Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:40:29 03/10/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:55:29 03/10/2023
Tổng thời gian thi: 75 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:55:29 03/10/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
14801103032
Coder Trung Cấp
Trịnh Trần Diễm Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1022854
1/1065
6
1/1220
24701104208
Coder THCS
LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1093034
1/2455
6
3/6848
34701103112
Coder THCS
NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10114944
1/2243
6
5/9251
44701104209
Coder THPT
NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10123774
1/2130
6
6/10247
54701104100
Coder Lớp Lá
Đỗ Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10132854
3/4456
6
5/8829
64701103059
Coder THCS
NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10168974
1/2951
6
9/13946
74701103043
Coder Lớp Lá
NGÔ NGUYỄN NGỌC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10174944
1/3398
6
9/14096
84701104185
Coder THCS
PHAN NGÔ MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10209064
3/4519
6
11/16387
94701103076
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.67157024
5/7818
4.67
4/7884
104701103101
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lê Cẩm Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.6769554
1/2640
2.67
1/4315
114601104138
Coder Tiểu Học
TRẦN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.67180294
5/8737
2.67
6/9292
124701104041
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       420064
1/2006
134701103036
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       423114
1/2311
0
2/--
144701104083
Coder THCS
Nguyễn Quách Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       425324
1/2532
154701104139
Coder THCS
NGÔ HOÀNG MINH NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       425874
1/2587
164701103015
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ANH NGHIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       426474
1/2647
174501103034
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       427984
1/2798
0
3/--
184601103009
Coder Lớp Lá
NGÔ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       430184
1/3018
194601103013
Coder Tiểu Học
TRÀ THU CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       430254
1/3025
204701103099
Coder THCS
Trần Thị Ngọc Trâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       431304
1/3130
0
1/--
214701103094
Coder Tiểu Học
HUỲNH CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       431434
1/3143
0
3/--
224601103042
Coder Tiểu Học
CHUNG TÂM NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       431744
1/3174
234701103070
Coder THCS
HỒ KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       435694
1/3569
244301104133
Coder Tiểu Học
HỒ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       437534
1/3753
0
2/--
254701103097
Coder Lớp Lá
Mai Thị Hương Trà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       437734
2/3773
0
1/--
264701103107
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHÂN VĂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       440954
1/4095
274701103096
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN A TOÀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       441194
1/4119
284701104068
Coder Tiểu Học
LÊ DUY ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       443084
2/4308
0
1/--
294601103020
Coder Lớp Lá
ĐỔ THỊ NGỌC HÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       443184
2/4318
304601103075
Coder Lớp Lá
VÕ NGỌC THU TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       443364
2/4336
314701104085
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ KIM HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       445094
2/4509
324601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       448614
2/4861
334701103068
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       448834
3/4883
344701104061
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       448854
3/4885
354701104105
Coder Đại Học
Đỗ Huỳnh Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       449344
2/4934
364801104138
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Hương Trà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       449534
3/4953
0
1/--
374601103023
Coder Lớp Lá
Lê Duy Hảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       454874
2/5487
384701103083
Coder THPT
NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       459634
3/5963
394601104203
Coder THCS
PHẠM QUANG TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       459674
3/5967
404701104205
Coder THCS
TRẦN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       478244
5/7824
414601103045
Coder Tiểu Học
HUỲNH CHÍ NGUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       478374
5/7837
424601103051
Coder Tiểu Học
TRỊNH YẾN NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       487404
5/8740
0
2/--
434601104044
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ
Chưa cài đặt thông tin trường
       4104254
6/10425
444601103006
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG TÚ ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       4129594
9/12959
454601103050
Coder THCS
VÕ MINH NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.8668502.86
4/6850
464701103071
Coder Tiểu Học
Lê Thị Bích Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       256622
2/5662
474601103029
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484701104242
Coder THCS
NGUYỄN LÊ UY VŨ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
494701103110
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504601103081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
514501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
524401104248
Coder Tiểu Học
KEOPHANTHAVONG OTHAI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
534601104119
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
544801103027
Coder THCS
Nguyễn Việt Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
4/--
554601104102
Coder THCS
NGUYỄN BÌNH MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
564601104022
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC DANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
574601104008
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
584601104073
Coder Tiểu Học
PHẠM THẢO HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00