Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:30:00 19/11/2022
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 09:45:00 19/11/2022
Tổng thời gian thi: 75 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 09:45:00 19/11/2022

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14701103080
Coder Trung Cấp
KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10220132
2/1637
2
1/1072
3
5/7209
2
1/2535
1
6/9560
24801104030
Coder Trung Cấp
Nguyễn Trọng Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       10229212
2/5276
2
3/3330
3
1/1867
2
1/4377
1
5/8071
34801104108
Coder Thạc Sĩ
Lê Hồng Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.17182512
1/307
2
5/5758
3
1/2348
2
2/4777
0.17
2/5061
44801104051
Coder Cao Đẳng
Phạm Thị Ánh Hồng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9419572
2/3378
2
8/11940
2
14/20057
2
1/3182
1
1/3400
54801104072
Coder Tiểu Học
Ngô Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.5182002
1/509
2
1/1032
2
5/9183
2
1/3313
0.5
1/4163
64801104088
Coder Thạc Sĩ
Lê Ngọc Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.5205772
1/435
2
2/2453
2
5/9293
2
1/2894
0.5
2/5502
74701103076
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.17299732
3/3113
2
4/4770
2
4/6594
2
1/1728
0.17
9/13768
84801104055
Coder Trung Cấp
Nguyễn Xuân Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8137082
1/766
2
1/1240
2
1/3623
2
4/8079
94801104138
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Hương Trà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8150482
1/659
2
1/1157
2
2/4172
2
5/9060
104801104144
Coder Trung Cấp
Nguyễn Văn Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5179432
2/2778
2
1/1596
1
2/4799
2
1/4272
0.5
1/4498
114801104120
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Đức Tâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5191292
1/344
2
3/3428
1
1/4346
2
1/3104
0.5
4/7907
124801104052
Coder Tiểu Học
Trần Quốc Hùng
Chưa cài đặt thông tin trường
       785162
1/561
2
1/1093
1
1/3295
2
1/3567
134801104007
Coder THCS
Tô Lê Vân Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       7125462
1/657
2
1/2917
2
1/4208
1
2/4764
144801104117
Coder THCS
Nguyễn Thành Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       7140582
1/278
1.5
4/4394
3
1/1386
0.5
5/8000
154801104095
Coder THPT
Bùi Trọng Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       7142252
2/1664
2
5/7333
3
2/5228
164801104139
Coder THCS
Đặng Minh Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       7157382
1/1836
2
1/1587
1
4/7876
2
1/4439
174801104073
Coder Tiểu Học
Trương Nguyễn Hoàng Lâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7164572
2/1833
2
1/1125
1
1/3882
2
6/9617
184801104069
Coder THPT
Hoàng Quốc Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7217342
3/3047
2
1/1011
1
6/10430
2
4/7246
194801104077
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7242832
1/291
2
2/4628
2
9/13812
1
3/5552
204801104092
Coder THPT
Huỳnh Thiên Nga
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7243962
2/2883
2
7/10238
0
1/--
2
4/7004
1
1/4271
214801104009
Coder Cao Đẳng
Trương Hồng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7340852
8/11250
2
3/5333
0
4/--
2
3/5565
1
8/11937
224801104125
Coder Trung Cấp
Võ Phương Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.8166882
1/1511
1.8
4/7598
2
1/4223
1
1/3356
234801104128
Coder Đại Học
Nguyen Phuc Thinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.5141242
1/510
2
2/2481
2
1/3063
0.5
4/8070
244801104136
Coder Trung Cấp
Nguyễn Trung Tính
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.5194212
1/279
1
4/4655
1
1/2382
2
2/5383
0.5
3/6722
254801104012
Coder Tiểu Học
Tất Thái Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.5307342
1/767
2
2/3201
2
7/11487
0.5
10/15279
264801104028
Coder Tiểu Học
Nguyễn Chấn Nam Doanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.5476622
12/14346
2
4/5266
2
9/14069
0.5
9/13981
274801104034
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Đức Duy
Chưa cài đặt thông tin trường
       647242
1/518
2
1/1118
2
1/3088
284801104065
Coder THPT
Nguyễn Xuân Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       661192
1/571
2
1/1048
2
1/4500
294801104132
Coder Tiểu Học
La Thái Thụy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6122202
1/516
2
1/2467
2
5/9237
304801104114
Coder THCS
Võ Thiên Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6217522
2/4815
2
2/4841
1
1/3450
1
5/8646
314801104058
Coder Tiểu Học
NGUYEN DAN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6346802
6/9919
2
11/15950
2
5/8811
324801104100
Coder Trung Cấp
Nguyễn Minh Nhật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.8104512
1/862
1.8
3/4490
0
1/--
2
2/5099
334801104004
Coder Cao Đẳng
Lê Nguyễn Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.5164062
1/627
2
3/3648
1
1/4052
0.5
4/8079
344801104036
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       566632
1/742
2
1/1561
1
1/4360
354801104017
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Thanh Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5103752
2/1562
1.67
1/859
1
1/3662
0.33
2/4292
364801104048
Coder THPT
Nguyễn Huy Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       5111072
1/2992
2
1/3012
1
2/5103
374801104141
Coder THCS
Nguyễn Nhật Triều
Chưa cài đặt thông tin trường
       434312
1/1998
2
1/1433
384801104152
Coder THCS
Bùi Hải Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       438162
1/1703
2
1/2113
0
1/--
394801104148
Coder THPT
Đặng Công Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       441072
1/371
2
3/3736
404801104043
Coder THCS
Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       441902
1/1787
2
2/2403
0
2/--
414801104097
Coder THPT
Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       443632
1/505
2
3/3858
0
1/--
0
5/--
424801104021
Coder THCS
Cao Thị Xuân Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       445692
1/1963
2
1/2606
0
4/--
434801104110
Coder THPT
Nguyễn Văn Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       456402
1/990
2
2/4650
0
7/--
444801104084
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phước Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       471852
1/2277
2
4/4908
0
1/--
454801104078
Coder THCS
Lương Thị Khánh Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4101732
2/4517
2
2/5656
0
6/--
464801104029
Coder Đại Học
Nguyễn Du
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.856032
1/985
1.8
2/4618
0
2/--
474801104102
Coder THPT
Nguyễn Tuyết Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.877372
2/2993
1.8
3/4744
484801104105
Coder Lớp Lá
Trần Tấn Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.630681.6
1/1014
2
1/2054
494801104001
Coder Trung Cấp
Lê Vỹ An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       232692
3/3269
0
2/--
0
1/--
0
2/--
504801104022
Coder Trung Cấp
Huỳnh Tấn Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
514801104062
Coder Tiểu Học
Trần Quang Khải
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
524801104039
Coder Lớp Mầm
Le Thanh Hai
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
13/--
0
8/--
0
5/--