5001103023

  • Profile
  • Họ và tên  Trần Thị Thu Hoa
  • MSSV  50.01.103.023
  • Ngày sinh  10/10/2006
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  2442
  • Cấp độ lập trình  Coder Trung Cấp
  • Cấp độ tiếp theo Coder Cao Đẳng
    thiếu 58 điểm
  • Điện thoại  0
  • Email tmp@tmp.co...
  • Trường  hcmue
  • Đăng ký lúc 2024-09-12 08:21:39
  • Login cuối 2025-04-17 15:18:07
  • Tổng số bài làm được 231 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao Josephus
MANGCS1 MANGCS2 MANGCS3 Template1
TinhTong MANGCS4 TinhTong2 PhanSo2
KhuonHinhSS TinhTong3 PHEPTOAN NGOISAO1
DATHUC MANGCS5 TGIAC KhuonHinh3
PSOHONSO SV1 XUATDIEM NGOACDUNG
STACK1 MINMAX SOCHANLE UCLN
TimMax BCNN CONTRO1 CONTRO2
CONTRO3 CONTRO5 DTRON DAYSNT
SNT3 DOICSFULL UCLN2 TAMGIACSAO2
DocDaySo tong1_n tong_1_n_le CHANLE
XUAT NHAPXUAT PhanSo XUAT2
NHAPXUAT2 PhanSo3 NGOISAO2 NGOISAO3
NGOISAO4 NGOISAO5 NGOISAO6 AMDUONG
MAX2SO MAX3SO GIAIPTBAC1 TONGCHUSO
DAONGUOC ASCII XUATSNT n!
PhanSo1 MANG1 MANG2 MANG3
MANG4 DAOHAM Operator01 NHAPXUAT4
NHAPXUAT5 CUUCHUONG TINHTONG1 XEPLOAI
SOBANBE Tính tổng zBOHAI DAYDEP1
QUEUE1 DAYDEP2 BOBA MANG5
MANG6 ZicZacCBan TimMax2 XoanOcCoBan
TEMP_M1C TRUNGHAUTO1 DEMKT MANG7
NTCUNGNHAU PhanSo4 SINHVIEN ARMSTRONG_1
PYTAGO DIEMTGIAC LCS INAN
CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME7:
RANK
DATHUC2
PHANSO5 Pointer_Array_01 Pointer_Mang_2 Pointer_MissingPrime
HCN SOMOI SMGGateway SODAO
TRUNGHAUTO2 [LTNC17]QT03 [CTDL17]QT03 HH_XOASO
NHAPXUAT1 CBXUAT NHAPXUAT6 CBXUAT2
NHAPXUAT7 NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM RENHANH1
TIMMAX3 MAXMIN FCT_Swap [LTCB]Cau3.final.hk1.2017-2018
[LTCB]Cau2.final.hk1.2017-2018 LTNC_Test01 PALINDROME_STRING 1718_2_LTNC_Midterm_01
LTNC19.GIUAKY.CA1.1 BT_Cơ_bản2 DSLK_Input GIO_PHUT_GIAY
DATHUC3 Pointer_01 Pointer_02 Pointer_03
Pointer_04 Pointer_05 Pointer_06 Pointer_07
Pointer_08 TIMSO COMPLEX_NUMBER SoLonNhi
NHAPXUAT9 PhanSo7 CauTrucDiem C1.QT.01
C1.QT.02 On_LTCB1 On_LTCB2 On_LTCB3
On_LTCB4 On_LTCB5 On_LTCB6 LTCB-C1-03
LTCB_GK_cau5 LTCB_GK_cau4 LTCB_GK_cau1 LTCB-TH-03
LTCB-TH-04 LTCB-TH-05 LTCB-C5-01 LTCB-C5-02
cb.cau4 GK_LTNC_CAU1 GK_LTNC_CAU2 MANGCS7
LTCB_QT1 TNUOC LTCB-GK1-S7-Cau1 LTCB-GK1-S7-Cau2
LTCB-GK1-S7-Cau3 LTCB-GK1-S7-Cau4 LTCB_GK.Cau2 LTCB_GK.Cau3
LTCB_GK.Cau5 LTCB_GK.Cau6 Pointer_Array DAO_LIST
MIDDLE_DSLK LTCB-10 LTCB-83 LTCB-126
LTCB-85 LTCB-127 LTCB-146 LTCB-141
LTCB-143 LTCB-138 LTCB_139 LTCB-140
LTCB115 LTCB-124 LTCB_111c DSLK_NhapXuat
DSLK_TinhTong CHAPKNS VongLap_LTCB DSLK_BT000
CONTRO8 QUEUE2 STACK3

    Browse…