Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2648 | 10 2/2648 |
2 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3828 | 10 3/3828 |
3 | 4701103024 Coder THCS | Nguyễn Hồ Trường An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3928 | 10 3/3928 |
4 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4085 | 10 3/4085 |
5 | 4701103061 Coder THCS | Hoàng Tấn Lợi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5039 | 10 4/5039 |
6 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5301 | 10 4/5301 |
7 | 4501104231 Coder Trung Cấp | Nguyễn Gia Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5339 | 10 4/5339 |
8 | 4501104265 Coder THCS | ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6360 | 10 5/6360 |
9 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6578 | 10 5/6578 |
10 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9795 | 10 8/9795 |
11 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.25 | 6256 | 6.25 5/6256 |
12 | 4501104043 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1694 | 5 1/1694 |
13 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3823 | 5 3/3823 |
14 | 4701103055 Coder Cao Đẳng | HUỲNH DUY KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 11370 | 5 9/11370 |
15 | 4701103043 Coder Lớp Lá | NGÔ NGUYỄN NGỌC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.75 | 5289 | 3.75 4/5289 |
16 | 4701103036 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.75 | 8715 | 3.75 7/8715 |
17 | 4701103083 Coder THPT | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 1766 | 2.5 1/1766 |
18 | 4701103049 Coder Lớp Lá | TRẦN VĂN GIA HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.25 | 1800 | 1.25 1/1800 |
19 | 4701103110 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
20 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
21 | 4701103091 Coder Tiểu Học | ĐÀM QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
22 | 4701103089 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phước Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
23 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
24 | 4701103113 Coder Đại Học | Trần Thanh Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
25 | 4701103099 Coder THCS | Trần Thị Ngọc Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
26 | 4701103109 Coder Tiểu Học | TRẦN XUÂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
27 | 4701103101 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Cẩm Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
28 | 4701103104 Coder Tiểu Học | MAI VĂN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
29 | 4601103077 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ NGỌC TUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- |
30 | 4701103097 Coder Lớp Lá | Mai Thị Hương Trà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
31 | 4501104264 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
32 | 4701103094 Coder Tiểu Học | HUỲNH CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
33 | 4701103076 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
34 | 4701103047 Coder Tiểu Học | CHÂU CHÍ HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
35 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
36 | 4701103059 Coder THCS | NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
37 | 4701103050 Coder Tiểu Học | Bùi Ngọc Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
38 | 4701103034 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DOÃN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
39 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
40 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
41 | 4701103039 Coder THCS | NGUYỄN THÙY DUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
42 | 4701103064 Coder Trung Cấp | Nguyễn Cẩm Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
43 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
44 | 4701103073 Coder Trung Cấp | NGUYỄN MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
45 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
46 | 4701103085 Coder Lớp Lá | HUỲNH TRÚC PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
47 | 4701103015 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ANH NGHIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
48 | 4701103071 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
49 | 4701103068 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
50 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
51 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |