Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103090 Coder THCS | Ngô Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 1510 | 10 1/653 | 10 1/857 |
2 | 4801103007 Coder THCS | Huỳnh Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 2005 | 10 1/1430 | 10 1/575 |
3 | 4601103044 CODER PHÓ GIÁO SƯ | < < Như • Thích • Thú > > Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 2480 | 10 2/1969 | 10 1/511 |
4 | 4801103021 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 2639 | 10 1/976 | 10 1/1663 |
5 | 4801103010 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Cúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 2802 | 10 1/625 | 10 2/2177 |
6 | 4801103036 Coder THCS | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 2836 | 10 1/1238 | 10 1/1598 |
7 | 4801103043 Coder THCS | Nhữ Như Tú Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 2845 | 10 1/1169 | 10 1/1676 |
8 | 4801103094 Coder Tiểu Học | Phan Phương Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 2904 | 10 2/1949 | 10 1/955 |
9 | 4801103068 Coder Trung Cấp | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 2943 | 10 1/1349 | 10 1/1594 |
10 | 4801103063 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Quyên Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 2964 | 10 1/1279 | 10 1/1685 |
11 | 4701104134 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHƯƠNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 2985 | 10 1/1311 | 10 1/1674 |
12 | 4801103033 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ngọc Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 3044 | 10 1/2171 | 10 1/873 |
13 | 4801103026 Coder THCS | Đặng Trần Nhật Hoan Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 3124 | 10 1/1336 | 10 1/1788 |
14 | 4801103065 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 3210 | 10 1/1370 | 10 1/1840 |
15 | 4801103042 Coder Thạc Sĩ | Phạm Thiên Kim Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 3623 | 10 2/2267 | 10 1/1356 |
16 | 4801103025 Coder Tiểu Học | Hoàng Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 4028 | 10 2/2630 | 10 1/1398 |
17 | 4801103087 Coder THCS | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 4283 | 10 1/2112 | 10 2/2171 |
18 | 4801103030 Coder Trung Cấp | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 4475 | 10 1/1409 | 10 2/3066 |
19 | 4801103076 Coder THPT | Nguyễn Gia Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 4799 | 10 1/2752 | 10 2/2047 |
20 | 4801103023 Coder THCS | Nguyễn Văn Hậu Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 5548 | 10 1/2903 | 10 1/2645 |
21 | 4801103019 Coder Trung Cấp | Phạm Trịnh Anh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 5861 | 10 2/2915 | 10 2/2946 |
22 | 4801103005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Di Ý Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 6148 | 10 1/3171 | 10 1/2977 |
23 | 4801103016 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 6699 | 10 3/5717 | 10 1/982 |
24 | 4801103039 Coder THCS | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 6765 | 10 2/4390 | 10 1/2375 |
25 | 4801103051 Coder THCS | Phạm Võ Phương Nam Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 7426 | 10 2/4336 | 10 2/3090 |
26 | 4801103061 Coder THCS | Hoàng Mạnh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 8260 | 10 4/6764 | 10 1/1496 |
27 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 9108 | 10 3/5424 | 10 2/3684 |
28 | 4801103053 Coder Tiểu Học | Trần Thị Ngọc Ngoan Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 9699 | 10 4/6933 | 10 1/2766 |
29 | 4801103060 Coder Cao Đẳng | Võ Thành Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 10192 | 10 4/6652 | 10 2/3540 |
30 | 4801103057 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huỳnh Yến Nhi Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 14832 | 10 9/11961 | 10 1/2871 |
31 | 4801103045 Coder THCS | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 15787 | 10 1/3213 | 10 9/12574 |
32 | 4801103054 Coder Tiểu Học | Đồng Như Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 30851 | 10 21/27122 | 10 2/3729 |
33 | 4801103081 Coder THCS | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường | | 10 | 1205 | 0 3/-- | 10 1/1205 |
34 | 4801103084 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường | | 10 | 1357 | 0 2/-- | 10 1/1357 |
35 | 4801103092 Coder Tiểu Học | Lê Phương Trà Vy Chưa cài đặt thông tin trường | | 10 | 1660 | 0 8/-- | 10 1/1660 |
36 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 2079 | 0 1/-- | 10 1/2079 |
37 | 4801103047 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường | | 10 | 2590 | | 10 1/2590 |
38 | 4801103012 Coder THCS | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 2825 | | 10 1/2825 |
39 | 4801103031 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Thanh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 3388 | 10 1/3388 | 0 4/-- |
40 | 4801103070 Coder Tiểu Học | Trần Hồ Phương Thảo Chưa cài đặt thông tin trường | | 10 | 3406 | 0 2/-- | 10 1/3406 |
41 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường | | 10 | 3572 | 10 1/3572 | |
42 | 4801103014 Coder Tiểu Học | Đặng Hoàng Thúy Diệu Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | |
43 | 4801103017 Coder Tiểu Học | Dương Trung Dũng Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | |
44 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | |
45 | 4701104212 Coder Lớp Lá | Thạch Chí Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | |
46 | 4801103055 Coder Lớp Chồi | Phan Trần Anh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | |
47 | 4801103074 Coder THCS | Trần Thanh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | |