Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.89 | 9812 | 10 1/4965 | 8.89 1/4847 |
2 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.89 | 10645 | 10 2/6128 | 8.89 1/4517 |
3 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.89 | 12227 | 10 2/5701 | 8.89 3/6526 |
4 | nghiatnhcm... Coder Lớp Lá | Trần Ngọc Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.89 | 14326 | 10 2/3366 | 8.89 6/10960 |
5 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.89 | 18102 | 10 5/9480 | 8.89 4/8622 |
6 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.89 | 18945 | 10 10/15746 | 8.89 1/3199 |
7 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.89 | 19248 | 10 6/11366 | 8.89 4/7882 |
8 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.89 | 42383 | 10 28/37212 | 8.89 1/5171 |
9 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.89 | 17625 | 8 1/1984 | 8.89 10/15641 |
10 | 4401103014 Coder Tiểu Học | CHẾ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.89 | 9781 | 7 1/4574 | 8.89 1/5207 |
11 | 4501103011 Coder THPT | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.89 | 13505 | 7 5/10129 | 8.89 1/3376 |
12 | 4501103013 Coder THPT | NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.89 | 19800 | 7 10/14131 | 8.89 2/5669 |
13 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.89 | 23442 | 7 6/11363 | 8.89 7/12079 |
14 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14.89 | 16781 | 6 5/7704 | 8.89 5/9077 |
15 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14.89 | 25446 | 6 9/14414 | 8.89 6/11032 |
16 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14.89 | 35618 | 6 10/13971 | 8.89 15/21647 |
17 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.89 | 9532 | 5 2/5089 | 8.89 1/4443 |
18 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.89 | 10284 | 5 2/6073 | 8.89 1/4211 |
19 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.89 | 11466 | 5 3/7265 | 8.89 1/4201 |
20 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.89 | 14583 | 5 5/9155 | 8.89 2/5428 |
21 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.89 | 19722 | 4 9/14992 | 8.89 1/4730 |
22 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.89 | 20673 | 4 11/17390 | 8.89 1/3283 |
23 | 4501103006 Coder Tiểu Học | HỒ THANH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5153 | 10 1/5153 | |
24 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10942 | 10 6/10942 | 0 6/-- |
25 | 4501103001 Coder THPT | NGUYỄN MINH ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 10172 | 7 5/10172 | |
26 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 12095 | 7 9/12095 | |
27 | meowmeow Coder Lớp Lá | Meow Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 4814 | 5 1/4814 | |
28 | 4501103003 Coder THCS | PHẠM THỊ Ý CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |