Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:18:59 06/12/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 17:18:59 06/12/2021
Tổng thời gian thi: 240 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 17:18:59 06/12/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
Bài 10
Bài 11
Bài 12
14701103061
Coder THCS
Hoàng Tấn Lợi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1134920010
1/198
10
1/283
10
1/551
3
9/11313
10
1/1884
10
1/1981
10
1/2131
10
1/3029
10
2/5183
10
1/4471
10
1/13469
10
1/4707
24701103113
Coder Đại Học
Trần Thanh Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1033257210
1/691
10
1/771
10
1/929
3
1/1334
10
1/1496
10
1/1753
10
1/1933
10
1/4847
10
1/5622
10
1/6236
10
1/6960
34501103016
Coder Trung Cấp
Võ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1035263910
1/1134
10
1/1710
10
1/844
3
1/2114
10
1/2260
10
1/5404
10
1/5508
10
4/8628
10
2/6879
10
1/12307
10
1/5851
44701103055
Coder Cao Đẳng
HUỲNH DUY KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1035634710
1/252
10
1/635
10
1/1911
3
3/7193
10
1/4727
10
1/5825
10
1/6346
10
1/6362
10
1/6477
10
1/6728
10
2/9891
54701103015
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ANH NGHIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1038087810
1/1537
10
1/4656
10
1/4914
3
1/4486
10
1/5673
10
1/6717
10
1/10976
10
1/11031
10
1/6448
10
1/12032
10
1/12408
64701103087
Coder THPT
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1038217310
1/1481
10
1/1849
10
1/4556
3
2/5993
10
1/5970
10
1/7233
10
1/11507
10
1/7706
10
1/11490
10
1/12483
10
1/11905
74701103036
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       935079410
1/2421
10
2/6009
10
1/4270
3
2/5829
10
1/4911
10
1/5174
10
1/5251
10
1/5438
10
1/5510
10
1/5981
84501104265
Coder THCS
ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ
Chưa cài đặt thông tin trường
       935755810
1/603
10
1/648
10
2/5081
3
1/4527
10
1/4765
10
1/5258
10
1/5699
10
1/11869
10
1/7259
10
1/11849
94701103091
Coder Tiểu Học
ĐÀM QUỐC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       937081310
2/3571
10
2/3601
10
1/4457
3
1/4729
10
1/5172
10
1/5959
10
1/7116
10
2/12318
10
1/11074
10
1/12816
104701103101
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lê Cẩm Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       937926510
1/1801
10
1/3858
10
1/4568
3
2/7323
10
1/6414
10
1/8077
10
1/12629
10
1/11072
10
1/10989
10
1/12534
114701103064
Coder THPT
Nguyễn Cẩm Ly
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       836294810
1/1634
10
1/1883
10
1/3996
3
1/6514
10
1/5783
10
1/10741
10
1/8126
10
1/13184
10
1/11087
124501104003
Coder THCS
TRẦN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       836443710
1/1703
10
2/3636
10
1/3540
3
4/9579
10
2/7502
10
1/6103
10
1/6441
10
1/12897
10
1/13036
134701103053
Coder THPT
NGUYỄN DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       735952610
1/1777
10
1/2410
10
5/9754
3
1/5679
10
1/6134
10
1/7038
10
1/14316
10
1/12418
144701103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       736699510
1/1536
10
2/6175
3
1/5967
10
1/6196
10
1/8226
10
1/12349
10
1/14032
10
1/12514
154701103094
Coder Tiểu Học
HUỲNH CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704712310
1/1578
10
1/2217
10
1/5017
10
1/6161
10
1/8036
10
1/13063
10
1/11051
164501103030
Coder THCS
Đỗ Thái Minh Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       708985410
1/12859
10
1/12704
10
1/12579
10
2/14003
10
1/12539
10
1/12498
10
1/12672
174701103106
Coder THPT
LÊ THANH TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       633943510
1/656
10
1/1791
10
1/4047
3
1/5105
10
1/5425
10
3/9356
10
1/13055
184701103024
Coder THCS
Nguyễn Hồ Trường An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602956810
6/7625
10
1/1933
10
1/2194
10
1/4403
10
1/6170
10
1/7243
194701103059
Coder THCS
NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602998910
1/1806
10
1/1955
10
1/5267
10
1/4979
10
1/7800
10
1/8182
204701103080
Coder Trung Cấp
KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       531218610
1/391
10
1/537
10
2/2059
3
3/3838
10
1/1849
10
2/3512
214501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       531632910
2/2245
10
1/1203
10
1/1395
3
1/1608
10
1/3877
10
1/6001
224701103043
Coder Lớp Lá
NGÔ NGUYỄN NGỌC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       532833410
1/1416
10
1/2397
10
2/4589
3
2/6131
10
1/6418
10
1/7383
0
1/--
234501104264
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       532985810
1/4154
10
1/4174
10
1/4031
3
1/4461
10
1/5839
10
1/7199
244501104231
Coder Trung Cấp
Nguyễn Gia Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       533965810
1/5739
10
1/5893
10
2/8450
3
1/6966
10
1/7446
10
1/5164
254701103071
Coder Tiểu Học
Lê Thị Bích Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534014210
2/2677
10
1/927
10
2/5864
3
1/5650
10
2/8515
10
4/16509
0
1/--
264701103104
Coder Tiểu Học
MAI VĂN TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       431910810
1/1965
10
1/2403
10
1/3746
3
1/5184
10
1/5810
274601103077
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LÊ NGỌC TUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       432099210
1/1350
10
1/1700
3
1/4645
10
1/6130
10
1/7167
284701103085
Coder Lớp Lá
HUỲNH TRÚC PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       432107810
1/1615
10
1/2211
3
1/5063
10
1/5659
10
1/6530
294701103039
Coder THCS
NGUYỄN THÙY DUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       432166910
1/1578
10
1/2071
10
4/8390
3
1/5021
10
1/4609
304701103109
Coder Tiểu Học
TRẦN XUÂN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       432268410
1/575
10
1/4721
3
1/5110
10
1/5716
10
1/6562
314701103073
Coder Trung Cấp
NGUYỄN MINH NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401619810
1/1584
10
1/2091
10
1/5770
10
1/6753
324701103050
Coder Tiểu Học
Bùi Ngọc Huyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401855210
1/1672
10
1/4608
10
1/5178
10
1/7094
334701103068
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331468110
1/1651
10
1/2404
3
1/5056
10
1/5570
344701103099
Coder THCS
Trần Thị Ngọc Trâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       332447210
2/6159
10
1/5470
10
1/5894
3
1/6949
0
1/--
354501104201
Coder Trung Cấp
HỒ VĂN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30541610
1/1433
10
1/1927
10
1/2056
364701103092
Coder THPT
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301529710
1/4024
10
1/5304
10
1/5969
374401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26.461188210
1/466
10
1/662
5.71
1/1321
0.75
4/9433
384701103070
Coder THCS
HỒ KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20479510
1/1811
10
1/2984
394701103076
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20510710
2/2809
10
1/2298
404701103034
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DOÃN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201103710
2/5299
10
1/5738
414701104056
Coder THPT
BÙI ANH ĐÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
42phucnq
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Quang Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00