Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104002 Coder Đại Học | Lê Đức Anh Học viện Cảnh Sát Nhân Dân |  | 40 | 1535 | 10 1/309 | 10 1/348 | 10 1/472 | 10 1/406 |
2 | 4901104035 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Huỳnh Mỹ Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1644 | 10 1/307 | 10 1/403 | 10 1/447 | 10 1/487 |
3 | 4901104105 Coder Đại Học | Bùi Nguyễn Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 2464 | 10 1/350 | 10 1/499 | 10 1/761 | 10 1/854 |
4 | 4901104052 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Bảo Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3197 | 10 1/341 | 10 2/1621 | 10 1/560 | 10 1/675 |
5 | 4901104176 Coder Tiểu Học | Phạm Tuấn Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 3229 | 10 1/355 | 10 1/626 | 10 1/989 | 10 1/1259 |
6 | 4801103072 Coder THCS | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 3858 | 10 1/600 | 10 1/686 | 10 1/1191 | 10 1/1381 |
7 | 4901104090 Coder THPT | Nguyễn Đình Bình Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4139 | 10 1/407 | 10 2/1881 | 10 1/857 | 10 1/994 |
8 | 4901104025 Coder THPT | Phạm Văn Thái Dương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 4170 | 10 1/619 | 10 1/928 | 10 1/1336 | 10 1/1287 |
9 | 4901104093 Coder Tiểu Học | Lê Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4497 | 10 1/436 | 10 1/803 | 10 1/1328 | 10 1/1930 |
10 | 4901104161 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thành Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 4733 | 10 1/382 | 10 1/705 | 10 1/1501 | 10 1/2145 |
11 | 4901104130 Coder Thạc Sĩ | Vũ Thế Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4820 | 10 1/325 | 10 2/1877 | 10 1/1523 | 10 1/1095 |
12 | 4801103022 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4848 | 10 1/553 | 10 1/731 | 10 1/2103 | 10 1/1461 |
13 | 4901104121 Coder Tiểu Học | Văn Hồng Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 5003 | 10 1/129 | 10 1/520 | 10 2/2931 | 10 1/1423 |
14 | 4901104021 Coder THPT | Nguyễn Thanh Nhựt Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5241 | 10 2/1682 | 10 1/705 | 10 1/1176 | 10 1/1678 |
15 | 4901104150 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhựt Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5508 | 10 2/1547 | 10 1/553 | 10 1/905 | 10 2/2503 |
16 | 4901104098 Coder THPT | Lư Kim Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5982 | 10 2/1505 | 10 1/749 | 10 1/1743 | 10 1/1985 |
17 | 4901104079 Coder Thạc Sĩ | Phang Anh Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6245 | 10 1/516 | 10 1/1267 | 10 1/1832 | 10 1/2630 |
18 | 4901104063 Coder Tiểu Học | Võ Phú Vĩnh Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6427 | 10 1/54 | 10 1/1614 | 10 1/2203 | 10 1/2556 |
19 | 4901104068 Coder THCS | Lê Văn Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 6474 | 10 1/526 | 10 2/2517 | 10 1/1556 | 10 1/1875 |
20 | 4901104057 Coder THCS | Phạm Nhật Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 6714 | 10 1/313 | 10 1/628 | 10 2/3095 | 10 1/2678 |
21 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7023 | 10 2/1747 | 10 1/670 | 10 1/2022 | 10 2/2584 |
22 | 4901104037 CODER TIẾN SĨ | Hoàng Văn Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7733 | 10 1/138 | 10 2/2539 | 10 1/2359 | 10 1/2697 |
23 | 4901104019 Coder Tiểu Học | Phan Quốc Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 7795 | 10 2/2320 | 10 1/1482 | 10 1/1875 | 10 1/2118 |
24 | 4901104144 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8049 | 10 2/1600 | 10 1/1607 | 10 1/2243 | 10 1/2599 |
25 | 4901104075 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Trọng Khương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8278 | 10 1/39 | 10 3/3054 | 10 3/3816 | 10 1/1369 |
26 | 4901104013 Coder THCS | Võ Trần Bảo Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8462 | 10 2/1871 | 10 1/1307 | 10 2/3529 | 10 1/1755 |
27 | 4901104039 Coder THPT | Nguyễn Mỹ Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9807 | 10 3/2779 | 10 2/2587 | 10 1/2083 | 10 1/2358 |
28 | 4901104126 Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Anh Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9986 | 10 2/1483 | 10 1/456 | 10 1/666 | 10 6/7381 |
29 | 4901104010 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Bích Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11925 | 10 3/2736 | 10 4/4968 | 10 1/1891 | 10 1/2330 |
30 | 4901104119 Coder Cao Đẳng | Cao Huỳnh Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12839 | 10 3/4506 | 10 2/2698 | 10 2/2875 | 10 2/2760 |
31 | 4901104044 Coder THPT | Nguyễn Doãn Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 15977 | 10 1/298 | 10 8/9045 | 10 4/5306 | 10 1/1328 |
32 | 4901104155 Coder THPT | Văn Vĩnh Thái Toàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3579 | 10 1/167 | 10 1/1400 | | 10 1/2012 |
33 | 4901104064 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3777 | 10 1/324 | 10 1/852 | 10 1/2601 | |
34 | 4901104141 Coder THCS | Vũ Đức Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3840 | 10 1/324 | 10 1/921 | 10 1/2595 | |
35 | 4901104066 Coder Cao Đẳng | Phan Tuấn Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3842 | 10 1/390 | 10 2/1852 | 10 1/1600 | 0 1/-- |
36 | 4901104106 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huỳnh Đức Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4010 | 10 1/220 | 10 1/1281 | 10 1/2509 | |
37 | 4901104110 Coder THCS | Ngô Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4828 | 10 1/946 | 10 1/1233 | 10 1/2649 | |
38 | 4901104134 Coder Tiểu Học | Phan Công Thành Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5117 | 10 1/502 | 10 1/820 | 10 2/3795 | |
39 | 4901104031 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hải Đăng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6717 | 10 2/1721 | 10 2/2439 | 10 1/2557 | |
40 | 4901104169 Coder THCS | Nguyễn Mai Phương Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6929 | 0 2/-- | 10 1/2061 | 10 1/2257 | 10 1/2611 |
41 | 4901104047 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7295 | 10 1/346 | 10 4/4446 | 0 4/-- | 10 1/2503 |
42 | 4901104179 CODER TIẾN SĨ | Trần Huy Vui Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7545 | 10 1/135 | 10 4/4956 | 10 1/2454 | |
43 | 4901104083 Coder Đại Học | Con Văn Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9247 | 10 4/4176 | 10 1/1505 | 10 2/3566 | |
44 | 4901104166 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2277 | 10 1/829 | 10 1/1448 | | |
45 | 4901104112 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3006 | 10 2/1537 | 10 1/1469 | 0 1/-- | |
46 | 4901104087 Coder Lớp Mầm | Hoàng Qúy Lương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5439 | 10 2/2140 | 10 2/3299 | | |
47 | 4801103041 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |