Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:30:46 10/10/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 09:30:46 10/10/2023
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 09:30:46 10/10/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14901104035
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Huỳnh Mỹ Đức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40451810
2/2415
10
1/813
10
1/697
10
1/593
24901104075
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Trọng Khương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40508710
1/571
10
2/2151
10
1/1105
10
1/1260
34901104119
Coder Cao Đẳng
Cao Huỳnh Minh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40565310
1/1379
10
1/1409
10
1/1424
10
1/1441
44901104052
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Bảo Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40633010
1/1290
10
1/1512
10
1/1689
10
1/1839
54901104044
Coder THPT
Nguyễn Doãn Hiếu
Chưa cài đặt thông tin trường
       40691010
1/1039
10
1/1626
10
1/2078
10
1/2167
64801103022
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Hảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40718810
1/1798
10
1/2186
10
1/1556
10
1/1648
74801103072
Coder THCS
Phan Thị Huyền Thêm
Chưa cài đặt thông tin trường
       40847710
3/5021
10
1/627
10
1/1211
10
1/1618
84901104037
CODER TIẾN SĨ
Hoàng Văn Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40902210
2/4581
10
1/1110
10
1/1534
10
1/1797
94801103093
Coder THPT
Khê Trần Thảo Vy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401076110
1/2700
10
1/2095
10
2/3470
10
1/2496
104901104144
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hữu Thịnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401231710
2/2602
10
1/3410
10
2/4209
10
1/2096
114901104105
Coder Đại Học
Bùi Nguyễn Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       401291310
3/4534
10
1/2563
10
1/2827
10
1/2989
124901104141
Coder THCS
Vũ Đức Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401445610
2/3038
10
3/5405
10
2/3466
10
1/2547
134901104002
Coder Cao Đẳng
Lê Đức Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       401447710
1/2220
10
6/9495
10
1/1593
10
1/1169
144901104066
Coder Cao Đẳng
Phan Tuấn Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401452110
5/6568
10
1/2032
10
1/2268
10
2/3653
154901104025
Coder THCS
Phạm Văn Thái Dương
Chưa cài đặt thông tin trường
       401453210
3/4684
10
2/3781
10
1/2902
10
1/3165
164901104121
Coder Tiểu Học
Văn Hồng Quân
Chưa cài đặt thông tin trường
       401519810
1/802
10
4/6311
10
2/3986
10
2/4099
174901104150
Coder Lớp Lá
Nguyễn Nhựt Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401523110
1/2285
10
2/3814
10
2/4580
10
2/4552
184901104176
Coder Tiểu Học
Phạm Tuấn Vinh
Chưa cài đặt thông tin trường
       401547810
1/2336
10
1/2738
10
4/7169
10
1/3235
194901104130
Coder Thạc Sĩ
Vũ Thế Tâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401575510
4/6865
10
1/3114
10
1/2781
10
1/2995
204901104098
Coder THPT
Lư Kim Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401678710
5/6704
10
1/2135
10
1/2450
10
3/5498
214901104021
Coder THPT
Nguyễn Thanh Nhựt Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401792510
1/570
10
1/615
10
13/16053
10
1/687
224901104068
Coder THCS
Lê Văn Khánh
Chưa cài đặt thông tin trường
       401862610
3/4520
10
4/6547
10
2/4477
10
1/3082
234901104112
Coder Tiểu Học
Nguyễn Mạnh Phú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401934310
1/2982
10
1/3401
10
6/9492
10
1/3468
244901104134
Coder Tiểu Học
Phan Công Thành
Chưa cài đặt thông tin trường
       402044510
2/3845
10
9/12644
10
1/1898
10
1/2058
254901104064
Coder THPT
Lê Hoàng Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402272810
9/13103
10
2/4611
10
1/2428
10
1/2586
264901104161
Coder THPT
Nguyễn Thành Trung
Chưa cài đặt thông tin trường
       402317210
4/5523
10
1/2257
10
8/11196
10
2/4196
274901104047
Coder Tiểu Học
Nguyễn Văn Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       37.52045110
4/5281
7.5
6/9510
10
1/2717
10
1/2943
284901104013
Coder THCS
Võ Trần Bảo Châu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30446410
1/2633
10
1/842
10
1/989
294901104031
Coder Trung Cấp
Nguyễn Hải Đăng
Chưa cài đặt thông tin trường
       30562210
1/976
10
1/2289
10
1/2357
304901104169
Coder THCS
Nguyễn Mai Phương Tuyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30590110
1/3562
10
1/998
10
1/1341
314901104179
CODER TIẾN SĨ
Trần Huy Vui
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30676610
1/1926
10
1/2310
10
1/2530
324901104079
Coder Thạc Sĩ
Phang Anh Kỳ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30780610
1/2034
10
1/2739
10
1/3033
334901104110
Coder THCS
Ngô Thanh Phong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30839910
1/2312
10
1/2792
10
1/3295
344901104155
Coder THPT
Văn Vĩnh Thái Toàn
Chưa cài đặt thông tin trường
       301068610
1/2290
10
3/4996
10
1/3400
354901104063
Coder Tiểu Học
Võ Phú Vĩnh Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28.751438610
1/1863
8.75
6/9102
10
1/3421
364901104126
Coder Tiểu Học
Trần Nguyễn Anh Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28162838
7/9778
10
1/2997
10
1/3508
374901104090
Coder THPT
Nguyễn Đình Bình Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.5106280
1/--
7.5
3/5250
10
1/2589
10
1/2789
384901104019
Coder Tiểu Học
Phan Quốc Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       23.75796510
1/1904
3.75
1/2829
10
1/3232
394901104010
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Ngọc Bích
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21.25930110
1/2585
7.5
1/3287
3.75
1/3429
404901104039
Coder THCS
Nguyễn Mỹ Hạnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20571610
1/2668
0
1/--
10
1/3048
414901104106
Coder Lớp Lá
Nguyễn Huỳnh Đức Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       20633410
1/2749
10
1/3585
424901104057
Coder Tiểu Học
Phạm Nhật Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       19.25130728
3/4960
10
2/4515
1.25
1/3597
434901104083
Coder Đại Học
Con Văn Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       1964109
3/3832
10
1/2578
444901104166
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trần Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       10331910
1/3319
454901104093
Coder Tiểu Học
Lê Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1069720
1/--
10
4/6972
464901104087
Coder Lớp Mầm
Hoàng Qúy Lương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474801103041
Coder Tiểu Học
Trần Thị Mỹ Kiều
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00