Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104035 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Huỳnh Mỹ Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4518 | 10 2/2415 | 10 1/813 | 10 1/697 | 10 1/593 |
2 | 4901104075 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Trọng Khương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5087 | 10 1/571 | 10 2/2151 | 10 1/1105 | 10 1/1260 |
3 | 4901104119 Coder Cao Đẳng | Cao Huỳnh Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5653 | 10 1/1379 | 10 1/1409 | 10 1/1424 | 10 1/1441 |
4 | 4901104052 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Bảo Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6330 | 10 1/1290 | 10 1/1512 | 10 1/1689 | 10 1/1839 |
5 | 4901104044 Coder THPT | Nguyễn Doãn Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 6910 | 10 1/1039 | 10 1/1626 | 10 1/2078 | 10 1/2167 |
6 | 4801103022 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7188 | 10 1/1798 | 10 1/2186 | 10 1/1556 | 10 1/1648 |
7 | 4801103072 Coder THCS | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 8477 | 10 3/5021 | 10 1/627 | 10 1/1211 | 10 1/1618 |
8 | 4901104037 CODER TIẾN SĨ | Hoàng Văn Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9022 | 10 2/4581 | 10 1/1110 | 10 1/1534 | 10 1/1797 |
9 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10761 | 10 1/2700 | 10 1/2095 | 10 2/3470 | 10 1/2496 |
10 | 4901104144 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12317 | 10 2/2602 | 10 1/3410 | 10 2/4209 | 10 1/2096 |
11 | 4901104105 Coder Đại Học | Bùi Nguyễn Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 12913 | 10 3/4534 | 10 1/2563 | 10 1/2827 | 10 1/2989 |
12 | 4901104141 Coder THCS | Vũ Đức Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14456 | 10 2/3038 | 10 3/5405 | 10 2/3466 | 10 1/2547 |
13 | 4901104002 Coder Đại Học | Lê Đức Anh Học viện Cảnh Sát Nhân Dân |  | 40 | 14477 | 10 1/2220 | 10 6/9495 | 10 1/1593 | 10 1/1169 |
14 | 4901104066 Coder Cao Đẳng | Phan Tuấn Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14521 | 10 5/6568 | 10 1/2032 | 10 1/2268 | 10 2/3653 |
15 | 4901104025 Coder THPT | Phạm Văn Thái Dương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 14532 | 10 3/4684 | 10 2/3781 | 10 1/2902 | 10 1/3165 |
16 | 4901104121 Coder Tiểu Học | Văn Hồng Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 15198 | 10 1/802 | 10 4/6311 | 10 2/3986 | 10 2/4099 |
17 | 4901104150 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhựt Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15231 | 10 1/2285 | 10 2/3814 | 10 2/4580 | 10 2/4552 |
18 | 4901104176 Coder Tiểu Học | Phạm Tuấn Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 15478 | 10 1/2336 | 10 1/2738 | 10 4/7169 | 10 1/3235 |
19 | 4901104130 Coder Thạc Sĩ | Vũ Thế Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15755 | 10 4/6865 | 10 1/3114 | 10 1/2781 | 10 1/2995 |
20 | 4901104098 Coder THPT | Lư Kim Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16787 | 10 5/6704 | 10 1/2135 | 10 1/2450 | 10 3/5498 |
21 | 4901104021 Coder THPT | Nguyễn Thanh Nhựt Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17925 | 10 1/570 | 10 1/615 | 10 13/16053 | 10 1/687 |
22 | 4901104068 Coder THCS | Lê Văn Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 18626 | 10 3/4520 | 10 4/6547 | 10 2/4477 | 10 1/3082 |
23 | 4901104112 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 19343 | 10 1/2982 | 10 1/3401 | 10 6/9492 | 10 1/3468 |
24 | 4901104134 Coder Tiểu Học | Phan Công Thành Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 20445 | 10 2/3845 | 10 9/12644 | 10 1/1898 | 10 1/2058 |
25 | 4901104064 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22728 | 10 9/13103 | 10 2/4611 | 10 1/2428 | 10 1/2586 |
26 | 4901104161 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thành Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 23172 | 10 4/5523 | 10 1/2257 | 10 8/11196 | 10 2/4196 |
27 | 4901104047 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37.5 | 20451 | 10 4/5281 | 7.5 6/9510 | 10 1/2717 | 10 1/2943 |
28 | 4901104013 Coder THCS | Võ Trần Bảo Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4464 | 10 1/2633 | | 10 1/842 | 10 1/989 |
29 | 4901104031 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hải Đăng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5622 | 10 1/976 | | 10 1/2289 | 10 1/2357 |
30 | 4901104169 Coder THCS | Nguyễn Mai Phương Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5901 | | 10 1/3562 | 10 1/998 | 10 1/1341 |
31 | 4901104179 CODER TIẾN SĨ | Trần Huy Vui Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6766 | | 10 1/1926 | 10 1/2310 | 10 1/2530 |
32 | 4901104079 Coder Thạc Sĩ | Phang Anh Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7806 | 10 1/2034 | | 10 1/2739 | 10 1/3033 |
33 | 4901104110 Coder THCS | Ngô Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8399 | 10 1/2312 | | 10 1/2792 | 10 1/3295 |
34 | 4901104155 Coder THPT | Văn Vĩnh Thái Toàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10686 | | 10 1/2290 | 10 3/4996 | 10 1/3400 |
35 | 4901104063 Coder Tiểu Học | Võ Phú Vĩnh Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.75 | 14386 | 10 1/1863 | | 8.75 6/9102 | 10 1/3421 |
36 | 4901104126 Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Anh Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 16283 | 8 7/9778 | 10 1/2997 | 10 1/3508 | |
37 | 4901104090 Coder THPT | Nguyễn Đình Bình Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 10628 | 0 1/-- | 7.5 3/5250 | 10 1/2589 | 10 1/2789 |
38 | 4901104019 Coder Tiểu Học | Phan Quốc Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23.75 | 7965 | 10 1/1904 | | 3.75 1/2829 | 10 1/3232 |
39 | 4901104010 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Bích Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.25 | 9301 | 10 1/2585 | 7.5 1/3287 | 3.75 1/3429 | |
40 | 4901104039 Coder THPT | Nguyễn Mỹ Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5716 | 10 1/2668 | 0 1/-- | 10 1/3048 | |
41 | 4901104106 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huỳnh Đức Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6334 | 10 1/2749 | | 10 1/3585 | |
42 | 4901104057 Coder THCS | Phạm Nhật Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19.25 | 13072 | 8 3/4960 | 10 2/4515 | 1.25 1/3597 | |
43 | 4901104083 Coder Đại Học | Con Văn Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 6410 | 9 3/3832 | 10 1/2578 | | |
44 | 4901104166 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3319 | | | 10 1/3319 | |
45 | 4901104093 Coder Tiểu Học | Lê Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6972 | | 0 1/-- | 10 4/6972 | |
46 | 4901104087 Coder Lớp Mầm | Hoàng Qúy Lương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 4801103041 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |