Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 12:45:00 11/05/2022
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:25:00 11/05/2022
Tổng thời gian thi: 100 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:25:00 11/05/2022

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14601104142
Coder Lớp Lá
Phùng Duy Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1029343
1/487
3
1/887
4
1/1560
24701104147
Coder Cao Đẳng
PHẠM HOÀI NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10136243
2/2009
3
2/2676
4
5/8939
34701104049
Coder Thạc Sĩ
THÁI GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10173003
3/3871
3
3/7285
4
2/6144
44601104101
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       640743
1/1346
3
1/2728
0
1/--
54601104063
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       642883
1/1309
3
1/2979
64601104073
Coder Tiểu Học
PHẠM THẢO HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       644163
1/1263
3
1/3153
74601104221
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       647773
2/2274
3
1/2503
0
1/--
84701104138
Coder Tiểu Học
Phạm Phương Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       660043
2/2476
3
2/3528
0
3/--
94701104193
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Thanh Thanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       664213
1/2114
3
1/4307
104701104169
Coder Trung Cấp
TRẦN DUY QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       669033
1/1573
3
2/5330
114701104171
Coder Cao Đẳng
LÊ MINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       682183
3/3278
3
3/4940
0
9/--
124701104207
Coder THCS
LỤC THỊ THỦY TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       698413
2/4892
3
2/4949
0
2/--
134701104119
Coder THPT
PHẠM VÕ THANH LIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6116843
3/3722
3
5/7962
144701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6120623
6/8387
3
1/3675
0
2/--
154701104106
Coder Trung Cấp
Trần Đức Nhật Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6121173
2/3330
3
4/8787
164701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6131053
1/1490
3
8/11615
174701104084
CODER TIẾN SĨ
TRẦN LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6138613
4/7565
3
2/6296
0
1/--
184601104210
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THÀNH TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       6139203
3/8382
3
2/5538
194701104073
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN LONG DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6157873
5/9577
3
2/6210
204701104089
Coder Trung Cấp
VÕ THỊ THU HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6163223
3/5635
3
5/10687
214701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6165153
1/2085
3
9/14430
224601104103
Coder THCS
VŨ ĐÌNH QUANG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6165783
4/8822
3
3/7756
234601104117
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6287063
9/15289
3
8/13417
244701104224
Coder THPT
NGUYỄN HOÀNG TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4100302.4
3/4269
3
3/5761
254701103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4107932.4
2/5007
3
1/5786
264701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.8185573
1/2199
1.8
10/16358
0
1/--
274701104056
Coder THPT
BÙI ANH ĐÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.2204863
1/2583
1.2
11/17903
0
2/--
284701104176
Coder THPT
Lê Văn Quý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.2216622.4
12/17758
1.8
1/3904
0
3/--
294501103015
Coder THCS
TRẦN PHƯƠNG KHANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.6236890.6
9/13589
3
5/10100
0
1/--
304601104050
Coder THPT
NGUYỄN TRỌNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       338513
1/3851
314701104082
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thị Thu Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       370903
5/7090
324701104074
Coder THPT
PHAN LƯƠNG THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       395163
4/9516
0
1/--
334601104154
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG QUANG SINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       3177673
11/17767
344701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3178413
11/17841
354501103037
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.855160
2/--
1.8
1/5516
364501103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.882290
2/--
1.8
3/8229
374501103005
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ THANH DIỄM
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
384601104020
Coder Lớp Lá
TRANG VĂN CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
394701104212
Coder Lớp Lá
Thạch Chí Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
404601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
414701104046
Coder Lớp Lá
LÊ HUỲNH NGỌC BẮC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
424701104053
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
434601104203
Coder THCS
PHẠM QUANG TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
444701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
454701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
464701104192
Coder THCS
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
474701104141
Coder Lớp Chồi
LÊ ĐOÀN BẢO NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484601104078
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CHÍ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494601103039
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504601104030
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGUYÊN ĐÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
514701104062
Coder Lớp Lá
LƯU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
524701104134
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHƯƠNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
534701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
544601104091
Coder THCS
TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
554601104172
Coder Tiểu Học
BÙI TÙNG THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00