Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104130 Coder Thạc Sĩ | Phạm Quốc Thoại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 6325 | 10 1/505 | 3 1/765 | 10 1/1063 | 10 3/3992 |
2 | 4801104024 Coder Đại Học | Đỗ Đức Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 11202 | 10 4/7325 | 3 1/856 | 10 1/1159 | 10 1/1862 |
3 | 4401753019 Coder Cao Đẳng | TRẦN LINH YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 11647 | 10 5/8686 | 3 1/384 | 10 1/528 | 10 1/2049 |
4 | 4801104066 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Huỳnh Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 12144 | 10 4/7629 | 3 1/526 | 10 2/1967 | 10 1/2022 |
5 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 12531 | 10 1/5401 | 3 1/4338 | 10 1/142 | 10 1/2650 |
6 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 13185 | 10 1/5091 | 3 1/2554 | 10 1/1591 | 10 1/3949 |
7 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 15014 | 10 4/8876 | 3 1/819 | 10 1/1790 | 10 1/3529 |
8 | 4801104044 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 15598 | 10 1/6120 | 3 1/661 | 10 3/3769 | 10 3/5048 |
9 | 4601104126 Coder THPT | TRẦN THÁI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 16198 | 10 2/6570 | 3 1/3988 | 10 1/251 | 10 3/5389 |
10 | 4801104142 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tấn Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 16309 | 10 3/8812 | 3 1/925 | 10 1/1698 | 10 1/4874 |
11 | 4801104140 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Hoài Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 16888 | 10 1/7053 | 3 1/903 | 10 1/2098 | 10 1/6834 |
12 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 18393 | 10 1/6457 | 3 4/6253 | 10 1/1251 | 10 1/4432 |
13 | 4801103072 Coder THCS | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 19406 | 10 1/6617 | 3 1/3359 | 10 1/3943 | 10 1/5487 |
14 | 4701103059 Coder THCS | NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 19936 | 10 5/5697 | 3 1/213 | 10 2/3218 | 10 6/10808 |
15 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 20248 | 10 6/11926 | 3 1/3712 | 10 1/1744 | 10 1/2866 |
16 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 23728 | 10 5/10242 | 3 1/4173 | 10 1/2863 | 10 3/6450 |
17 | 4701104208 Coder THCS | LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 24525 | 10 4/7134 | 3 3/5198 | 10 2/4942 | 10 3/7251 |
18 | 4701104128 Coder Trung Cấp | TĂNG KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 25914 | 10 14/20292 | 3 1/1237 | 10 1/1508 | 10 1/2877 |
19 | 4701104097 Coder Đại Học | MAI LÊ HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 27961 | 10 4/10294 | 3 1/2328 | 10 2/2990 | 10 6/12349 |
20 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 35059 | 10 6/7912 | 3 2/3897 | 10 7/11467 | 10 5/11783 |
21 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 42828 | 10 17/25455 | 3 1/4509 | 10 2/4849 | 10 2/8015 |
22 | 4701103025 Coder Lớp Lá | VÕ PHẠM TUẤN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30.5 | 21632 | 10 7/14038 | 3 1/1229 | 7.5 2/3560 | 10 1/2805 |
23 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 23784 | 1 2/3586 | 3 2/7954 | 10 1/4360 | 10 2/7884 |
24 | 4701104094 Coder THCS | Đặng Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 12841 | | 3 1/2885 | 10 1/3938 | 10 2/6018 |
25 | 4701104157 Coder Tiểu Học | NGÔ LÂM PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 19753 | 10 5/6190 | 3 4/8077 | 10 1/5486 | 0 1/-- |
26 | 4801104095 Coder THPT | Bùi Trọng Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 25259 | 10 6/10389 | 3 1/5412 | 0 4/-- | 10 3/9458 |
27 | 4801104146 Coder Lớp Lá | Huỳnh Thị Tường Vi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20.5 | 39425 | 10 20/29684 | 3 1/2942 | 7.5 3/6799 | |
28 | 4701104086 Coder THCS | NGUYỄN THỊ THU HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.5 | 17504 | 2.5 2/7128 | 3 1/6592 | 10 2/3784 | 0 2/-- |
29 | 4601103034 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG KIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 6550 | 1 1/3105 | 3 1/2001 | 10 1/1444 | 0 2/-- |
30 | 4801104149 Coder THPT | Nguyễn Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3888 | 0 2/-- | 3 1/1786 | 10 1/2102 | 0 2/-- |
31 | 4701104159 Coder THPT | PHAN NGUYỄN MINH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 12972 | 10 4/9389 | 3 1/3583 | | 0 3/-- |
32 | 4701104124 Coder THCS | Lê Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.5 | 12981 | 1 3/7501 | 3 1/913 | 7.5 3/4567 | |
33 | 4801104123 Coder THCS | Nguyễn Minh Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.5 | 16452 | 1 6/10337 | 3 1/2093 | 7.5 2/4022 | 0 2/-- |
34 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.5 | 12292 | 0 6/-- | 3 1/1872 | 7.5 6/10420 | 0 7/-- |
35 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.5 | 14039 | | 3 2/7475 | 7.5 2/6564 | |
36 | 4701104140 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.5 | 18325 | 0 2/-- | 3 6/10914 | 7.5 4/7411 | 0 7/-- |
37 | 4701104068 Coder Tiểu Học | LÊ DUY ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.2 | 6367 | | 2.7 1/1292 | 7.5 3/5075 | 0 1/-- |
38 | 4801103092 Coder Tiểu Học | Lê Phương Trà Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 20504 | 2.5 3/5339 | 3 1/5788 | 2.5 3/9377 | |
39 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.5 | 11676 | | 0 3/-- | 2.5 5/11676 | |
40 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |