Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1857 | 10 1/339 | 10 1/566 | 10 1/952 |
2 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2378 | 10 1/446 | 10 1/897 | 10 1/1035 |
3 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2414 | 10 1/183 | 10 1/1395 | 10 1/836 |
4 | Thoantk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3306 | 10 1/1673 | 10 1/769 | 10 1/864 |
5 | namtrung10... Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Nam Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4311 | 10 1/554 | 10 1/1218 | 10 2/2539 |
6 | memory Coder THCS | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4676 | 10 1/1208 | 10 1/1669 | 10 1/1799 |
7 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6542 | 10 1/1064 | 10 1/3098 | 10 1/2380 |
8 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6636 | 10 2/3432 | 10 1/1536 | 10 1/1668 |
9 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7338 | 10 1/2313 | 10 2/3056 | 10 1/1969 |
10 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7480 | 10 1/451 | 10 1/1969 | 10 1/5060 |
11 | quanhtc Coder Tiểu Học | Huỳnh Trương Chí Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8370 | 10 1/3600 | 10 1/2489 | 10 1/2281 |
12 | MTP Coder Lớp Mầm | Tùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8806 | 10 1/3894 | 10 2/3214 | 10 1/1698 |
13 | binhbt1908 Coder Lớp Lá | Bùi Tân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9697 | 10 1/2035 | 10 1/3106 | 10 2/4556 |
14 | ntt1998 Coder THCS | Kloder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10322 | 10 1/2016 | 10 1/4014 | 10 1/4292 |
15 | phuocnh051... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Hoài Phước Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10937 | 10 1/3369 | 10 1/3668 | 10 1/3900 |
16 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11006 | 10 1/2985 | 10 1/3932 | 10 1/4089 |
17 | hieudt Coder Tiểu Học | Đặng Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11261 | 10 1/3957 | 10 2/4431 | 10 1/2873 |
18 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11297 | 10 1/4120 | 10 2/4408 | 10 1/2769 |
19 | trinnm Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11938 | 10 1/3947 | 10 1/3967 | 10 1/4024 |
20 | hienntd Coder THCS | Nguyễn Thị Diệu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15025 | 10 1/7226 | 10 1/4580 | 10 1/3219 |
21 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15219 | 10 1/5570 | 10 2/5903 | 10 1/3746 |
22 | huynhttn23... Coder Tiểu Học | Trần Thị Như Huỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16517 | 10 2/8086 | 10 2/3638 | 10 1/4793 |
23 | nghiad Coder Lớp Lá | Đặng Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16863 | 10 1/6365 | 10 1/5156 | 10 2/5342 |
24 | thuongthuo... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thương Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17104 | 10 1/3463 | 10 2/7301 | 10 1/6340 |
25 | tunv2403 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Tứ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18257 | 10 1/7080 | 10 1/5458 | 10 1/5719 |
26 | thienma125... Coder Trung Cấp | Phạm Ngọc Đông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18490 | 10 1/6076 | 10 1/6177 | 10 1/6237 |
27 | nhuquynh29... Coder Lớp Mầm | Lê Thị Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 18904 | 10 1/4491 | 10 2/7519 | 10 1/6894 |
28 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22218 | 10 1/6719 | 10 1/7625 | 10 1/7874 |
29 | quocky97 Coder Lớp Lá | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22791 | 10 1/7121 | 10 1/7691 | 10 1/7979 |
30 | hauvlp Coder Tiểu Học | Võ Lê Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23701 | 10 1/8162 | 10 1/7924 | 10 1/7615 |
31 | anhctc Coder Tiểu Học | Cái Thị Châu Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 24601 | 10 1/8511 | 10 1/7967 | 10 1/8123 |
32 | nhultq Coder Lớp Lá | Lê Thị Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 24828 | 10 1/7661 | 10 2/9125 | 10 1/8042 |
33 | phongdn Coder Cao Đẳng | Đàm Nhật Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 25128 | 10 1/6365 | 10 1/9718 | 10 2/9045 |
34 | ntvu0111 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Vũ Đại Học Điện Lực |  | 30 | 26553 | 10 1/6281 | 10 2/10033 | 10 2/10239 |
35 | hieunx28 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 27218 | 10 1/7614 | 10 1/8345 | 10 1/11259 |
36 | quangnv Coder THCS | Nguyễn Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 29332 | 10 1/9381 | 10 1/9892 | 10 1/10059 |
37 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 29874 | 10 1/10638 | 10 1/10455 | 10 1/8781 |
38 | antnb Coder THCS | Tran Nguyen Bao An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 29917 | 10 1/6911 | 10 1/11181 | 10 1/11825 |
39 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 31823 | 10 1/9435 | 10 1/10981 | 10 1/11407 |
40 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 32117 | 10 1/9650 | 10 2/11055 | 10 2/11412 |
41 | KiếmThô... Coder Lớp Lá | Nghiêu Kiếm Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 33165 | 10 1/11830 | 10 1/12299 | 10 2/9036 |
42 | caudm Coder Tiểu Học | Đào Mạnh Cầu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 34547 | 10 1/11082 | 10 2/10521 | 10 2/12944 |
43 | key2016vn Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Anh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 34558 | 10 1/10978 | 10 1/11710 | 10 1/11870 |
44 | vinhpv Coder Lớp Lá | Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 36751 | 10 1/3226 | 10 1/32606 | 10 1/919 |
45 | huongdtq Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 37038 | 10 1/11970 | 10 1/12420 | 10 1/12648 |
46 | vinhqq0605 Coder Tiểu Học | Quách Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 37541 | 10 1/11887 | 10 1/13233 | 10 1/12421 |
47 | Oanh Coder Tiểu Học | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 40520 | 10 1/10395 | 10 1/18889 | 10 1/11236 |
48 | cuongdm Coder Tiểu Học | Đặng minh cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 40868 | 10 1/32920 | 10 1/4759 | 10 1/3189 |
49 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 40927 | 10 1/13555 | 10 1/13659 | 10 1/13713 |
50 | triettd Coder Lớp Lá | Trần Đình Triết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 41876 | 10 1/12071 | 10 1/13182 | 10 1/16623 |
51 | haolh Coder Cao Đẳng | Lý Hiền Hạo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 42220 | 10 1/14894 | 10 1/14021 | 10 2/13305 |
52 | nhintt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 43200 | 10 2/15966 | 10 1/13923 | 10 1/13311 |
53 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 43592 | 10 1/13884 | 10 2/15379 | 10 1/14329 |
54 | linhvth Coder THCS | VÕ THỊ HOÀNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 43759 | 10 1/11677 | 10 1/15747 | 10 1/16335 |
55 | 0121769261... Coder Tiểu Học | Trần Bảo Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 44363 | 10 1/14711 | 10 1/14161 | 10 2/15491 |
56 | anhht Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 45041 | 10 2/14903 | 10 2/15558 | 10 1/14580 |
57 | quyenbtn Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 46889 | 10 1/18577 | 10 1/17565 | 10 2/10747 |
58 | khoinvh Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Hoàng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 48240 | 10 1/15080 | 10 2/17053 | 10 1/16107 |
59 | vilm1998 Coder Lớp Lá | Lê Minh Vỉ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 49810 | 10 2/9691 | 10 2/21957 | 10 2/18162 |
60 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 50024 | 10 1/45403 | 10 1/2054 | 10 1/2567 |
61 | toanht Coder Tiểu Học | Huỳnh Thiện Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 51983 | 10 1/11750 | 10 2/20894 | 10 1/19339 |
62 | trucnhp Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Trúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 52603 | 10 1/23895 | 10 2/25571 | 10 1/3137 |
63 | kimnguyen0... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Kim Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 55515 | 10 1/17518 | 10 1/18808 | 10 1/19189 |
64 | hieunguyen Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 58223 | 10 2/20051 | 10 1/18438 | 10 2/19734 |
65 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 64852 | 10 1/37222 | 10 1/24210 | 10 1/3420 |
66 | quepth Coder Lớp Lá | Phạm Thị Hồng Quế Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 65427 | 10 1/20940 | 10 2/22598 | 10 1/21889 |
67 | xuannt Coder THCS | NGUYỄN THỊ XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 67088 | 10 1/20707 | 10 2/23084 | 10 2/23297 |
68 | hienpv Coder Cao Đẳng | Phan Văn Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 67688 | 10 2/22566 | 10 2/22100 | 10 1/23022 |
69 | viptt Coder Tiểu Học | Phan Thị Tường Vi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 68919 | 10 1/22466 | 10 1/23034 | 10 1/23419 |
70 | sonnkh Coder Tiểu Học | Nguyễn Khắc Hà Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 69565 | 10 1/21891 | 10 1/23314 | 10 1/24360 |
71 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 70521 | 10 2/20938 | 10 2/25321 | 10 1/24262 |
72 | vuan3211 Coder Tiểu Học | Nguyễn Vũ An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 70650 | 10 1/23499 | 10 1/23558 | 10 1/23593 |
73 | dattt Coder Lớp Lá | Trần Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 71421 | 10 1/22318 | 10 1/25492 | 10 1/23611 |
74 | baoct Coder Tiểu Học | Châu Thái Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 71811 | 10 1/24790 | 10 2/25271 | 10 1/21750 |
75 | cacv Coder Tiểu Học | Cao Văn Ca Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 72165 | 10 1/23574 | 10 1/24191 | 10 1/24400 |
76 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 74156 | 10 1/11894 | 10 1/25475 | 10 1/36787 |
77 | thultm Coder Tiểu Học | Lê Thị Minh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 77166 | 10 2/25357 | 10 1/25654 | 10 1/26155 |
78 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 77230 | 10 1/17307 | 10 1/28238 | 10 1/31685 |
79 | fxhoangqua... Coder Lớp Lá | Phạm Hoàng Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 78075 | 10 1/26280 | 10 1/25801 | 10 1/25994 |
80 | HoaVT Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 78205 | 10 2/26262 | 10 1/25592 | 10 1/26351 |
81 | tiendat308 Coder THCS | Trịnh Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 78778 | 10 1/26159 | 10 2/26713 | 10 1/25906 |
82 | truongbyla... Coder Lớp Lá | Đinh Quang Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 79710 | 10 1/25979 | 10 1/26616 | 10 1/27115 |
83 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 80794 | 10 1/25686 | 10 2/28085 | 10 1/27023 |
84 | nganbtk Coder Tiểu Học | Bùi Thị Kim Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 81390 | 10 1/27366 | 10 1/26810 | 10 2/27214 |
85 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 82972 | 10 2/24709 | 10 2/28757 | 10 2/29506 |
86 | phihnm Coder Lớp Lá | Huỳnh Nguyễn Minh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 85243 | 10 1/26802 | 10 2/30107 | 10 1/28334 |
87 | phongnv Coder Tiểu Học | Lê Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 86845 | 10 1/45406 | 10 1/20243 | 10 1/21196 |
88 | tuyenktv Coder THCS | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 87426 | 10 1/28020 | 10 1/29485 | 10 1/29921 |
89 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 88394 | 10 1/37069 | 10 2/38408 | 10 2/12917 |
90 | hainv Coder Lớp Lá | Huỳnh Lê Hoàng Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 88626 | 10 1/27568 | 10 2/30910 | 10 1/30148 |
91 | toannt Coder THCS | Nguyễn Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 91434 | 10 1/29790 | 10 2/31328 | 10 1/30316 |
92 | chauvm Coder Tiểu Học | Vũ Minh Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 91784 | 10 1/28770 | 10 2/33067 | 10 1/29947 |
93 | hoaithunt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hoài Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 95785 | 10 1/31350 | 10 1/32115 | 10 1/32320 |
94 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 97488 | 10 1/28509 | 10 2/34786 | 10 1/34193 |
95 | cuongbc Coder Lớp Lá | Bùi Chí Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 97754 | 10 1/31816 | 10 1/32259 | 10 2/33679 |
96 | phuongln Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 99227 | 10 2/33605 | 10 1/32710 | 10 1/32912 |
97 | ducdt Coder Lớp Lá | Đinh Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 99796 | 10 1/32797 | 10 1/33334 | 10 1/33665 |
98 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 101911 | 10 1/44227 | 10 1/28474 | 10 2/29210 |
99 | ThanhDoan Coder Lớp Lá | Đoàn Thiện Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 102437 | 10 1/34027 | 10 2/33346 | 10 2/35064 |
100 | khaidc Coder Tiểu Học | Đoàn Công Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 105070 | 10 1/39505 | 10 1/40055 | 10 1/25510 |
101 | phungnv Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Phùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 105086 | 10 1/23908 | 10 1/40030 | 10 1/41148 |
102 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 105156 | 10 2/32876 | 10 1/35958 | 10 1/36322 |
103 | Tuyenttt Coder Tiểu Học | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 105226 | 10 1/34827 | 10 1/35052 | 10 1/35347 |
104 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 106225 | 10 1/45617 | 10 2/46382 | 10 1/14226 |
105 | quocnamlq Coder Lớp Lá | Lê Quốc Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 107356 | 10 1/33424 | 10 1/33857 | 10 1/40075 |
106 | hienvien Coder Lớp Mầm | Hiên Viên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 108063 | 10 1/35568 | 10 1/36119 | 10 1/36376 |
107 | thientt Coder THPT | Trần Thuận Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 108381 | 10 1/36449 | 10 1/35912 | 10 1/36020 |
108 | baotb Coder Lớp Lá | Trần Thiên Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 108442 | 10 1/37801 | 10 1/38886 | 10 1/31755 |
109 | khanhluy Coder Tiểu Học | Đỗ Khánh Luy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 110538 | 10 1/36994 | 10 2/37105 | 10 2/36439 |
110 | lytt2425 Coder Lớp Lá | Trần Thị Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 110825 | 10 1/37177 | 10 1/38831 | 10 1/34817 |
111 | trangnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 111110 | 10 1/45877 | 10 1/46264 | 10 2/18969 |
112 | thupv Coder Lớp Mầm | Phan Văn Thủ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 111547 | 10 1/36929 | 10 1/37208 | 10 1/37410 |
113 | nhinty1802 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 113238 | 10 1/36800 | 10 1/38366 | 10 1/38072 |
114 | tiennn Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 113640 | 10 1/36905 | 10 1/38582 | 10 1/38153 |
115 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 114057 | 10 1/37402 | 10 2/39215 | 10 1/37440 |
116 | taipt Coder Lớp Lá | Phan Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 114094 | 10 1/35767 | 10 2/39049 | 10 2/39278 |
117 | tuyetvtb Coder Tiểu Học | Võ Thị Bạch Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 114175 | 10 1/38849 | 10 1/37780 | 10 1/37546 |
118 | thuytrangd... Coder Lớp Lá | Đinh Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 115656 | 10 1/36839 | 10 1/39230 | 10 1/39587 |
119 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 116213 | 10 1/36574 | 10 2/39682 | 10 2/39957 |
120 | namdt Coder Tiểu Học | Đặng Tấn Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 118552 | 10 1/36947 | 10 1/40290 | 10 2/41315 |
121 | LamLaiTuDa... Coder Trung Cấp | 無 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 118949 | 10 1/39595 | 10 1/39649 | 10 1/39705 |
122 | nhitt Coder Lớp Chồi | Tran Thi Yen Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 119811 | 10 1/38732 | 10 2/41319 | 10 1/39760 |
123 | ngannpt Coder Lớp Lá | Nguyễn Phương Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 119860 | 10 1/37450 | 10 2/41084 | 10 2/41326 |
124 | linhdt1902 Coder Tiểu Học | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 121108 | 10 1/39748 | 10 1/40001 | 10 2/41359 |
125 | thonghv Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 122195 | 10 1/37525 | 10 1/41750 | 10 1/42920 |
126 | thienct Coder Tiểu Học | Cao Thái Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 122338 | 10 1/38474 | 10 2/42117 | 10 1/41747 |
127 | hoaiancm Coder Lớp Lá | Chế Mạnh Hoài Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 124162 | 10 1/42626 | 10 1/41168 | 10 1/40368 |
128 | myptt Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Thanh My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 124238 | 10 1/40604 | 10 1/41679 | 10 1/41955 |
129 | duclp Coder Tiểu Học | Lê Phước Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 124712 | 10 1/41361 | 10 1/41615 | 10 1/41736 |
130 | sonlt Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 126070 | 10 1/43244 | 10 1/38156 | 10 2/44670 |
131 | anth Coder Tiểu Học | Thái Hoàng An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 127748 | 10 1/42228 | 10 1/42619 | 10 1/42901 |
132 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 128110 | 10 1/42967 | 10 1/42452 | 10 1/42691 |
133 | chidung Coder Lớp Lá | Huỳnh Chí Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 128396 | 10 1/41075 | 10 2/43761 | 10 2/43560 |
134 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 129067 | 10 1/43258 | 10 2/44202 | 10 1/41607 |
135 | sanglun225... Coder THCS | Nguyễn Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 129359 | 10 1/39731 | 10 2/46185 | 10 1/43443 |
136 | hoangth020... Coder Lớp Lá | Trương Trung Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 130371 | 10 1/44098 | 10 1/43408 | 10 1/42865 |
137 | trangvqm Coder THCS | Võ Quỳnh Mai Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 130557 | 10 1/43687 | 10 1/44654 | 10 1/42216 |
138 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 132541 | 10 1/44069 | 10 2/46518 | 10 2/41954 |
139 | quocviet Coder Tiểu Học | Vương Quốc Việt Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 133592 | 10 1/44533 | 10 1/44528 | 10 1/44531 |
140 | dungbp Coder THCS | Bùi Phương Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 137050 | 10 1/45836 | 10 2/45939 | 10 2/45275 |
141 | daitb Coder THCS | Trần Bảo Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 138962 | 10 2/46933 | 10 1/46140 | 10 1/45889 |
142 | nguyentp Coder Tiểu Học | Trần Phương Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 139294 | 10 1/46730 | 10 1/46091 | 10 1/46473 |
143 | longnt24 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 32731 | 10 1/9988 | 2.5 1/11511 | 10 1/11232 |
144 | yennth Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4661 | | 10 1/1575 | 10 1/3086 |
145 | annt Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Linh Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11541 | 10 2/7542 | 10 1/3999 | |
146 | khangtran Coder THPT | TranDinhKhang Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 20 | 12071 | 10 1/4716 | | 10 1/7355 |
147 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 36549 | 10 2/14150 | | 10 2/22399 |
148 | TuTran98 Coder Lớp Lá | Thạch Tú Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 40423 | | 10 2/21157 | 10 1/19266 |
149 | antdh Coder Tiểu Học | Trần Đặng Hồng Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 42921 | | 10 1/21356 | 10 1/21565 |
150 | LyLy Coder Lớp Mầm | Đỗ Thị Ly Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 43191 | | 10 1/17141 | 10 1/26050 |
151 | tuantm711 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 45847 | 10 1/22731 | | 10 1/23116 |
152 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 47525 | | 10 1/23719 | 10 1/23806 |
153 | tytynguyen Coder Lớp Chồi | Trinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 62166 | 0 1/-- | 10 2/31498 | 10 1/30668 |
154 | phuongdung... Coder Lớp Lá | Trần Thị Phương Dung Đại Học Điện Lực |  | 20 | 68521 | | 10 2/35153 | 10 1/33368 |
155 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 68948 | 10 1/33702 | 10 2/35246 | |
156 | truongnl Coder Lớp Lá | Nguyễn Lam Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 69464 | | 10 1/34643 | 10 1/34821 |
157 | hasang Coder Lớp Lá | Đặng Thị Hà Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 76613 | | 10 2/38735 | 10 1/37878 |
158 | nhivt Coder THCS | Vũ Tú Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 80049 | 10 1/37137 | | 10 1/42912 |
159 | trathidiem... Coder Lớp Lá | Trà Thị Diễm Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 81467 | | 10 1/41106 | 10 1/40361 |
160 | annht Coder Lớp Lá | Nguyễn hữu thiên ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 81689 | 10 1/38341 | 10 2/43348 | |
161 | nhanht Coder Lớp Lá | Huỳnh Tâm Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 87428 | | 10 1/44089 | 10 1/43339 |
162 | lamnt Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 89814 | 10 1/44538 | 0 1/-- | 10 1/45276 |
163 | duytd Coder Lớp Lá | Tống Đức Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 91448 | 10 1/45339 | 10 1/46109 | |
164 | tuanhna280... Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 69956 | 2.5 1/35243 | 0 1/-- | 10 1/34713 |
165 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4443 | | | 10 1/4443 |
166 | tuandda Coder Tiểu Học | Đỗ Đức Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6012 | | | 10 2/6012 |
167 | hungnd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đoàn Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21509 | | | 10 2/21509 |
168 | dungdnt Coder Lớp Lá | Đoàn Nguyễn Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23113 | 10 2/23113 | 0 1/-- | |
169 | nhunghtc Coder Lớp Lá | Hồ Thị Cẩm Nhung Đại Học Điện Lực |  | 10 | 28473 | 10 1/28473 | 0 1/-- | |
170 | Suongttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thu Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35506 | 10 1/35506 | | |
171 | huyvn Coder THCS | Trịnh Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 36816 | | | 10 2/36816 |
172 | vuta2511 Coder Lớp Lá | Trần Anh Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 37325 | 10 1/37325 | | |
173 | giatm Coder THCS | Tạ Mẫn Gia Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 45381 | 10 1/45381 | | |
174 | nguyenthit... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thanh Hòa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 47175 | | | 10 2/47175 |
175 | hmt252 Coder Lớp Mầm | Huỳnh Minh Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.5 | 46243 | | 2.5 1/46243 | 0 1/-- |
176 | lamdd Coder Lớp Lá | Đặng Đình Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
177 | longnh Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
178 | ThúyLoan Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Loan Đại Học Điện Lực |  | 0 | 0 | | | |
179 | lamvt Coder Lớp Lá | Võ Tùng Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
180 | dinhkha Coder THCS | Trần Đình Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
181 | 4T Coder Lớp Chồi | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
182 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
183 | phuonglt Coder Lớp Lá | Lê Thị Song Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
184 | duylh Coder Lớp Mầm | Lê Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
185 | nhuquynh Coder THPT | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
186 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
187 | viethp Coder Tiểu Học | Phan Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
188 | anhnq Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
189 | Thiên Coder Lớp Lá | Văn Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
190 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
191 | hanhdth Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Hồng Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
192 | hoangtq Coder Lớp Lá | Trần Quốc Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
193 | traicn Coder Lớp Lá | Cao Ngọc Trai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
194 | khanhpht Coder Lớp Lá | Phan Hoàng Thụy Khanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
195 | tuanvv Coder Trung Cấp | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
196 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
197 | vulv Coder Tiểu Học | Lê Văn Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
198 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
199 | khoasna Coder Tiểu Học | Sử Ngọc Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
200 | hattv Coder Lớp Lá | Trần Thị Vĩ Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
201 | Tieumo Coder Lớp Chồi | Lê Hứa Tiểu Mơ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
202 | papapa_199... Coder Lớp Lá | Nguyễn Cao Quí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
203 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
204 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
205 | tranthimin... Coder Tiểu Học | Trần Thị Minh Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
206 | duyltp Coder Lớp Lá | Lê Trí Phương Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
207 | quynhnn Coder THPT | Nguyễn Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
208 | duannguyen Coder THPT | Nguyễn Tấn Duẩn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
209 | thiltt Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
210 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
211 | anhhtl Coder Tiểu Học | Hoàng Thị Lan Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
212 | hangttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thúy Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
213 | tanpt Coder Lớp Lá | Phạm Thanh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
214 | phucdtm Coder THPT | Đoàn Thị Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
215 | NgọcHư... Coder Lớp Chồi | Hà Ngọc Hường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
216 | duylh2010 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
217 | diemthuy Coder THCS | Nguyễn Thị Diễm Thủy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
218 | hiennt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
219 | nguyenpl Coder Lớp Chồi | Nguyen Long Pham Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
220 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
221 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
222 | HienCNN Coder Lớp Lá | Cao Nguyễn Nam Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
223 | zxc Coder Lớp Chồi | ewe Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
224 | vannt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |