Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:20:51 15/05/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:20:51 15/05/2023
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:20:51 15/05/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14801103058
Coder Trung Cấp
Chiêm Minh Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501882010
2/2287
10
1/393
10
1/4011
10
2/8225
10
1/3904
24801103068
Coder Trung Cấp
Trần Đức Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502437310
2/4223
10
1/2251
10
1/5647
10
1/3151
10
7/9101
34701104170
Coder THCS
VÕ NGUYỄN ĐÌNH QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502729610
2/1983
10
3/3458
10
4/10014
10
1/4916
10
1/6925
44601104126
Coder THPT
TRẦN THÁI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502962110
1/1028
10
1/2622
10
3/9560
10
1/5796
10
6/10615
54601104005
Coder THPT
Phạm Nguyệt Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503012510
2/4086
10
2/4106
10
3/9577
10
4/8189
10
2/4167
64701104081
Coder THPT
NGUYỄN THỊ BẢO HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503026010
2/2696
10
2/2194
10
2/6114
10
4/10787
10
4/8469
74601104187
Coder THPT
Nguyễn Thị Huyền Trâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503052710
1/2084
10
1/3275
10
2/8295
10
1/4125
10
7/12748
84601104053
Coder Tiểu Học
VŨ NGUYỄN DUY HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503201010
1/2677
10
1/2698
10
7/14274
10
5/9312
10
1/3049
94801103086
Coder THPT
Trần Văn Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       505092710
8/13955
10
8/13017
10
3/8692
10
1/6157
10
3/9106
104601104069
Coder Cao Đẳng
LÂM CHẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       48.751326310
1/212
10
1/516
10
1/542
8.75
5/10493
10
1/1500
114801103047
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quang Lý
Chưa cài đặt thông tin trường
       48.751590810
1/803
10
1/703
10
2/7425
8.75
1/1997
10
1/4980
124801103043
Coder THCS
Nhữ Như Tú Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       48.751867710
3/4261
10
1/1759
10
1/5038
8.75
1/1904
10
1/5715
134801103094
Coder Tiểu Học
Phan Phương Vỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       48.751946010
1/244
10
1/332
10
4/9637
8.75
3/3466
10
1/5781
144801103063
Coder Tiểu Học
Lê Thị Bích Quyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       48.752087610
1/854
10
1/387
10
2/7256
8.75
2/3380
10
3/8999
154801103048
Coder Thạc Sĩ
Phạm Lữ Huỳnh Mai
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       48.752388410
1/660
10
1/826
10
3/4054
8.75
4/10432
10
4/7912
164801103045
Coder THCS
Chế Thị Cẩm Loan
Chưa cài đặt thông tin trường
       48.752440210
3/2884
10
1/593
10
2/7340
8.75
5/7530
10
2/6055
174801103081
Coder THCS
Dương Bảo Trân
Chưa cài đặt thông tin trường
       48.752768610
1/895
10
1/1212
10
7/14206
8.75
2/5185
10
2/6188
184801104109
Coder Đại Học
Trần Minh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       48.753158310
4/4209
10
4/5934
10
1/2377
8.75
1/5885
10
7/13178
194801103026
Coder THCS
Đặng Trần Nhật Hoan
Chưa cài đặt thông tin trường
       48.753586610
1/1135
10
2/3012
10
13/20673
8.75
1/2727
10
4/8319
204801103018
Coder THCS
Nguyễn Tuyến Duy
Chưa cài đặt thông tin trường
       48.757520410
13/17234
10
17/22305
10
2/4466
8.75
5/9265
10
15/21934
214801103038
Coder Trung Cấp
Bùi Nguyên Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.75180449
2/2534
10
1/815
10
1/1534
8.75
1/4487
10
4/8674
224601104032
Coder THPT
PHẠM QUANG DỰ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.75225899
1/1515
10
1/2135
10
1/5883
8.75
1/5479
10
3/7577
234801103066
Coder Trung Cấp
Trương Minh Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       453039110
7/9175
10
3/4508
10
1/4153
5
3/8851
10
1/3704
244601104138
Coder Tiểu Học
TRẦN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402548310
1/2255
10
4/7299
10
4/10588
10
1/5341
0
2/--
254701104063
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402886610
9/12014
10
1/2460
10
1/6396
0
1/--
10
2/7996
264801103011
Coder Tiểu Học
Lê Văn Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       38.751271810
1/1821
10
1/525
8.75
1/2721
10
2/7651
274801104074
Coder THCS
Nông Thị Nhật Lệ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.751988810
2/5322
10
1/4523
10
1/4346
8.75
1/5697
0
1/--
284801103036
Coder THCS
Phạm Nguyễn Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30533610
1/686
10
1/1102
10
2/3548
294801103039
Coder THCS
Hoàng Ngọc Trung Kiên
Chưa cài đặt thông tin trường
       30705710
1/744
10
1/1554
10
2/4759
304701104238
Coder THPT
NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       30826110
1/221
10
5/5557
0
2/--
10
1/2483
314501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30867910
1/1090
10
1/490
10
1/7099
324601104102
Coder THCS
NGUYỄN BÌNH MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       30901810
1/1635
10
1/2054
0
1/--
0
1/--
10
2/5329
334501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30958710
1/1706
10
1/1587
10
1/6294
344801103051
Coder THCS
Phạm Võ Phương Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       301407510
6/8193
10
2/1786
10
1/4096
354801103016
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       302644110
2/7494
10
2/7792
10
5/11155
364601103040
Coder Tiểu Học
HUỲNH HOÀNG NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25.67139726.67
2/2432
9
5/6789
10
1/4751
374801104060
Coder Đại Học
Nguyễn Kinh Kha
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25969510
2/2593
10
2/1741
0
4/--
5
3/5361
384401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20128610
1/565
10
1/721
-
2/--
394601103073
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THƯƠNG TÍN
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội
       201392810
5/10975
10
1/2953
0
1/--
0
1/--
404801103010
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Cúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
414801103007
Coder THCS
Huỳnh Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
424701103108
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC VÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
434501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
444201103136
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
454601104036
Coder Tiểu Học
ĐOÀN VĂN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464801103012
Coder THCS
Trần Thanh Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474601103023
Coder Lớp Lá
Lê Duy Hảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484801103061
Coder THCS
Hoàng Mạnh Phi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494801103057
Coder Lớp Lá
Nguyễn Huỳnh Yến Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
504601103058
Coder Lớp Lá
PHẠM TRẦN MINH QUANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00