Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:00:00 14/08/2022
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 10:15:00 14/08/2022
Tổng thời gian thi: 75 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 10:15:00 14/08/2022

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14701103113
Coder Đại Học
Trần Thanh Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1044064
2/2290
3
1/911
3
1/1205
24701104161
Coder Cao Đẳng
Lê Thịnh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1047104
1/953
3
1/1408
3
1/2349
34701104049
Coder Thạc Sĩ
THÁI GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1051914
1/1130
3
1/1504
3
1/2557
44701104077
CODER PHÓ GIÁO SƯ
NGUYỄN KHÁNH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1056964
2/2317
3
1/1054
3
1/2325
54701104088
Coder Thạc Sĩ
LÊ VĂN HOÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1063074
2/2303
3
1/771
3
2/3233
64701104148
Coder THCS
Phạm Thành Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1085064
1/2937
3
1/3247
3
1/2322
74301103056
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1092944
2/2254
3
1/1975
3
2/5065
84701103030
Coder THCS
BÙI NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10103914
1/2277
3
1/2962
3
2/5152
94701104202
Coder Trung Cấp
LÊ VĂN THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10107424
1/3211
3
1/3180
3
2/4351
104701104226
Coder Cao Đẳng
ĐINH MINH TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10130244
1/3756
3
1/3996
3
2/5272
114701104128
Coder Trung Cấp
TĂNG KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10130274
2/2295
3
1/1197
3
6/9535
124401104145
Coder THCS
HOÀNG TRUNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10173254
2/3447
3
6/9816
3
2/4062
134701104147
Coder Cao Đẳng
PHẠM HOÀI NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10173534
5/8850
3
1/1354
3
4/7149
144701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5221324
9/13998
3
2/5613
0.5
1/2521
154601104160
Coder Lớp Lá
ĐÀO XUÂN TÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.5232042
6/9650
3
4/6937
2.5
3/6617
164701104204
Coder THPT
NGUYỄN VĂN THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.25171464
5/7883
0.75
2/4580
2.5
2/4683
174701104119
Coder THPT
PHẠM VÕ THANH LIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       751564
1/1490
3
2/3666
184701104108
Coder THCS
Nguyễn Nguyên Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       752024
1/1947
3
1/3255
194701104228
Coder THPT
NGUYỄN HỮU ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       752434
1/2356
3
1/2887
0
1/--
204701104156
Coder Trung Cấp
TẠ CÔNG PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       761144
2/2868
3
2/3246
0
2/--
214701104215
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       763844
1/2288
3
1/4096
224701104102
Coder Trung Cấp
CHU THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       771694
1/3433
3
1/3736
234701104223
Coder Đại Học
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       776294
1/3208
3
1/4421
244701104081
Coder THPT
NGUYỄN THỊ BẢO HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       785314
2/4571
3
1/3960
254701104241
Coder Trung Cấp
VĂN THẾ VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       789594
1/2100
3
4/6859
264701104162
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN HOÀNG PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       793224
1/3756
3
3/5566
274701104060
Coder Lớp Lá
Trương Công Danh
Chưa cài đặt thông tin trường
       795614
3/5902
3
2/3659
284701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7104774
2/5214
3
2/5263
294701104165
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THANH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7155554
6/9911
3
2/5644
304601104114
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MỸ NGA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7182974
7/10836
3
4/7461
314601103056
Coder Trung Cấp
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7227764
9/12317
3
6/10459
324701104222
Coder THCS
CAO ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.574813
1/2470
2.5
2/5011
334501104250
Coder THPT
CAO THỊ THANH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.25127504
2/5602
0.75
1/3459
0.5
1/3689
344701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.25145994
4/7902
0.75
1/3209
0.5
1/3488
354501104095
Coder THPT
TRẦN ĐỨC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.75124584
4/8096
0.75
1/4362
364601104119
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.75151511
5/8667
0.75
1/2046
3
1/4438
374701104144
Coder Đại Học
Lê Thị Hồng Ngọt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       448034
2/4803
384701104143
Coder Tiểu Học
Vũ Lê Hồng Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       448214
2/4821
394501104122
Coder THCS
PHAN THỊ LÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.25100841
1/3113
0.75
1/3343
0.5
1/3628
404501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.25104681
1/3332
0.75
1/3435
0.5
1/3701
414501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.25175491
3/6371
0.75
3/5918
0.5
2/5260
424701104169
Coder Trung Cấp
TRẦN DUY QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       266092
3/6609
434601103017
Coder Tiểu Học
PHAN TẤN DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
444701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454701104240
Coder THCS
TRƯƠNG XUÂN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464501104155
Coder THCS
CAO ĐẠI NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474701104201
Coder Tiểu Học
HOÀNG VĂN THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484601104193
Coder THCS
android
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
494701103023
Coder THCS
NGUYỄN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00