Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104232 Coder Đại Học | HUỲNH MẠNH TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 2218 | 10 1/68 | 10 1/148 | 10 1/217 | 10 1/297 | 10 1/416 | 10 1/500 | 10 1/572 |
2 | 4701104080 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phạm Minh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 2482 | 10 1/635 | 10 1/517 | 10 1/451 | 10 1/357 | 10 1/240 | 10 1/176 | 10 1/106 |
3 | 4701104180 Coder Đại Học | Trần Tú Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 3025 | 10 1/112 | 10 1/192 | 10 1/320 | 10 1/432 | 10 1/551 | 10 1/639 | 10 1/779 |
4 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 3203 | 10 1/108 | 10 1/225 | 10 1/359 | 10 1/468 | 10 1/589 | 10 1/687 | 10 1/767 |
5 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 4285 | 10 1/113 | 10 1/214 | 10 1/356 | 10 1/457 | 10 1/567 | 10 2/1858 | 10 1/720 |
6 | 4701104088 Coder Thạc Sĩ | LÊ VĂN HOÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 4660 | 10 1/70 | 10 1/137 | 10 1/231 | 10 1/314 | 10 1/394 | 10 1/472 | 10 3/3042 |
7 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 4865 | 10 1/404 | 10 1/487 | 10 1/594 | 10 1/680 | 10 1/789 | 10 1/894 | 10 1/1017 |
8 | 4701104162 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 6159 | 10 1/156 | 10 1/270 | 10 1/484 | 10 1/803 | 10 1/948 | 10 2/2303 | 10 1/1195 |
9 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 6515 | 10 1/339 | 10 1/487 | 10 1/807 | 10 1/998 | 10 1/1133 | 10 1/1276 | 10 1/1475 |
10 | 4401201044 Coder Lớp Lá | La Thành Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 6521 | 10 1/231 | 10 1/385 | 10 1/570 | 10 1/716 | 10 1/941 | 10 1/1060 | 10 2/2618 |
11 | 4701103059 Coder THCS | NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 7071 | 10 2/2702 | 10 1/277 | 10 1/395 | 10 1/514 | 10 1/660 | 10 1/1386 | 10 1/1137 |
12 | 4701103083 Coder THPT | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 7089 | 10 1/124 | 10 1/390 | 10 1/587 | 10 1/729 | 10 1/830 | 10 1/933 | 10 3/3496 |
13 | 4701104092 Coder THCS | LÊ VĂN HỘI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 7135 | 10 1/110 | 10 1/226 | 10 1/729 | 10 1/1080 | 10 1/1269 | 10 1/490 | 10 2/3231 |
14 | 4701104238 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 7358 | 10 1/338 | 10 1/487 | 10 1/915 | 10 1/1111 | 10 1/1334 | 10 1/1518 | 10 1/1655 |
15 | 4601104191 Coder THPT | Huỳnh Thị Thu Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 7482 | 10 1/97 | 10 1/208 | 10 1/370 | 10 1/482 | 10 4/4732 | 10 1/699 | 10 1/894 |
16 | 4701104111 Coder THPT | HỒ TRẦN GIA KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 8481 | 10 2/1315 | 10 1/242 | 10 2/1627 | 10 2/1945 | 10 1/894 | 10 1/1120 | 10 1/1338 |
17 | 4701104109 Coder Trung Cấp | TRẦN NGUYÊN KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 9138 | 10 1/303 | 10 1/455 | 10 1/715 | 10 1/900 | 10 1/1087 | 10 1/1266 | 10 3/4412 |
18 | 4701104122 Coder THCS | NGÔ THỊ YẾN LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 9662 | 10 1/177 | 10 2/1646 | 10 1/1824 | 10 1/719 | 10 2/2256 | 10 1/1462 | 10 1/1578 |
19 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 9692 | 10 1/231 | 10 1/449 | 10 1/938 | 10 1/1426 | 10 1/1812 | 10 1/1994 | 10 1/2842 |
20 | 4601104119 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 10605 | 10 1/193 | 10 2/1643 | 10 2/2027 | 10 1/1006 | 10 2/2513 | 10 1/1420 | 10 1/1803 |
21 | 4701104207 Coder THCS | LỤC THỊ THỦY TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 12374 | 10 1/221 | 10 1/652 | 10 1/780 | 10 1/1006 | 10 1/2000 | 10 3/4252 | 10 2/3463 |
22 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 12535 | 10 2/1430 | 10 1/421 | 10 2/1913 | 10 1/880 | 10 2/2280 | 10 2/2478 | 10 2/3133 |
23 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 13205 | 10 1/438 | 10 1/591 | 10 1/845 | 10 3/3705 | 10 2/2752 | 10 1/1710 | 10 2/3164 |
24 | 4601104206 Coder THPT | BÙI HOÀNG TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 13517 | 10 1/197 | 10 1/377 | 10 1/713 | 10 1/916 | 10 1/1279 | 10 1/1907 | 10 5/8128 |
25 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 13689 | 10 1/151 | 10 1/245 | 10 1/370 | 10 1/501 | 10 1/645 | 10 1/1664 | 10 7/10113 |
26 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 13923 | 10 1/85 | 10 1/329 | 10 1/593 | 10 1/728 | 10 2/2230 | 10 1/1206 | 10 6/8752 |
27 | 4701104044 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 16330 | 10 1/522 | 10 1/731 | 10 1/300 | 10 1/1068 | 10 1/2752 | 10 1/1291 | 10 4/9666 |
28 | 4501104083 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 16543 | 10 1/168 | 10 2/1508 | 10 2/1946 | 10 1/993 | 10 1/1442 | 10 3/4087 | 10 4/6399 |
29 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 16818 | 10 1/391 | 10 1/608 | 10 1/1258 | 10 3/3907 | 10 2/2928 | 10 1/1838 | 10 4/5888 |
30 | 4701104220 Coder Trung Cấp | LÊ ĐỨC TRỌNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 17023 | 10 1/416 | 10 1/1286 | 10 1/1724 | 10 1/1984 | 10 1/3826 | 10 1/3375 | 10 1/4412 |
31 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 17696 | 10 1/108 | 10 1/240 | 10 1/417 | 10 3/4286 | 10 2/2278 | 10 1/1410 | 10 6/8957 |
32 | 4601104073 Coder Tiểu Học | PHẠM THẢO HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 17985 | 10 1/185 | 10 1/400 | 10 1/1853 | 10 1/932 | 10 1/2405 | 10 1/1472 | 10 5/10738 |
33 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 18119 | 10 1/379 | 10 1/612 | 10 1/1541 | 10 2/3872 | 10 1/3358 | 10 1/3721 | 10 1/4636 |
34 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 18958 | 10 1/90 | 10 1/181 | 10 7/9121 | 10 1/603 | 10 4/4702 | 10 1/1342 | 10 2/2919 |
35 | 4601104154 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUANG SINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 19005 | 10 2/1397 | 10 2/1553 | 10 1/646 | 10 3/3477 | 10 1/1359 | 10 1/1742 | 10 6/8831 |
36 | 4501104045 Coder Tiểu Học | HOÀNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 19061 | 10 1/128 | 10 6/7906 | 10 1/1680 | 10 2/2543 | 10 2/3388 | 10 2/2706 | 10 1/710 |
37 | 4701103048 Coder THPT | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 20236 | 10 3/2584 | 10 2/1493 | 10 1/653 | 10 5/7514 | 10 1/1736 | 10 3/4284 | 10 1/1972 |
38 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 20882 | 10 1/136 | 10 1/508 | 10 4/6157 | 10 1/2934 | 10 1/3301 | 10 1/3761 | 10 1/4085 |
39 | 4601104179 Coder Tiểu Học | MẠC ĐỈNH THY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 21560 | 10 1/962 | 10 1/1063 | 10 1/2117 | 10 2/3604 | 10 1/2513 | 10 1/2740 | 10 5/8561 |
40 | 4601901121 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Minh Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 22896 | 10 1/500 | 10 1/843 | 10 3/3642 | 10 3/6733 | 10 1/3747 | 10 1/3490 | 10 2/3941 |
41 | 4701103015 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ANH NGHIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 24611 | 10 4/5351 | 10 3/2856 | 10 1/697 | 10 1/801 | 10 1/2242 | 10 1/2424 | 10 6/10240 |
42 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 24750 | 10 1/625 | 10 2/2217 | 10 1/1626 | 10 1/2124 | 10 1/5017 | 10 1/2606 | 10 5/10535 |
43 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 25069 | 10 1/466 | 10 1/790 | 10 1/986 | 10 2/2825 | 10 2/6918 | 10 4/11107 | 10 1/1977 |
44 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 27828 | 10 2/2028 | 10 1/1110 | 10 1/1484 | 10 1/1802 | 10 8/11222 | 10 1/3030 | 10 4/7152 |
45 | 4701754175 Coder Lớp Lá | Bùi Trọng Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 28240 | 10 1/439 | 10 1/769 | 10 1/2294 | 10 1/2881 | 10 1/3500 | 10 1/3814 | 10 8/14543 |
46 | 4701104231 Coder THCS | Phạm Anh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 28706 | 10 1/1008 | 10 1/3272 | 10 1/3491 | 10 1/3801 | 10 1/4429 | 10 1/5004 | 10 2/7701 |
47 | 4601104136 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HOÀNG NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 31510 | 10 1/181 | 10 2/1607 | 10 1/5127 | 10 1/793 | 10 4/7776 | 10 5/6275 | 10 7/9751 |
48 | 4601104128 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 32968 | 10 1/827 | 10 1/1211 | 10 3/4517 | 10 1/3024 | 10 4/9035 | 10 1/4625 | 10 4/9729 |
49 | 4701104139 Coder THCS | NGÔ HOÀNG MINH NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 34040 | 10 2/4488 | 10 1/3466 | 10 1/4250 | 10 3/6959 | 10 1/4788 | 10 1/5004 | 10 1/5085 |
50 | 4601104157 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 36367 | 10 2/4241 | 10 1/3181 | 10 1/3351 | 10 2/4855 | 10 3/6235 | 10 5/8982 | 10 2/5522 |
51 | 4701104134 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHƯƠNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 36481 | 10 1/647 | 10 1/971 | 10 1/2012 | 10 1/2479 | 10 13/19292 | 10 1/5187 | 10 1/5893 |
52 | 4501104117 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Đăng Khương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 41629 | 10 1/393 | 10 2/2918 | 10 2/3763 | 10 3/5231 | 10 5/10382 | 10 10/15317 | 10 1/3625 |
53 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 41675 | 10 1/671 | 10 1/999 | 10 1/1482 | 10 6/10308 | 10 5/10190 | 10 1/2700 | 10 10/15325 |
54 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 43652 | 10 1/880 | 10 1/1056 | 10 1/3572 | 10 10/16409 | 10 1/4578 | 10 6/13227 | 10 1/3930 |
55 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 44796 | 10 1/6197 | 10 1/6569 | 10 1/6279 | 10 1/6352 | 10 1/6406 | 10 1/6479 | 10 1/6514 |
56 | 4601103009 Coder Lớp Lá | NGÔ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 45931 | 10 1/1335 | 10 3/4296 | 10 2/9195 | 10 1/6948 | 10 3/8836 | 10 1/5164 | 10 2/10157 |
57 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 59182 | 10 3/4872 | 10 1/2758 | 10 4/7747 | 10 1/7866 | 10 9/19695 | 10 1/7357 | 10 2/8887 |
58 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 72794 | 10 1/9499 | 10 1/9597 | 10 1/9749 | 10 1/9857 | 10 2/11174 | 10 1/10088 | 10 3/12830 |
59 | 4701103046 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HÙNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 66.67 | 35461 | 10 1/1074 | 10 1/1463 | 10 1/2091 | 10 11/18004 | 10 1/2663 | 10 1/2990 | 6.67 3/7176 |
60 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66.67 | 71780 | 10 6/14466 | 10 1/3748 | 10 1/4815 | 10 7/17186 | 10 3/9126 | 10 1/7302 | 6.67 4/15137 |
61 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 24281 | 10 1/1647 | 10 1/1962 | 10 1/2824 | 10 2/5941 | 10 3/7365 | 0 1/-- | 10 1/4542 |
62 | 4501104033 Coder Tiểu Học | TỪ THẾ DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 32771 | 10 1/1590 | 10 1/1765 | 3.33 5/9065 | 0 10/-- | 10 1/3795 | 10 3/5203 | 6.67 4/11353 |
63 | 4601104212 Coder Lớp Lá | Tống Ngọc Thiên Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 38796 | 10 1/3305 | 10 2/5550 | 10 1/6049 | 10 1/12100 | | 10 1/11792 | |
64 | 4701104053 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43.34 | 15416 | 10 4/4778 | 10 2/2402 | 6.67 1/1666 | 10 1/2869 | | | 6.67 2/3701 |
65 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 34.17 | 17804 | 7.5 1/1046 | 10 1/2509 | 10 2/6324 | 0 3/-- | | 0 4/-- | 6.67 1/7925 |
66 | 4701104244 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
67 | 4701103085 Coder Lớp Lá | HUỲNH TRÚC PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
68 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
69 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |