Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:05:20 02/11/2022
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:45:20 02/11/2022
Tổng thời gian thi: 100 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:45:20 02/11/2022

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
14601103044
CODER PHÓ GIÁO SƯ
< < Như • Thích • Thú > >
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801035710
1/724
10
1/798
10
1/977
10
1/1068
10
2/2464
10
1/1562
10
1/1338
10
1/1426
24801103060
Coder Cao Đẳng
Võ Thành Phát
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801499210
2/2416
10
1/948
10
2/2397
10
1/1382
10
1/1668
10
1/2377
10
1/1849
10
1/1955
34801103042
Coder Thạc Sĩ
Phạm Thiên Kim
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801847910
3/4486
10
1/2020
10
1/1571
10
1/1615
10
1/1661
10
1/1702
10
1/1744
10
2/3680
44801103017
Coder Tiểu Học
Dương Trung Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       801911910
2/2203
10
1/1152
10
1/1354
10
1/1538
10
2/3049
10
1/2905
10
1/2024
10
3/4894
54801103026
Coder THCS
Đặng Trần Nhật Hoan
Chưa cài đặt thông tin trường
       801951210
2/2147
10
3/3325
10
1/1556
10
4/5428
10
1/1009
10
2/3624
10
1/1193
10
1/1230
64801103007
Coder THCS
Huỳnh Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801957610
1/815
10
1/964
10
1/1439
10
1/1922
10
3/4781
10
1/2488
10
4/6233
10
1/934
74801103094
Coder Tiểu Học
Phan Phương Vỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802099510
4/6621
10
1/1072
10
1/1126
10
1/1191
10
1/1690
10
1/2034
10
2/3388
10
2/3873
84801103084
Coder Tiểu Học
Trần Ngọc Thanh Trúc
Chưa cài đặt thông tin trường
       802156310
1/1091
10
1/1458
10
1/1902
10
1/2470
10
1/2936
10
2/5109
10
1/3223
10
1/3374
94801103092
Coder Tiểu Học
Lê Phương Trà Vy
Chưa cài đặt thông tin trường
       802295410
2/2176
10
1/1227
10
2/3100
10
1/2088
10
2/3855
10
1/3381
10
1/3509
10
1/3618
104801103010
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Cúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802329710
1/3584
10
1/1679
10
1/2088
10
1/3171
10
1/2650
10
1/4203
10
1/2897
10
1/3025
114801103068
Coder Trung Cấp
Trần Đức Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802377610
3/6280
10
1/1312
10
1/1641
10
1/2128
10
1/1901
10
2/4647
10
1/2861
10
1/3006
124801103054
Coder Tiểu Học
Đồng Như Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       802390210
1/2712
10
2/2066
10
1/3225
10
1/4041
10
1/2296
10
2/4941
10
1/2002
10
2/2619
134801103033
Coder Tiểu Học
Huỳnh Thị Ngọc Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802391810
1/1103
10
1/1446
10
1/1826
10
1/3353
10
1/3052
10
1/4399
10
1/3588
10
2/5151
144801103012
Coder THCS
Trần Thanh Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802493910
1/895
10
1/1479
10
1/1996
10
1/2258
10
1/2760
10
2/6854
10
1/3549
10
2/5148
154801103090
Coder THCS
Ngô Thị Ánh Tuyết
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802497410
2/5354
10
2/4713
10
3/5280
10
1/759
10
1/811
10
1/2072
10
3/5078
10
1/907
164801103065
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802546310
1/971
10
1/1166
10
4/5530
10
1/2203
10
2/3890
10
1/3207
10
1/3364
10
2/5132
174801103039
Coder THCS
Hoàng Ngọc Trung Kiên
Chưa cài đặt thông tin trường
       802559010
1/4123
10
1/1164
10
1/1559
10
1/1860
10
1/4538
10
1/3489
10
2/4959
10
1/3898
184801103076
Coder THCS
Nguyễn Gia Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802646010
2/6851
10
1/1447
10
1/1827
10
1/2570
10
1/2630
10
1/2821
10
2/4626
10
1/3688
194801103021
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hữu Hào
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802739710
1/1029
10
2/2838
10
1/2019
10
1/2232
10
3/5223
10
3/7515
10
1/3069
10
1/3472
204801103036
Coder THCS
Phạm Nguyễn Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802757510
6/9816
10
1/1000
10
1/1384
10
1/1530
10
1/3513
10
2/4641
10
1/2801
10
1/2890
214801103025
Coder Tiểu Học
Hoàng Trọng Hiếu
Chưa cài đặt thông tin trường
       802851110
1/4591
10
4/4435
10
1/1149
10
1/1481
10
5/7738
10
2/5503
10
1/1746
10
1/1868
224801103014
Coder Tiểu Học
Đặng Hoàng Thúy Diệu
Chưa cài đặt thông tin trường
       802902710
1/4253
10
2/3176
10
1/2543
10
1/2792
10
1/3093
10
1/3203
10
3/6050
10
1/3917
234801103045
Coder THCS
Chế Thị Cẩm Loan
Chưa cài đặt thông tin trường
       803166010
1/4140
10
1/1329
10
1/1664
10
1/3969
10
2/4789
10
3/7534
10
4/6191
10
1/2044
244801103003
Coder THCS
Nguyễn Phước An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803360410
1/966
10
1/1287
10
2/2812
10
1/1829
10
1/2773
10
11/17417
10
1/3065
10
1/3455
254801103081
Coder THCS
Dương Bảo Trân
Chưa cài đặt thông tin trường
       803388310
2/5293
10
1/1176
10
1/1426
10
2/5083
10
3/5442
10
3/7533
10
3/4789
10
2/3141
264801103030
Coder Trung Cấp
Đỗ Hoàng Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803467810
8/14342
10
3/3333
10
1/1481
10
2/2754
10
1/2595
10
3/6618
10
1/1831
10
1/1724
274801103063
Coder Tiểu Học
Lê Thị Bích Quyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       803686410
2/5216
10
1/909
10
1/4604
10
1/5592
10
2/5857
10
2/6449
10
1/4257
10
1/3980
284801103088
Coder THCS
Tô Thanh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       803945210
5/9036
10
2/2395
10
2/4406
10
1/2067
10
2/5098
10
1/4601
10
5/9084
10
1/2765
294801103070
Coder Tiểu Học
Trần Hồ Phương Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       804918410
2/6643
10
2/6669
10
2/6697
10
2/6506
10
2/6785
10
1/4278
10
2/6897
10
1/4709
304801103019
Coder Trung Cấp
Phạm Trịnh Anh Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       805283710
12/18352
10
1/1434
10
12/16934
10
1/2613
10
1/2655
10
1/5339
10
1/2720
10
1/2790
314801103053
Coder Tiểu Học
Trần Thị Ngọc Ngoan
Chưa cài đặt thông tin trường
       805408710
5/7922
10
3/7338
10
2/4803
10
5/9379
10
2/3621
10
7/11396
10
2/3187
10
5/6441
324801103047
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quang Lý
Chưa cài đặt thông tin trường
       805740110
1/5011
10
1/1174
10
3/6838
10
1/4399
10
10/14183
10
2/5782
10
12/18292
10
1/1722
334801103011
Coder Tiểu Học
Lê Văn Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       806172110
2/5127
10
2/2411
10
7/12517
10
4/8958
10
6/9576
10
6/11081
10
7/9972
10
1/2079
344801103087
Coder THCS
Huỳnh Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       753149410
1/3758
10
1/1314
10
1/1860
5
2/6314
10
3/7259
10
1/5482
10
1/2290
10
1/3217
354801103043
Coder THCS
Nhữ Như Tú Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704536210
4/7504
10
2/4723
10
4/8037
10
3/8205
10
1/4873
10
2/6514
10
1/5506
364801103031
Coder Tiểu Học
Huỳnh Thị Thanh Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       705616710
21/25850
10
2/3008
10
1/4693
10
1/5691
10
1/5335
10
2/4140
10
4/7450
374701104134
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHƯƠNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       66.673076810
3/3860
10
1/1905
6.67
2/6522
10
1/5865
10
1/3875
10
1/4431
10
1/4310
384801103001
Coder Tiểu Học
Bùi Thị Ngọc An
Chưa cài đặt thông tin trường
       66.673487310
1/4536
10
7/9244
10
1/4948
10
1/5221
6.67
2/3950
10
1/3909
10
1/3065
394801103061
Coder THCS
Hoàng Mạnh Phi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       56.67205046.67
1/939
10
1/3954
10
1/1565
10
1/2054
10
3/7630
10
2/4362
404801103016
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       50164970
1/--
10
2/1849
10
1/1554
10
1/3180
10
2/5399
10
1/4515
414801103051
Coder THCS
Phạm Võ Phương Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       502108010
1/2244
10
2/4658
10
1/4125
10
1/4498
10
1/5555
424801103074
Coder THCS
Trần Thanh Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402023210
1/1230
10
1/2358
10
2/5860
10
5/10784
434801103005
Coder Tiểu Học
Nguyễn Di Ý Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
444701104212
Coder Lớp Lá
Thạch Chí Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454801103057
Coder Lớp Lá
Nguyễn Huỳnh Yến Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
464801103055
Coder Lớp Chồi
Phan Trần Anh Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474801103023
Coder THCS
Nguyễn Văn Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       00