Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:00:00 15/07/2022
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:30:00 15/07/2022
Tổng thời gian thi: 210 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:30:00 15/07/2022

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
14701104232
Coder Đại Học
HUỲNH MẠNH TƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70221810
1/68
10
1/148
10
1/217
10
1/297
10
1/416
10
1/500
10
1/572
24701104080
Coder Trung Cấp
Nguyễn Phạm Minh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70248210
1/635
10
1/517
10
1/451
10
1/357
10
1/240
10
1/176
10
1/106
34701104180
Coder Đại Học
TRẦN TÚ QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70302510
1/112
10
1/192
10
1/320
10
1/432
10
1/551
10
1/639
10
1/779
44601104202
Coder Đại Học
TRẦN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70320310
1/108
10
1/225
10
1/359
10
1/468
10
1/589
10
1/687
10
1/767
54501104279
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70428510
1/113
10
1/214
10
1/356
10
1/457
10
1/567
10
2/1858
10
1/720
64701104088
Coder Thạc Sĩ
LÊ VĂN HOÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70466010
1/70
10
1/137
10
1/231
10
1/314
10
1/394
10
1/472
10
3/3042
74701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70486510
1/404
10
1/487
10
1/594
10
1/680
10
1/789
10
1/894
10
1/1017
84701104162
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN HOÀNG PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70615910
1/156
10
1/270
10
1/484
10
1/803
10
1/948
10
2/2303
10
1/1195
94701104070
Coder Trung Cấp
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70651510
1/339
10
1/487
10
1/807
10
1/998
10
1/1133
10
1/1276
10
1/1475
104401201044
Coder Lớp Lá
La Thành Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       70652110
1/231
10
1/385
10
1/570
10
1/716
10
1/941
10
1/1060
10
2/2618
114701103059
Coder THCS
NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70707110
2/2702
10
1/277
10
1/395
10
1/514
10
1/660
10
1/1386
10
1/1137
124701103083
Coder THPT
NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70708910
1/124
10
1/390
10
1/587
10
1/729
10
1/830
10
1/933
10
3/3496
134701104092
Coder THCS
LÊ VĂN HỘI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70713510
1/110
10
1/226
10
1/729
10
1/1080
10
1/1269
10
1/490
10
2/3231
144701104238
Coder THPT
NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       70735810
1/338
10
1/487
10
1/915
10
1/1111
10
1/1334
10
1/1518
10
1/1655
154601104191
Coder THPT
Huỳnh Thị Thu Trang
Chưa cài đặt thông tin trường
       70748210
1/97
10
1/208
10
1/370
10
1/482
10
4/4732
10
1/699
10
1/894
164701104111
Coder THPT
HỒ TRẦN GIA KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70848110
2/1315
10
1/242
10
2/1627
10
2/1945
10
1/894
10
1/1120
10
1/1338
174701104109
Coder Trung Cấp
TRẦN NGUYÊN KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70913810
1/303
10
1/455
10
1/715
10
1/900
10
1/1087
10
1/1266
10
3/4412
184701104122
Coder THCS
NGÔ THỊ YẾN LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70966210
1/177
10
2/1646
10
1/1824
10
1/719
10
2/2256
10
1/1462
10
1/1578
194701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70969210
1/231
10
1/449
10
1/938
10
1/1426
10
1/1812
10
1/1994
10
1/2842
204601104119
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       701060510
1/193
10
2/1643
10
2/2027
10
1/1006
10
2/2513
10
1/1420
10
1/1803
214701104207
Coder THCS
LỤC THỊ THỦY TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701237410
1/221
10
1/652
10
1/780
10
1/1006
10
1/2000
10
3/4252
10
2/3463
224501104099
Coder THCS
LÊ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701253510
2/1430
10
1/421
10
2/1913
10
1/880
10
2/2280
10
2/2478
10
2/3133
234501104268
Coder Tiểu Học
TIÊU HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701320510
1/438
10
1/591
10
1/845
10
3/3705
10
2/2752
10
1/1710
10
2/3164
244601104206
Coder THPT
BÙI HOÀNG TÚ
Chưa cài đặt thông tin trường
       701351710
1/197
10
1/377
10
1/713
10
1/916
10
1/1279
10
1/1907
10
5/8128
254501104209
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ XUÂN TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701368910
1/151
10
1/245
10
1/370
10
1/501
10
1/645
10
1/1664
10
7/10113
264701104227
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701392310
1/85
10
1/329
10
1/593
10
1/728
10
2/2230
10
1/1206
10
6/8752
274701104044
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701633010
1/522
10
1/731
10
1/300
10
1/1068
10
1/2752
10
1/1291
10
4/9666
284501104083
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701654310
1/168
10
2/1508
10
2/1946
10
1/993
10
1/1442
10
3/4087
10
4/6399
294701104236
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH VIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701681810
1/391
10
1/608
10
1/1258
10
3/3907
10
2/2928
10
1/1838
10
4/5888
304701104220
Coder THPT
LÊ ĐỨC TRỌNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701702310
1/416
10
1/1286
10
1/1724
10
1/1984
10
1/3826
10
1/3375
10
1/4412
314701103106
Coder THPT
LÊ THANH TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701769610
1/108
10
1/240
10
1/417
10
3/4286
10
2/2278
10
1/1410
10
6/8957
324601104073
Coder Tiểu Học
PHẠM THẢO HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701798510
1/185
10
1/400
10
1/1853
10
1/932
10
1/2405
10
1/1472
10
5/10738
334701104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHAN TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701811910
1/379
10
1/612
10
1/1541
10
2/3872
10
1/3358
10
1/3721
10
1/4636
344501103039
Coder THPT
NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701895810
1/90
10
1/181
10
7/9121
10
1/603
10
4/4702
10
1/1342
10
2/2919
354601104154
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG QUANG SINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       701900510
2/1397
10
2/1553
10
1/646
10
3/3477
10
1/1359
10
1/1742
10
6/8831
364501104045
Coder Tiểu Học
HOÀNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701906110
1/128
10
6/7906
10
1/1680
10
2/2543
10
2/3388
10
2/2706
10
1/710
374701103048
Coder THPT
Trần Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702023610
3/2584
10
2/1493
10
1/653
10
5/7514
10
1/1736
10
3/4284
10
1/1972
384501104250
Coder THPT
CAO THỊ THANH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702088210
1/136
10
1/508
10
4/6157
10
1/2934
10
1/3301
10
1/3761
10
1/4085
394601104179
Coder Tiểu Học
MẠC ĐỈNH THY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702156010
1/962
10
1/1063
10
1/2117
10
2/3604
10
1/2513
10
1/2740
10
5/8561
404601901121
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Minh Hậu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702289610
1/500
10
1/843
10
3/3642
10
3/6733
10
1/3747
10
1/3490
10
2/3941
414701103015
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ANH NGHIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702461110
4/5351
10
3/2856
10
1/697
10
1/801
10
1/2242
10
1/2424
10
6/10240
424601104132
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Tuyết Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702475010
1/625
10
2/2217
10
1/1626
10
1/2124
10
1/5017
10
1/2606
10
5/10535
434501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702506910
1/466
10
1/790
10
1/986
10
2/2825
10
2/6918
10
4/11107
10
1/1977
444501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702782810
2/2028
10
1/1110
10
1/1484
10
1/1802
10
8/11222
10
1/3030
10
4/7152
454701754175
Coder Lớp Lá
Bùi Trọng Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       702824010
1/439
10
1/769
10
1/2294
10
1/2881
10
1/3500
10
1/3814
10
8/14543
464701104231
Coder THCS
Phạm Anh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702870610
1/1008
10
1/3272
10
1/3491
10
1/3801
10
1/4429
10
1/5004
10
2/7701
474601104136
Coder Tiểu Học
ĐẶNG HOÀNG NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703151010
1/181
10
2/1607
10
1/5127
10
1/793
10
4/7776
10
5/6275
10
7/9751
484601104128
Coder Lớp Lá
Nguyễn Huỳnh Minh Nhật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703296810
1/827
10
1/1211
10
3/4517
10
1/3024
10
4/9035
10
1/4625
10
4/9729
494701104139
Coder THCS
NGÔ HOÀNG MINH NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703404010
2/4488
10
1/3466
10
1/4250
10
3/6959
10
1/4788
10
1/5004
10
1/5085
504601104157
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703636710
2/4241
10
1/3181
10
1/3351
10
2/4855
10
3/6235
10
5/8982
10
2/5522
514701104134
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHƯƠNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703648110
1/647
10
1/971
10
1/2012
10
1/2479
10
13/19292
10
1/5187
10
1/5893
524501104117
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Đăng Khương
Chưa cài đặt thông tin trường
       704162910
1/393
10
2/2918
10
2/3763
10
3/5231
10
5/10382
10
10/15317
10
1/3625
534701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704167510
1/671
10
1/999
10
1/1482
10
6/10308
10
5/10190
10
1/2700
10
10/15325
544501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704365210
1/880
10
1/1056
10
1/3572
10
10/16409
10
1/4578
10
6/13227
10
1/3930
554501104093
Coder Tiểu Học
BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       704479610
1/6197
10
1/6569
10
1/6279
10
1/6352
10
1/6406
10
1/6479
10
1/6514
564601103009
Coder Lớp Lá
NGÔ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704593110
1/1335
10
3/4296
10
2/9195
10
1/6948
10
3/8836
10
1/5164
10
2/10157
574701104137
Coder THPT
NGUYỄN THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       705918210
3/4872
10
1/2758
10
4/7747
10
1/7866
10
9/19695
10
1/7357
10
2/8887
584701104195
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRUNG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       707279410
1/9499
10
1/9597
10
1/9749
10
1/9857
10
2/11174
10
1/10088
10
3/12830
594701103046
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HÙNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       66.673546110
1/1074
10
1/1463
10
1/2091
10
11/18004
10
1/2663
10
1/2990
6.67
3/7176
604601103017
Coder Tiểu Học
PHAN TẤN DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       66.677178010
6/14466
10
1/3748
10
1/4815
10
7/17186
10
3/9126
10
1/7302
6.67
4/15137
614601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602428110
1/1647
10
1/1962
10
1/2824
10
2/5941
10
3/7365
0
1/--
10
1/4542
624501104033
Coder Tiểu Học
TỪ THẾ DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503277110
1/1590
10
1/1765
3.33
5/9065
0
10/--
10
1/3795
10
3/5203
6.67
4/11353
634601104212
Coder Lớp Lá
Tống Ngọc Thiên Tường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503879610
1/3305
10
2/5550
10
1/6049
10
1/12100
10
1/11792
644701104053
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       43.341541610
4/4778
10
2/2402
6.67
1/1666
10
1/2869
6.67
2/3701
654701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       34.17178047.5
1/1046
10
1/2509
10
2/6324
0
3/--
0
4/--
6.67
1/7925
664701104244
Coder Lớp Lá
Nguyễn Quốc Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
674701103085
Coder Lớp Lá
HUỲNH TRÚC PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
684501104235
Coder Tiểu Học
NGÔ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
694701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00