Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22013 | 2 2/1637 | 2 1/1072 | 3 5/7209 | 2 1/2535 | 1 6/9560 |
2 | 4801104030 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trọng Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 22921 | 2 2/5276 | 2 3/3330 | 3 1/1867 | 2 1/4377 | 1 5/8071 |
3 | 4801104108 Coder Thạc Sĩ | Lê Hồng Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.17 | 18251 | 2 1/307 | 2 5/5758 | 3 1/2348 | 2 2/4777 | 0.17 2/5061 |
4 | 4801104051 Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Ánh Hồng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 41957 | 2 2/3378 | 2 8/11940 | 2 14/20057 | 2 1/3182 | 1 1/3400 |
5 | 4801104072 Coder Tiểu Học | Ngô Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 18200 | 2 1/509 | 2 1/1032 | 2 5/9183 | 2 1/3313 | 0.5 1/4163 |
6 | 4801104088 Coder Thạc Sĩ | Lê Ngọc Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 20577 | 2 1/435 | 2 2/2453 | 2 5/9293 | 2 1/2894 | 0.5 2/5502 |
7 | 4701103076 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.17 | 29973 | 2 3/3113 | 2 4/4770 | 2 4/6594 | 2 1/1728 | 0.17 9/13768 |
8 | 4801104055 Coder Trung Cấp | Nguyễn Xuân Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 13708 | 2 1/766 | 2 1/1240 | 2 1/3623 | 2 4/8079 | |
9 | 4801104138 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Hương Trà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 15048 | 2 1/659 | 2 1/1157 | 2 2/4172 | 2 5/9060 | |
10 | 4801104144 Coder Trung Cấp | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 17943 | 2 2/2778 | 2 1/1596 | 1 2/4799 | 2 1/4272 | 0.5 1/4498 |
11 | 4801104120 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 19129 | 2 1/344 | 2 3/3428 | 1 1/4346 | 2 1/3104 | 0.5 4/7907 |
12 | 4801104052 Coder Tiểu Học | Trần Quốc Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 8516 | 2 1/561 | 2 1/1093 | 1 1/3295 | 2 1/3567 | |
13 | 4801104007 Coder THCS | Tô Lê Vân Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 12546 | 2 1/657 | 2 1/2917 | | 2 1/4208 | 1 2/4764 |
14 | 4801104117 Coder THCS | Nguyễn Thành Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 14058 | 2 1/278 | 1.5 4/4394 | 3 1/1386 | | 0.5 5/8000 |
15 | 4801104095 Coder THPT | Bùi Trọng Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 14225 | 2 2/1664 | 2 5/7333 | 3 2/5228 | | |
16 | 4801104139 Coder THCS | Đặng Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 15738 | 2 1/1836 | 2 1/1587 | 1 4/7876 | 2 1/4439 | |
17 | 4801104073 Coder Tiểu Học | Trương Nguyễn Hoàng Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 16457 | 2 2/1833 | 2 1/1125 | 1 1/3882 | 2 6/9617 | |
18 | 4801104069 Coder THPT | Hoàng Quốc Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 21734 | 2 3/3047 | 2 1/1011 | 1 6/10430 | 2 4/7246 | |
19 | 4801104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 24283 | 2 1/291 | 2 2/4628 | | 2 9/13812 | 1 3/5552 |
20 | 4801104092 Coder THPT | Huỳnh Thiên Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 24396 | 2 2/2883 | 2 7/10238 | 0 1/-- | 2 4/7004 | 1 1/4271 |
21 | 4801104009 Coder Cao Đẳng | Trương Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 34085 | 2 8/11250 | 2 3/5333 | 0 4/-- | 2 3/5565 | 1 8/11937 |
22 | 4801104125 Coder Trung Cấp | Võ Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.8 | 16688 | 2 1/1511 | 1.8 4/7598 | | 2 1/4223 | 1 1/3356 |
23 | 4801104128 Coder Đại Học | Nguyen Phuc Thinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 14124 | 2 1/510 | 2 2/2481 | | 2 1/3063 | 0.5 4/8070 |
24 | 4801104136 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trung Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.5 | 19421 | 2 1/279 | 1 4/4655 | 1 1/2382 | 2 2/5383 | 0.5 3/6722 |
25 | 4801104012 Coder Tiểu Học | Tất Thái Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 30734 | 2 1/767 | 2 2/3201 | 2 7/11487 | | 0.5 10/15279 |
26 | 4801104028 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chấn Nam Doanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 47662 | 2 12/14346 | 2 4/5266 | 2 9/14069 | | 0.5 9/13981 |
27 | 4801104034 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Đức Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 4724 | 2 1/518 | 2 1/1118 | | 2 1/3088 | |
28 | 4801104065 Coder THPT | Nguyễn Xuân Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6119 | 2 1/571 | 2 1/1048 | | 2 1/4500 | |
29 | 4801104132 Coder Tiểu Học | La Thái Thụy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 12220 | 2 1/516 | 2 1/2467 | 2 5/9237 | | |
30 | 4801104114 Coder THCS | Võ Thiên Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 21752 | 2 2/4815 | 2 2/4841 | 1 1/3450 | | 1 5/8646 |
31 | 4801104058 Coder Tiểu Học | NGUYEN DAN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 34680 | 2 6/9919 | 2 11/15950 | | 2 5/8811 | |
32 | 4801104100 Coder Trung Cấp | Nguyễn Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.8 | 10451 | 2 1/862 | 1.8 3/4490 | 0 1/-- | 2 2/5099 | |
33 | 4801104004 Coder Cao Đẳng | Lê Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 16406 | 2 1/627 | 2 3/3648 | 1 1/4052 | | 0.5 4/8079 |
34 | 4801104036 Coder THCS | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6663 | 2 1/742 | 2 1/1561 | 1 1/4360 | | |
35 | 4801104017 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 10375 | 2 2/1562 | 1.67 1/859 | | 1 1/3662 | 0.33 2/4292 |
36 | 4801104048 Coder THPT | Nguyễn Huy Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 11107 | 2 1/2992 | 2 1/3012 | 1 2/5103 | | |
37 | 4801104141 Coder THCS | Nguyễn Nhật Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 3431 | 2 1/1998 | 2 1/1433 | | | |
38 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 3816 | 2 1/1703 | 2 1/2113 | | 0 1/-- | |
39 | 4801104148 Coder THPT | Đặng Công Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 4107 | 2 1/371 | 2 3/3736 | | | |
40 | 4801104043 Coder THCS | Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 4190 | 2 1/1787 | 2 2/2403 | 0 2/-- | | |
41 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 4363 | 2 1/505 | 2 3/3858 | 0 1/-- | | 0 5/-- |
42 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 4569 | 2 1/1963 | 2 1/2606 | 0 4/-- | | |
43 | 4801104110 Coder THPT | Nguyễn Văn Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 5640 | 2 1/990 | 2 2/4650 | 0 7/-- | | |
44 | 4801104084 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7185 | 2 1/2277 | 2 4/4908 | 0 1/-- | | |
45 | 4801104078 Coder THCS | Lương Thị Khánh Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 10173 | 2 2/4517 | 2 2/5656 | | | 0 6/-- |
46 | 4801104029 Coder Đại Học | Nguyễn Du Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.8 | 5603 | 2 1/985 | 1.8 2/4618 | 0 2/-- | | |
47 | 4801104102 Coder THPT | Nguyễn Tuyết Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.8 | 7737 | 2 2/2993 | 1.8 3/4744 | | | |
48 | 4801104105 Coder Lớp Lá | Trần Tấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.6 | 3068 | 1.6 1/1014 | 2 1/2054 | | | |
49 | 4801104001 Coder Trung Cấp | Lê Vỹ An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 3269 | 2 3/3269 | 0 2/-- | 0 1/-- | 0 2/-- | |
50 | 4801104022 Coder Trung Cấp | Huỳnh Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
51 | 4801104062 Coder Tiểu Học | Trần Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
52 | 4801104039 Coder Lớp Mầm | Le Thanh Hai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 13/-- | | 0 8/-- | | 0 5/-- |