Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | dungtran Coder Lớp Lá | Trần Văn Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13188 | 10 1/642 | 10 1/5570 | 10 1/6024 | 10 1/952 |
2 | LamLaiTuDa... Coder Trung Cấp | 無 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 25925 | 10 1/4611 | 10 2/6869 | 10 1/6753 | 10 2/7692 |
3 | thienma125... Coder Trung Cấp | Phạm Ngọc Đông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 28702 | 10 1/4922 | 10 1/5492 | 10 2/9848 | 10 2/8440 |
4 | quocviet Coder Tiểu Học | Vương Quốc Việt Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 32599 | 10 1/6059 | 10 2/9198 | 10 2/8457 | 8 1/8885 |
5 | hattv Coder Lớp Lá | Trần Thị Vĩ Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38 | 36563 | 10 1/8875 | 10 2/6088 | 10 2/11150 | 8 1/10450 |
6 | quynhvtn Coder Lớp Lá | Võ Trần Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 34090 | 10 1/10395 | 10 2/11743 | 10 2/11952 | |
7 | nguyenntt Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Thanh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 19356 | 10 1/1148 | 0 1/-- | 9 1/6932 | 10 2/11276 |
8 | duyentt Coder Lớp Mầm | Trần Thị Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.33 | 20582 | 10 1/1206 | 0 1/-- | 7.33 1/9126 | 10 2/10250 |
9 | trinhttd Coder Lớp Lá | Trần Thị Diễm Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.5 | 14249 | 10 1/757 | 2.5 1/5215 | 10 2/2945 | 4 1/5332 |
10 | thientt Coder THPT | Trần Thuận Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.5 | 22400 | 10 1/837 | 7.5 1/10778 | 9 1/10785 | |
11 | hanghtn Coder Lớp Lá | Đồng Nguyên Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25.67 | 23055 | 10 1/1987 | 10 2/11610 | 5.67 1/9458 | |
12 | hauvlp Coder Tiểu Học | Võ Lê Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 17050 | 10 1/899 | 10 1/7951 | 5 1/8200 | |
13 | oanhntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thúy Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 22909 | 10 2/5255 | 10 1/7101 | 5 1/10553 | |
14 | khanhpht Coder Lớp Lá | Phan Hoàng Thụy Khanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 28606 | 10 1/9289 | 10 1/9388 | 5 1/9929 | |
15 | anhlnl Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Lan Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.33 | 21794 | 10 1/4027 | 10 1/7824 | 4.33 1/9943 | |
16 | minhnh074 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.5 | 13943 | 10 1/370 | 2.5 1/3597 | 9 1/9976 | 0 1/-- |
17 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4173 | 10 2/2292 | | 10 1/1881 | |
18 | khangtran Coder THPT | TranDinhKhang Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 20 | 5072 | 10 1/2457 | | 10 1/2615 | |
19 | quangbv Coder THPT | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5554 | 10 1/1802 | 10 2/3752 | | |
20 | hoangtq Coder Lớp Lá | Trần Quốc Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7200 | 10 1/582 | 10 1/6618 | | |
21 | duyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9316 | | 10 1/5728 | 10 1/3588 | 0 1/-- |
22 | ynht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thiên Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13392 | 10 1/3275 | | 10 1/10117 | |
23 | thuanttb Coder Lớp Lá | Trần Thị Bích Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19949 | 10 1/8768 | 10 2/11181 | | |
24 | xuanttm Coder Lớp Lá | Trần Thị Mỹ Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.83 | 19350 | 10 1/843 | 2.5 1/10121 | 7.33 1/8386 | 0 1/-- |
25 | phucnmt Coder Lớp Lá | Nguyễn Mai Tất Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 6653 | 10 2/2015 | | 9 1/4638 | |
26 | traicn Coder Lớp Lá | Cao Ngọc Trai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 11992 | 10 2/2385 | | 9 1/9607 | |
27 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.33 | 12965 | 10 1/3397 | | 7.33 1/9568 | |
28 | hanglnp Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phượng Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 8115 | 10 2/2526 | | 6 1/5589 | |
29 | lamvt Coder Lớp Lá | Võ Tùng Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 8737 | 10 1/1005 | | 6 1/7732 | |
30 | truongns Coder THCS | Nguyễn Sỹ Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.67 | 8692 | 10 2/4379 | | 5.67 1/4313 | |
31 | thiltt Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.67 | 11878 | 10 1/4422 | 0 1/-- | 5.67 1/7456 | |
32 | anltt Coder Lớp Chồi | LÊ THỊ THÁI AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15.67 | 20138 | 6.67 1/9563 | | 9 1/10575 | |
33 | vytnt Coder Lớp Lá | Trịnh Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.67 | 5587 | 10 1/1362 | | 4.67 1/4225 | |
34 | quynhdlh Coder Lớp Lá | Đào Lê Hương Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.67 | 8243 | 10 1/3925 | 0 1/-- | 4.67 1/4318 | |
35 | lienntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 5214 | 10 1/538 | | | 4 1/4676 |
36 | nganbtk Coder Tiểu Học | Bùi Thị Kim Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 8457 | 10 1/1812 | 2.5 1/6645 | | |
37 | hanhdth Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Hồng Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.67 | 5583 | 10 1/537 | | 1.67 1/5046 | |
38 | thiht Coder Tiểu Học | Hồ Thị Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 15840 | 10 1/5844 | | 1 1/9996 | |
39 | kieuntd Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Đoan Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1173 | 10 1/1173 | | 0 1/-- | |
40 | phuocnh051... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Hoài Phước Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2453 | 10 1/2453 | | | |
41 | hidadsek Coder Lớp Lá | Nguyễn Đông Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2563 | 10 2/2563 | | | |
42 | huydd Coder Lớp Lá | Đoàn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2779 | 10 2/2779 | | | |
43 | huynd Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3641 | 10 2/3641 | 0 1/-- | | |
44 | trinhhtk Coder Lớp Lá | Hồ Thị Kiều Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4180 | 10 1/4180 | | | |
45 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6952 | 10 1/6952 | | | |
46 | bottl Coder Lớp Mầm | trần thiên lê bộ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10271 | 10 1/10271 | | | |
47 | trangnts Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Sương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10667 | 0 1/-- | 10 1/10667 | | |
48 | minhvd Coder Lớp Lá | Vũ Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11876 | 10 2/11876 | | | |
49 | dunglm Coder Tiểu Học | Lâm Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 5646 | 3.33 1/5646 | | | |
50 | chintl Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Lan Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 4126 | 0 1/-- | 2.5 1/4126 | | |
51 | 4T Coder Lớp Chồi | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
52 | Tulnm Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Mỹ Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
53 | baohp Coder Lớp Lá | Hứa Phú Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
54 | tranctb123 Coder Lớp Lá | Chu Thi Bao Tran Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
55 | nhudlm Coder Lớp Lá | Đoàn Lê Minh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
56 | hienpv Coder Cao Đẳng | Phan Văn Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
57 | hangngtt Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Thanh Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |
58 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
59 | quanhtc Coder Tiểu Học | Huỳnh Trương Chí Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
60 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
61 | toannt Coder THCS | Nguyễn Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
62 | tuanhna280... Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
63 | NeverGiveU... Coder Lớp Mầm | Luong Van Do Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
64 | hungtb Coder Tiểu Học | Trần Bình Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
65 | vuan3211 Coder Tiểu Học | Nguyễn Vũ An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
66 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
67 | Thiên Coder Lớp Lá | Văn Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
68 | sonhln Coder Lớp Lá | Hồ Lê Ngọc Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- | | |
69 | anhvt05021... Coder Lớp Mầm | Võ Thị Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |
70 | cuongvq Coder Lớp Lá | Võ Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
71 | nhannn Coder Lớp Lá | Ngô Ngọc Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
72 | hauhtp Coder Tiểu Học | Hồ Thị Phi Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
73 | locnh8491 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hoàng Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
74 | thinhdt Coder Lớp Lá | Đỗ Toàn thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
75 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
76 | triettd Coder Lớp Lá | Trần Đình Triết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
77 | lamnt Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
78 | anhnv Coder Lớp Lá | Lê Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
79 | K37.104.12... Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
80 | quyenbtn Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
81 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
82 | Thoantk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
83 | Tieumo Coder Lớp Chồi | Lê Hứa Tiểu Mơ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
84 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
85 | memory Coder THCS | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
86 | deltagreen Coder Trung Cấp | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
87 | vannt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |