stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | kphtg2 Coder THPT | Son Goku Chưa cài đặt thông tin trường | 20 | 2195 | 10 1/413 | 10 1/1782 | ||||
2 | 4701104128 Coder Trung Cấp | TĂNG KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 16.67 | 10201 | 10 4/5693 | 0 2/-- | 6.67 1/4508 | |||
3 | 4601103044 CODER PHÓ GIÁO SƯ | < < Như • Thích • Thú > > Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | ||||||
4 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | ||||||
5 | 4701104134 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHƯƠNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | ||||||
6 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 3/-- | |||||
7 | 4601103055 CODER TIẾN SĨ | Tăng Ngọc Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 |