Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2213 | 10 1/408 | 10 2/1805 |
2 | 4801103071 Coder Cao Đẳng | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2986 | 10 1/430 | 10 2/2556 |
3 | 4801103028 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3255 | 10 2/2214 | 10 1/1041 |
4 | 4801104098 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phúc Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3656 | 10 1/1079 | 10 1/2577 |
5 | 4801104088 Coder Thạc Sĩ | Lê Ngọc Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3756 | 10 1/1213 | 10 1/2543 |
6 | 4801104048 Coder THPT | Nguyễn Huy Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4402 | 10 2/2519 | 10 1/1883 |
7 | 4801104126 Coder Trung Cấp | Phạm Lê Ngọc Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4756 | 10 1/826 | 10 3/3930 |
8 | 4801104134 Coder Lớp Lá | Võ Trần Tiến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4873 | 10 1/2276 | 10 1/2597 |
9 | 4801104001 Coder Trung Cấp | Lê Vỹ An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5329 | 10 1/2649 | 10 1/2680 |
10 | 4801104066 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Huỳnh Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5817 | 10 1/1949 | 10 2/3868 |
11 | 4801104005 Coder Tiểu Học | Quách Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5820 | 10 2/2288 | 10 2/3532 |
12 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7215 | 10 2/1837 | 10 4/5378 |
13 | 4801104017 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7416 | 10 4/5707 | 10 1/1709 |
14 | 4801104128 Coder Đại Học | Nguyen Phuc Thinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 5263 | 10 1/1391 | 2.5 2/3872 |
15 | 4801104144 Coder Trung Cấp | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 869 | 10 1/869 | |
16 | 4801104029 Coder Đại Học | Nguyễn Du Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1019 | 10 1/1019 | |
17 | 4801104034 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Đức Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1723 | 10 1/1723 | |
18 | 4801104022 Coder Trung Cấp | Huỳnh Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1894 | 10 1/1894 | |
19 | 4801104030 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trọng Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2338 | 10 2/2338 | 0 5/-- |
20 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2567 | 10 2/2567 | 0 1/-- |
21 | 4801104007 Coder THCS | Tô Lê Vân Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2675 | 10 1/2675 | |
22 | 4801104078 Coder THCS | Lương Thị Khánh Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2805 | 10 2/2805 | |
23 | 4801104114 Coder THCS | Võ Thiên Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3088 | 10 2/3088 | |
24 | 4801104051 Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Ánh Hồng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3910 | 10 3/3910 | 0 2/-- |
25 | 4801104095 Coder THPT | Bùi Trọng Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4855 | 10 3/4855 | 0 1/-- |
26 | 4801104012 Coder Tiểu Học | Tất Thái Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6239 | 10 4/6239 | |
27 | 4801104092 Coder THPT | Huỳnh Thiên Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8228 | 10 6/8228 | |
28 | 4801104058 Coder Tiểu Học | NGUYEN DAN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9107 | 10 7/9107 | 0 1/-- |
29 | 4801104042 Coder Tiểu Học | Phạm Huỳnh Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10336 | 10 8/10336 | 0 2/-- |
30 | 4801104009 Coder Cao Đẳng | Trương Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11669 | 10 9/11669 | 0 2/-- |
31 | 4801104110 Coder THPT | Nguyễn Văn Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 15136 | 10 12/15136 | 0 1/-- |
32 | 4801104028 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chấn Nam Doanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15718 | 10 12/15718 | |
33 | 4801104146 Coder Lớp Lá | Huỳnh Thị Tường Vi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 3071 | 7.5 2/3071 | 0 3/-- |
34 | 4801104055 Coder Trung Cấp | Nguyễn Xuân Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 4751 | 7.5 3/4751 | |
35 | 4801104117 Coder THCS | Nguyễn Thành Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.5 | 7446 | 2.5 5/7446 | |
36 | 4801104125 Coder Trung Cấp | Võ Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
37 | 4801104148 Coder THPT | Đặng Công Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
39 | immavis27 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | 4801104073 Coder Tiểu Học | Trương Nguyễn Hoàng Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | 4801104052 Coder Tiểu Học | Trần Quốc Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
42 | 4801104043 Coder THCS | Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
43 | 4801104039 Coder Lớp Mầm | Le Thanh Hai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
44 | 4801104069 Coder THPT | Hoàng Quốc Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | 4801104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | 4801104102 Coder THPT | Nguyễn Tuyết Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |
48 | 4801104084 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
49 | 4801104120 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |