Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103043 Coder THCS | Nhữ Như Tú Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7176 | 10 1/2005 | 10 1/1017 | 10 3/4154 |
2 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7705 | 10 2/2155 | 10 1/1312 | 10 2/4238 |
3 | 4701104170 Coder THCS | VÕ NGUYỄN ĐÌNH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9581 | 10 1/1606 | 10 1/833 | 10 4/7142 |
4 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9828 | 10 2/2556 | 10 2/2713 | 10 2/4559 |
5 | 4801103048 Coder Thạc Sĩ | Phạm Lữ Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11028 | 10 3/3880 | 10 1/1531 | 10 3/5617 |
6 | 4601104187 Coder THPT | Nguyễn Thị Huyền Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11524 | 10 2/3776 | 10 1/3162 | 10 2/4586 |
7 | 4801103081 Coder THCS | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 11876 | 10 2/3956 | 10 3/4474 | 10 1/3446 |
8 | 4801103010 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Cúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13251 | 10 1/503 | 10 2/3574 | 10 6/9174 |
9 | 4801103094 Coder Tiểu Học | Phan Phương Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13633 | 10 3/4523 | 10 3/4754 | 10 3/4356 |
10 | 4801103047 Coder THCS | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 13650 | 10 4/6911 | 10 2/3334 | 10 1/3405 |
11 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14340 | 10 2/4406 | 10 2/4374 | 10 3/5560 |
12 | 4601104053 Coder Tiểu Học | VŨ NGUYỄN DUY HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14392 | 10 1/1769 | 10 6/9502 | 10 1/3121 |
13 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14537 | 10 1/674 | 10 4/6903 | 10 5/6960 |
14 | 4201103136 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14827 | 10 3/3299 | 10 3/3969 | 10 5/7559 |
15 | 4801103086 Coder THPT | Trần Văn Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 15127 | 10 1/492 | 10 7/10219 | 10 2/4416 |
16 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15971 | 10 3/5754 | 10 2/4483 | 10 3/5734 |
17 | 4801103063 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 17206 | 10 6/8561 | 10 2/2068 | 10 4/6577 |
18 | 4801103026 Coder THCS | Đặng Trần Nhật Hoan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 20935 | 10 5/6485 | 10 4/6877 | 10 5/7573 |
19 | 4801103045 Coder THCS | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 23806 | 10 5/6565 | 10 5/8119 | 10 6/9122 |
20 | 4701104081 Coder THPT | NGUYỄN THỊ BẢO HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 7139 | 7.5 1/1364 | 10 1/3491 | 10 1/2284 |
21 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 10481 | 10 1/1148 | 7.5 4/6704 | 10 1/2629 |
22 | 4601103073 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THƯƠNG TÍN Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội |  | 25 | 10211 | 10 2/2290 | 5 3/4402 | 10 1/3519 |
23 | 4701104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 10923 | 10 2/3607 | 10 3/4083 | 5 1/3233 |
24 | 4601103023 Coder Lớp Lá | Lê Duy Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 14244 | 10 2/4273 | 5 3/5305 | 10 2/4666 |
25 | 4601103058 Coder Lớp Lá | PHẠM TRẦN MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 16580 | 10 2/3998 | 5 3/3984 | 10 6/8598 |
26 | 4801103039 Coder THCS | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3310 | 10 1/162 | 10 1/3148 | 0 7/-- |
27 | 4801103012 Coder THCS | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3756 | 10 1/587 | 10 1/3169 | |
28 | 4601104069 Coder Cao Đẳng | LÂM CHẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4183 | 10 1/1525 | 10 2/2658 | |
29 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5188 | 10 2/2109 | 10 2/3079 | 0 1/-- |
30 | 4801103016 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7521 | 10 1/716 | 10 4/6805 | 0 3/-- |
31 | 4801104074 Coder THCS | Nông Thị Nhật Lệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8491 | 10 1/3574 | | 10 3/4917 |
32 | 4601104138 Coder Tiểu Học | TRẦN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8810 | 10 3/4430 | 10 2/4380 | 0 7/-- |
33 | 4601103040 Coder Tiểu Học | HUỲNH HOÀNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13308 | 10 1/3446 | 5 1/535 | 5 6/9327 |
34 | 4601104126 Coder THPT | TRẦN THÁI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 5380 | 10 1/2060 | 7.5 1/3320 | |
35 | 4601104102 Coder THCS | NGUYỄN BÌNH MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 7990 | | 7.5 1/3535 | 10 2/4455 |
36 | 4801103038 Coder Trung Cấp | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 5729 | 2.5 1/2114 | 5 1/2224 | 5 1/1391 |
37 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 13579 | 2.5 6/7953 | 5 3/4231 | 5 1/1395 |
38 | 4801103051 Coder THCS | Phạm Võ Phương Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2122 | | | 10 1/2122 |
39 | 4801103068 Coder Trung Cấp | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2979 | 10 1/2979 | | |
40 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3599 | 10 1/3599 | | |
41 | 4801104060 Coder Đại Học | Nguyễn Kinh Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2522 | | 5 1/2522 | |
42 | 4801103007 Coder THCS | Huỳnh Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3322 | | 0 1/-- | 5 3/3322 |
43 | 4701104238 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 5035 | 0 4/-- | | 5 3/5035 |
44 | 4801103036 Coder THCS | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 9/-- | 0 1/-- |
45 | 4701103108 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC VÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4801103057 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huỳnh Yến Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 7/-- | | 0 4/-- |
47 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4801103061 Coder THCS | Hoàng Mạnh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4801104109 Coder Đại Học | Trần Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |