Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2285 | 4 1/1065 | 6 1/1220 |
2 | 4701104208 Coder THCS | LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9303 | 4 1/2455 | 6 3/6848 |
3 | 4701103112 Coder THCS | NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11494 | 4 1/2243 | 6 5/9251 |
4 | 4701104209 Coder THPT | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12377 | 4 1/2130 | 6 6/10247 |
5 | 4701104100 Coder Lớp Lá | Đỗ Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13285 | 4 3/4456 | 6 5/8829 |
6 | 4701103059 Coder THCS | NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16897 | 4 1/2951 | 6 9/13946 |
7 | 4701103043 Coder Lớp Lá | NGÔ NGUYỄN NGỌC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17494 | 4 1/3398 | 6 9/14096 |
8 | 4701104185 Coder THCS | PHAN NGÔ MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20906 | 4 3/4519 | 6 11/16387 |
9 | 4701103076 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.67 | 15702 | 4 5/7818 | 4.67 4/7884 |
10 | 4701103101 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Cẩm Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 6955 | 4 1/2640 | 2.67 1/4315 |
11 | 4601104138 Coder Tiểu Học | TRẦN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 18029 | 4 5/8737 | 2.67 6/9292 |
12 | 4701104041 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 2006 | 4 1/2006 | |
13 | 4701103036 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 2311 | 4 1/2311 | 0 2/-- |
14 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 2532 | 4 1/2532 | |
15 | 4701104139 Coder THCS | NGÔ HOÀNG MINH NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 2587 | 4 1/2587 | |
16 | 4701103015 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ANH NGHIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 2647 | 4 1/2647 | |
17 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 2798 | 4 1/2798 | 0 3/-- |
18 | 4601103009 Coder Lớp Lá | NGÔ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 3018 | 4 1/3018 | |
19 | 4601103013 Coder Tiểu Học | TRÀ THU CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 3025 | 4 1/3025 | |
20 | 4701103099 Coder THCS | Trần Thị Ngọc Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 3130 | 4 1/3130 | 0 1/-- |
21 | 4701103094 Coder Tiểu Học | HUỲNH CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 3143 | 4 1/3143 | 0 3/-- |
22 | 4601103042 Coder Tiểu Học | CHUNG TÂM NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 3174 | 4 1/3174 | |
23 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 3569 | 4 1/3569 | |
24 | 4301104133 Coder Tiểu Học | HỒ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 3753 | 4 1/3753 | 0 2/-- |
25 | 4701103097 Coder Lớp Lá | Mai Thị Hương Trà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 3773 | 4 2/3773 | 0 1/-- |
26 | 4701103107 Coder Tiểu Học | Nguyễn Nhân Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 4095 | 4 1/4095 | |
27 | 4701103096 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN A TOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 4119 | 4 1/4119 | |
28 | 4701104068 Coder Tiểu Học | LÊ DUY ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 4308 | 4 2/4308 | 0 1/-- |
29 | 4601103020 Coder Lớp Lá | ĐỔ THỊ NGỌC HÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 4318 | 4 2/4318 | |
30 | 4601103075 Coder Lớp Lá | VÕ NGỌC THU TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 4336 | 4 2/4336 | |
31 | 4701104085 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 4509 | 4 2/4509 | |
32 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 4861 | 4 2/4861 | |
33 | 4701103068 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 4883 | 4 3/4883 | |
34 | 4701104061 Coder THCS | Lê Quốc Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 4885 | 4 3/4885 | |
35 | 4701104105 Coder Đại Học | Đỗ Huỳnh Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 4934 | 4 2/4934 | |
36 | 4801104138 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Hương Trà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 4953 | 4 3/4953 | 0 1/-- |
37 | 4601103023 Coder Lớp Lá | Lê Duy Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 5487 | 4 2/5487 | |
38 | 4701103083 Coder THPT | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 5963 | 4 3/5963 | |
39 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 5967 | 4 3/5967 | |
40 | 4701104205 Coder THCS | TRẦN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7824 | 4 5/7824 | |
41 | 4601103045 Coder Tiểu Học | HUỲNH CHÍ NGUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 7837 | 4 5/7837 | |
42 | 4601103051 Coder Tiểu Học | TRỊNH YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 8740 | 4 5/8740 | 0 2/-- |
43 | 4601104044 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 10425 | 4 6/10425 | |
44 | 4601103006 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG TÚ ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 12959 | 4 9/12959 | |
45 | 4601103050 Coder THCS | VÕ MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.86 | 6850 | 2.86 4/6850 | |
46 | 4701103071 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 5662 | 2 2/5662 | |
47 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 4701104242 Coder THCS | NGUYỄN LÊ UY VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
49 | 4701103110 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | 4601103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
51 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
52 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
53 | 4601104119 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
54 | 4801103027 Coder THPT | Nguyễn Việt Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 4/-- | |
55 | 4601104102 Coder THCS | NGUYỄN BÌNH MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
56 | 4601104022 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC DANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
57 | 4601104008 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
58 | 4601104073 Coder Tiểu Học | PHẠM THẢO HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |