Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:32:08 19/09/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:32:08 19/09/2023
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:32:08 19/09/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
14801103032
Coder Trung Cấp
Trịnh Trần Diễm Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       722922
1/1114
5
1/1178
24701103097
Coder Lớp Lá
Mai Thị Hương Trà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       730992
1/1366
5
1/1733
34701104209
Coder THPT
NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       732002
1/1472
5
1/1728
44701104041
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       736332
1/2220
5
1/1413
54701104205
Coder THCS
TRẦN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       741302
1/1290
5
1/2840
64701104242
Coder THCS
NGUYỄN LÊ UY VŨ
Chưa cài đặt thông tin trường
       743612
1/2156
5
2/2205
74701104105
Coder Đại Học
Đỗ Huỳnh Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       745312
2/3497
5
1/1034
84701103096
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN A TOÀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       748782
1/1832
5
1/3046
94701104061
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       750852
1/729
5
2/4356
104801104138
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Hương Trà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       754922
1/2272
5
1/3220
114701103083
Coder THPT
NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       755412
1/2343
5
1/3198
124601103042
Coder Tiểu Học
CHUNG TÂM NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       758292
2/4358
5
1/1471
134701104100
Coder Lớp Lá
Đỗ Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       759442
1/1313
5
2/4631
144701103068
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       764552
2/3230
5
1/3225
154701103043
Coder Lớp Lá
NGÔ NGUYỄN NGỌC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       764992
1/2997
5
1/3502
164701104139
Coder THCS
NGÔ HOÀNG MINH NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       767502
2/3326
5
1/3424
174501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       772062
1/3148
5
2/4058
184701104085
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ KIM HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       772192
2/3784
5
1/3435
194701104083
Coder THCS
Nguyễn Quách Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       772212
2/3860
5
1/3361
204701104185
Coder THCS
PHAN NGÔ MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       772932
4/4904
5
2/2389
214701103036
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       782282
1/2447
5
3/5781
224601104102
Coder THCS
NGUYỄN BÌNH MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       7155462
8/11989
5
1/3557
234701103059
Coder THCS
NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7163322
8/11885
5
2/4447
244701104208
Coder THCS
LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       521655
1/2165
254601103009
Coder Lớp Lá
NGÔ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       532045
1/3204
264501103034
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       532195
2/3219
274601103020
Coder Lớp Lá
ĐỔ THỊ NGỌC HÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       532585
1/3258
284601103075
Coder Lớp Lá
VÕ NGỌC THU TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       532665
1/3266
294601103023
Coder Lớp Lá
Lê Duy Hảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       535075
1/3507
304601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       540875
2/4087
314601103006
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG TÚ ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       546355
2/4635
324601104203
Coder THCS
PHẠM QUANG TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       546580
1/--
5
2/4658
334701103112
Coder THCS
NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.67128032
5/6820
1.67
3/5983
344701103099
Coder THCS
Trần Thị Ngọc Trâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       222372
1/2237
354701103070
Coder THCS
HỒ KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       224092
1/2409
0
4/--
364701103101
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lê Cẩm Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       225632
1/2563
374601103013
Coder Tiểu Học
TRÀ THU CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       234282
1/3428
384701104068
Coder Tiểu Học
LÊ DUY ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       234932
1/3493
394801103027
Coder THCS
Nguyễn Việt Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       236492
2/3649
404301104133
Coder Tiểu Học
HỒ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       237022
2/3702
414701103076
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       237962
2/3796
0
3/--
424701103094
Coder Tiểu Học
HUỲNH CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       264272
4/6427
0
1/--
434601103045
Coder Tiểu Học
HUỲNH CHÍ NGUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       295972
6/9597
0
3/--
444601103081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
454701103107
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHÂN VĂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
464701103110
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474601104138
Coder Tiểu Học
TRẦN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484701103015
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ANH NGHIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494701103071
Coder Tiểu Học
Lê Thị Bích Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504601104073
Coder Tiểu Học
PHẠM THẢO HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
514601103029
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
524601104008
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
534601104119
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
544601104044
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
554401104248
Coder Tiểu Học
KEOPHANTHAVONG OTHAI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
564601103051
Coder Tiểu Học
TRỊNH YẾN NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
574601103050
Coder THCS
VÕ MINH NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
584601104022
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC DANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00