Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103017 Coder Tiểu Học | Dương Trung Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 32337 | 3 13/19391 | 2 2/2718 | 3 1/1926 | 1 3/8302 |
2 | 4601103044 CODER PHÓ GIÁO SƯ | < < Như • Thích • Thú > > Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 34342 | 3 18/24200 | 2 2/5806 | 3 1/732 | 1 3/3604 |
3 | 4801103019 Coder Trung Cấp | Phạm Trịnh Anh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 52906 | 3 8/13147 | 2 5/9498 | 3 1/743 | 1 20/29518 |
4 | 4801103042 Coder Thạc Sĩ | Phạm Thiên Kim Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.9 | 21222 | 3 2/1727 | 2 3/6804 | 3 2/2980 | 0.9 4/9711 |
5 | 4801103076 Coder THPT | Nguyễn Gia Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.9 | 38043 | 3 9/14294 | 2 1/3162 | 3 2/6963 | 0.9 7/13624 |
6 | 4801103092 Coder Tiểu Học | Lê Phương Trà Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.4 | 38986 | 3 9/16778 | 1.5 6/11807 | 3 1/2046 | 0.9 2/8355 |
7 | 4801103007 Coder THCS | Huỳnh Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.1 | 20081 | 3 1/2543 | 2 2/6710 | 3 1/2945 | 0.1 2/7883 |
8 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.1 | 43659 | 3 5/10988 | 2 8/14610 | 3 2/7431 | 0.1 4/10630 |
9 | 4801103068 Coder Trung Cấp | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 11160 | 3 2/1800 | 2 2/8179 | 3 1/1181 | |
10 | 4801103090 Coder THCS | Ngô Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 16154 | 3 3/8139 | 2 2/7453 | 3 1/562 | 0 1/-- |
11 | 4801103039 Coder THCS | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 18513 | 3 1/4268 | 2 3/7475 | 3 2/6770 | 0 1/-- |
12 | 4801103074 Coder THCS | Trần Thanh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 22603 | 3 7/13574 | 2 1/6914 | 3 1/2115 | |
13 | 4801103053 Coder Tiểu Học | Trần Thị Ngọc Ngoan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 23767 | 3 4/10540 | 2 1/6259 | 3 3/6968 | |
14 | 4801103033 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ngọc Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 28081 | 3 2/7740 | 2 4/10794 | 3 4/9547 | |
15 | 4801103054 Coder Tiểu Học | Đồng Như Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 32814 | 3 13/21276 | 2 5/10252 | 3 1/1286 | |
16 | 4801103005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Di Ý Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 48096 | 3 8/14821 | 2 10/17827 | 3 9/15448 | 0 3/-- |
17 | 4801103025 Coder Lớp Lá | Hoàng Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 34340 | 3 5/11838 | 2 1/1803 | 2.4 4/9825 | 0.1 5/10874 |
18 | 4801103021 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.1 | 26169 | 3 4/8786 | 1 2/6747 | 3 1/2392 | 0.1 2/8244 |
19 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.1 | 43927 | 3 10/16374 | 1 6/10270 | 3 2/4404 | 0.1 6/12879 |
20 | 4801103051 Coder THCS | Phạm Võ Phương Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 19203 | 2 4/9760 | 2 2/5875 | 3 1/3568 | |
21 | 4801103023 Coder THCS | Nguyễn Văn Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 35361 | 3 2/5306 | 1 8/15261 | 3 9/14794 | 0 1/-- |
22 | 4801103060 Coder Cao Đẳng | Võ Thành Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 49730 | 3 13/18510 | 1 16/25162 | 3 2/6058 | 0 3/-- |
23 | 4801103065 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 18352 | 3 3/5217 | 0.5 4/10796 | 3 1/2339 | |
24 | 4701104134 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHƯƠNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4560 | 3 1/2395 | | 3 2/2165 | |
25 | 4801103094 Coder Tiểu Học | Phan Phương Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9745 | 3 1/5962 | 0 2/-- | 3 1/3783 | 0 8/-- |
26 | 4801103010 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Cúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 10528 | 3 1/6504 | 0 1/-- | 3 1/4024 | 0 5/-- |
27 | 4801103057 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huỳnh Yến Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 15666 | 3 7/14122 | | 3 1/1544 | |
28 | 4801103030 Coder Trung Cấp | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 21817 | 1 8/15593 | 2 1/2840 | 3 1/3384 | 0 1/-- |
29 | 4801103026 Coder THCS | Đặng Trần Nhật Hoan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.9 | 16792 | 2 2/8032 | 0 9/-- | 3 1/947 | 0.9 3/7813 |
30 | 4801103012 Coder THCS | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 20069 | 2 3/5790 | 0.5 2/7593 | 3 2/6686 | |
31 | 4801103061 Coder THCS | Hoàng Mạnh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6992 | 2 2/4855 | 0 3/-- | 3 1/2137 | 0 4/-- |
32 | 4801103084 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 17083 | 2 6/12947 | | 3 1/4136 | |
33 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.1 | 33126 | 1 8/14552 | | 3 6/12813 | 0.1 2/5761 |
34 | 4801103014 Coder Tiểu Học | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.1 | 35709 | 1 3/3939 | 0 2/-- | 3 13/20989 | 0.1 5/10781 |
35 | 4801103070 Coder Tiểu Học | Trần Hồ Phương Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 11263 | 1 3/9574 | | 3 1/1689 | |
36 | 4801103063 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 13555 | 1 2/8045 | 0 3/-- | 3 2/5510 | |
37 | 4801103031 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Thanh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 14359 | 1 4/10563 | | 3 1/3796 | |
38 | 4801103036 Coder THCS | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 14455 | 1 7/13868 | 0 1/-- | 3 1/587 | 0 3/-- |
39 | 4801103043 Coder THCS | Nhữ Như Tú Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 19225 | 1 5/11701 | | 3 4/7524 | |
40 | 4801103087 Coder THCS | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 1647 | | 0 1/-- | 3 1/1647 | |
41 | 4801103081 Coder THCS | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.1 | 7584 | 2 1/1688 | | 0 18/-- | 0.1 1/5896 |
42 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 26295 | 2 17/26295 | | 0 31/-- | |
43 | 4801103045 Coder THCS | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.1 | 35526 | 1 18/25213 | | 0 13/-- | 0.1 4/10313 |
44 | 4801103047 Coder THCS | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 1744 | 1 2/1744 | | 0 5/-- | |
45 | 4801103016 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | | |
46 | 4801103055 Coder Lớp Chồi | Phan Trần Anh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 4701104212 Coder Lớp Lá | Thạch Chí Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |