Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104011 Coder THPT | Nguyễn Thái Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1154 | 10 1/237 | 10 1/268 | 10 1/314 | 10 1/335 |
2 | 4901103067 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1658 | 10 1/248 | 10 1/305 | 10 1/512 | 10 1/593 |
3 | 4901104076 Coder THCS | Cao Võ Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1664 | 10 1/338 | 10 1/372 | 10 1/428 | 10 1/526 |
4 | 4901104018 Coder Thạc Sĩ | Hoàng Tấn Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1746 | 10 1/383 | 10 1/415 | 10 1/457 | 10 1/491 |
5 | 4901104152 Coder THPT | Bùi Minh Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2122 | 10 1/270 | 10 1/449 | 10 1/643 | 10 1/760 |
6 | 4901104164 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2641 | 10 1/249 | 10 1/596 | 10 1/728 | 10 1/1068 |
7 | 4901104117 Coder THPT | Vũ Nguyễn Việt Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2788 | 10 1/339 | 10 1/455 | 10 1/959 | 10 1/1035 |
8 | 4901104028 Coder Tiểu Học | Phan Gia Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2790 | 10 1/211 | 10 1/358 | 10 1/1424 | 10 1/797 |
9 | 4901104148 Coder THCS | Phan Ngọc Thanh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2893 | 10 1/256 | 10 1/556 | 10 1/893 | 10 1/1188 |
10 | 4901104048 Coder THCS | Võ Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3138 | 10 2/1536 | 10 1/418 | 10 1/701 | 10 1/483 |
11 | 4901104167 Coder Lớp Lá | Quách Lê Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3166 | 10 1/250 | 10 1/571 | 10 1/1013 | 10 1/1332 |
12 | 4901104172 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Phú Tỷ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3342 | 10 1/259 | 10 2/1659 | 10 1/656 | 10 1/768 |
13 | 4901104085 Coder THPT | Hoàng Trần Thiên Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3553 | 10 1/391 | 10 1/653 | 10 1/1100 | 10 1/1409 |
14 | 4901104183 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4127 | 10 1/273 | 10 1/764 | 10 1/1377 | 10 1/1713 |
15 | 4901104159 Coder THPT | Lưu Thi Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4399 | 10 1/330 | 10 2/1958 | 10 1/993 | 10 1/1118 |
16 | 4901104143 Coder Lớp Chồi | Lê Hồ Phước Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4506 | 10 1/403 | 10 1/735 | 10 1/1132 | 10 1/2236 |
17 | 4901103012 Coder THCS | Cao Huỳnh Hạnh Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4772 | 10 1/275 | 10 1/1642 | 10 1/643 | 10 2/2212 |
18 | 4901104053 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4809 | 10 2/1587 | 10 2/1727 | 10 1/726 | 10 1/769 |
19 | 4901104042 Coder Trung Cấp | Hà Đăng Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5049 | 10 1/499 | 10 1/582 | 10 1/1770 | 10 1/2198 |
20 | 4901103022 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mỹ Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5694 | 10 1/385 | 10 2/2079 | 10 1/1752 | 10 1/1478 |
21 | 4701104243 Coder THPT | LÊ VĂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5756 | 10 1/239 | 10 1/350 | 10 3/4524 | 10 1/643 |
22 | 4901104104 Coder THPT | Phan Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5769 | 10 1/305 | 10 1/698 | 10 1/1374 | 10 2/3392 |
23 | 4901104014 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Quốc Chí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5796 | 10 1/328 | 10 1/873 | 10 1/2221 | 10 1/2374 |
24 | 4901104115 Coder Tiểu Học | Nguyễn Triệu Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5940 | 10 2/1923 | 10 1/949 | 10 1/1373 | 10 1/1695 |
25 | 4901104137 Coder Lớp Lá | Ngô Dương Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6712 | 10 2/1625 | 10 1/673 | 10 1/2042 | 10 1/2372 |
26 | 4901104038 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7422 | 10 1/2127 | 10 1/869 | 10 1/1177 | 10 2/3249 |
27 | 4901104124 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Hoàng Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7819 | 10 1/245 | 10 5/5450 | 10 1/978 | 10 1/1146 |
28 | 4901104030 Coder Thạc Sĩ | Trần Hoàng Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9169 | 10 2/3413 | 10 1/840 | 10 1/1376 | 10 2/3540 |
29 | 4901104120 Coder Đại Học | Nguyễn Hữu Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9208 | 10 2/1962 | 10 2/2000 | 10 3/3697 | 10 1/1549 |
30 | 4901104069 Coder Trung Cấp | Ngô Quang Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10111 | 10 4/4580 | 10 1/829 | 10 2/2888 | 10 2/1814 |
31 | 4901104142 Coder Cao Đẳng | Đoàn Quang Thiệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22211 | 10 9/10291 | 10 3/4177 | 10 4/5511 | 10 1/2232 |
32 | 4901104178 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Chấn Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 5001 | 10 1/278 | 10 1/739 | 5 1/2191 | 10 1/1793 |
33 | 4901104107 Coder Đại Học | Trần Hoàng Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.5 | 6406 | 10 1/494 | 2.5 2/2154 | 10 1/1568 | 10 1/2190 |
34 | 4901104094 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đặng Đại Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1777 | 10 1/478 | 10 1/565 | 10 1/734 | |
35 | 4901104180 Coder Lớp Lá | Nguyễn Uyên Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2401 | 10 1/368 | 10 1/609 | | 10 1/1424 |
36 | 4901104006 Coder THPT | Trần Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4179 | | 10 1/742 | 10 1/1571 | 10 1/1866 |
37 | 4901104026 Coder THPT | Trần Lê Triều Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5842 | | 10 1/893 | 10 2/3005 | 10 1/1944 |
38 | 4901103003 Coder Tiểu Học | Long Triều Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8057 | 10 1/351 | 10 2/3287 | 10 3/4419 | |
39 | 4901104082 Coder THCS | Nguyễn Hữu Lập Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 5129 | 10 2/2008 | 2.5 1/1112 | 10 1/2009 | |
40 | 4901103001 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Hoài An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22.5 | 13160 | 10 1/509 | 2.5 8/10378 | 10 1/2273 | |
41 | 4901104024 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1811 | 10 1/304 | 10 1/1507 | | |
42 | 4901104088 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Công Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2016 | 10 1/654 | 10 1/1362 | | |
43 | 4901103094 Coder Lớp Lá | Lê Thành Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2991 | 10 2/1509 | 10 1/1482 | | |
44 | 4901104008 Coder Trung Cấp | Hồ Trần Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3139 | 10 1/236 | 10 2/2903 | | |
45 | 4901104059 Coder Cao Đẳng | Trần Nguyễn Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3485 | 10 1/1396 | 10 1/2089 | | |
46 | 4901104080 Coder THCS | Nguyễn Nhứt Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4313 | 10 2/1929 | 10 1/2384 | | |
47 | 4901104051 Coder Tiểu Học | Hồ Quốc Huy Đại học Cần Thơ |  | 20 | 4973 | 10 2/1587 | 10 3/3386 | | |
48 | 4901104162 CODER TIẾN SĨ | Hứa Thiên Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12203 | 10 4/5132 | 10 5/7071 | | |
49 | 4901103090 Coder Tiểu Học | Trần Nguyên Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 1709 | 10 1/411 | 2.5 1/1298 | 0 1/-- | |
50 | 4901104175 Coder THCS | Nguyễn Thị Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12337 | 10 10/12337 | | | |
51 | 4601607024 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN THỊ LIÊN HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
52 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |