 | 10 1/1933 | 10 1/2194 | | 10 1/4403 | 10 1/6170 | 10 1/7243 | | | | | |
19 | 4701103059 Coder THCS | NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 29989 | 10 1/1806 | 10 1/1955 | 10 1/5267 | | 10 1/4979 | | 10 1/7800 | | 10 1/8182 | | | |
20 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 12186 | 10 1/391 | 10 1/537 | 10 2/2059 | 3 3/3838 | 10 1/1849 | 10 2/3512 | | | | | | |
21 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 16329 | 10 2/2245 | 10 1/1203 | 10 1/1395 | 3 1/1608 | 10 1/3877 | 10 1/6001 | | | | | | |
22 | 4701103043 Coder Lớp Lá | NGÔ NGUYỄN NGỌC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 28334 | 10 1/1416 | 10 1/2397 | 10 2/4589 | 3 2/6131 | 10 1/6418 | 10 1/7383 | 0 1/-- | | | | | |
23 | 4501104264 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 29858 | 10 1/4154 | 10 1/4174 | 10 1/4031 | 3 1/4461 | 10 1/5839 | 10 1/7199 | | | | | | |
24 | 4501104231 Coder Trung Cấp | Nguyễn Gia Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 39658 | 10 1/5739 | 10 1/5893 | 10 2/8450 | 3 1/6966 | 10 1/7446 | | | 10 1/5164 | | | | |
25 | 4701103071 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 40142 | 10 2/2677 | 10 1/927 | 10 2/5864 | 3 1/5650 | 10 2/8515 | 10 4/16509 | | | 0 1/-- | | | |
26 | 4701103104 Coder Tiểu Học | MAI VĂN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 19108 | 10 1/1965 | 10 1/2403 | 10 1/3746 | 3 1/5184 | 10 1/5810 | | | | | | | |
27 | 4601103077 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ NGỌC TUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 20992 | 10 1/1350 | 10 1/1700 | | 3 1/4645 | 10 1/6130 | | 10 1/7167 | | | | | |
28 | 4701103085 Coder Lớp Lá | HUỲNH TRÚC PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 21078 | 10 1/1615 | 10 1/2211 | | 3 1/5063 | 10 1/5659 | 10 1/6530 | | | | | | |
29 | 4701103039 Coder THCS | NGUYỄN THÙY DUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 21669 | 10 1/1578 | 10 1/2071 | 10 4/8390 | 3 1/5021 | 10 1/4609 | | | | | | | |
30 | 4701103109 Coder Tiểu Học | TRẦN XUÂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 22684 | 10 1/575 | | 10 1/4721 | 3 1/5110 | 10 1/5716 | 10 1/6562 | | | | | | |
31 | 4701103073 Coder Trung Cấp | NGUYỄN MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16198 | 10 1/1584 | 10 1/2091 | | | 10 1/5770 | 10 1/6753 | | | | | | |
32 | 4701103050 Coder Tiểu Học | Bùi Ngọc Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18552 | 10 1/1672 | | 10 1/4608 | | 10 1/5178 | | 10 1/7094 | | | | | |
33 | 4701103068 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 14681 | 10 1/1651 | 10 1/2404 | | 3 1/5056 | 10 1/5570 | | | | | | | |
34 | 4701103099 Coder THCS | Trần Thị Ngọc Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 24472 | 10 2/6159 | 10 1/5470 | 10 1/5894 | 3 1/6949 | 0 1/-- | | | | | | | |
35 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5416 | | | | | 10 1/1433 | | 10 1/1927 | | 10 1/2056 | | | |
36 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15297 | 10 1/4024 | 10 1/5304 | 10 1/5969 | | | | | | | | | |
37 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.46 | 11882 | 10 1/466 | 10 1/662 | 5.71 1/1321 | 0.75 4/9433 | | | | | | | | |
38 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4795 | 10 1/1811 | 10 1/2984 | | | | | | | | | | |
39 | 4701103076 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5107 | 10 2/2809 | 10 1/2298 | | | | | | | | | | |
40 | 4701103034 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DOÃN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11037 | 10 2/5299 | 10 1/5738 | | | | | | | | | | |
41 | 4701104056 Coder THPT | BÙI ANH ĐÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | | |
42 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | | |