Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104080 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phạm Minh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 2364 | 10 1/44 | 10 1/101 | 10 1/147 | 10 1/259 | 10 1/330 | 10 1/412 | 10 1/477 | 10 1/594 |
2 | 4701104180 Coder Đại Học | Trần Tú Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 4511 | 10 1/33 | 10 1/190 | 10 1/259 | 10 1/347 | 10 1/596 | 10 1/1351 | 10 1/773 | 10 1/962 |
3 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 7023 | 10 1/49 | 10 1/390 | 10 1/446 | 10 1/513 | 10 1/930 | 10 1/2062 | 10 1/1107 | 10 1/1526 |
4 | 4701104088 Coder Thạc Sĩ | LÊ VĂN HOÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 7584 | 10 1/63 | 10 1/111 | 10 1/166 | 10 1/227 | 10 2/1601 | 10 1/637 | 10 1/770 | 10 3/4009 |
5 | 4601104191 Coder THPT | Huỳnh Thị Thu Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 8205 | 10 1/143 | 10 1/577 | 10 1/659 | 10 1/764 | 10 1/1027 | 10 1/1441 | 10 1/1622 | 10 1/1972 |
6 | 4701104111 Coder THPT | HỒ TRẦN GIA KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 8891 | 10 1/112 | 10 1/491 | 10 1/606 | 10 2/1981 | 10 1/1041 | 10 1/1292 | 10 1/1483 | 10 1/1885 |
7 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 8922 | 10 1/76 | 10 1/169 | 10 1/224 | 10 1/333 | 10 1/554 | 10 1/932 | 10 1/1081 | 10 4/5553 |
8 | 4701104232 Coder Đại Học | HUỲNH MẠNH TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 9286 | 10 1/57 | 10 2/2582 | 10 1/177 | 10 1/300 | 10 1/417 | 10 1/1731 | 10 1/594 | 10 3/3428 |
9 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 10426 | 10 1/126 | 10 2/1721 | 10 1/587 | 10 2/1972 | 10 1/1121 | 10 1/1313 | 10 1/1535 | 10 1/2051 |
10 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 11041 | 10 1/90 | 10 2/1875 | 10 1/731 | 10 1/871 | 10 1/1287 | 10 1/1741 | 10 1/1930 | 10 1/2516 |
11 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 11409 | 10 1/316 | 10 1/712 | 10 1/426 | 10 1/543 | 10 1/3335 | 10 1/1315 | 10 1/1534 | 10 1/3228 |
12 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 11863 | 10 1/266 | 10 1/472 | 10 1/620 | 10 1/787 | 10 1/1217 | 10 2/3183 | 10 1/2271 | 10 1/3047 |
13 | 4501104117 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Đăng Khương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 13278 | 10 1/1045 | 10 1/1205 | 10 1/1523 | 10 1/1626 | 10 1/1762 | 10 1/1915 | 10 1/1988 | 10 1/2214 |
14 | 4701103083 Coder THPT | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 13966 | 10 1/146 | 10 3/3188 | 10 1/844 | 10 1/1183 | 10 1/1676 | 10 1/1780 | 10 1/1871 | 10 2/3278 |
15 | 4501104045 Coder Tiểu Học | HOÀNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 14742 | 10 1/171 | 10 3/5197 | 10 1/255 | 10 1/471 | 10 2/3892 | 10 1/620 | 10 1/830 | 10 1/3306 |
16 | 4701104238 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 15672 | 10 1/194 | 10 3/3426 | 10 1/1165 | 10 1/1275 | 10 1/1573 | 10 1/1772 | 10 1/1979 | 10 2/4288 |
17 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 16886 | 10 1/330 | 10 1/790 | 10 1/883 | 10 1/991 | 10 1/1849 | 10 1/2372 | 10 1/2717 | 10 1/6954 |
18 | 4601104157 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 17074 | 10 1/76 | 10 1/135 | 10 1/184 | 10 2/2545 | 10 2/3693 | 10 3/4258 | 10 1/2722 | 10 3/3461 |
19 | 4701104109 Coder Trung Cấp | TRẦN NGUYÊN KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 17166 | 10 1/690 | 10 1/991 | 10 1/1120 | 10 1/1212 | 10 1/1610 | 10 1/2761 | 10 1/2960 | 10 2/5822 |
20 | 4701104122 Coder THCS | NGÔ THỊ YẾN LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 17261 | 10 1/149 | 10 1/2891 | 10 1/907 | 10 1/987 | 10 1/1507 | 10 1/1323 | 10 1/2431 | 10 3/7066 |
21 | 4701103015 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ANH NGHIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 17369 | 10 1/108 | 10 1/608 | 10 1/677 | 10 1/802 | 10 1/1779 | 10 1/1350 | 10 1/2166 | 10 4/9879 |
22 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 17498 | 10 1/35 | 10 3/3396 | 10 1/357 | 10 1/439 | 10 2/3815 | 10 1/1751 | 10 1/2794 | 10 3/4911 |
23 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 18053 | 10 1/295 | 10 1/3138 | 10 1/445 | 10 1/814 | 10 2/2746 | 10 1/1998 | 10 1/2269 | 10 4/6348 |
24 | 4601104206 Coder THPT | BÙI HOÀNG TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 19404 | 10 1/54 | 10 1/382 | 10 1/326 | 10 1/520 | 10 1/1675 | 10 2/2809 | 10 1/2041 | 10 7/11597 |
25 | 4501104083 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 20383 | 10 1/80 | 10 1/320 | 10 1/423 | 10 1/511 | 10 2/2105 | 10 1/960 | 10 2/2487 | 10 6/13497 |
26 | 4701104220 Coder Trung Cấp | LÊ ĐỨC TRỌNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 21031 | 10 1/2376 | 10 1/286 | 10 2/3620 | 10 1/771 | 10 1/1345 | 10 1/2195 | 10 1/1854 | 10 5/8584 |
27 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 21582 | 10 1/53 | 10 1/369 | 10 1/442 | 10 5/8711 | 10 3/3808 | 10 2/3081 | 10 1/2215 | 10 1/2903 |
28 | 4601104154 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUANG SINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 23075 | 10 1/225 | 10 1/279 | 10 1/340 | 10 1/742 | 10 1/1492 | 10 2/2838 | 10 3/4422 | 10 8/12737 |
29 | 4701104092 Coder THCS | LÊ VĂN HỘI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 23843 | 10 1/711 | 10 2/2369 | 10 1/1105 | 10 1/1256 | 10 1/3549 | 10 1/3066 | 10 1/1503 | 10 5/10284 |
30 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 25449 | 10 1/41 | 10 2/1769 | 10 1/713 | 10 1/1376 | 10 1/1997 | 10 2/6042 | 10 4/7804 | 10 1/5707 |
31 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 25610 | 10 1/138 | 10 10/16072 | 10 1/1119 | 10 1/1277 | 10 1/1430 | 10 1/1618 | 10 1/1871 | 10 1/2085 |
32 | 4601104073 Coder Tiểu Học | PHẠM THẢO HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 25801 | 10 1/276 | 10 5/9783 | 10 1/1834 | 10 1/718 | 10 1/1815 | 10 1/1301 | 10 1/2211 | 10 3/7863 |
33 | 4601901121 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Minh Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 26965 | 10 1/896 | 10 1/718 | 10 1/1076 | 10 1/406 | 10 1/192 | 10 1/1210 | 10 4/5351 | 10 11/17116 |
34 | 4401201044 Coder Lớp Lá | La Thành Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 27177 | 10 1/422 | 10 1/1199 | 10 4/5052 | 10 2/2875 | 10 1/1986 | 10 3/4925 | 10 1/2661 | 10 5/8057 |
35 | 4701104139 Coder THCS | NGÔ HOÀNG MINH NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 27377 | 10 1/193 | 10 9/12221 | 10 1/1193 | 10 1/1310 | 10 1/1623 | 10 1/2125 | 10 1/2425 | 10 2/6287 |
36 | 4701103059 Coder THCS | NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 29109 | 10 1/148 | 10 4/4252 | 10 1/737 | 10 1/3057 | 10 1/5219 | 10 6/10490 | 10 1/2440 | 10 1/2766 |
37 | 4701104044 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 29309 | 10 2/1558 | 10 1/1488 | 10 1/706 | 10 5/5930 | 10 1/2550 | 10 3/4327 | 10 2/4226 | 10 4/8524 |
38 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 29359 | 10 1/206 | 10 2/1917 | 10 1/896 | 10 1/1036 | 10 2/9421 | 10 1/3338 | 10 1/3965 | 10 3/8580 |
39 | 4601104128 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 30141 | 10 1/722 | 10 5/6594 | 10 1/2813 | 10 1/3150 | 10 1/3771 | 10 1/4025 | 10 1/4316 | 10 1/4750 |
40 | 4601104119 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 30903 | 10 1/491 | 10 1/754 | 10 1/855 | 10 4/7862 | 10 1/2062 | 10 1/2589 | 10 1/2848 | 10 9/13442 |
41 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 31055 | 10 1/432 | 10 2/2120 | 10 1/1036 | 10 1/1173 | 10 2/3335 | 10 4/7514 | 10 1/4092 | 10 6/11353 |
42 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 31806 | 10 1/76 | 10 1/327 | 10 2/1635 | 10 1/610 | 10 4/7036 | 10 9/13510 | 10 3/4406 | 10 2/4206 |
43 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 33147 | 10 1/277 | 10 3/6432 | 10 3/7342 | 10 1/673 | 10 1/2007 | 10 1/2362 | 10 1/5213 | 10 3/8841 |
44 | 4701104231 Coder THCS | Phạm Anh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 34840 | 10 1/644 | 10 3/3936 | 10 1/1708 | 10 1/2163 | 10 1/3096 | 10 3/6775 | 10 2/6262 | 10 4/10256 |
45 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 36677 | 10 1/146 | 10 2/4786 | 10 1/5421 | 10 1/3097 | 10 1/1400 | 10 2/4213 | 10 2/7259 | 10 4/10355 |
46 | 4601104136 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HOÀNG NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 36817 | 10 1/148 | 10 7/12814 | 10 1/1236 | 10 1/6329 | 10 1/1401 | 10 1/2043 | 10 1/3642 | 10 2/9204 |
47 | 4701104207 Coder THCS | LỤC THỊ THỦY TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 38958 | 10 1/2102 | 10 1/6199 | 10 1/1455 | 10 1/1536 | 10 5/7206 | 10 2/9665 | 10 1/3294 | 10 1/7501 |
48 | 4701103046 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HÙNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 39825 | 10 1/1289 | 10 2/7148 | 10 2/3954 | 10 1/4101 | 10 2/6478 | 10 1/5425 | 10 1/5548 | 10 1/5882 |
49 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 40288 | 10 1/274 | 10 8/10075 | 10 1/1787 | 10 2/6550 | 10 1/5574 | 10 1/4347 | 10 1/3654 | 10 2/8027 |
50 | 4701754175 Coder Lớp Lá | Bùi Trọng Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 41863 | 10 1/186 | 10 5/12347 | 10 1/1494 | 10 1/2714 | 10 2/5416 | 10 1/4903 | 10 1/5160 | 10 2/9643 |
51 | 4601104179 Coder Tiểu Học | MẠC ĐỈNH THY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 43300 | 10 1/451 | 10 1/823 | 10 1/5004 | 10 1/5084 | 10 7/12490 | 10 1/5719 | 10 3/7971 | 10 1/5758 |
52 | 4701104162 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 43849 | 10 1/5381 | 10 1/5405 | 10 1/5429 | 10 1/5468 | 10 1/5504 | 10 1/5528 | 10 1/5552 | 10 1/5582 |
53 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 44280 | 10 1/1255 | 10 3/4575 | 10 1/2505 | 10 1/2890 | 10 2/5513 | 10 1/6802 | 10 7/13141 | 10 3/7599 |
54 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 44919 | 10 1/834 | 10 2/5451 | 10 1/3521 | 10 1/5983 | 10 1/5567 | 10 1/7660 | 10 1/7739 | 10 1/8164 |
55 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 55390 | 10 1/166 | 10 12/19589 | 10 1/2535 | 10 1/2848 | 10 1/4496 | 10 4/7338 | 10 3/7309 | 10 5/11109 |
56 | 4601103044 CODER PHÓ GIÁO SƯ | < < Như • Thích • Thú > > Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 82431 | 10 1/9640 | 10 1/9798 | 10 1/9889 | 10 1/10106 | 10 1/10438 | 10 1/11166 | 10 1/10559 | 10 1/10835 |
57 | 4701103048 Coder THPT | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77.5 | 24481 | 10 1/64 | 10 1/453 | 10 1/537 | 10 2/1926 | 10 3/4784 | 10 1/2676 | 10 1/2926 | 7.5 7/11115 |
58 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77.5 | 40204 | 10 1/1597 | 10 2/3567 | 10 1/2750 | 10 1/2920 | 10 1/7155 | 10 1/3087 | 10 3/6105 | 7.5 5/13023 |
59 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 76.67 | 50356 | 10 1/1275 | 10 3/13817 | 10 1/2010 | 10 2/4063 | 6.67 4/14954 | 10 1/3416 | 10 1/3742 | 10 1/7079 |
60 | 4701104053 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 22216 | 10 1/949 | 0 19/-- | 10 1/1314 | 10 1/1911 | 10 3/7620 | 10 1/2670 | 10 1/3330 | 10 1/4422 |
61 | 4701104056 Coder THPT | BÙI ANH ĐÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 49140 | 10 1/5525 | | 10 1/5644 | 10 1/5868 | 10 1/6283 | 10 1/6886 | 10 1/7094 | 10 4/11840 |
62 | 4601103009 Coder Lớp Lá | NGÔ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 44403 | 10 1/5771 | 10 1/6725 | 10 1/7003 | 10 1/7660 | 10 1/8654 | 10 1/8590 | | |
63 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 44459 | 10 1/672 | | 10 1/3892 | 10 3/11506 | 0 1/-- | 10 1/9353 | 10 1/9482 | 10 1/9554 |
64 | 4501104033 Coder Tiểu Học | TỪ THẾ DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57.5 | 15255 | 10 1/207 | 10 1/2607 | 10 1/816 | 10 1/1085 | 0 2/-- | 7.5 2/6960 | 10 1/3580 | |
65 | 4701104134 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHƯƠNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17063 | 10 1/2777 | 10 3/7175 | 10 1/7111 | 0 1/-- | | | | |
66 | qdung2610 Coder Lớp Lá | Quốc Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8135 | 10 1/4218 | | | | | | | 10 1/3917 |
67 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8468 | 10 1/3665 | 0 5/-- | | 10 1/4803 | 0 2/-- | | | |
68 | 4701104241 Coder Trung Cấp | VĂN THẾ VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11134 | 10 1/5459 | | 10 1/5675 | | | | | |
69 | 4601104212 Coder Lớp Lá | Tống Ngọc Thiên Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2894 | 10 1/2894 | 0 16/-- | | | | | | |
70 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4145 | 10 3/4145 | 0 5/-- | | | | | | |
71 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13594 | | 10 8/13594 | | | | | | |
72 | bobon Coder Lớp Lá | VanBon Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
73 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
74 | 4701104144 Coder Đại Học | Lê Thị Hồng Ngọt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
75 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
76 | 4701104244 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
77 | 4701103085 Coder Lớp Lá | HUỲNH TRÚC PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |