Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 16:00:34 27/03/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 17:00:34 27/03/2023
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 17:00:34 27/03/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14801103043
Coder THCS
Nhữ Như Tú Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30717610
1/2005
10
1/1017
10
3/4154
24401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30770510
2/2155
10
1/1312
10
2/4238
34701104170
Coder THCS
VÕ NGUYỄN ĐÌNH QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30958110
1/1606
10
1/833
10
4/7142
44801103066
Coder Trung Cấp
Trương Minh Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30982810
2/2556
10
2/2713
10
2/4559
54801103048
Coder Thạc Sĩ
Phạm Lữ Huỳnh Mai
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301102810
3/3880
10
1/1531
10
3/5617
64601104187
Coder THPT
Nguyễn Thị Huyền Trâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301152410
2/3776
10
1/3162
10
2/4586
74801103081
Coder THCS
Dương Bảo Trân
Chưa cài đặt thông tin trường
       301187610
2/3956
10
3/4474
10
1/3446
84801103010
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Cúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301325110
1/503
10
2/3574
10
6/9174
94801103094
Coder Tiểu Học
Phan Phương Vỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301363310
3/4523
10
3/4754
10
3/4356
104801103047
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quang Lý
Chưa cài đặt thông tin trường
       301365010
4/6911
10
2/3334
10
1/3405
114501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301434010
2/4406
10
2/4374
10
3/5560
124601104053
Coder Tiểu Học
VŨ NGUYỄN DUY HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301439210
1/1769
10
6/9502
10
1/3121
134501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301453710
1/674
10
4/6903
10
5/6960
144201103136
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       301482710
3/3299
10
3/3969
10
5/7559
154801103086
Coder THPT
Trần Văn Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       301512710
1/492
10
7/10219
10
2/4416
164601104005
Coder THPT
Phạm Nguyệt Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301597110
3/5754
10
2/4483
10
3/5734
174801103063
Coder Tiểu Học
Lê Thị Bích Quyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       301720610
6/8561
10
2/2068
10
4/6577
184801103026
Coder THCS
Đặng Trần Nhật Hoan
Chưa cài đặt thông tin trường
       302093510
5/6485
10
4/6877
10
5/7573
194801103045
Coder THCS
Chế Thị Cẩm Loan
Chưa cài đặt thông tin trường
       302380610
5/6565
10
5/8119
10
6/9122
204701104081
Coder THPT
NGUYỄN THỊ BẢO HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.571397.5
1/1364
10
1/3491
10
1/2284
214601104032
Coder THPT
PHẠM QUANG DỰ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.51048110
1/1148
7.5
4/6704
10
1/2629
224601103073
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THƯƠNG TÍN
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội
       251021110
2/2290
5
3/4402
10
1/3519
234701104063
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       251092310
2/3607
10
3/4083
5
1/3233
244601103023
Coder Lớp Lá
Lê Duy Hảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       251424410
2/4273
5
3/5305
10
2/4666
254601103058
Coder Lớp Lá
PHẠM TRẦN MINH QUANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       251658010
2/3998
5
3/3984
10
6/8598
264801103039
Coder THCS
Hoàng Ngọc Trung Kiên
Chưa cài đặt thông tin trường
       20331010
1/162
10
1/3148
0
7/--
274801103012
Coder THCS
Trần Thanh Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20375610
1/587
10
1/3169
284601104069
Coder Cao Đẳng
LÂM CHẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20418310
1/1525
10
2/2658
294801103058
Coder Trung Cấp
Chiêm Minh Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20518810
2/2109
10
2/3079
0
1/--
304801103016
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       20752110
1/716
10
4/6805
0
3/--
314801104074
Coder THCS
Nông Thị Nhật Lệ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20849110
1/3574
10
3/4917
324601104138
Coder Tiểu Học
TRẦN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20881010
3/4430
10
2/4380
0
7/--
334601103040
Coder Tiểu Học
HUỲNH HOÀNG NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201330810
1/3446
5
1/535
5
6/9327
344601104126
Coder THPT
TRẦN THÁI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.5538010
1/2060
7.5
1/3320
354601104102
Coder THCS
NGUYỄN BÌNH MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       17.579907.5
1/3535
10
2/4455
364801103038
Coder Trung Cấp
Bùi Nguyên Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.557292.5
1/2114
5
1/2224
5
1/1391
374801103018
Coder THCS
Nguyễn Tuyến Duy
Chưa cài đặt thông tin trường
       12.5135792.5
6/7953
5
3/4231
5
1/1395
384801103051
Coder THCS
Phạm Võ Phương Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       10212210
1/2122
394801103068
Coder Trung Cấp
Trần Đức Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10297910
1/2979
404601104036
Coder Tiểu Học
ĐOÀN VĂN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10359910
1/3599
414801104060
Coder Đại Học
Nguyễn Kinh Kha
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       525225
1/2522
424801103007
Coder THCS
Huỳnh Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       533220
1/--
5
3/3322
434701104238
Coder THPT
NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       550350
4/--
5
3/5035
444801103036
Coder THCS
Phạm Nguyễn Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
9/--
0
1/--
454701103108
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC VÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464801103057
Coder Lớp Lá
Nguyễn Huỳnh Yến Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
7/--
0
4/--
474801103011
Coder Tiểu Học
Lê Văn Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
484801103061
Coder THCS
Hoàng Mạnh Phi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504801104109
Coder Đại Học
Trần Minh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--