Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | nghiatnhcm... Coder Lớp Lá | Trần Ngọc Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 12690 | 10 2/5603 | 10 1/7087 |
2 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14161 | 10 2/4580 | 10 3/9581 |
3 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.45 | 17185 | 10 1/5393 | 5.45 6/11792 |
4 | 4501103013 Coder THPT | NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.45 | 10401 | 9 1/4739 | 5.45 1/5662 |
5 | 4501103001 Coder THPT | NGUYỄN MINH ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.45 | 15185 | 9 4/9128 | 5.45 1/6057 |
6 | 4501103011 Coder THPT | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.45 | 18794 | 9 4/9590 | 5.45 3/9204 |
7 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14.45 | 20858 | 9 4/9375 | 5.45 5/11483 |
8 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14.45 | 25085 | 9 7/12534 | 5.45 6/12551 |
9 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14.45 | 26334 | 9 10/16052 | 5.45 4/10282 |
10 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14.45 | 26720 | 9 5/11642 | 5.45 8/15078 |
11 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.45 | 29843 | 9 12/18234 | 5.45 5/11609 |
12 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.45 | 48593 | 9 23/32064 | 5.45 9/16529 |
13 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.55 | 19816 | 9 4/8491 | 4.55 5/11325 |
14 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.55 | 23831 | 9 9/15515 | 4.55 2/8316 |
15 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.55 | 32323 | 9 7/13123 | 4.55 11/19200 |
16 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.64 | 17478 | 9 2/6101 | 3.64 5/11377 |
17 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.82 | 19464 | 9 5/10375 | 1.82 3/9089 |
18 | 4501103003 Coder THCS | PHẠM THỊ Ý CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.45 | 9126 | 5 1/1953 | 5.45 1/7173 |
19 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.45 | 10738 | 5 1/4427 | 5.45 1/6311 |
20 | 4501103006 Coder Tiểu Học | HỒ THANH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6931 | 10 3/6931 | |
21 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7396 | 10 3/7396 | |
22 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.91 | 24039 | 9 9/15768 | 0.91 2/8271 |
23 | 4401103014 Coder Tiểu Học | CHẾ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 7964 | 9 3/7964 | |
24 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 11190 | 9 5/11190 | |
25 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 12189 | 9 6/12189 | |
26 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 12548 | 9 8/12548 | |
27 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 13277 | 9 7/13277 | |
28 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 13332 | 9 7/13332 | |