Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104069 Coder Cao Đẳng | LÂM CHẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 5640 | 5 1/1112 | 10 3/4528 |
2 | 4801103048 Coder Thạc Sĩ | Phạm Lữ Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 6748 | 5 1/1096 | 10 4/5652 |
3 | 4801103094 Coder Tiểu Học | Phan Phương Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 453 | | 10 1/453 |
4 | 4701104081 Coder THPT | NGUYỄN THỊ BẢO HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 484 | | 10 1/484 |
5 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4155 | | 10 3/4155 |
6 | 4601104187 Coder THPT | Nguyễn Thị Huyền Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4264 | | 10 3/4264 |
7 | 4201103136 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9269 | | 10 7/9269 |
8 | 4801103010 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Cúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1430 | 5 1/1430 | |
9 | 4601104126 Coder THPT | TRẦN THÁI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1523 | 5 1/1523 | |
10 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1760 | 5 1/1760 | |
11 | 4601104053 Coder Tiểu Học | VŨ NGUYỄN DUY HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1767 | 5 1/1767 | |
12 | 4701104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1876 | 5 1/1876 | |
13 | 4601103023 Coder Lớp Lá | Lê Duy Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1896 | 5 1/1896 | |
14 | 4601104138 Coder Tiểu Học | TRẦN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1982 | 5 1/1982 | |
15 | 4801103081 Coder THCS | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 2050 | 5 1/2050 | |
16 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2089 | 5 1/2089 | |
17 | 4701104238 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 2120 | 5 2/2120 | |
18 | 4801103047 Coder THCS | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 2126 | 5 1/2126 | |
19 | 4701104170 Coder THCS | VÕ NGUYỄN ĐÌNH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2991 | 5 2/2991 | |
20 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3327 | 5 2/3327 | |
21 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4387 | 5 3/4387 | |
22 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5401 | 5 4/5401 | |
23 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 5663 | 5 4/5663 | |
24 | 4801104109 Coder Đại Học | Trần Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.29 | 3319 | | 4.29 2/3319 |
25 | 4801103063 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
26 | 4601103058 Coder Lớp Lá | PHẠM TRẦN MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
27 | 4801103068 Coder Trung Cấp | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
28 | 4801103016 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
29 | 4701103108 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC VÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | |
30 | 4801103007 Coder THCS | Huỳnh Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
31 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
32 | 4801103086 Coder THPT | Trần Văn Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
33 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
34 | 4801103012 Coder THCS | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
35 | 4601103073 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THƯƠNG TÍN Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội |  | 0 | 0 | | |
36 | 4801103061 Coder THCS | Hoàng Mạnh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
37 | 4801103038 Coder Trung Cấp | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
38 | 4801103036 Coder THCS | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
39 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | 4801103045 Coder THCS | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
41 | 4801104074 Coder THCS | Nông Thị Nhật Lệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
42 | 4801103043 Coder THCS | Nhữ Như Tú Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | 4601104102 Coder THCS | NGUYỄN BÌNH MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
44 | 4801103051 Coder THCS | Phạm Võ Phương Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
45 | 4801103057 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huỳnh Yến Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
46 | 4801103039 Coder THCS | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
47 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 4801104060 Coder Đại Học | Nguyễn Kinh Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | 4601103040 Coder Tiểu Học | HUỲNH HOÀNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
50 | 4801103026 Coder THCS | Đặng Trần Nhật Hoan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 1/-- |