Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601103044 CODER PHÓ GIÁO SƯ | < < Như • Thích • Thú > > Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 80 | 10357 | 10 1/724 | 10 1/798 | 10 1/977 | 10 1/1068 | 10 2/2464 | 10 1/1562 | 10 1/1338 | 10 1/1426 |
2 | 4801103060 Coder Cao Đẳng | Võ Thành Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 80 | 14992 | 10 2/2416 | 10 1/948 | 10 2/2397 | 10 1/1382 | 10 1/1668 | 10 1/2377 | 10 1/1849 | 10 1/1955 |
3 | 4801103042 Coder Thạc Sĩ | Phạm Thiên Kim Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 80 | 18479 | 10 3/4486 | 10 1/2020 | 10 1/1571 | 10 1/1615 | 10 1/1661 | 10 1/1702 | 10 1/1744 | 10 2/3680 |
4 | 4801103017 Coder Tiểu Học | Dương Trung Dũng Chưa cài đặt thông tin trường | | 80 | 19119 | 10 2/2203 | 10 1/1152 | 10 1/1354 | 10 1/1538 | 10 2/3049 | 10 1/2905 | 10 1/2024 | 10 3/4894 |
5 | 4801103026 Coder THCS | Đặng Trần Nhật Hoan Chưa cài đặt thông tin trường | | 80 | 19512 | 10 2/2147 | 10 3/3325 | 10 1/1556 | 10 4/5428 | 10 1/1009 | 10 2/3624 | 10 1/1193 | 10 1/1230 |
6 | 4801103007 Coder THCS | Huỳnh Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 80 | 19576 | 10 1/815 | 10 1/964 | 10 1/1439 | 10 1/1922 | 10 3/4781 | 10 1/2488 | 10 4/6233 | 10 1/934 |
7 | 4801103094 Coder Tiểu Học | Phan Phương Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 80 | 20995 | 10 4/6621 | 10 1/1072 | 10 1/1126 | 10 1/1191 | 10 1/1690 | 10 1/2034 | 10 2/3388 | 10 2/3873 |
8 | 4801103084 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường | | 80 | 21563 | 10 1/1091 | 10 1/1458 | 10 1/1902 | 10 1/2470 | 10 1/2936 | 10 2/5109 | 10 1/3223 | 10 1/3374 |
9 | 4801103092 Coder Tiểu Học | Lê Phương Trà Vy Chưa cài đặt thông tin trường | | 80 | 22954 | 10 2/2176 | 10 1/1227 | 10 2/3100 | 10 1/2088 | 10 2/3855 | 10 1/3381 | 10 1/3509 | 10 1/3618 |
10 | 4801103010 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Cúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 80 | 23297 | 10 1/3584 | 10 1/1679 | 10 1/2088 | 10 1/3171 | 10 1/2650 | 10 1/4203 | 10 1/2897 | 10 1/3025 |
11 | 4801103068 Coder Trung Cấp | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 80 | 23776 | 10 3/6280 | 10 1/1312 | 10 1/1641 | 10 1/2128 | 10 1/1901 | 10 2/4647 | 10 1/2861 | 10 1/3006 |
12 | 4801103054 Coder Tiểu Học | Đồng Như Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường | | 80 | 23902 | 10 1/2712 | 10 2/2066 | 10 1/3225 | 10 1/4041 | 10 1/2296 | 10 2/4941 | 10 1/2002 | 10 2/2619 |
13 | 4801103033 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ngọc Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 80 | 23918 | 10 1/1103 | 10 1/1446 | 10 1/1826 | 10 1/3353 | 10 1/3052 | 10 1/4399 | 10 1/3588 | 10 2/5151 |
14 | 4801103012 Coder THCS | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 80 | 24939 | 10 1/895 | 10 1/1479 | 10 1/1996 | 10 1/2258 | 10 1/2760 | 10 2/6854 | 10 1/3549 | 10 2/5148 |
15 | 4801103090 Coder THCS | Ngô Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 80 | 24974 | 10 2/5354 | 10 2/4713 | 10 3/5280 | 10 1/759 | 10 1/811 | 10 1/2072 | 10 3/5078 | 10 1/907 |
16 | 4801103065 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 80 | 25463 | 10 1/971 | 10 1/1166 | 10 4/5530 | 10 1/2203 | 10 2/3890 | 10 1/3207 | 10 1/3364 | 10 2/5132 |
17 | 4801103039 Coder THCS | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường | | 80 | 25590 | 10 1/4123 | 10 1/1164 | 10 1/1559 | 10 1/1860 | 10 1/4538 | 10 1/3489 | 10 2/4959 | 10 1/3898 |
18 | 4801103076 Coder THCS | Nguyễn Gia Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 80 | 26460 | 10 2/6851 | 10 1/1447 | 10 1/1827 | 10 1/2570 | 10 1/2630 | 10 1/2821 | 10 2/4626 | 10 1/3688 |
19 | 4801103021 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 80 | 27397 | 10 1/1029 | 10 2/2838 | 10 1/2019 | 10 1/2232 | 10 3/5223 | 10 3/7515 | 10 1/3069 | 10 1/3472 |
20 | 4801103036 Coder THCS | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 80 | 27575 | 10 6/9816 | 10 1/1000 | 10 1/1384 | 10 1/1530 | 10 1/3513 | 10 2/4641 | 10 1/2801 | 10 1/2890 |
21 | 4801103025 Coder Tiểu Học | Hoàng Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường | | 80 | 28511 | 10 1/4591 | 10 4/4435 | 10 1/1149 | 10 1/1481 | 10 5/7738 | 10 2/5503 | 10 1/1746 | 10 1/1868 |
22 | 4801103014 Coder Tiểu Học | Đặng Hoàng Thúy Diệu Chưa cài đặt thông tin trường | | 80 | 29027 | 10 1/4253 | 10 2/3176 | 10 1/2543 | 10 1/2792 | 10 1/3093 | 10 1/3203 | 10 3/6050 | 10 1/3917 |
23 | 4801103045 Coder THCS | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường | | 80 | 31660 | 10 1/4140 | 10 1/1329 | 10 1/1664 | 10 1/3969 | 10 2/4789 | 10 3/7534 | 10 4/6191 | 10 1/2044 |
24 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 80 | 33604 | 10 1/966 | 10 1/1287 | 10 2/2812 | 10 1/1829 | 10 1/2773 | 10 11/17417 | 10 1/3065 | 10 1/3455 |
25 | 4801103081 Coder THCS | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường | | 80 | 33883 | 10 2/5293 | 10 1/1176 | 10 1/1426 | 10 2/5083 | 10 3/5442 | 10 3/7533 | 10 3/4789 | 10 2/3141 |
26 | 4801103030 Coder Trung Cấp | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 80 | 34678 | 10 8/14342 | 10 3/3333 | 10 1/1481 | 10 2/2754 | 10 1/2595 | 10 3/6618 | 10 1/1831 | 10 1/1724 |
27 | 4801103063 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Quyên Chưa cài đặt thông tin trường | | 80 | 36864 | 10 2/5216 | 10 1/909 | 10 1/4604 | 10 1/5592 | 10 2/5857 | 10 2/6449 | 10 1/4257 | 10 1/3980 |
28 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường | | 80 | 39452 | 10 5/9036 | 10 2/2395 | 10 2/4406 | 10 1/2067 | 10 2/5098 | 10 1/4601 | 10 5/9084 | 10 1/2765 |
29 | 4801103070 Coder Tiểu Học | Trần Hồ Phương Thảo Chưa cài đặt thông tin trường | | 80 | 49184 | 10 2/6643 | 10 2/6669 | 10 2/6697 | 10 2/6506 | 10 2/6785 | 10 1/4278 | 10 2/6897 | 10 1/4709 |
30 | 4801103019 Coder Trung Cấp | Phạm Trịnh Anh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 80 | 52837 | 10 12/18352 | 10 1/1434 | 10 12/16934 | 10 1/2613 | 10 1/2655 | 10 1/5339 | 10 1/2720 | 10 1/2790 |
31 | 4801103053 Coder Tiểu Học | Trần Thị Ngọc Ngoan Chưa cài đặt thông tin trường | | 80 | 54087 | 10 5/7922 | 10 3/7338 | 10 2/4803 | 10 5/9379 | 10 2/3621 | 10 7/11396 | 10 2/3187 | 10 5/6441 |
32 | 4801103047 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường | | 80 | 57401 | 10 1/5011 | 10 1/1174 | 10 3/6838 | 10 1/4399 | 10 10/14183 | 10 2/5782 | 10 12/18292 | 10 1/1722 |
33 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường | | 80 | 61721 | 10 2/5127 | 10 2/2411 | 10 7/12517 | 10 4/8958 | 10 6/9576 | 10 6/11081 | 10 7/9972 | 10 1/2079 |
34 | 4801103087 Coder THCS | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường | | 75 | 31494 | 10 1/3758 | 10 1/1314 | 10 1/1860 | 5 2/6314 | 10 3/7259 | 10 1/5482 | 10 1/2290 | 10 1/3217 |
35 | 4801103043 Coder THCS | Nhữ Như Tú Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 70 | 45362 | 10 4/7504 | 10 2/4723 | 10 4/8037 | 10 3/8205 | 10 1/4873 | 10 2/6514 | 10 1/5506 | |
36 | 4801103031 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Thanh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 70 | 56167 | 10 21/25850 | 10 2/3008 | 10 1/4693 | 10 1/5691 | | 10 1/5335 | 10 2/4140 | 10 4/7450 |
37 | 4701104134 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHƯƠNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 66.67 | 30768 | 10 3/3860 | 10 1/1905 | 6.67 2/6522 | 10 1/5865 | 10 1/3875 | | 10 1/4431 | 10 1/4310 |
38 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường | | 66.67 | 34873 | 10 1/4536 | 10 7/9244 | 10 1/4948 | 10 1/5221 | 6.67 2/3950 | | 10 1/3909 | 10 1/3065 |
39 | 4801103061 Coder THCS | Hoàng Mạnh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 56.67 | 20504 | 6.67 1/939 | 10 1/3954 | 10 1/1565 | 10 1/2054 | | | 10 3/7630 | 10 2/4362 |
40 | 4801103016 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường | | 50 | 16497 | 0 1/-- | 10 2/1849 | 10 1/1554 | | 10 1/3180 | | 10 2/5399 | 10 1/4515 |
41 | 4801103051 Coder THCS | Phạm Võ Phương Nam Chưa cài đặt thông tin trường | | 50 | 21080 | | 10 1/2244 | | 10 2/4658 | 10 1/4125 | | 10 1/4498 | 10 1/5555 |
42 | 4801103074 Coder THCS | Trần Thanh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 40 | 20232 | | 10 1/1230 | | 10 1/2358 | | 10 2/5860 | | 10 5/10784 |
43 | 4801103005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Di Ý Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | | | | |
44 | 4701104212 Coder Lớp Lá | Thạch Chí Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | | | | |
45 | 4801103057 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huỳnh Yến Nhi Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | | | | | | |
46 | 4801103055 Coder Lớp Chồi | Phan Trần Anh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | | | | |
47 | 4801103023 Coder THCS | Nguyễn Văn Hậu Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | | | | | | |