Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104078 Coder THCS | Lương Thị Khánh Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1889 | 6 1/664 | 4 1/1225 |
2 | 4801104088 Coder Thạc Sĩ | Lê Ngọc Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1946 | 6 1/447 | 4 1/1499 |
3 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2103 | 6 1/255 | 4 2/1848 |
4 | 4301104209 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tiến Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2375 | 6 1/723 | 4 1/1652 |
5 | 4801104030 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trọng Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2796 | 6 1/375 | 4 2/2421 |
6 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3526 | 6 2/1558 | 4 2/1968 |
7 | 4801103071 Coder Cao Đẳng | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4269 | 6 2/1679 | 4 2/2590 |
8 | 4801104092 Coder THPT | Huỳnh Thiên Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4322 | 6 1/1322 | 4 1/3000 |
9 | 4801104066 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Huỳnh Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4870 | 6 1/1138 | 4 1/3732 |
10 | 4801104055 Coder Trung Cấp | Nguyễn Xuân Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5486 | 6 2/2997 | 4 1/2489 |
11 | 4801104128 Coder Đại Học | Nguyen Phuc Thinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6463 | 6 3/3501 | 4 2/2962 |
12 | 4801104144 Coder Trung Cấp | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7509 | 6 1/933 | 4 5/6576 |
13 | 4801104117 Coder THCS | Nguyễn Thành Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7910 | 6 3/4370 | 4 1/3540 |
14 | 4801104084 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8030 | 6 2/4674 | 4 1/3356 |
15 | 4801104110 Coder THPT | Nguyễn Văn Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8055 | 6 1/615 | 4 5/7440 |
16 | 4801103028 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8342 | 6 4/4273 | 4 3/4069 |
17 | 4801104120 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9108 | 6 3/3099 | 4 4/6009 |
18 | 4801104126 Coder Trung Cấp | Phạm Lê Ngọc Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9414 | 6 2/3867 | 4 2/5547 |
19 | 4801104017 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10062 | 6 2/1680 | 4 6/8382 |
20 | 4801104005 Coder Tiểu Học | Quách Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10268 | 6 1/1637 | 4 5/8631 |
21 | 4801104098 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phúc Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10979 | 6 3/3073 | 4 3/7906 |
22 | 4801104029 Coder Đại Học | Nguyễn Du Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11343 | 6 1/385 | 4 8/10958 |
23 | 4801104095 Coder THPT | Bùi Trọng Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11570 | 6 7/9063 | 4 1/2507 |
24 | 4801104034 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Đức Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11580 | 6 2/1735 | 4 7/9845 |
25 | 4801104134 Coder Lớp Lá | Võ Trần Tiến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12536 | 6 2/2800 | 4 5/9736 |
26 | 4801104102 Coder THPT | Nguyễn Tuyết Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12558 | 6 6/9265 | 4 2/3293 |
27 | 4801104012 Coder Tiểu Học | Tất Thái Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12643 | 6 5/7011 | 4 2/5632 |
28 | 4801104043 Coder THCS | Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12802 | 6 5/8211 | 4 2/4591 |
29 | 4801104146 Coder Lớp Lá | Huỳnh Thị Tường Vi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 13747 | 6 4/8780 | 4 4/4967 |
30 | 4801104048 Coder THPT | Nguyễn Huy Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 16414 | 6 8/11222 | 4 4/5192 |
31 | 4801104114 Coder THCS | Võ Thiên Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16710 | 6 5/9540 | 4 3/7170 |
32 | 4801104028 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chấn Nam Doanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18094 | 6 6/7164 | 4 7/10930 |
33 | 4801104009 Coder Cao Đẳng | Trương Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22681 | 6 2/3673 | 4 13/19008 |
34 | 4801104042 Coder Tiểu Học | Phạm Huỳnh Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35518 | 6 21/26605 | 4 4/8913 |
35 | 4801104051 Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Ánh Hồng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41809 | 6 15/20983 | 4 15/20826 |
36 | 4801104125 Coder Trung Cấp | Võ Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.29 | 10848 | 4.29 5/9655 | 4 1/1193 |
37 | 4801104052 Coder Tiểu Học | Trần Quốc Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 10106 | 6 2/2366 | 2 4/7740 |
38 | 4801104073 Coder Tiểu Học | Trương Nguyễn Hoàng Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 11353 | 6 3/3202 | 2 4/8151 |
39 | 4801104069 Coder THPT | Hoàng Quốc Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 14202 | 6 4/5084 | 2 4/9118 |
40 | 4801104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 1861 | 6 1/1861 | 0 3/-- |
41 | 4801104148 Coder THPT | Đặng Công Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5840 | 6 3/5840 | 0 1/-- |
42 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 7831 | 6 3/7831 | |
43 | 4801104022 Coder Trung Cấp | Huỳnh Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 10166 | 6 5/10166 | 0 9/-- |
44 | 4801104058 Coder Tiểu Học | NGUYEN DAN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 25085 | 6 19/25085 | 0 14/-- |
45 | 4801104007 Coder THCS | Tô Lê Vân Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.29 | 6179 | 4.29 3/6179 | |
46 | 4801104001 Coder Trung Cấp | Lê Vỹ An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.29 | 7729 | 4.29 3/7729 | 0 7/-- |
47 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.57 | 23479 | 2.57 16/23479 | 0 3/-- |
48 | 4801104039 Coder Lớp Mầm | Le Thanh Hai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 4/-- |
49 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 4/-- | |