Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103092 Coder Tiểu Học | Lê Phương Trà Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 932 | 10 1/304 | 10 1/628 |
2 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1285 | 10 1/121 | 10 1/1164 |
3 | 4801104066 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Huỳnh Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1735 | 10 1/643 | 10 1/1092 |
4 | 4701103025 Coder Lớp Lá | VÕ PHẠM TUẤN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2396 | 10 1/1148 | 10 1/1248 |
5 | 4601103034 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG KIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2715 | 10 1/1480 | 10 1/1235 |
6 | 4701104140 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2726 | 10 1/933 | 10 1/1793 |
7 | 4701103059 Coder THCS | NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2806 | 10 1/1047 | 10 1/1759 |
8 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3242 | 10 1/1139 | 10 1/2103 |
9 | 4801104149 Coder THPT | Nguyễn Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3289 | 10 1/932 | 10 1/2357 |
10 | 4701104094 Coder THCS | Đặng Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3636 | 10 1/1478 | 10 1/2158 |
11 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3787 | 10 1/1400 | 10 1/2387 |
12 | 4401753019 Coder Cao Đẳng | TRẦN LINH YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3862 | 10 1/1748 | 10 1/2114 |
13 | 4801104024 Coder Đại Học | Đỗ Đức Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3992 | 10 2/2447 | 10 1/1545 |
14 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4178 | 10 1/1891 | 10 1/2287 |
15 | 4801104142 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tấn Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4299 | 10 1/1330 | 10 2/2969 |
16 | 4701104208 Coder THCS | LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4693 | 10 1/1559 | 10 2/3134 |
17 | 4701104124 Coder THCS | Lê Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4839 | 10 3/3841 | 10 1/998 |
18 | 4801104044 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4849 | 10 1/2281 | 10 1/2568 |
19 | 4801103072 Coder THCS | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4879 | 10 1/2097 | 10 1/2782 |
20 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6232 | 10 1/3101 | 10 1/3131 |
21 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7021 | 10 4/4793 | 10 1/2228 |
22 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7587 | 10 3/4874 | 10 1/2713 |
23 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8959 | 10 4/5949 | 10 1/3010 |
24 | 4801104130 Coder Thạc Sĩ | Phạm Quốc Thoại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9620 | 10 4/6136 | 10 2/3484 |
25 | 4601104126 Coder THPT | TRẦN THÁI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9934 | 10 6/7437 | 10 1/2497 |
26 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15934 | 10 7/10114 | 10 3/5820 |
27 | 4701104128 Coder Trung Cấp | TĂNG KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 7946 | 10 1/2209 | 5 3/5737 |
28 | 4701104097 Coder Đại Học | MAI LÊ HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 4978 | 10 1/1826 | 2.5 1/3152 |
29 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1715 | 10 1/1715 | 0 4/-- |
30 | 4801104140 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Hoài Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3406 | | 10 1/3406 |
31 | 4701104157 Coder Tiểu Học | NGÔ LÂM PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3658 | 10 2/3658 | |
32 | 4801104095 Coder THPT | Bùi Trọng Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4780 | 10 2/4780 | 0 1/-- |
33 | 4701104159 Coder THPT | PHAN NGUYỄN MINH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6046 | 10 4/6046 | 0 2/-- |
34 | 4701104068 Coder Tiểu Học | LÊ DUY ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
35 | 4801104123 Coder THCS | Nguyễn Minh Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
36 | 4801104146 Coder Lớp Lá | Huỳnh Thị Tường Vi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
37 | 4701104086 Coder THCS | NGUYỄN THỊ THU HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
39 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |