Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:30:00 16/11/2022
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:30:00 16/11/2022
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:30:00 16/11/2022

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14801103017
Coder Tiểu Học
Dương Trung Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       9323373
13/19391
2
2/2718
3
1/1926
1
3/8302
24601103044
CODER PHÓ GIÁO SƯ
< < Như • Thích • Thú > >
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9343423
18/24200
2
2/5806
3
1/732
1
3/3604
34801103019
Coder Trung Cấp
Phạm Trịnh Anh Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9529063
8/13147
2
5/9498
3
1/743
1
20/29518
44801103042
Coder Thạc Sĩ
Phạm Thiên Kim
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.9212223
2/1727
2
3/6804
3
2/2980
0.9
4/9711
54801103076
Coder THCS
Nguyễn Gia Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.9380433
9/14294
2
1/3162
3
2/6963
0.9
7/13624
64801103092
Coder Tiểu Học
Lê Phương Trà Vy
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.4389863
9/16778
1.5
6/11807
3
1/2046
0.9
2/8355
74801103007
Coder THCS
Huỳnh Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.1200813
1/2543
2
2/6710
3
1/2945
0.1
2/7883
84801103088
Coder THCS
Tô Thanh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.1436593
5/10988
2
8/14610
3
2/7431
0.1
4/10630
94801103068
Coder Trung Cấp
Trần Đức Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8111603
2/1800
2
2/8179
3
1/1181
104801103090
Coder THCS
Ngô Thị Ánh Tuyết
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8161543
3/8139
2
2/7453
3
1/562
0
1/--
114801103039
Coder THCS
Hoàng Ngọc Trung Kiên
Chưa cài đặt thông tin trường
       8185133
1/4268
2
3/7475
3
2/6770
0
1/--
124801103074
Coder THCS
Trần Thanh Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8226033
7/13574
2
1/6914
3
1/2115
134801103053
Coder Tiểu Học
Trần Thị Ngọc Ngoan
Chưa cài đặt thông tin trường
       8237673
4/10540
2
1/6259
3
3/6968
144801103033
Coder Tiểu Học
Huỳnh Thị Ngọc Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8280813
2/7740
2
4/10794
3
4/9547
154801103054
Coder Tiểu Học
Đồng Như Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       8328143
13/21276
2
5/10252
3
1/1286
164801103005
Coder Tiểu Học
Nguyễn Di Ý Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8480963
8/14821
2
10/17827
3
9/15448
0
3/--
174801103025
Coder Tiểu Học
Hoàng Trọng Hiếu
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.5343403
5/11838
2
1/1803
2.4
4/9825
0.1
5/10874
184801103021
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hữu Hào
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.1261693
4/8786
1
2/6747
3
1/2392
0.1
2/8244
194801103003
Coder THCS
Nguyễn Phước An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.1439273
10/16374
1
6/10270
3
2/4404
0.1
6/12879
204801103051
Coder THCS
Phạm Võ Phương Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       7192032
4/9760
2
2/5875
3
1/3568
214801103023
Coder THCS
Nguyễn Văn Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       7353613
2/5306
1
8/15261
3
9/14794
0
1/--
224801103060
Coder Cao Đẳng
Võ Thành Phát
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7497303
13/18510
1
16/25162
3
2/6058
0
3/--
234801103065
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.5183523
3/5217
0.5
4/10796
3
1/2339
244701104134
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHƯƠNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       645603
1/2395
3
2/2165
254801103094
Coder Tiểu Học
Phan Phương Vỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       697453
1/5962
0
2/--
3
1/3783
0
8/--
264801103010
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Cúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6105283
1/6504
0
1/--
3
1/4024
0
5/--
274801103057
Coder Lớp Lá
Nguyễn Huỳnh Yến Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       6156663
7/14122
3
1/1544
284801103030
Coder Trung Cấp
Đỗ Hoàng Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6218171
8/15593
2
1/2840
3
1/3384
0
1/--
294801103026
Coder THCS
Đặng Trần Nhật Hoan
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.9167922
2/8032
0
9/--
3
1/947
0.9
3/7813
304801103012
Coder THCS
Trần Thanh Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.5200692
3/5790
0.5
2/7593
3
2/6686
314801103061
Coder THCS
Hoàng Mạnh Phi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       569922
2/4855
0
3/--
3
1/2137
0
4/--
324801103084
Coder Tiểu Học
Trần Ngọc Thanh Trúc
Chưa cài đặt thông tin trường
       5170832
6/12947
3
1/4136
334801103001
Coder Tiểu Học
Bùi Thị Ngọc An
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.1331261
8/14552
3
6/12813
0.1
2/5761
344801103014
Coder Tiểu Học
Đặng Hoàng Thúy Diệu
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.1357091
3/3939
0
2/--
3
13/20989
0.1
5/10781
354801103070
Coder Tiểu Học
Trần Hồ Phương Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       4112631
3/9574
3
1/1689
364801103063
Coder Tiểu Học
Lê Thị Bích Quyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       4135551
2/8045
0
3/--
3
2/5510
374801103031
Coder Tiểu Học
Huỳnh Thị Thanh Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4143591
4/10563
3
1/3796
384801103036
Coder THCS
Phạm Nguyễn Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4144551
7/13868
0
1/--
3
1/587
0
3/--
394801103043
Coder THCS
Nhữ Như Tú Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4192251
5/11701
3
4/7524
404801103087
Coder THCS
Huỳnh Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       316470
1/--
3
1/1647
414801103081
Coder THCS
Dương Bảo Trân
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.175842
1/1688
0
18/--
0.1
1/5896
424801103011
Coder Tiểu Học
Lê Văn Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       2262952
17/26295
0
31/--
434801103045
Coder THCS
Chế Thị Cẩm Loan
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.1355261
18/25213
0
13/--
0.1
4/10313
444801103047
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quang Lý
Chưa cài đặt thông tin trường
       117441
2/1744
0
5/--
454801103016
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
464801103055
Coder Lớp Chồi
Phan Trần Anh Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474701104212
Coder Lớp Lá
Thạch Chí Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00