Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104071 Coder Thạc Sĩ | Trần Quốc Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1545 | 10 1/242 | 10 1/340 | 10 1/427 | 10 1/536 |
2 | 4901104012 Coder Thạc Sĩ | NguyễnThanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2146 | 10 1/313 | 10 1/425 | 10 1/650 | 10 1/758 |
3 | 4901104056 Coder THCS | Phan Tấn Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2455 | 10 1/257 | 10 1/454 | 10 1/779 | 10 1/965 |
4 | 4901104015 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hoàng Chương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2589 | 10 1/358 | 10 1/492 | 10 1/778 | 10 1/961 |
5 | 4901104067 Coder Thạc Sĩ | Hà Thái Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3098 | 10 1/262 | 10 1/358 | 10 2/1739 | 10 1/739 |
6 | 4901104022 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3158 | 10 1/285 | 10 1/430 | 10 1/1100 | 10 1/1343 |
7 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3159 | 10 1/277 | 10 1/1246 | 10 1/729 | 10 1/907 |
8 | 4901104005 Coder Đại Học | Trần Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3159 | 10 1/281 | 10 1/480 | 10 1/1074 | 10 1/1324 |
9 | 4901104089 Coder Tiểu Học | Lý Tiểu Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3375 | 10 1/271 | 10 1/480 | 10 1/1239 | 10 1/1385 |
10 | 4901104153 Coder Tiểu Học | Huỳnh Hữu Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3497 | 10 1/195 | 10 1/742 | 10 1/1176 | 10 1/1384 |
11 | 4901104040 Coder Tiểu Học | Trần Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3802 | 10 1/192 | 10 1/719 | 10 1/1158 | 10 1/1733 |
12 | 4901104029 Coder Tiểu Học | Hoàng Đạo Duy Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4406 | 10 2/1448 | 10 1/441 | 10 1/1341 | 10 1/1176 |
13 | 4901104072 Coder Trung Cấp | Hồ Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4465 | 10 2/1473 | 10 1/693 | 10 1/1083 | 10 1/1216 |
14 | 4901104125 Coder Tiểu Học | Dương Thành Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4527 | 10 2/1445 | 10 1/516 | 10 1/1486 | 10 1/1080 |
15 | 4801104123 Coder THCS | Nguyễn Minh Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4595 | 10 1/453 | 10 2/1901 | 10 1/1021 | 10 1/1220 |
16 | 4801104057 Coder Trung Cấp | Bùi Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 4914 | 10 1/471 | 10 1/730 | 10 2/2404 | 10 1/1309 |
17 | 4901104097 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Ngoan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4953 | 10 2/1694 | 10 1/539 | 10 1/1881 | 10 1/839 |
18 | 4901104181 Coder THPT | Lê Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5992 | 10 1/702 | 10 1/1501 | 10 1/1757 | 10 1/2032 |
19 | 4901104170 Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6420 | 10 1/707 | 10 1/1473 | 10 1/1974 | 10 1/2266 |
20 | 4801104109 Coder Đại Học | Trần Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6441 | 10 3/3825 | 10 1/334 | 10 1/424 | 10 2/1858 |
21 | 4901104078 Coder Cao Đẳng | Trương Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6498 | 10 2/1641 | 10 1/781 | 10 2/2522 | 10 1/1554 |
22 | 4901104160 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6500 | 10 2/1481 | 10 1/660 | 10 2/2676 | 10 1/1683 |
23 | 4901104149 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6812 | 10 2/1553 | 10 1/911 | 10 1/1985 | 10 1/2363 |
24 | 4901104103 Coder THCS | Ngô Ý Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7280 | 10 2/1447 | 10 3/3150 | 10 1/1131 | 10 1/1552 |
25 | 4901104129 Coder THCS | Nguyễn Văn Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8231 | 10 1/683 | 10 1/1236 | 10 2/3657 | 10 1/2655 |
26 | 4901104138 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8675 | 10 2/1527 | 10 3/3321 | 10 1/1718 | 10 1/2109 |
27 | 4901104145 Coder Cao Đẳng | Thịnh Minh Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 40 | 9317 | 10 3/2801 | 10 3/3072 | 10 1/1441 | 10 1/2003 |
28 | 4901104084 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lương Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10268 | 10 2/1511 | 10 1/1066 | 10 4/6083 | 10 1/1608 |
29 | 4901104045 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11613 | 10 4/4653 | 10 1/1000 | 10 2/3454 | 10 1/2506 |
30 | 4901104007 Coder Tiểu Học | Phạm Thị Ngọc Ánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13354 | 10 2/3248 | 10 2/3267 | 10 2/3333 | 10 2/3506 |
31 | 4901104101 Coder Lớp Lá | Huỳnh Võ Trí Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.5 | 20701 | 10 4/3891 | 2.5 5/7081 | 10 3/5026 | 10 3/4703 |
32 | 4901104174 Coder Đại Học | Lâm Quốc Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4253 | 10 1/478 | 10 1/664 | 0 3/-- | 10 2/3111 |
33 | 4901104116 CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Xuân Đặng Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5200 | 10 1/612 | 10 2/2473 | 10 1/2115 | |
34 | 4901104046 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhật Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5602 | 10 1/653 | 10 1/1198 | 10 2/3751 | |
35 | 4901104073 Coder THCS | Nguyễn Minh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8127 | 10 2/1556 | 10 1/2313 | 10 3/4258 | |
36 | 4901104054 Coder THCS | Nguyễn Văn Đoàn Bảo Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13460 | 10 4/3897 | 10 1/1083 | 10 6/8480 | |
37 | 4901104032 Coder THCS | Nguyễn Đức Điềm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22315 | 10 5/5102 | 10 10/12593 | 10 3/4620 | |
38 | 4901104092 Coder Tiểu Học | Lỡ Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 25414 | 10 5/5409 | 10 14/17480 | 10 1/2525 | |
39 | 4901104020 Coder THCS | Ngô Lê Đức Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2035 | 10 1/169 | 10 1/1866 | | |
40 | 4901104050 Coder THPT | Diệp Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2147 | 10 2/1466 | 10 1/681 | | |
41 | 4901104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Sinh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2366 | 10 1/707 | 10 1/1659 | | |
42 | 4901104133 Coder THCS | Nguyễn Trần Bảo Thái Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 20 | 2465 | 10 1/1085 | 10 1/1380 | | |
43 | 4901104001 Coder Tiểu Học | Chu Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4018 | 10 1/132 | 10 3/3886 | 0 1/-- | |
44 | 4901104111 Coder Tiểu Học | Phú Nguyễn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 155 | 10 1/155 | 0 1/-- | | |
45 | 4901104109 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Phi Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 10 | 957 | 10 1/957 | | | 0 1/-- |
46 | 4901104037 CODER TIẾN SĨ | Hoàng Văn Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 4901104146 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Văn Thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |