Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:00:00 29/07/2022
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:30:00 29/07/2022
Tổng thời gian thi: 210 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:30:00 29/07/2022

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
14701104080
Coder Trung Cấp
Nguyễn Phạm Minh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80236410
1/44
10
1/101
10
1/147
10
1/259
10
1/330
10
1/412
10
1/477
10
1/594
24701104180
Coder Đại Học
TRẦN TÚ QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80451110
1/33
10
1/190
10
1/259
10
1/347
10
1/596
10
1/1351
10
1/773
10
1/962
34501104279
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80702310
1/49
10
1/390
10
1/446
10
1/513
10
1/930
10
1/2062
10
1/1107
10
1/1526
44701104088
Coder Thạc Sĩ
LÊ VĂN HOÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80758410
1/63
10
1/111
10
1/166
10
1/227
10
2/1601
10
1/637
10
1/770
10
3/4009
54601104191
Coder THPT
Huỳnh Thị Thu Trang
Chưa cài đặt thông tin trường
       80820510
1/143
10
1/577
10
1/659
10
1/764
10
1/1027
10
1/1441
10
1/1622
10
1/1972
64701104111
Coder THPT
HỒ TRẦN GIA KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80889110
1/112
10
1/491
10
1/606
10
2/1981
10
1/1041
10
1/1292
10
1/1483
10
1/1885
74601104202
Coder Đại Học
TRẦN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80892210
1/76
10
1/169
10
1/224
10
1/333
10
1/554
10
1/932
10
1/1081
10
4/5553
84701104232
Coder Đại Học
HUỲNH MẠNH TƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80928610
1/57
10
2/2582
10
1/177
10
1/300
10
1/417
10
1/1731
10
1/594
10
3/3428
94701104195
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRUNG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801042610
1/126
10
2/1721
10
1/587
10
2/1972
10
1/1121
10
1/1313
10
1/1535
10
1/2051
104501104099
Coder THCS
LÊ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801104110
1/90
10
2/1875
10
1/731
10
1/871
10
1/1287
10
1/1741
10
1/1930
10
1/2516
114701103106
Coder THPT
LÊ THANH TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801140910
1/316
10
1/712
10
1/426
10
1/543
10
1/3335
10
1/1315
10
1/1534
10
1/3228
124701104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHAN TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801186310
1/266
10
1/472
10
1/620
10
1/787
10
1/1217
10
2/3183
10
1/2271
10
1/3047
134501104117
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Đăng Khương
Chưa cài đặt thông tin trường
       801327810
1/1045
10
1/1205
10
1/1523
10
1/1626
10
1/1762
10
1/1915
10
1/1988
10
1/2214
144701103083
Coder THPT
NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801396610
1/146
10
3/3188
10
1/844
10
1/1183
10
1/1676
10
1/1780
10
1/1871
10
2/3278
154501104045
Coder Tiểu Học
HOÀNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801474210
1/171
10
3/5197
10
1/255
10
1/471
10
2/3892
10
1/620
10
1/830
10
1/3306
164701104238
Coder THPT
NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       801567210
1/194
10
3/3426
10
1/1165
10
1/1275
10
1/1573
10
1/1772
10
1/1979
10
2/4288
174701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801688610
1/330
10
1/790
10
1/883
10
1/991
10
1/1849
10
1/2372
10
1/2717
10
1/6954
184601104157
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801707410
1/76
10
1/135
10
1/184
10
2/2545
10
2/3693
10
3/4258
10
1/2722
10
3/3461
194701104109
Coder Trung Cấp
TRẦN NGUYÊN KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801716610
1/690
10
1/991
10
1/1120
10
1/1212
10
1/1610
10
1/2761
10
1/2960
10
2/5822
204701104122
Coder THCS
NGÔ THỊ YẾN LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801726110
1/149
10
1/2891
10
1/907
10
1/987
10
1/1507
10
1/1323
10
1/2431
10
3/7066
214701103015
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ANH NGHIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801736910
1/108
10
1/608
10
1/677
10
1/802
10
1/1779
10
1/1350
10
1/2166
10
4/9879
224701104070
Coder Trung Cấp
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801749810
1/35
10
3/3396
10
1/357
10
1/439
10
2/3815
10
1/1751
10
1/2794
10
3/4911
234701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801805310
1/295
10
1/3138
10
1/445
10
1/814
10
2/2746
10
1/1998
10
1/2269
10
4/6348
244601104206
Coder THPT
BÙI HOÀNG TÚ
Chưa cài đặt thông tin trường
       801940410
1/54
10
1/382
10
1/326
10
1/520
10
1/1675
10
2/2809
10
1/2041
10
7/11597
254501104083
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802038310
1/80
10
1/320
10
1/423
10
1/511
10
2/2105
10
1/960
10
2/2487
10
6/13497
264701104220
Coder THPT
LÊ ĐỨC TRỌNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802103110
1/2376
10
1/286
10
2/3620
10
1/771
10
1/1345
10
1/2195
10
1/1854
10
5/8584
274701104227
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802158210
1/53
10
1/369
10
1/442
10
5/8711
10
3/3808
10
2/3081
10
1/2215
10
1/2903
284601104154
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG QUANG SINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       802307510
1/225
10
1/279
10
1/340
10
1/742
10
1/1492
10
2/2838
10
3/4422
10
8/12737
294701104092
Coder THCS
LÊ VĂN HỘI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802384310
1/711
10
2/2369
10
1/1105
10
1/1256
10
1/3549
10
1/3066
10
1/1503
10
5/10284
304501104209
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ XUÂN TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802544910
1/41
10
2/1769
10
1/713
10
1/1376
10
1/1997
10
2/6042
10
4/7804
10
1/5707
314501103039
Coder THPT
NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802561010
1/138
10
10/16072
10
1/1119
10
1/1277
10
1/1430
10
1/1618
10
1/1871
10
1/2085
324601104073
Coder Tiểu Học
PHẠM THẢO HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802580110
1/276
10
5/9783
10
1/1834
10
1/718
10
1/1815
10
1/1301
10
1/2211
10
3/7863
334601901121
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Minh Hậu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802696510
1/896
10
1/718
10
1/1076
10
1/406
10
1/192
10
1/1210
10
4/5351
10
11/17116
344401201044
Coder Lớp Lá
La Thành Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       802717710
1/422
10
1/1199
10
4/5052
10
2/2875
10
1/1986
10
3/4925
10
1/2661
10
5/8057
354701104139
Coder THCS
NGÔ HOÀNG MINH NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802737710
1/193
10
9/12221
10
1/1193
10
1/1310
10
1/1623
10
1/2125
10
1/2425
10
2/6287
364701103059
Coder THCS
NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802910910
1/148
10
4/4252
10
1/737
10
1/3057
10
1/5219
10
6/10490
10
1/2440
10
1/2766
374701104044
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802930910
2/1558
10
1/1488
10
1/706
10
5/5930
10
1/2550
10
3/4327
10
2/4226
10
4/8524
384601104132
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Tuyết Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802935910
1/206
10
2/1917
10
1/896
10
1/1036
10
2/9421
10
1/3338
10
1/3965
10
3/8580
394601104128
Coder Lớp Lá
Nguyễn Huỳnh Minh Nhật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803014110
1/722
10
5/6594
10
1/2813
10
1/3150
10
1/3771
10
1/4025
10
1/4316
10
1/4750
404601104119
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       803090310
1/491
10
1/754
10
1/855
10
4/7862
10
1/2062
10
1/2589
10
1/2848
10
9/13442
414701104236
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH VIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803105510
1/432
10
2/2120
10
1/1036
10
1/1173
10
2/3335
10
4/7514
10
1/4092
10
6/11353
424501104268
Coder Tiểu Học
TIÊU HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803180610
1/76
10
1/327
10
2/1635
10
1/610
10
4/7036
10
9/13510
10
3/4406
10
2/4206
434501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803314710
1/277
10
3/6432
10
3/7342
10
1/673
10
1/2007
10
1/2362
10
1/5213
10
3/8841
444701104231
Coder THCS
Phạm Anh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803484010
1/644
10
3/3936
10
1/1708
10
1/2163
10
1/3096
10
3/6775
10
2/6262
10
4/10256
454501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803667710
1/146
10
2/4786
10
1/5421
10
1/3097
10
1/1400
10
2/4213
10
2/7259
10
4/10355
464601104136
Coder Tiểu Học
ĐẶNG HOÀNG NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803681710
1/148
10
7/12814
10
1/1236
10
1/6329
10
1/1401
10
1/2043
10
1/3642
10
2/9204
474701104207
Coder THCS
LỤC THỊ THỦY TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803895810
1/2102
10
1/6199
10
1/1455
10
1/1536
10
5/7206
10
2/9665
10
1/3294
10
1/7501
484701103046
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HÙNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       803982510
1/1289
10
2/7148
10
2/3954
10
1/4101
10
2/6478
10
1/5425
10
1/5548
10
1/5882
494501104250
Coder THPT
CAO THỊ THANH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       804028810
1/274
10
8/10075
10
1/1787
10
2/6550
10
1/5574
10
1/4347
10
1/3654
10
2/8027
504701754175
Coder Lớp Lá
Bùi Trọng Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       804186310
1/186
10
5/12347
10
1/1494
10
1/2714
10
2/5416
10
1/4903
10
1/5160
10
2/9643
514601104179
Coder Tiểu Học
MẠC ĐỈNH THY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       804330010
1/451
10
1/823
10
1/5004
10
1/5084
10
7/12490
10
1/5719
10
3/7971
10
1/5758
524701104162
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN HOÀNG PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       804384910
1/5381
10
1/5405
10
1/5429
10
1/5468
10
1/5504
10
1/5528
10
1/5552
10
1/5582
534501104093
Coder Tiểu Học
BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       804428010
1/1255
10
3/4575
10
1/2505
10
1/2890
10
2/5513
10
1/6802
10
7/13141
10
3/7599
544501104235
Coder Tiểu Học
NGÔ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       804491910
1/834
10
2/5451
10
1/3521
10
1/5983
10
1/5567
10
1/7660
10
1/7739
10
1/8164
554501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       805539010
1/166
10
12/19589
10
1/2535
10
1/2848
10
1/4496
10
4/7338
10
3/7309
10
5/11109
564601103044
CODER PHÓ GIÁO SƯ
< < Như • Thích • Thú > >
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       808243110
1/9640
10
1/9798
10
1/9889
10
1/10106
10
1/10438
10
1/11166
10
1/10559
10
1/10835
574701103048
Coder THPT
Trần Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       77.52448110
1/64
10
1/453
10
1/537
10
2/1926
10
3/4784
10
1/2676
10
1/2926
7.5
7/11115
584701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       77.54020410
1/1597
10
2/3567
10
1/2750
10
1/2920
10
1/7155
10
1/3087
10
3/6105
7.5
5/13023
594601103017
Coder Tiểu Học
PHAN TẤN DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       76.675035610
1/1275
10
3/13817
10
1/2010
10
2/4063
6.67
4/14954
10
1/3416
10
1/3742
10
1/7079
604701104053
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702221610
1/949
0
19/--
10
1/1314
10
1/1911
10
3/7620
10
1/2670
10
1/3330
10
1/4422
614701104056
Coder THPT
BÙI ANH ĐÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704914010
1/5525
10
1/5644
10
1/5868
10
1/6283
10
1/6886
10
1/7094
10
4/11840
624601103009
Coder Lớp Lá
NGÔ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604440310
1/5771
10
1/6725
10
1/7003
10
1/7660
10
1/8654
10
1/8590
634601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604445910
1/672
10
1/3892
10
3/11506
0
1/--
10
1/9353
10
1/9482
10
1/9554
644501104033
Coder Tiểu Học
TỪ THẾ DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       57.51525510
1/207
10
1/2607
10
1/816
10
1/1085
0
2/--
7.5
2/6960
10
1/3580
654701104134
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHƯƠNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301706310
1/2777
10
3/7175
10
1/7111
0
1/--
66qdung2610
Coder Lớp Lá
Quốc Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       20813510
1/4218
10
1/3917
674701104137
Coder THPT
NGUYỄN THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20846810
1/3665
0
5/--
10
1/4803
0
2/--
684701104241
Coder Trung Cấp
VĂN THẾ VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201113410
1/5459
10
1/5675
694601104212
Coder Lớp Lá
Tống Ngọc Thiên Tường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10289410
1/2894
0
16/--
704701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10414510
3/4145
0
5/--
714501103033
Coder THPT
NGUYỄN NHỰT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101359410
8/13594
72bobon
Coder Lớp Lá
VanBon
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
734501104188
Coder Tiểu Học
PHẠM THANH QUAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
744701104144
Coder Đại Học
Lê Thị Hồng Ngọt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
754701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
764701104244
Coder Lớp Lá
Nguyễn Quốc Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
774701103085
Coder Lớp Lá
HUỲNH TRÚC PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00