Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103039 Coder THCS | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 19940 | 3 2/7273 | | | 10 1/6220 | 10 1/6447 |
2 | 4801103012 Coder THCS | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 20874 | 3 3/7876 | | | 10 1/6432 | 10 1/6566 |
3 | 4801103048 Coder Thạc Sĩ | Phạm Lữ Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 51589 | 3 11/18411 | 3 1/2883 | 4 4/8865 | 10 2/4414 | 2 11/17016 |
4 | 4701104238 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11957 | 3 1/1768 | 3 1/4499 | 4 1/3194 | 10 1/2496 | |
5 | 4801103068 Coder Trung Cấp | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14448 | 3 1/1347 | 3 1/4218 | 4 2/7304 | 10 1/1579 | |
6 | 4601104102 Coder THCS | NGUYỄN BÌNH MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 19358 | 3 2/4344 | 3 1/4307 | 4 1/4770 | 10 1/5937 | |
7 | 4701104170 Coder THCS | VÕ NGUYỄN ĐÌNH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19660 | 3 1/2505 | 3 1/4439 | 4 2/6204 | 10 2/6512 | |
8 | 4801103047 Coder THCS | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 20006 | 3 2/2786 | 3 1/1842 | 4 3/7900 | 10 4/7478 | 0 1/-- |
9 | 4601104053 Coder Tiểu Học | VŨ NGUYỄN DUY HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20629 | 3 3/8392 | 3 1/2960 | 4 2/4520 | 10 2/4757 | 0 4/-- |
10 | 4601103073 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THƯƠNG TÍN Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội |  | 20 | 20907 | 3 1/2683 | 3 2/7187 | 4 1/5396 | 10 2/5641 | |
11 | 4701104081 Coder THPT | NGUYỄN THỊ BẢO HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21678 | 3 3/7516 | 3 1/4527 | 4 2/7230 | 10 1/2405 | |
12 | 4801103094 Coder Tiểu Học | Phan Phương Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21957 | 3 3/4828 | 3 1/2804 | 4 1/2690 | 10 7/11635 | |
13 | 4601103023 Coder Lớp Lá | Lê Duy Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22527 | 3 1/5135 | 3 1/5761 | 4 1/6167 | 10 1/5464 | |
14 | 4801103086 Coder THPT | Trần Văn Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 23271 | 3 1/2781 | 3 1/5143 | 4 3/7819 | 10 4/7528 | |
15 | 4601103058 Coder Lớp Lá | PHẠM TRẦN MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 24793 | 3 4/8880 | 3 1/4785 | 4 4/9383 | 10 1/1745 | |
16 | 4801103081 Coder THCS | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 27481 | 3 6/7561 | 3 1/3100 | 4 1/5501 | 10 7/11319 | |
17 | 4601104187 Coder THPT | Nguyễn Thị Huyền Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 30183 | 3 8/12016 | 3 2/7494 | 4 1/5064 | 10 1/5609 | |
18 | 4801103043 Coder THCS | Nhữ Như Tú Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31760 | 3 4/6057 | 3 6/9788 | 4 2/3981 | 10 6/11934 | |
19 | 4801103063 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 32798 | 3 6/9966 | 3 3/5461 | 4 6/9578 | 10 3/7793 | |
20 | 4601104138 Coder Tiểu Học | TRẦN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 33398 | 3 2/6553 | 3 7/13676 | 4 2/5995 | 10 2/7174 | 0 2/-- |
21 | 4801103026 Coder THCS | Đặng Trần Nhật Hoan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 34342 | 3 6/9785 | 3 4/7459 | 4 3/6294 | 10 6/10804 | 0 12/-- |
22 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 35702 | 3 6/8700 | 3 1/1794 | 4 11/15744 | 10 4/9464 | |
23 | 4801103045 Coder THCS | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 38476 | 3 5/6682 | 3 7/10148 | 4 5/8343 | 10 7/13303 | |
24 | 4801103007 Coder THCS | Huỳnh Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 19688 | 2 1/5682 | 3 2/6540 | 4 1/3649 | 10 1/3817 | 0 2/-- |
25 | 4701104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 22001 | 2 2/7291 | 3 1/3207 | 4 1/5514 | 10 1/5989 | |
26 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 22261 | 2 3/7950 | 3 1/4342 | 4 2/6312 | 10 1/3657 | |
27 | 4201103136 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 33809 | 2 3/6559 | 3 2/5563 | 4 6/8543 | 10 8/13144 | 0 9/-- |
28 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 56671 | 2 24/33992 | 3 4/9695 | 4 5/8641 | 10 2/4343 | 0 2/-- |
29 | 4601104069 Coder Cao Đẳng | LÂM CHẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 32862 | 2 4/4924 | 2.57 3/6239 | 4 8/14160 | 10 2/7539 | |
30 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 9578 | | 3 1/2273 | 4 1/2741 | 10 1/4564 | |
31 | 4601104126 Coder THPT | TRẦN THÁI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 14183 | 3 2/4302 | | 4 1/6506 | 10 1/3375 | |
32 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 17606 | | 3 1/5788 | 4 1/6460 | 10 1/5358 | |
33 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 20068 | 3 8/12965 | 0 19/-- | 4 1/3303 | 10 2/3800 | 0 7/-- |
34 | 4801103038 Coder Trung Cấp | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 21703 | 3 4/9799 | | 4 1/2871 | 10 5/9033 | |
35 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 23321 | 3 1/2699 | | 4 1/3596 | 10 10/17026 | |
36 | 4801104074 Coder THCS | Nông Thị Nhật Lệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 16919 | 2 2/7075 | 0 1/-- | 4 2/5900 | 10 1/3944 | |
37 | 4801103051 Coder THCS | Phạm Võ Phương Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 19095 | 3 1/5496 | 3 2/7773 | | 10 1/5826 | |
38 | 4601103040 Coder Tiểu Học | HUỲNH HOÀNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 21510 | 3 3/8301 | 3 1/6152 | 0 1/-- | 10 2/7057 | |
39 | 4801103036 Coder THCS | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 16810 | 3 5/10350 | | | 10 1/6460 | |
40 | 4801103016 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 17267 | 3 1/5947 | | | 10 5/11320 | |
41 | 4801103061 Coder THCS | Hoàng Mạnh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 7455 | 2 1/2452 | | 0 1/-- | 10 1/5003 | |
42 | 4801104109 Coder Đại Học | Trần Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 10431 | 2 2/4228 | | | 10 2/6203 | |
43 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 14557 | 2 3/8420 | | 0 1/-- | 10 2/6137 | |
44 | 4801104060 Coder Đại Học | Nguyễn Kinh Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3204 | | | | 10 2/3204 | |
45 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5488 | | 0 1/-- | | 10 1/5488 | |
46 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6499 | 0 2/-- | | | 10 3/6499 | |
47 | 4701103108 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC VÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
48 | 4801103057 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huỳnh Yến Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
49 | 4801103010 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Cúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
50 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |