5001103033

  • Profile
  • Họ và tên  Nguyễn Trần Đăng Khoa
  • MSSV  5001103033
  • Ngày sinh  
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  3919
  • Cấp độ lập trình  Coder Đại Học
  • Cấp độ tiếp theo Coder Thạc Sĩ
    thiếu 1081 điểm
  • Điện thoại  0942139***
  • Email sc3.nguyen...
  • Trường  Đại học Sư phạm TP.HCM
  • Đăng ký lúc 2024-09-18 19:55:30
  • Login cuối 2025-03-13 12:32:59
  • Tổng số bài làm được 380 bài
A+B QTaiPSo SoCPhuong SNT
SoHoanHao Josephus MANGCS1 MANGCS2
MANGCS3 TinhTong MANGCS4 TinhTong2
TinhTong3 PHEPTOAN NGOISAO1 MANGCS5
H_LietKeSCP DAONGUOC1 H_SODEP MINMAX
UCLN TimMax BCNN DEQUY4
DEQUY5 DEQUY6 DAYSNT SNT3
UCLN2 TAMGIACSAO2 DocDaySo tong1_n
tong_1_n_le CHANLE TKTUANTU XUAT
NHAPXUAT PhanSo XUAT2 NHAPXUAT2
NHAPXUAT3 PhanSo3 TKTUANTU2 NGOISAO2
NGOISAO3 NGOISAO4 NGOISAO5 NGOISAO6
AMDUONG MAX2SO MAX3SO GIAIPTBAC1
TONGCHUSO DAONGUOC ASCII TKTuanTu3
TKTuanTu4 XUATSNT n! PhanSo1
MANG1 MANG2 MANG3 MANG4
NHAPXUAT4 NHAPXUAT5 CUUCHUONG TINHTONG1
XEPLOAI SOBANBE Tính tổng zBOHAI
DAYDEP1 DAYDEP2 BOBA MANG5
MANG6 ZicZacCBan TimMax2 XoanOcCoBan
DEMKT MANG7 NTCUNGNHAU PhanSo4
SINHVIEN ARMSTRONG_1 PYTAGO DIEMTGIAC
LCS INAN CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME7:
RANK
Pointer_Array_01 Pointer_Mang_2 Pointer_MissingPrime
MINIGAME16.1:
PTBAC2
LASTNUM HCN SOMOI
SMGGateway SODAO zBCFACTOR DISC
HH_XOASO NHAPXUAT1 CBXUAT NHAPXUAT6
CBXUAT2 NHAPXUAT7 NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM
RENHANH1 TIMMAX3 MAXMIN FCT_Swap
TONGDAYSNT [LTCB]Cau3.final.hk1.2017-2018 1718_2_LTNC_Midterm_01 [DHLTNC].HINHHOC.BAI2
[DHLTNC].HINHHOC.BAI4 BT_Cơ_bản2 HinhTron GIO_PHUT_GIAY
K11_C3_TongBoi5 K11_C3_TongUoc K11_C3_ChinhPhuong DATHUC3
TIMSO linh01 HCNTIEUHOC TINHTOAN
SHH_SNT_SCP COMPLEX_NUMBER SoLonNhi while05
while06 NHAPXUAT9 PhanSo7 CauTrucDiem
NGAY_THANG_NAM_02 K11_HinhVuong K11_TamGiac K11_CuocPhi
THUASONGUYENTO K11_TinhTong C4.DQ.25 C4.DQ.26
C1.QT.01 C1.QT.02 NHOM_2_BT3 tinhtongcoban
Tính tích hai số nguyên TICHSO tinh tong CONG TRU NHAN CHIA
tinhS Nhập/xuất TINH TICH HAI TONG TONGCHAN
NHAPXUAT10 TTCTVT TONG_BINH_PHUONG TONGTSNT
TONGCACCHUSO LTCB-TH-04 LTCB-TH-05 TIMVANTOC
LTCB-C5-01 LTCB-C5-02 HìnhNón Dientichnon
MATRAN2 TINHDIENTICH TAMGIAC1 TONG2SONGUYEN
TIMDTHCN MANGCS7 TNUOC LTCB-GK1-S7-Cau3
NHAPXUAT8A 11B16.1 Chon_HSG_THTH_2023_B1 eNKay_03
MU2 MANG_BINH MISS_NUM Flower
DSLK_CHANLE NK_THTH_2023_B2 BienSoXe LTCB-26
LTCB-30 LTCB-12 LTCB-32 LTCB-22
LTCB-11 LTCB-4 LTCB-24 LTCB-49
LTCB-15 LTCB-27 LTCB-1 LTCB-5
LTCB-31 LTCB-17 LTCB-21 LTCB-25
LTCB-48 LTCB-2 LTCB-29 LTCB-42
LTCB-46 LTCB-50 LTCB-8 LTCB-18
LTCB-16 LTCB-20 LTCB-28 LTCB-45
LTCB-DemTangThangMay LTCB-3 LTCB-43 LTCB-47
LTCB-44 LTCB-7 LTCB-23 LTCB-94
LTCB-95 LTCB-96 LTCB-116 LTCB-82
LTCB-119 LTCB-83 LTCB-125 LTCB-84
LTCB-126 LTCB-120 LTCB-85 LTCB-97
LTCB-86 LTCB-117 LTCB-92 LTCB-93
TONGKETHOP Python-1 KK_Matrix CF_546_A
LTCB_112a LTCB-123 LTCB_112b LTCB-147
LTCB-148 LTCB-148 LTCB-90 LTCB-151
LTCB-152 LTCB-136 LTCB-135 LTCB-137
LTCB-153 LTCB-154 LTCB-127 LTCB-130
LTCB-131 LTCB-132 LTCB-145 LTCB-146
LTCB-141 LTCB-142 LTCB-143 LTCB-138
LTCB_139 LTCB-140 LTCB115 LTCB-122
LTCB-124 LTCB-111a LTCB-111b LTCB_111c
Lop10TDN-Bai1 Lop10TDN-Bai2 Lop10TDN-Bai3 Lop10TDN-Bai4
Lop10TDN-Bai5 Lop10TDN-Bai6 TDN-01 Python-3
TDN-02 XuatSo01 XuatNdong SUDOKU
while7 while8 while9 Do_cao-SNT
So_DX-DEP 5dep danhkeo Thaydoi
DSLK_NhapXuat DSLK_TinhTong MKN Mang2chieune
C4.DQ.01 C4.DQ.27 C4.DQ.06 C4.DQ.11
C4.DQ.16 C4.DQ.22 C4.DQ.12a C4.DQ.23
TIMVAXOACHUOI TCSLNT OLP24_Toan01 Struct_LTCB1
Struct_LTCB2 VongLap_LTCB cộng,trừ,nhân,chia BT3_HINHHOC
BT2_HINHHOC

    Browse…