Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 22120095 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 9413 | 10 1/2910 | 10 1/6297 | 10 1/206 |
2 | 22120167 Coder Tiểu Học | Mạnh Trọng Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 12122 | 10 1/1693 | 10 1/5339 | 10 1/5090 |
3 | 22120123 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 13529 | 10 1/1087 | 10 2/7334 | 10 2/5108 |
4 | 22120453 Coder Tiểu Học | Trần Minh Sơn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 13734 | 10 1/2019 | 10 2/6546 | 10 1/5169 |
5 | 21120515 Coder Lớp Lá | Trần Phước Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 14046 | 10 1/1493 | 10 1/6025 | 10 3/6528 |
6 | 22120393 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Thanh Trúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 14999 | 10 1/1933 | 10 1/8857 | 10 1/4209 |
7 | 21120430 Coder Tiểu Học | Ngô Tuấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 15674 | 10 2/2669 | 10 3/8321 | 10 1/4684 |
8 | 22120143 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Huyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 16597 | 10 1/1255 | 10 4/9865 | 10 1/5477 |
9 | 22120151 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 16797 | 10 1/2005 | 10 2/10663 | 10 1/4129 |
10 | 22120134 Coder Tiểu Học | Hoàng Tiến Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 17658 | 10 5/6981 | 10 1/6116 | 10 2/4561 |
11 | 22120153 Coder Tiểu Học | Trần Duy Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 17692 | 10 1/1843 | 10 2/7510 | 10 1/8339 |
12 | 22120165 Coder Tiểu Học | Lê Anh Khôi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 17955 | 10 1/5280 | 10 1/5340 | 10 3/7335 |
13 | 22120158 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 17995 | 10 1/2367 | 10 2/7893 | 10 2/7735 |
14 | 22120364 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Thương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 18192 | 10 1/1993 | 10 5/10214 | 10 1/5985 |
15 | 22120368 Coder Tiểu Học | Phan Thanh Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 19636 | 10 1/3577 | 10 1/9619 | 10 1/6440 |
16 | 21120050 Coder Tiểu Học | Trương Tấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 19880 | 10 2/4792 | 10 2/13836 | 10 1/1252 |
17 | 22120445 Coder Tiểu Học | Lê Quốc Vương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 20487 | 10 1/1005 | 10 6/11456 | 10 3/8026 |
18 | 22120383 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 20767 | 10 1/3826 | 10 1/8392 | 10 1/8549 |
19 | 22120400 Coder Tiểu Học | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 20866 | 10 1/3008 | 10 1/8364 | 10 2/9494 |
20 | 22120443 Coder THCS | Trương Lê Anh Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 20902 | 10 1/796 | 10 1/14686 | 10 3/5420 |
21 | 22120371 Coder Tiểu Học | Lý Trọng Tín Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 21049 | 10 1/1867 | 10 2/11565 | 10 3/7617 |
22 | 22120416 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Kim Tuyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 21302 | 10 2/3820 | 10 4/12331 | 10 1/5151 |
23 | 22120157 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nam Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 21491 | 10 1/1845 | 10 5/15685 | 10 1/3961 |
24 | 22120399 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 21876 | 10 2/5316 | 10 1/9204 | 10 1/7356 |
25 | 22120138 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22132 | 10 1/4958 | 10 1/8817 | 10 1/8357 |
26 | 22120413 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22228 | 10 1/2708 | 10 2/10754 | 10 2/8766 |
27 | 22120378 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Khánh Trân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22344 | 10 2/5772 | 10 3/11735 | 10 1/4837 |
28 | 22120144 Coder Tiểu Học | Mã Cát Huỳnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22388 | 10 1/4907 | 10 1/6895 | 10 2/10586 |
29 | 22120367 Coder Tiểu Học | Lê Hồng Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22484 | 10 2/2476 | 10 5/16235 | 10 1/3773 |
30 | 21120408 Coder Lớp Lá | Đặng Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22736 | 10 1/2840 | 10 2/11796 | 10 2/8100 |
31 | 21120177 Coder Tiểu Học | Lê Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22750 | 10 1/9589 | 10 1/9303 | 10 1/3858 |
32 | 22120387 Coder Lớp Lá | Trần Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23093 | 10 1/1438 | 10 4/12698 | 10 5/8957 |
33 | 22120424 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Bảo Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23161 | 10 1/292 | 10 2/7234 | 10 6/15635 |
34 | 22120147 Coder Lớp Lá | Bùi Trần Quang Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23268 | 10 2/2215 | 10 10/18547 | 10 1/2506 |
35 | 22120451 Coder THCS | Vũ Thế Vỹ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23455 | 10 2/5344 | 10 2/11472 | 10 1/6639 |
36 | 22120106 Coder Tiểu Học | Võ Phi Hổ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23544 | 10 3/9829 | 10 1/6843 | 10 1/6872 |
37 | 22120090 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23583 | 10 1/2949 | 10 1/8929 | 10 1/11705 |
38 | 21120097 Coder Lớp Lá | Trần Bảo Minh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23879 | 10 1/1951 | 10 1/15025 | 10 3/6903 |
39 | 22120126 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23880 | 10 1/2159 | 10 1/9403 | 10 6/12318 |
40 | 21120575 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 23938 | 10 1/1951 | 10 5/10370 | 10 5/11617 |
41 | 22120133 Coder Lớp Lá | Hà Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 24051 | 10 1/2116 | 10 1/9518 | 10 6/12417 |
42 | 22120099 Coder Tiểu Học | Trần Gia Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 24381 | 10 2/4696 | 10 1/7812 | 10 6/11873 |
43 | 22120370 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bùi Vương Tiễn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 24563 | 10 1/2304 | 10 2/14052 | 10 3/8207 |
44 | 21120078 Coder Lớp Lá | Đỗ Nguyễn Khánh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 25245 | 10 1/2192 | 10 1/14588 | 10 3/8465 |
45 | 22120450 Coder Tiểu Học | Bùi Đình Gia Vỹ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 25396 | 10 7/12370 | 10 3/7782 | 10 1/5244 |
46 | 22120136 Coder Lớp Lá | Mai Nhựt Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 25747 | 10 7/12967 | 10 2/7156 | 10 1/5624 |
47 | 22120435 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 25993 | 10 2/3910 | 10 5/17494 | 10 1/4589 |
48 | 22120115 Coder Tiểu Học | Đỗ Thái Học Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26157 | 10 3/9981 | 10 2/7643 | 10 4/8533 |
49 | 22120385 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26395 | 10 1/5591 | 10 1/12958 | 10 1/7846 |
50 | 21120187 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hà Hoàng Tuấn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26791 | 10 1/3114 | 10 1/15954 | 10 1/7723 |
51 | 22120120 Coder Lớp Lá | Đặng Phúc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 26926 | 10 1/2350 | 10 6/15798 | 10 2/8778 |
52 | 22120375 Coder Tiểu Học | Lưu Thái Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26931 | 10 1/2723 | 10 9/19821 | 10 1/4387 |
53 | 22120430 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 27591 | 10 3/5625 | 10 2/11519 | 10 1/10447 |
54 | 21120542 Coder Tiểu Học | Lâm Hoàng Quốc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 27707 | 10 1/547 | 10 7/22107 | 10 3/5053 |
55 | 21120539 Coder Lớp Lá | Trần Minh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 29607 | 10 2/4531 | 10 2/15880 | 10 4/9196 |
56 | 22120154 Coder Lớp Lá | Trịnh Hoàng Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 29850 | 10 4/9624 | 10 2/16498 | 10 1/3728 |
57 | 22120113 Coder Lớp Lá | Nguyễn Việt Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 29979 | 10 2/7167 | 10 2/10252 | 10 5/12560 |
58 | 22120448 Coder Tiểu Học | Bùi Đoàn Thúy Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 30004 | 10 1/9257 | 10 1/10227 | 10 3/10520 |
59 | 22120097 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 30176 | 10 1/9987 | 10 1/10043 | 10 1/10146 |
60 | 22120135 Coder Tiểu Học | Lê Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 30321 | 10 1/4439 | 10 1/6186 | 10 9/19696 |
61 | 22120422 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Tú Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 30517 | 10 1/3949 | 10 1/6865 | 10 9/19703 |
62 | 21120546 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 30549 | 10 2/2488 | 10 6/16461 | 10 2/11600 |
63 | 22120439 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 30698 | 10 1/5777 | 10 3/12484 | 10 1/12437 |
64 | 22120419 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Tý Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 30914 | 10 1/5465 | 10 3/8009 | 10 7/17440 |
65 | 22120421 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đoàn Minh Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 31441 | 10 1/5938 | 10 1/14086 | 10 1/11417 |
66 | 22120132 Coder Tiểu Học | Dương Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 31482 | 10 4/9582 | 10 1/11097 | 10 2/10803 |
67 | 22120409 Coder Lớp Lá | Võ Văn Tùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 32300 | 10 1/3688 | 10 1/15969 | 10 4/12643 |
68 | 22120431 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hùng Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 32383 | 10 8/14154 | 10 5/10697 | 10 3/7532 |
69 | 22120169 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 32531 | 10 1/11665 | 10 1/15150 | 10 3/5716 |
70 | 22120407 Coder Tiểu Học | Hoàng Ngọc Tuệ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 32629 | 10 1/8442 | 10 1/12967 | 10 1/11220 |
71 | 22120159 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khiêm Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 33111 | 10 2/8220 | 10 1/12194 | 10 2/12697 |
72 | 21120240 Coder Tiểu Học | Nguyễn Vân Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 34092 | 10 1/1975 | 10 6/20727 | 10 4/11390 |
73 | 22120114 Coder Tiểu Học | Quách Tề Hoằng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 34709 | 10 1/9499 | 10 2/15731 | 10 1/9479 |
74 | 22120427 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Văn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 34721 | 10 4/17003 | 10 1/5504 | 10 7/12214 |
75 | 22120418 Coder THCS | Huỳnh Trần Ty Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 34755 | 10 4/14368 | 10 2/9875 | 10 1/10512 |
76 | 21120499 Coder Lớp Lá | Nguyễn Duy Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 34935 | 10 3/14677 | 10 2/8103 | 10 3/12155 |
77 | 22120160 Coder Tiểu Học | Bùi Lê Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 34999 | 10 1/3689 | 10 4/14754 | 10 5/16556 |
78 | 22120449 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Huyền Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 35326 | 10 4/14195 | 10 1/10658 | 10 1/10473 |
79 | 21120072 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 35375 | 10 2/3566 | 10 1/16430 | 10 4/15379 |
80 | 22120425 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Uyển Nhi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 35383 | 10 2/9477 | 10 1/12245 | 10 3/13661 |
81 | 22120441 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trường Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 35718 | 10 7/13434 | 10 3/8165 | 10 6/14119 |
82 | 22120365 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kiều Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 36901 | 10 2/7587 | 10 1/12284 | 10 4/17030 |
83 | 22120429 Coder Tiểu Học | Hoàng Quốc Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 37692 | 10 3/8611 | 10 2/17382 | 10 1/11699 |
84 | 22120124 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 38329 | 10 2/4474 | 10 3/17890 | 10 1/15965 |
85 | 22120452 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 38563 | 10 1/12589 | 10 2/11626 | 10 2/14348 |
86 | 22120440 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 38808 | 10 1/7540 | 10 1/15574 | 10 1/15694 |
87 | 22120369 Coder Lớp Lá | Quan Phan Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 38969 | 10 3/18684 | 10 2/10498 | 10 4/9787 |
88 | 22120179 Coder Lớp Lá | Võ Hà Lam Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 39376 | 10 1/5590 | 10 4/19859 | 10 5/13927 |
89 | 22120398 Coder Lớp Lá | Vũ Hoàng Nhật Trường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 39573 | 10 1/11262 | 10 1/11313 | 10 8/16998 |
90 | 21120065 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trang Mai Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 39862 | 10 1/9129 | 10 3/19040 | 10 1/11693 |
91 | 22120171 Coder Lớp Lá | Lê Văn Tuấn Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 40461 | 10 1/4926 | 10 3/19867 | 10 7/15668 |
92 | 21120041 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 40510 | 10 1/9342 | 10 2/14959 | 10 1/16209 |
93 | 22120395 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sinh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 40653 | 10 8/13726 | 10 11/19262 | 10 3/7665 |
94 | 22120118 Coder Tiểu Học | Vòng Sau Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 40801 | 10 1/9706 | 10 3/17721 | 10 5/13374 |
95 | 22120436 Coder Tiểu Học | Lê Cao Tuấn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 40998 | 10 5/16656 | 10 1/10391 | 10 1/13951 |
96 | 22120442 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 41611 | 10 4/9523 | 10 1/16018 | 10 1/16070 |
97 | 22120433 Coder Tiểu Học | Lê Quang Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 41816 | 10 1/7132 | 10 7/21007 | 10 5/13677 |
98 | 22120110 Coder Tiểu Học | Đặng Minh Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 41966 | 10 1/3443 | 10 6/23383 | 10 4/15140 |
99 | 22120394 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 42437 | 10 7/21785 | 10 1/12518 | 10 1/8134 |
100 | 22120444 Coder Lớp Lá | Trương Việt Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 43393 | 10 5/14982 | 10 1/10943 | 10 5/17468 |
101 | 22120401 Coder Lớp Lá | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 43544 | 10 1/5062 | 10 5/18585 | 10 7/19897 |
102 | 22120412 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 44492 | 10 5/8390 | 10 5/22751 | 10 2/13351 |
103 | 22120161 Coder Lớp Lá | Cao Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 44630 | 10 4/14192 | 10 2/17824 | 10 1/12614 |
104 | 22120107 Coder Tiểu Học | Phan Văn Hoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 44927 | 10 2/4753 | 10 11/26261 | 10 5/13913 |
105 | 22120117 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 45031 | 10 2/10938 | 10 2/18248 | 10 2/15845 |
106 | 21120070 Coder Tiểu Học | Nhan Hữu Hiếu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 45246 | 10 1/9136 | 10 1/16761 | 10 4/19349 |
107 | 22120102 Coder Lớp Lá | Trần Xuân Minh Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 45476 | 10 1/14904 | 10 1/15499 | 10 1/15073 |
108 | 22120417 Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Ánh Tuyết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 45527 | 10 9/16682 | 10 5/13133 | 10 2/15712 |
109 | 22120139 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 45880 | 10 4/11175 | 10 7/24186 | 10 6/10519 |
110 | 22120415 Coder Tiểu Học | Trần Quang Tuyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 47239 | 10 6/16311 | 10 2/10179 | 10 4/20749 |
111 | 22120382 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 47427 | 10 10/21033 | 10 2/11985 | 10 3/14409 |
112 | 21120158 Coder Lớp Lá | Trương Công Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 47620 | 10 3/16832 | 10 1/14714 | 10 2/16074 |
113 | 22120164 Coder Lớp Lá | Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 47686 | 10 2/14157 | 10 1/17507 | 10 4/16022 |
114 | 22120163 Coder THCS | Phạm Đào Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 47960 | 10 4/9882 | 10 6/22918 | 10 4/15160 |
115 | 22120162 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 48486 | 10 1/15112 | 10 1/15778 | 10 1/17596 |
116 | 21120184 Coder Lớp Lá | Lê Thị Minh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 49447 | 10 2/16798 | 10 1/15684 | 10 2/16965 |
117 | 22120396 Coder Tiểu Học | Bùi Khắc Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 49824 | 10 1/3983 | 10 3/17851 | 10 13/27990 |
118 | 22120389 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 49974 | 10 17/29039 | 10 1/11022 | 10 2/9913 |
119 | 21120418 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chí Công Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 50289 | 10 1/16663 | 10 1/16768 | 10 1/16858 |
120 | 22120149 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phan Đức Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 51005 | 10 1/14832 | 10 1/17104 | 10 2/19069 |
121 | 21120042 Coder THCS | Phan Gia Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 51506 | 10 7/20631 | 10 1/16579 | 10 6/14296 |
122 | 22120426 Coder Lớp Lá | Tăng Thị Vân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 51558 | 10 12/23493 | 10 1/10345 | 10 8/17720 |
123 | 22120112 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 52504 | 10 6/17944 | 10 4/18351 | 10 5/16209 |
124 | 22120121 Coder Lớp Lá | Lê Viết Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 52892 | 10 6/15935 | 10 3/18865 | 10 4/18092 |
125 | 22120384 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 54344 | 10 11/24467 | 10 1/13352 | 10 1/16525 |
126 | 22120155 Coder Tiểu Học | Đường Tuấn Khanh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 57051 | 10 2/11267 | 10 6/23829 | 10 9/21955 |
127 | 22120437 Coder Lớp Lá | Lê Đình Hoàng Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 57367 | 10 1/16253 | 10 1/16688 | 10 8/24426 |
128 | 22120379 Coder Lớp Lá | Trần Như Tri Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 61596 | 10 19/31725 | 10 1/15742 | 10 1/14129 |
129 | 20120159 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sỹ Phong Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 67660 | 10 18/30647 | 10 3/19503 | 10 6/17510 |
130 | 22120127 Coder Lớp Lá | Võ Nguyễn Gia Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 70165 | 10 5/14971 | 10 6/21646 | 10 14/33548 |
131 | 22120446 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Vương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 32860 | 10 2/5228 | 8 3/19167 | 10 2/8465 |
132 | 22120434 Coder Tiểu Học | Lê Thành Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 34354 | 10 1/2784 | 8 4/21298 | 10 3/10272 |
133 | 22120096 Coder Lớp Lá | Kiều Trần Nhật Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 38020 | 10 2/8102 | 8 4/20274 | 10 1/9644 |
134 | 22120091 Coder Lớp Lá | fubaooo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 41063 | 10 1/5553 | 8 4/20820 | 10 1/14690 |
135 | 22120098 Coder Lớp Lá | Phan Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 42064 | 10 1/4430 | 8 7/24880 | 10 1/12754 |
136 | 22120173 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tuấn Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 42813 | 10 1/6860 | 8 9/27485 | 10 1/8468 |
137 | 22120125 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 68118 | 10 3/20319 | 8 4/21554 | 10 8/26245 |
138 | 22120170 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26 | 38347 | 10 4/8340 | 6 3/16661 | 10 4/13346 |
139 | 22120376 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26 | 43189 | 10 3/8450 | 6 4/15800 | 10 7/18939 |
140 | 22120094 Coder Lớp Lá | Lê Bảo Hồng Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26 | 46562 | 10 5/11846 | 6 4/21079 | 10 2/13637 |
141 | 21120520 Coder Lớp Lá | Lê Tiến Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26 | 52426 | 10 4/13937 | 6 1/14577 | 10 8/23912 |
142 | 22120175 Coder Lớp Lá | Quách Thành Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26 | 53846 | 10 8/17562 | 6 4/18750 | 10 9/17534 |
143 | 22120363 Coder Lớp Lá | Phan Hồng Thức Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24.67 | 39628 | 10 1/5357 | 8 1/12725 | 6.67 5/21546 |
144 | 22120388 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Triết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24.67 | 41994 | 10 1/10037 | 8 2/9673 | 6.67 8/22284 |
145 | 22120137 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24.67 | 53538 | 10 4/9743 | 8 3/15057 | 6.67 11/28738 |
146 | 22120410 Coder Tiểu Học | Dương Hữu Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 51152 | 10 9/18169 | 4 2/17301 | 10 3/15682 |
147 | KHTN_phiho Coder Lớp Chồi | Vi Quỳnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22 | 20679 | 2 3/8283 | 10 3/9079 | 10 1/3317 |
148 | 22120366 Coder Lớp Lá | Phan Công Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22 | 50420 | 4 10/18637 | 8 6/21076 | 10 1/10707 |
149 | 22120402 Coder Tiểu Học | Trương Dương Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 18655 | 10 1/5484 | 10 1/13171 | 0 11/-- |
150 | 21120531 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Phúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 25927 | 10 4/12176 | | 10 2/13751 |
151 | 22120156 Coder Lớp Chồi | Huỳnh Gia Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 37403 | 10 2/18757 | | 10 2/18646 |
152 | 22120432 Coder Lớp Lá | Nông Quốc Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 52873 | 10 20/36662 | 10 2/16211 | 0 3/-- |
153 | 22120141 Coder Tiểu Học | Võ Nguyễn Song Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18 | 41332 | 4 2/12646 | 4 4/12348 | 10 2/16338 |
154 | 22120142 Coder THCS | Vy Quốc Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18 | 46588 | 4 4/15202 | 4 2/16272 | 10 1/15114 |
155 | 21120559 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16 | 19546 | 10 1/7078 | 6 2/12468 | 0 2/-- |
156 | 22120119 Coder Lớp Lá | Bùi Khánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 44917 | 10 5/19758 | 6 8/25159 | 0 7/-- |
157 | 22120100 Coder Lớp Lá | Phạm Trần Trung Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 60248 | 10 8/25296 | 6 16/34952 | 0 10/-- |
158 | 22120101 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 14 | 25066 | 4 2/10977 | 0 3/-- | 10 2/14089 |
159 | 22120152 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 3498 | 10 1/3498 | | 0 8/-- |
160 | 22120116 Coder Lớp Lá | Đoàn Gia Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5595 | 10 1/5595 | | 0 3/-- |
161 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14722 | 10 1/14722 | | |
162 | 22120174 Coder Tiểu Học | Phạm Quốc Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6.67 | 16547 | | | 6.67 3/16547 |
163 | 22120145 Coder Lớp Lá | Y Jop Kđoh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4 | 14698 | | 4 1/14698 | |
164 | 21120579 Coder Lớp Lá | Phạm Thị Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4 | 16613 | | 4 4/16613 | 0 5/-- |
165 | 22120104 Coder Lớp Lá | Tăng Đức Hiệp Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4 | 16914 | 4 3/16914 | 0 3/-- | |
166 | 22120178 Coder Lớp Lá | Dra H’ Joan KiNa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4 | 17435 | 0 1/-- | 4 1/17435 | 0 1/-- |
167 | 22120129 Coder Tiểu Học | Đặng Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 1 | 1672 | 0 1/-- | 1 1/1672 | 0 1/-- |
168 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
169 | 22120380 Coder Lớp Lá | Hồ Nhất Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
170 | 4701103045 Coder Đại Học | Lại Nguyễn Huy Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
171 | 4801104140 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Hoài Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
172 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
173 | 4801104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phi Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
174 | 4801104060 Coder Đại Học | Nguyễn Kinh Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
175 | 22120381 Coder Lớp Chồi | Hoàng Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 16/-- | | |
176 | longbaoit Coder Lớp Chồi | Long Bao Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
177 | 22120372 Coder Lớp Chồi | Mai Nguyen Phuoc Tin Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
178 | 22120092 Coder Lớp Lá | Trần Hà Lê Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 8/-- |
179 | 22120130 Coder Lớp Mầm | Đặng Trung Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
180 | 22120140 Coder Lớp Chồi | Phí Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
181 | 21120522 Coder Lớp Chồi | Phạm Vĩnh Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
182 | 22120414 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Vĩnh Tường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | |
183 | 19120502 Coder Lớp Mầm | Lê Minh Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
184 | 22120392 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Quốc Trọng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
185 | 21120610 Coder Lớp Chồi | Trương Đức Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |