Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701103113 Coder Đại Học | Trần Thanh Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4406 | 4 2/2290 | 3 1/911 | 3 1/1205 |
2 | 4701104161 Coder Cao Đẳng | Lê Thịnh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4710 | 4 1/953 | 3 1/1408 | 3 1/2349 |
3 | 4701104049 Coder Thạc Sĩ | THÁI GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5191 | 4 1/1130 | 3 1/1504 | 3 1/2557 |
4 | 4701104077 CODER PHÓ GIÁO SƯ | NGUYỄN KHÁNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5696 | 4 2/2317 | 3 1/1054 | 3 1/2325 |
5 | 4701104088 Coder Thạc Sĩ | LÊ VĂN HOÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6307 | 4 2/2303 | 3 1/771 | 3 2/3233 |
6 | 4701104148 Coder THCS | Phạm Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8506 | 4 1/2937 | 3 1/3247 | 3 1/2322 |
7 | 4301103056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9294 | 4 2/2254 | 3 1/1975 | 3 2/5065 |
8 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10391 | 4 1/2277 | 3 1/2962 | 3 2/5152 |
9 | 4701104202 Coder Trung Cấp | LÊ VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10742 | 4 1/3211 | 3 1/3180 | 3 2/4351 |
10 | 4701104226 Coder Cao Đẳng | ĐINH MINH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 13024 | 4 1/3756 | 3 1/3996 | 3 2/5272 |
11 | 4701104128 Coder Trung Cấp | TĂNG KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13027 | 4 2/2295 | 3 1/1197 | 3 6/9535 |
12 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17325 | 4 2/3447 | 3 6/9816 | 3 2/4062 |
13 | 4701104147 Coder Cao Đẳng | PHẠM HOÀI NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17353 | 4 5/8850 | 3 1/1354 | 3 4/7149 |
14 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 22132 | 4 9/13998 | 3 2/5613 | 0.5 1/2521 |
15 | 4601104160 Coder Lớp Lá | ĐÀO XUÂN TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 23204 | 2 6/9650 | 3 4/6937 | 2.5 3/6617 |
16 | 4701104204 Coder THPT | NGUYỄN VĂN THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.25 | 17146 | 4 5/7883 | 0.75 2/4580 | 2.5 2/4683 |
17 | 4701104119 Coder THPT | PHẠM VÕ THANH LIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 5156 | 4 1/1490 | 3 2/3666 | |
18 | 4701104108 Coder THCS | Nguyễn Nguyên Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 5202 | 4 1/1947 | 3 1/3255 | |
19 | 4701104228 Coder THPT | NGUYỄN HỮU ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 5243 | 4 1/2356 | 3 1/2887 | 0 1/-- |
20 | 4701104156 Coder Trung Cấp | TẠ CÔNG PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 6114 | 4 2/2868 | 3 2/3246 | 0 2/-- |
21 | 4701104215 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 6384 | 4 1/2288 | 3 1/4096 | |
22 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 7169 | 4 1/3433 | 3 1/3736 | |
23 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 7629 | 4 1/3208 | 3 1/4421 | |
24 | 4701104081 Coder THPT | NGUYỄN THỊ BẢO HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 8531 | 4 2/4571 | 3 1/3960 | |
25 | 4701104241 Coder Trung Cấp | VĂN THẾ VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 8959 | 4 1/2100 | 3 4/6859 | |
26 | 4701104162 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 9322 | 4 1/3756 | 3 3/5566 | |
27 | 4701104060 Coder Lớp Lá | Trương Công Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 9561 | 4 3/5902 | 3 2/3659 | |
28 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 10477 | 4 2/5214 | 3 2/5263 | |
29 | 4701104165 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THANH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 15555 | 4 6/9911 | 3 2/5644 | |
30 | 4601104114 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MỸ NGA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 18297 | 4 7/10836 | 3 4/7461 | |
31 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 22776 | 4 9/12317 | 3 6/10459 | |
32 | 4701104222 Coder THCS | CAO ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 7481 | | 3 1/2470 | 2.5 2/5011 |
33 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.25 | 12750 | 4 2/5602 | 0.75 1/3459 | 0.5 1/3689 |
34 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.25 | 14599 | 4 4/7902 | 0.75 1/3209 | 0.5 1/3488 |
35 | 4501104095 Coder THPT | TRẦN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.75 | 12458 | 4 4/8096 | 0.75 1/4362 | |
36 | 4601104119 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.75 | 15151 | 1 5/8667 | 0.75 1/2046 | 3 1/4438 |
37 | 4701104144 Coder Đại Học | Lê Thị Hồng Ngọt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 4803 | 4 2/4803 | | |
38 | 4701104143 Coder Tiểu Học | Vũ Lê Hồng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 4821 | 4 2/4821 | | |
39 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.25 | 10084 | 1 1/3113 | 0.75 1/3343 | 0.5 1/3628 |
40 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.25 | 10468 | 1 1/3332 | 0.75 1/3435 | 0.5 1/3701 |
41 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.25 | 17549 | 1 3/6371 | 0.75 3/5918 | 0.5 2/5260 |
42 | 4701104169 Coder Trung Cấp | TRẦN DUY QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 6609 | 2 3/6609 | | |
43 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4501104155 Coder THCS | CAO ĐẠI NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4701104201 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4601104193 Coder THCS | android Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4701103023 Coder THCS | NGUYỄN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |