Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 10:13:26 27/09/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 10:53:26 27/09/2023
Tổng thời gian thi: 40 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 10:53:26 27/09/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14901104011
Coder THCS
Nguyễn Thái Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40115410
1/237
10
1/268
10
1/314
10
1/335
24901103067
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Văn Minh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40165810
1/248
10
1/305
10
1/512
10
1/593
34901104076
Coder THCS
Cao Võ Tuấn Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40166410
1/338
10
1/372
10
1/428
10
1/526
44901104018
Coder Thạc Sĩ
Hoàng Tấn Dũng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40174610
1/383
10
1/415
10
1/457
10
1/491
54901104152
Coder THPT
Bùi Minh Tín
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40212210
1/270
10
1/449
10
1/643
10
1/760
64901104164
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Anh Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40264110
1/249
10
1/596
10
1/728
10
1/1068
74901104117
Coder THCS
Vũ Nguyễn Việt Phương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40278810
1/339
10
1/455
10
1/959
10
1/1035
84901104028
Coder Tiểu Học
Phan Gia Đại
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40279010
1/211
10
1/358
10
1/1424
10
1/797
94901104148
Coder THCS
Phan Ngọc Thanh Thư
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40289310
1/256
10
1/556
10
1/893
10
1/1188
104901104048
Coder THCS
Võ Nguyễn Minh Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40313810
2/1536
10
1/418
10
1/701
10
1/483
114901104167
Coder Lớp Lá
Quách Lê Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40316610
1/250
10
1/571
10
1/1013
10
1/1332
124901104172
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Phú Tỷ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40334210
1/259
10
2/1659
10
1/656
10
1/768
134901104085
Coder THCS
Hoàng Trần Thiên Lộc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40355310
1/391
10
1/653
10
1/1100
10
1/1409
144901104183
Coder THCS
Nguyễn Lâm Hoàng Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40412710
1/273
10
1/764
10
1/1377
10
1/1713
154901104159
Coder THCS
Lưu Thi Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40439910
1/330
10
2/1958
10
1/993
10
1/1118
164901104143
Coder Lớp Chồi
Lê Hồ Phước Thịnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40450610
1/403
10
1/735
10
1/1132
10
1/2236
174901103012
Coder THCS
Cao Huỳnh Hạnh Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40477210
1/275
10
1/1642
10
1/643
10
2/2212
184901104053
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40480910
2/1587
10
2/1727
10
1/726
10
1/769
194901104042
Coder THPT
Hà Đăng Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40504910
1/499
10
1/582
10
1/1770
10
1/2198
204901103022
Coder Tiểu Học
Nguyễn Mỹ Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40569410
1/385
10
2/2079
10
1/1752
10
1/1478
214701104243
Coder THPT
LÊ VĂN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40575610
1/239
10
1/350
10
3/4524
10
1/643
224901104104
Coder THPT
Phan Thị Hồng Nhung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40576910
1/305
10
1/698
10
1/1374
10
2/3392
234901104014
Coder Đại Học
Nguyễn Quốc Chí
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40579610
1/328
10
1/873
10
1/2221
10
1/2374
244901104115
Coder Tiểu Học
Nguyễn Triệu Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40594010
2/1923
10
1/949
10
1/1373
10
1/1695
254901104137
Coder Lớp Lá
Ngô Dương Đức Thắng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40671210
2/1625
10
1/673
10
1/2042
10
1/2372
264901104038
Coder Trung Cấp
Nguyễn Đức Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40742210
1/2127
10
1/869
10
1/1177
10
2/3249
274901104124
Coder THPT
Nguyễn Hữu Hoàng Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40781910
1/245
10
5/5450
10
1/978
10
1/1146
284901104030
Coder Thạc Sĩ
Trần Hoàng Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40916910
2/3413
10
1/840
10
1/1376
10
2/3540
294901104120
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Hữu Minh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40920810
2/1962
10
2/2000
10
3/3697
10
1/1549
304901104069
Coder Trung Cấp
Ngô Quang Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401011110
4/4580
10
1/829
10
2/2888
10
2/1814
314901104142
Coder Cao Đẳng
Đoàn Quang Thiệu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402221110
9/10291
10
3/4177
10
4/5511
10
1/2232
324901104178
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Chấn Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35500110
1/278
10
1/739
5
1/2191
10
1/1793
334901104107
Coder Đại Học
Trần Hoàng Phát
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.5640610
1/494
2.5
2/2154
10
1/1568
10
1/2190
344901104094
Coder THPT
Nguyễn Đặng Đại Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30177710
1/478
10
1/565
10
1/734
354901104180
Coder Lớp Lá
Nguyễn Uyên Vy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30240110
1/368
10
1/609
10
1/1424
364901104006
Coder THCS
Trần Đức Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30417910
1/742
10
1/1571
10
1/1866
374901104026
Coder THPT
Trần Lê Triều Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30584210
1/893
10
2/3005
10
1/1944
384901103003
Coder Tiểu Học
Long Triều Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       30805710
1/351
10
2/3287
10
3/4419
394901104082
Coder THCS
Nguyễn Hữu Lập
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.5512910
2/2008
2.5
1/1112
10
1/2009
404901103001
Coder Lớp Lá
Lê Nguyễn Hoài An
Chưa cài đặt thông tin trường
       22.51316010
1/509
2.5
8/10378
10
1/2273
414901104024
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thái Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20181110
1/304
10
1/1507
424901104088
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Công Lý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20201610
1/654
10
1/1362
434901103094
Coder Lớp Lá
Lê Thành Vinh
Chưa cài đặt thông tin trường
       20299110
2/1509
10
1/1482
444901104008
Coder Trung Cấp
Hồ Trần Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20313910
1/236
10
2/2903
454901104059
Coder Trung Cấp
Trần Nguyễn Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20348510
1/1396
10
1/2089
464901104080
Coder THCS
Nguyễn Nhứt Lâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       20431310
2/1929
10
1/2384
474901104051
Coder THCS
Hồ Quốc Huy
Đại học Cần Thơ
       20497310
2/1587
10
3/3386
484901104162
Coder Thạc Sĩ
Hứa Thiên Trường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201220310
4/5132
10
5/7071
494901103090
Coder Tiểu Học
Trần Nguyên Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.5170910
1/411
2.5
1/1298
0
1/--
504901104175
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Vinh
Chưa cài đặt thông tin trường
       101233710
10/12337
514601607024
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN THỊ LIÊN HOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
524501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00