Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:00:00 22/07/2022
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:30:00 22/07/2022
Tổng thời gian thi: 210 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:30:00 22/07/2022

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
14701103083
Coder THPT
NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60271410
2/1302
10
1/146
10
1/195
10
1/285
10
1/345
10
1/441
24701104122
Coder THCS
NGÔ THỊ YẾN LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60306010
1/105
10
1/219
10
1/831
10
1/507
10
1/372
10
1/1026
34701104180
Coder Đại Học
TRẦN TÚ QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60852810
1/422
10
1/534
10
1/653
10
1/1064
10
3/4554
10
1/1301
44701104162
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN HOÀNG PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60861910
1/516
10
1/628
10
1/982
10
2/2747
10
1/1816
10
1/1930
54701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601220210
2/4812
10
1/310
10
1/480
10
1/932
10
1/3754
10
1/1914
64701104109
Coder Trung Cấp
TRẦN NGUYÊN KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601543610
2/2329
10
1/1379
10
1/1602
10
1/3171
10
2/6458
10
1/497
74701104092
Coder THCS
LÊ VĂN HỘI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602048110
1/636
10
1/835
10
1/1034
10
4/6457
10
4/10380
10
1/1139
84501104279
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602087610
1/343
10
1/467
10
1/879
10
1/1847
10
7/16411
10
1/929
94701104080
Coder Trung Cấp
Nguyễn Phạm Minh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602106810
1/468
10
1/540
10
1/594
10
1/633
10
4/13263
10
2/5570
104601104206
Coder THPT
BÙI HOÀNG TÚ
Chưa cài đặt thông tin trường
       602145610
1/161
10
1/324
10
1/636
10
2/5126
10
4/12738
10
1/2471
114501104045
Coder Tiểu Học
HOÀNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602212510
1/1769
10
1/1587
10
1/1446
10
1/3890
10
5/10902
10
2/2531
124701104088
Coder Thạc Sĩ
LÊ VĂN HOÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602285110
5/9823
10
1/527
10
1/641
10
1/880
10
6/9695
10
1/1285
134701104111
Coder THPT
HỒ TRẦN GIA KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602421410
1/577
10
1/704
10
1/866
10
5/6751
10
9/13139
10
1/2177
144701104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHAN TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602483110
1/477
10
1/908
10
2/2760
10
1/2460
10
6/11977
10
1/6249
154501104083
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602730310
1/1232
10
3/5462
10
2/4062
10
1/3606
10
3/8588
10
1/4353
164601104202
Coder Đại Học
TRẦN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602820610
1/317
10
1/395
10
1/536
10
3/4432
10
13/20074
10
1/2452
174701104232
Coder Đại Học
HUỲNH MẠNH TƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603097110
1/247
10
2/1600
10
1/502
10
1/822
10
19/26632
10
1/1168
184501104268
Coder Tiểu Học
TIÊU HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603300810
3/6235
10
1/849
10
1/1159
10
3/4723
10
10/18151
10
1/1891
194701103048
Coder THPT
Trần Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603644410
2/2743
10
2/3236
10
1/2379
10
1/2739
10
12/20630
10
1/4717
204601104191
Coder THPT
Huỳnh Thị Thu Trang
Chưa cài đặt thông tin trường
       603745210
2/5254
10
1/426
10
1/588
10
1/980
10
16/26615
10
2/3589
214701103015
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ANH NGHIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603833210
10/18214
10
1/1214
10
1/1490
10
1/1917
10
5/10544
10
2/4953
224701104044
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603961210
1/4464
10
1/2024
10
4/7762
10
2/4034
10
8/17005
10
1/4323
234701104139
Coder THCS
NGÔ HOÀNG MINH NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604066310
1/2158
10
1/2121
10
1/2530
10
2/4218
10
11/20228
10
2/9408
244701103046
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HÙNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       604365310
1/1975
10
1/3382
10
1/3528
10
1/3715
10
2/9556
10
12/21497
254501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604394110
1/1834
10
1/10495
10
1/2345
10
2/12336
10
1/9233
10
2/7698
264601104157
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604610210
1/1053
10
1/1212
10
1/1477
10
1/1578
10
26/36389
10
1/4393
274401201044
Coder Lớp Lá
La Thành Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       604622910
2/1950
10
6/7382
10
3/4126
10
1/2089
10
20/28434
10
1/2248
284701104231
Coder THCS
Phạm Anh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604731310
1/9864
10
1/3860
10
1/9048
10
1/5038
10
1/9820
10
1/9683
294601104154
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG QUANG SINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       604735310
1/76
10
2/1705
10
3/5042
10
11/15933
10
10/20879
10
1/3718
304701104220
Coder THPT
LÊ ĐỨC TRỌNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605068210
1/3708
10
1/6615
10
3/9826
10
1/6078
10
7/16959
10
1/7496
314501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605140110
1/5921
10
4/12670
10
1/4855
10
3/12471
10
1/8788
10
2/6696
324501104099
Coder THCS
LÊ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       606015710
9/13578
10
7/14427
10
3/9607
10
1/2185
10
4/10768
10
3/9592
334701103106
Coder THPT
LÊ THANH TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       57.53868710
1/795
10
1/949
10
1/1226
10
2/8663
7.5
10/20909
10
1/6145
344701104236
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH VIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       56.253065110
1/1055
10
1/1305
10
1/3007
10
2/5462
6.25
10/17325
10
1/2497
354701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       56.254263810
1/9395
10
1/2229
10
1/2616
10
2/4674
6.25
8/19905
10
1/3819
364701104207
Coder THCS
LỤC THỊ THỦY TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       56.255460410
2/7317
10
4/7931
10
1/7319
10
2/10653
6.25
2/12740
10
1/8644
374701104195
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRUNG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       553015210
1/3475
10
1/2733
10
1/2848
10
1/3743
5
8/14357
10
1/2996
384701104070
Coder Trung Cấp
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       553224310
1/5477
10
1/806
10
2/3623
10
3/5588
5
7/13738
10
1/3011
394601901121
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Minh Hậu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       554389410
1/6598
10
1/1042
10
2/9158
10
1/2801
5
8/20060
10
1/4235
404701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       555444410
3/5775
10
2/10118
10
1/8416
10
3/6850
5
6/13092
10
3/10193
414601104136
Coder Tiểu Học
ĐẶNG HOÀNG NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       556914710
2/10089
10
3/9216
10
4/11338
10
6/15103
5
4/16067
10
1/7334
424701104238
Coder THPT
NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       53.753165310
2/9202
10
1/1679
10
1/1985
10
1/3206
3.75
5/12055
10
1/3526
434601104073
Coder Tiểu Học
PHẠM THẢO HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       53.755888310
1/12517
10
1/7247
10
2/12576
10
1/9234
3.75
1/10049
10
1/7260
444601104128
Coder Lớp Lá
Nguyễn Huỳnh Minh Nhật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       52.54704110
1/609
10
10/17375
10
1/6883
10
1/5031
2.5
1/8025
10
3/9118
454601103017
Coder Tiểu Học
PHAN TẤN DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       52.55506110
1/7718
10
1/1827
10
1/2790
10
2/4783
2.5
18/31784
10
1/6159
464501104209
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ XUÂN TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       52.56241310
1/3212
10
6/10478
10
4/14440
10
2/7583
2.5
12/25248
10
1/1452
474501103039
Coder THPT
NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       52.56639210
1/182
10
5/12617
10
2/10414
10
6/16651
2.5
6/16681
10
2/9847
484601104132
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Tuyết Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       51.254239210
1/3319
10
1/2683
10
1/5148
10
2/8082
1.25
2/11714
10
3/11446
494601103009
Coder Lớp Lá
NGÔ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501976910
1/1064
10
1/2907
10
1/3437
10
1/4072
10
1/8289
504601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503215410
1/1898
5
2/4939
10
1/5187
10
1/6010
5
1/6995
10
1/7125
514501104093
Coder Tiểu Học
BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       50341540
3/--
10
1/6620
10
1/6582
10
1/6518
10
2/7995
10
1/6439
524501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504354310
10/17944
10
2/4184
10
1/5470
10
1/7266
10
4/8679
534601104179
Coder Tiểu Học
MẠC ĐỈNH THY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504381310
3/8457
0
8/--
10
1/12306
10
2/6734
10
1/4064
10
1/12252
544701104053
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       46.253976410
1/5231
10
3/8988
5
3/6583
10
2/3107
1.25
7/10729
10
2/5126
554501104117
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Đăng Khương
Chưa cài đặt thông tin trường
       43.753726110
1/3544
0
7/--
10
2/9472
10
1/1269
3.75
8/20068
10
1/2908
564701104227
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401782010
5/11312
10
1/1912
10
1/2209
10
1/2387
574701103059
Coder THCS
NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352709910
1/345
10
6/12572
10
1/1032
5
5/13150
584701754175
Coder Lớp Lá
Bùi Trọng Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       35523200
4/--
10
1/3817
5
13/24459
10
5/13958
10
2/10086
594501104250
Coder THPT
CAO THỊ THANH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25485040
1/--
0
2/--
0
1/--
10
1/6857
7.5
16/27170
7.5
4/14477
604501104033
Coder Tiểu Học
TỪ THẾ DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23.753760510
3/9057
5
3/11167
1.25
3/11457
7.5
1/5924
614601104119
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       23.754265110
1/9850
0
7/--
10
5/16788
3.75
4/16013
624601104212
Coder Lớp Lá
Tống Ngọc Thiên Tường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202244010
1/10791
0
1/--
10
1/11649
634701104137
Coder THPT
NGUYỄN THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10928110
2/9281
644701104134
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHƯƠNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
654701104244
Coder Lớp Lá
Nguyễn Quốc Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
664501104235
Coder Tiểu Học
NGÔ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
674701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
684701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--
0
1/--
694701103085
Coder Lớp Lá
HUỲNH TRÚC PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00