Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701103083 Coder THPT | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 2714 | 10 2/1302 | 10 1/146 | 10 1/195 | 10 1/285 | 10 1/345 | 10 1/441 |
2 | 4701104122 Coder THCS | NGÔ THỊ YẾN LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 3060 | 10 1/105 | 10 1/219 | 10 1/831 | 10 1/507 | 10 1/372 | 10 1/1026 |
3 | 4701104180 Coder Đại Học | Trần Tú Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 8528 | 10 1/422 | 10 1/534 | 10 1/653 | 10 1/1064 | 10 3/4554 | 10 1/1301 |
4 | 4701104162 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 8619 | 10 1/516 | 10 1/628 | 10 1/982 | 10 2/2747 | 10 1/1816 | 10 1/1930 |
5 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 12202 | 10 2/4812 | 10 1/310 | 10 1/480 | 10 1/932 | 10 1/3754 | 10 1/1914 |
6 | 4701104109 Coder Trung Cấp | TRẦN NGUYÊN KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 15436 | 10 2/2329 | 10 1/1379 | 10 1/1602 | 10 1/3171 | 10 2/6458 | 10 1/497 |
7 | 4701104092 Coder THCS | LÊ VĂN HỘI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 20481 | 10 1/636 | 10 1/835 | 10 1/1034 | 10 4/6457 | 10 4/10380 | 10 1/1139 |
8 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 20876 | 10 1/343 | 10 1/467 | 10 1/879 | 10 1/1847 | 10 7/16411 | 10 1/929 |
9 | 4701104080 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phạm Minh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 21068 | 10 1/468 | 10 1/540 | 10 1/594 | 10 1/633 | 10 4/13263 | 10 2/5570 |
10 | 4601104206 Coder THPT | BÙI HOÀNG TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 21456 | 10 1/161 | 10 1/324 | 10 1/636 | 10 2/5126 | 10 4/12738 | 10 1/2471 |
11 | 4501104045 Coder Tiểu Học | HOÀNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 22125 | 10 1/1769 | 10 1/1587 | 10 1/1446 | 10 1/3890 | 10 5/10902 | 10 2/2531 |
12 | 4701104088 Coder Thạc Sĩ | LÊ VĂN HOÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 22851 | 10 5/9823 | 10 1/527 | 10 1/641 | 10 1/880 | 10 6/9695 | 10 1/1285 |
13 | 4701104111 Coder THPT | HỒ TRẦN GIA KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 24214 | 10 1/577 | 10 1/704 | 10 1/866 | 10 5/6751 | 10 9/13139 | 10 1/2177 |
14 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 24831 | 10 1/477 | 10 1/908 | 10 2/2760 | 10 1/2460 | 10 6/11977 | 10 1/6249 |
15 | 4501104083 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 27303 | 10 1/1232 | 10 3/5462 | 10 2/4062 | 10 1/3606 | 10 3/8588 | 10 1/4353 |
16 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 28206 | 10 1/317 | 10 1/395 | 10 1/536 | 10 3/4432 | 10 13/20074 | 10 1/2452 |
17 | 4701104232 Coder Đại Học | HUỲNH MẠNH TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 30971 | 10 1/247 | 10 2/1600 | 10 1/502 | 10 1/822 | 10 19/26632 | 10 1/1168 |
18 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 33008 | 10 3/6235 | 10 1/849 | 10 1/1159 | 10 3/4723 | 10 10/18151 | 10 1/1891 |
19 | 4701103048 Coder THPT | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 36444 | 10 2/2743 | 10 2/3236 | 10 1/2379 | 10 1/2739 | 10 12/20630 | 10 1/4717 |
20 | 4601104191 Coder THPT | Huỳnh Thị Thu Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 37452 | 10 2/5254 | 10 1/426 | 10 1/588 | 10 1/980 | 10 16/26615 | 10 2/3589 |
21 | 4701103015 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ANH NGHIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 38332 | 10 10/18214 | 10 1/1214 | 10 1/1490 | 10 1/1917 | 10 5/10544 | 10 2/4953 |
22 | 4701104044 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 39612 | 10 1/4464 | 10 1/2024 | 10 4/7762 | 10 2/4034 | 10 8/17005 | 10 1/4323 |
23 | 4701104139 Coder THCS | NGÔ HOÀNG MINH NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 40663 | 10 1/2158 | 10 1/2121 | 10 1/2530 | 10 2/4218 | 10 11/20228 | 10 2/9408 |
24 | 4701103046 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HÙNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 43653 | 10 1/1975 | 10 1/3382 | 10 1/3528 | 10 1/3715 | 10 2/9556 | 10 12/21497 |
25 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 43941 | 10 1/1834 | 10 1/10495 | 10 1/2345 | 10 2/12336 | 10 1/9233 | 10 2/7698 |
26 | 4601104157 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 46102 | 10 1/1053 | 10 1/1212 | 10 1/1477 | 10 1/1578 | 10 26/36389 | 10 1/4393 |
27 | 4401201044 Coder Lớp Lá | La Thành Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 46229 | 10 2/1950 | 10 6/7382 | 10 3/4126 | 10 1/2089 | 10 20/28434 | 10 1/2248 |
28 | 4701104231 Coder THCS | Phạm Anh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 47313 | 10 1/9864 | 10 1/3860 | 10 1/9048 | 10 1/5038 | 10 1/9820 | 10 1/9683 |
29 | 4601104154 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUANG SINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 47353 | 10 1/76 | 10 2/1705 | 10 3/5042 | 10 11/15933 | 10 10/20879 | 10 1/3718 |
30 | 4701104220 Coder Trung Cấp | LÊ ĐỨC TRỌNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 50682 | 10 1/3708 | 10 1/6615 | 10 3/9826 | 10 1/6078 | 10 7/16959 | 10 1/7496 |
31 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 51401 | 10 1/5921 | 10 4/12670 | 10 1/4855 | 10 3/12471 | 10 1/8788 | 10 2/6696 |
32 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 60157 | 10 9/13578 | 10 7/14427 | 10 3/9607 | 10 1/2185 | 10 4/10768 | 10 3/9592 |
33 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57.5 | 38687 | 10 1/795 | 10 1/949 | 10 1/1226 | 10 2/8663 | 7.5 10/20909 | 10 1/6145 |
34 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56.25 | 30651 | 10 1/1055 | 10 1/1305 | 10 1/3007 | 10 2/5462 | 6.25 10/17325 | 10 1/2497 |
35 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56.25 | 42638 | 10 1/9395 | 10 1/2229 | 10 1/2616 | 10 2/4674 | 6.25 8/19905 | 10 1/3819 |
36 | 4701104207 Coder THCS | LỤC THỊ THỦY TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56.25 | 54604 | 10 2/7317 | 10 4/7931 | 10 1/7319 | 10 2/10653 | 6.25 2/12740 | 10 1/8644 |
37 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 55 | 30152 | 10 1/3475 | 10 1/2733 | 10 1/2848 | 10 1/3743 | 5 8/14357 | 10 1/2996 |
38 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 55 | 32243 | 10 1/5477 | 10 1/806 | 10 2/3623 | 10 3/5588 | 5 7/13738 | 10 1/3011 |
39 | 4601901121 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Minh Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 55 | 43894 | 10 1/6598 | 10 1/1042 | 10 2/9158 | 10 1/2801 | 5 8/20060 | 10 1/4235 |
40 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 55 | 54444 | 10 3/5775 | 10 2/10118 | 10 1/8416 | 10 3/6850 | 5 6/13092 | 10 3/10193 |
41 | 4601104136 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HOÀNG NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 55 | 69147 | 10 2/10089 | 10 3/9216 | 10 4/11338 | 10 6/15103 | 5 4/16067 | 10 1/7334 |
42 | 4701104238 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53.75 | 31653 | 10 2/9202 | 10 1/1679 | 10 1/1985 | 10 1/3206 | 3.75 5/12055 | 10 1/3526 |
43 | 4601104073 Coder Tiểu Học | PHẠM THẢO HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53.75 | 58883 | 10 1/12517 | 10 1/7247 | 10 2/12576 | 10 1/9234 | 3.75 1/10049 | 10 1/7260 |
44 | 4601104128 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52.5 | 47041 | 10 1/609 | 10 10/17375 | 10 1/6883 | 10 1/5031 | 2.5 1/8025 | 10 3/9118 |
45 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52.5 | 55061 | 10 1/7718 | 10 1/1827 | 10 1/2790 | 10 2/4783 | 2.5 18/31784 | 10 1/6159 |
46 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52.5 | 62413 | 10 1/3212 | 10 6/10478 | 10 4/14440 | 10 2/7583 | 2.5 12/25248 | 10 1/1452 |
47 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52.5 | 66392 | 10 1/182 | 10 5/12617 | 10 2/10414 | 10 6/16651 | 2.5 6/16681 | 10 2/9847 |
48 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 51.25 | 42392 | 10 1/3319 | 10 1/2683 | 10 1/5148 | 10 2/8082 | 1.25 2/11714 | 10 3/11446 |
49 | 4601103009 Coder Lớp Lá | NGÔ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 19769 | 10 1/1064 | 10 1/2907 | 10 1/3437 | 10 1/4072 | | 10 1/8289 |
50 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 32154 | 10 1/1898 | 5 2/4939 | 10 1/5187 | 10 1/6010 | 5 1/6995 | 10 1/7125 |
51 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 34154 | 0 3/-- | 10 1/6620 | 10 1/6582 | 10 1/6518 | 10 2/7995 | 10 1/6439 |
52 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 43543 | 10 10/17944 | 10 2/4184 | 10 1/5470 | | 10 1/7266 | 10 4/8679 |
53 | 4601104179 Coder Tiểu Học | MẠC ĐỈNH THY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 43813 | 10 3/8457 | 0 8/-- | 10 1/12306 | 10 2/6734 | 10 1/4064 | 10 1/12252 |
54 | 4701104053 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46.25 | 39764 | 10 1/5231 | 10 3/8988 | 5 3/6583 | 10 2/3107 | 1.25 7/10729 | 10 2/5126 |
55 | 4501104117 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Đăng Khương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43.75 | 37261 | 10 1/3544 | 0 7/-- | 10 2/9472 | 10 1/1269 | 3.75 8/20068 | 10 1/2908 |
56 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17820 | 10 5/11312 | 10 1/1912 | 10 1/2209 | | | 10 1/2387 |
57 | 4701103059 Coder THCS | NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 27099 | 10 1/345 | 10 6/12572 | | 10 1/1032 | | 5 5/13150 |
58 | 4701754175 Coder Lớp Lá | Bùi Trọng Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 52320 | 0 4/-- | 10 1/3817 | 5 13/24459 | 10 5/13958 | | 10 2/10086 |
59 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 48504 | 0 1/-- | 0 2/-- | 0 1/-- | 10 1/6857 | 7.5 16/27170 | 7.5 4/14477 |
60 | 4501104033 Coder Tiểu Học | TỪ THẾ DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.75 | 37605 | | 10 3/9057 | 5 3/11167 | | 1.25 3/11457 | 7.5 1/5924 |
61 | 4601104119 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23.75 | 42651 | 10 1/9850 | 0 7/-- | | 10 5/16788 | 3.75 4/16013 | |
62 | 4601104212 Coder Lớp Lá | Tống Ngọc Thiên Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22440 | 10 1/10791 | 0 1/-- | | | | 10 1/11649 |
63 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9281 | | 10 2/9281 | | | | |
64 | 4701104134 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHƯƠNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
65 | 4701104244 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
66 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
67 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
68 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 4/-- | | | | 0 1/-- |
69 | 4701103085 Coder Lớp Lá | HUỲNH TRÚC PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |