Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 18820 | 10 2/2287 | 10 1/393 | 10 1/4011 | 10 2/8225 | 10 1/3904 |
2 | 4801103068 Coder Trung Cấp | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 24373 | 10 2/4223 | 10 1/2251 | 10 1/5647 | 10 1/3151 | 10 7/9101 |
3 | 4701104170 Coder THCS | VÕ NGUYỄN ĐÌNH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 27296 | 10 2/1983 | 10 3/3458 | 10 4/10014 | 10 1/4916 | 10 1/6925 |
4 | 4601104126 Coder THPT | TRẦN THÁI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 29621 | 10 1/1028 | 10 1/2622 | 10 3/9560 | 10 1/5796 | 10 6/10615 |
5 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 30125 | 10 2/4086 | 10 2/4106 | 10 3/9577 | 10 4/8189 | 10 2/4167 |
6 | 4701104081 Coder THPT | NGUYỄN THỊ BẢO HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 30260 | 10 2/2696 | 10 2/2194 | 10 2/6114 | 10 4/10787 | 10 4/8469 |
7 | 4601104187 Coder THPT | Nguyễn Thị Huyền Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 30527 | 10 1/2084 | 10 1/3275 | 10 2/8295 | 10 1/4125 | 10 7/12748 |
8 | 4601104053 Coder Tiểu Học | VŨ NGUYỄN DUY HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 32010 | 10 1/2677 | 10 1/2698 | 10 7/14274 | 10 5/9312 | 10 1/3049 |
9 | 4801103086 Coder THPT | Trần Văn Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 50927 | 10 8/13955 | 10 8/13017 | 10 3/8692 | 10 1/6157 | 10 3/9106 |
10 | 4601104069 Coder Cao Đẳng | LÂM CHẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48.75 | 13263 | 10 1/212 | 10 1/516 | 10 1/542 | 8.75 5/10493 | 10 1/1500 |
11 | 4801103047 Coder THCS | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 48.75 | 15908 | 10 1/803 | 10 1/703 | 10 2/7425 | 8.75 1/1997 | 10 1/4980 |
12 | 4801103043 Coder THCS | Nhữ Như Tú Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48.75 | 18677 | 10 3/4261 | 10 1/1759 | 10 1/5038 | 8.75 1/1904 | 10 1/5715 |
13 | 4801103094 Coder Tiểu Học | Phan Phương Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48.75 | 19460 | 10 1/244 | 10 1/332 | 10 4/9637 | 8.75 3/3466 | 10 1/5781 |
14 | 4801103063 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 48.75 | 20876 | 10 1/854 | 10 1/387 | 10 2/7256 | 8.75 2/3380 | 10 3/8999 |
15 | 4801103048 Coder Thạc Sĩ | Phạm Lữ Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48.75 | 23884 | 10 1/660 | 10 1/826 | 10 3/4054 | 8.75 4/10432 | 10 4/7912 |
16 | 4801103045 Coder THCS | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 48.75 | 24402 | 10 3/2884 | 10 1/593 | 10 2/7340 | 8.75 5/7530 | 10 2/6055 |
17 | 4801103081 Coder THCS | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 48.75 | 27686 | 10 1/895 | 10 1/1212 | 10 7/14206 | 8.75 2/5185 | 10 2/6188 |
18 | 4801104109 Coder Đại Học | Trần Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48.75 | 31583 | 10 4/4209 | 10 4/5934 | 10 1/2377 | 8.75 1/5885 | 10 7/13178 |
19 | 4801103026 Coder THCS | Đặng Trần Nhật Hoan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 48.75 | 35866 | 10 1/1135 | 10 2/3012 | 10 13/20673 | 8.75 1/2727 | 10 4/8319 |
20 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 48.75 | 75204 | 10 13/17234 | 10 17/22305 | 10 2/4466 | 8.75 5/9265 | 10 15/21934 |
21 | 4801103038 Coder Trung Cấp | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.75 | 18044 | 9 2/2534 | 10 1/815 | 10 1/1534 | 8.75 1/4487 | 10 4/8674 |
22 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.75 | 22589 | 9 1/1515 | 10 1/2135 | 10 1/5883 | 8.75 1/5479 | 10 3/7577 |
23 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 30391 | 10 7/9175 | 10 3/4508 | 10 1/4153 | 5 3/8851 | 10 1/3704 |
24 | 4601104138 Coder Tiểu Học | TRẦN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 25483 | 10 1/2255 | 10 4/7299 | 10 4/10588 | 10 1/5341 | 0 2/-- |
25 | 4701104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 28866 | 10 9/12014 | 10 1/2460 | 10 1/6396 | 0 1/-- | 10 2/7996 |
26 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38.75 | 12718 | 10 1/1821 | 10 1/525 | | 8.75 1/2721 | 10 2/7651 |
27 | 4801104074 Coder THCS | Nông Thị Nhật Lệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.75 | 19888 | 10 2/5322 | 10 1/4523 | 10 1/4346 | 8.75 1/5697 | 0 1/-- |
28 | 4801103036 Coder THCS | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5336 | 10 1/686 | 10 1/1102 | | | 10 2/3548 |
29 | 4801103039 Coder THCS | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7057 | 10 1/744 | 10 1/1554 | | | 10 2/4759 |
30 | 4701104238 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8261 | 10 1/221 | 10 5/5557 | 0 2/-- | | 10 1/2483 |
31 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8679 | 10 1/1090 | 10 1/490 | | | 10 1/7099 |
32 | 4601104102 Coder THCS | NGUYỄN BÌNH MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9018 | 10 1/1635 | 10 1/2054 | 0 1/-- | 0 1/-- | 10 2/5329 |
33 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9587 | 10 1/1706 | 10 1/1587 | | | 10 1/6294 |
34 | 4801103051 Coder THCS | Phạm Võ Phương Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14075 | 10 6/8193 | 10 2/1786 | | | 10 1/4096 |
35 | 4801103016 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 26441 | 10 2/7494 | 10 2/7792 | | | 10 5/11155 |
36 | 4601103040 Coder Tiểu Học | HUỲNH HOÀNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25.67 | 13972 | 6.67 2/2432 | 9 5/6789 | | | 10 1/4751 |
37 | 4801104060 Coder Đại Học | Nguyễn Kinh Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 9695 | 10 2/2593 | 10 2/1741 | | 0 4/-- | 5 3/5361 |
38 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1286 | 10 1/565 | 10 1/721 | | | - 2/-- |
39 | 4601103073 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THƯƠNG TÍN Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội |  | 20 | 13928 | 10 5/10975 | 10 1/2953 | 0 1/-- | | 0 1/-- |
40 | 4801103010 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Cúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
41 | 4801103007 Coder THCS | Huỳnh Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
42 | 4701103108 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC VÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
43 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
44 | 4201103136 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
45 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
46 | 4801103012 Coder THCS | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
47 | 4601103023 Coder Lớp Lá | Lê Duy Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
48 | 4801103061 Coder THCS | Hoàng Mạnh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
49 | 4801103057 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huỳnh Yến Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
50 | 4601103058 Coder Lớp Lá | PHẠM TRẦN MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |