Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:14:07 27/09/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:59:07 27/09/2023
Tổng thời gian thi: 45 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:59:07 27/09/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14901104071
Coder Thạc Sĩ
Trần Quốc Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40154510
1/242
10
1/340
10
1/427
10
1/536
24901104012
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Thanh Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40214610
1/313
10
1/425
10
1/650
10
1/758
34901104056
Coder THCS
Phan Tấn Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40245510
1/257
10
1/454
10
1/779
10
1/965
44901104015
Coder Trung Cấp
Nguyễn Hoàng Chương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40258910
1/358
10
1/492
10
1/778
10
1/961
54901104067
Coder Đại Học
Hà Thái Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40309810
1/262
10
1/358
10
2/1739
10
1/739
64901104022
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40315810
1/285
10
1/430
10
1/1100
10
1/1343
74701103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40315910
1/277
10
1/1246
10
1/729
10
1/907
84901104005
Coder Đại Học
Trần Đức Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40315910
1/281
10
1/480
10
1/1074
10
1/1324
94901104089
Coder Tiểu Học
Lý Tiểu Mẫn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40337510
1/271
10
1/480
10
1/1239
10
1/1385
104901104153
Coder Tiểu Học
Huỳnh Hữu Tín
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40349710
1/195
10
1/742
10
1/1176
10
1/1384
114901104040
Coder Tiểu Học
Trần Gia Hân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40380210
1/192
10
1/719
10
1/1158
10
1/1733
124901104029
Coder Tiểu Học
Hoàng Đạo Duy Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40440610
2/1448
10
1/441
10
1/1341
10
1/1176
134901104072
Coder THPT
Hồ Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40446510
2/1473
10
1/693
10
1/1083
10
1/1216
144901104125
Coder Tiểu Học
Dương Thành Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40452710
2/1445
10
1/516
10
1/1486
10
1/1080
154801104123
Coder THCS
Nguyễn Minh Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40459510
1/453
10
2/1901
10
1/1021
10
1/1220
164801104057
Coder Trung Cấp
Bùi Quốc Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       40491410
1/471
10
1/730
10
2/2404
10
1/1309
174901104097
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thanh Ngoan
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40495310
2/1694
10
1/539
10
1/1881
10
1/839
184901104181
Coder THCS
Lê Như Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40599210
1/702
10
1/1501
10
1/1757
10
1/2032
194901104170
Coder THCS
Nguyễn Thanh Tuyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40642010
1/707
10
1/1473
10
1/1974
10
1/2266
204801104109
Coder Đại Học
Trần Minh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40644110
3/3825
10
1/334
10
1/424
10
2/1858
214901104078
Coder Cao Đẳng
Trương Anh Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40649810
2/1641
10
1/781
10
2/2522
10
1/1554
224901104160
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thành Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40650010
2/1481
10
1/660
10
2/2676
10
1/1683
234901104149
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thanh Tiền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40681210
2/1553
10
1/911
10
1/1985
10
1/2363
244901104103
Coder THCS
Ngô Ý Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40728010
2/1447
10
3/3150
10
1/1131
10
1/1552
254901104129
Coder Tiểu Học
Nguyễn Văn Tâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40823110
1/683
10
1/1236
10
2/3657
10
1/2655
264901104138
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hữu Thắng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40867510
2/1527
10
3/3321
10
1/1718
10
1/2109
274901104145
Coder Trung Cấp
Phan Huỳnh Minh Thịnh
Đại Học Bách Khoa - Hà Nội
       40931710
3/2801
10
3/3072
10
1/1441
10
1/2003
284901104084
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lương Hoàng Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401026810
2/1511
10
1/1066
10
4/6083
10
1/1608
294901104045
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401161310
4/4653
10
1/1000
10
2/3454
10
1/2506
304901104007
Coder Tiểu Học
Phạm Thị Ngọc Ánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401335410
2/3248
10
2/3267
10
2/3333
10
2/3506
314901104101
Coder Lớp Lá
Huỳnh Võ Trí Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.52070110
4/3891
2.5
5/7081
10
3/5026
10
3/4703
324901104174
Coder Đại Học
Lâm Quốc Việt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30425310
1/478
10
1/664
0
3/--
10
2/3111
334901104116
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Xuân Đặng Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30520010
1/612
10
2/2473
10
1/2115
344901104046
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Nhật Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       30560210
1/653
10
1/1198
10
2/3751
354901104073
Coder THCS
Nguyễn Minh Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30812710
2/1556
10
1/2313
10
3/4258
364901104054
Coder THCS
Nguyễn Văn Đoàn Bảo Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301346010
4/3897
10
1/1083
10
6/8480
374901104032
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đức Điềm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302231510
5/5102
10
10/12593
10
3/4620
384901104092
Coder Tiểu Học
Lỡ Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302541410
5/5409
10
14/17480
10
1/2525
394901104020
Coder Tiểu Học
Ngô Lê Đức Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20203510
1/169
10
1/1866
404901104050
Coder THCS
Diệp Quang Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20214710
2/1466
10
1/681
414901104168
Coder Tiểu Học
Nguyễn Sinh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20236610
1/707
10
1/1659
424901104133
Coder THCS
Nguyễn Trần Bảo Thái
Đại Học Bách Khoa - Hà Nội
       20246510
1/1085
10
1/1380
434901104001
Coder Tiểu Học
Chu Hải Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20401810
1/132
10
3/3886
0
1/--
444901104111
Coder Tiểu Học
Phú Nguyễn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1015510
1/155
0
1/--
454901104109
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Phi
Đại Học Bách Khoa - Hà Nội
       1095710
1/957
0
1/--
464901104037
CODER TIẾN SĨ
Hoàng Văn Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474901104146
Coder Sơ Sinh
Nguyễn Văn Thuận
Chưa cài đặt thông tin trường
       00