Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:00:00 12/07/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:00:00 12/07/2023
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:00:00 12/07/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14801104130
Coder Thạc Sĩ
Phạm Quốc Thoại
Chưa cài đặt thông tin trường
       33632510
1/505
3
1/765
10
1/1063
10
3/3992
24801104024
Coder Đại Học
Đỗ Đức Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       331120210
4/7325
3
1/856
10
1/1159
10
1/1862
34401753019
Coder Cao Đẳng
TRẦN LINH YẾN NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331164710
5/8686
3
1/384
10
1/528
10
1/2049
44801104066
Coder Đại Học
Nguyễn Huỳnh Phúc Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331214410
4/7629
3
1/526
10
2/1967
10
1/2022
54601104183
Coder THCS
NGUYỄN VĂN TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331253110
1/5401
3
1/4338
10
1/142
10
1/2650
64701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331318510
1/5091
3
1/2554
10
1/1591
10
1/3949
74601104005
Coder THPT
Phạm Nguyệt Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331501410
4/8876
3
1/819
10
1/1790
10
1/3529
84801104044
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331559810
1/6120
3
1/661
10
3/3769
10
3/5048
94601104126
Coder THPT
TRẦN THÁI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331619810
2/6570
3
1/3988
10
1/251
10
3/5389
104801104142
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Tấn Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331630910
3/8812
3
1/925
10
1/1698
10
1/4874
114801104140
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Hoài Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       331688810
1/7053
3
1/903
10
1/2098
10
1/6834
124801103052
Coder Cao Đẳng
Phùng Thị Tuyết Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331839310
1/6457
3
4/6253
10
1/1251
10
1/4432
134801103072
Coder THCS
Phan Thị Huyền Thêm
Chưa cài đặt thông tin trường
       331940610
1/6617
3
1/3359
10
1/3943
10
1/5487
144701103059
Coder THCS
NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331993610
5/5697
3
1/213
10
2/3218
10
6/10808
154801104031
Coder Đại Học
Phạm Trọng Đức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       332024810
6/11926
3
1/3712
10
1/1744
10
1/2866
164601104037
Coder THCS
THÁI BÁ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       332372810
5/10242
3
1/4173
10
1/2863
10
3/6450
174701104208
Coder THCS
LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       332452510
4/7134
3
3/5198
10
2/4942
10
3/7251
184701104128
Coder Trung Cấp
TĂNG KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       332591410
14/20292
3
1/1237
10
1/1508
10
1/2877
194701104097
Coder Đại Học
MAI LÊ HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       332796110
4/10294
3
1/2328
10
2/2990
10
6/12349
204501104042
Coder THCS
LÊ TẤN DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       333505910
6/7912
3
2/3897
10
7/11467
10
5/11783
214701104055
Coder THPT
PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       334282810
17/25455
3
1/4509
10
2/4849
10
2/8015
224701103025
Coder Lớp Lá
VÕ PHẠM TUẤN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30.52163210
7/14038
3
1/1229
7.5
2/3560
10
1/2805
234701104194
Coder Tiểu Học
LÊ MINH CHÍNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24237841
2/3586
3
2/7954
10
1/4360
10
2/7884
244701104094
Coder THCS
Đặng Quốc Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23128413
1/2885
10
1/3938
10
2/6018
254701104157
Coder Tiểu Học
NGÔ LÂM PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       231975310
5/6190
3
4/8077
10
1/5486
0
1/--
264801104095
Coder THPT
Bùi Trọng Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       232525910
6/10389
3
1/5412
0
4/--
10
3/9458
274801104146
Coder Lớp Lá
Huỳnh Thị Tường Vi
Chưa cài đặt thông tin trường
       20.53942510
20/29684
3
1/2942
7.5
3/6799
284701104086
Coder THCS
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15.5175042.5
2/7128
3
1/6592
10
2/3784
0
2/--
294601103034
Coder THCS
LÊ MINH TRUNG KIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1465501
1/3105
3
1/2001
10
1/1444
0
2/--
304801104149
Coder THPT
Nguyễn Quang Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1338880
2/--
3
1/1786
10
1/2102
0
2/--
314701104159
Coder THPT
PHAN NGUYỄN MINH PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       131297210
4/9389
3
1/3583
0
3/--
324701104124
Coder THCS
Lê Văn Luân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.5129811
3/7501
3
1/913
7.5
3/4567
334801104123
Coder THCS
Nguyễn Minh Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.5164521
6/10337
3
1/2093
7.5
2/4022
0
2/--
344701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10.5122920
6/--
3
1/1872
7.5
6/10420
0
7/--
354701104040
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10.5140393
2/7475
7.5
2/6564
364701104140
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10.5183250
2/--
3
6/10914
7.5
4/7411
0
7/--
374701104068
Coder Tiểu Học
LÊ DUY ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10.263672.7
1/1292
7.5
3/5075
0
1/--
384801103092
Coder Tiểu Học
Lê Phương Trà Vy
Chưa cài đặt thông tin trường
       8205042.5
3/5339
3
1/5788
2.5
3/9377
394701103001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN BÌNH AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.5116760
3/--
2.5
5/11676
404701104227
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00