Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104075 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Trọng Khương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 5327 | 10 1/1220 | 3 1/1277 | 10 1/1315 | 10 1/1515 |
2 | 4901104035 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Huỳnh Mỹ Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 5858 | 10 1/1298 | 3 1/1412 | 10 1/1523 | 10 1/1625 |
3 | 4901104002 Coder Đại Học | Lê Đức Anh Học viện Cảnh Sát Nhân Dân |  | 33 | 6409 | 10 1/1243 | 3 1/1504 | 10 1/1695 | 10 1/1967 |
4 | 4901104119 Coder Cao Đẳng | Cao Huỳnh Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 6918 | 10 1/1990 | 3 1/1760 | 10 1/1610 | 10 1/1558 |
5 | 4901104079 Coder Thạc Sĩ | Phang Anh Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 7545 | 10 2/2571 | 3 1/1428 | 10 1/1519 | 10 1/2027 |
6 | 4901104052 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Bảo Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 8601 | 10 1/1556 | 3 1/1929 | 10 1/3050 | 10 1/2066 |
7 | 4901104057 Coder THCS | Phạm Nhật Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 9187 | 10 1/2008 | 3 1/2278 | 10 1/2774 | 10 1/2127 |
8 | 4901104066 Coder Cao Đẳng | Phan Tuấn Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 9630 | 10 1/2062 | 3 1/2216 | 10 1/2610 | 10 1/2742 |
9 | 4801103072 Coder THCS | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 9909 | 10 1/2449 | 3 1/2726 | 10 1/2941 | 10 1/1793 |
10 | 4901104063 Coder Tiểu Học | Võ Phú Vĩnh Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 10050 | 10 1/1846 | 3 1/2415 | 10 1/2695 | 10 1/3094 |
11 | 4901104130 Coder Thạc Sĩ | Vũ Thế Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 10148 | 10 1/1759 | 3 2/3442 | 10 1/2554 | 10 1/2393 |
12 | 4901104105 Coder Đại Học | Bùi Nguyễn Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 10363 | 10 1/1630 | 3 2/3177 | 10 1/2807 | 10 1/2749 |
13 | 4901104044 Coder THPT | Nguyễn Doãn Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 10554 | 10 2/2754 | 3 1/1766 | 10 2/3662 | 10 1/2372 |
14 | 4901104098 Coder THPT | Lư Kim Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 11091 | 10 1/3359 | 3 1/2128 | 10 1/3057 | 10 1/2547 |
15 | 4901104110 Coder THCS | Ngô Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 11222 | 10 2/2568 | 3 2/2978 | 10 1/2123 | 10 2/3553 |
16 | 4901104179 CODER TIẾN SĨ | Trần Huy Vui Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 11258 | 10 1/3257 | 3 1/1861 | 10 2/3456 | 10 1/2684 |
17 | 4901104037 CODER TIẾN SĨ | Hoàng Văn Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 11313 | 10 1/3169 | 3 1/2043 | 10 2/3496 | 10 1/2605 |
18 | 4901104169 Coder THCS | Nguyễn Mai Phương Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 11616 | 10 2/4251 | 3 1/2289 | 10 1/3527 | 10 1/1549 |
19 | 4901104121 Coder Tiểu Học | Văn Hồng Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 11632 | 10 1/2348 | 3 2/3631 | 10 1/2572 | 10 1/3081 |
20 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 11796 | 10 1/2896 | 3 1/2375 | 10 1/2741 | 10 2/3784 |
21 | 4901104021 Coder THPT | Nguyễn Thanh Nhựt Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 12241 | 10 3/4239 | 3 2/3880 | 10 1/2033 | 10 1/2089 |
22 | 4901104112 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 12694 | 10 1/2245 | 3 1/2407 | 10 3/5430 | 10 1/2612 |
23 | 4901104126 Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Anh Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 12820 | 10 2/3745 | 3 1/2754 | 10 1/3043 | 10 1/3278 |
24 | 4901104144 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 12967 | 10 1/3519 | 3 1/2422 | 10 1/3467 | 10 1/3559 |
25 | 4901104047 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 12997 | 10 1/1808 | 3 3/4114 | 10 2/3575 | 10 2/3500 |
26 | 4901104090 Coder THPT | Nguyễn Đình Bình Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 14252 | 10 2/2856 | 3 3/4679 | 10 1/3488 | 10 1/3229 |
27 | 4901104031 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hải Đăng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 14305 | 10 4/5860 | 3 1/2396 | 10 1/3099 | 10 1/2950 |
28 | 4801103022 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 14862 | 10 1/2410 | 3 1/2435 | 10 1/2467 | 10 5/7550 |
29 | 4901104013 Coder THCS | Võ Trần Bảo Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25.5 | 13332 | 10 1/1781 | 3 1/3321 | 10 2/4638 | 2.5 1/3592 |
30 | 4901104106 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huỳnh Đức Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 7231 | 10 1/1730 | 3 1/2060 | 10 1/3441 | |
31 | 4901104161 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thành Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 7429 | 10 1/3022 | 3 1/2092 | | 10 1/2315 |
32 | 4901104019 Coder Tiểu Học | Phan Quốc Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 8109 | 10 1/2730 | 3 1/2162 | 10 1/3217 | |
33 | 4901104010 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Bích Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 8345 | 10 1/2005 | 3 1/2460 | | 10 2/3880 |
34 | 4901104039 Coder THPT | Nguyễn Mỹ Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 9045 | 10 2/3459 | 3 1/2650 | | 10 1/2936 |
35 | 4901104068 Coder THCS | Lê Văn Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 9339 | 10 2/4159 | 3 1/2351 | 10 1/2829 | |
36 | 4901104083 Coder Đại Học | Con Văn Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 11300 | 10 3/4193 | 3 3/4664 | 10 1/2443 | 0 3/-- |
37 | 4901104176 Coder Tiểu Học | Phạm Tuấn Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3391 | 10 1/1496 | | | 10 1/1895 |
38 | 4901104134 Coder Tiểu Học | Phan Công Thành Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7850 | 10 1/2190 | 0 5/-- | | 10 3/5660 |
39 | 4901104150 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhựt Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1314 | 10 1/1314 | | | |
40 | 4901104141 Coder THCS | Vũ Đức Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2190 | 10 1/2190 | | | |
41 | 4901104155 Coder THPT | Văn Vĩnh Thái Toàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2357 | 10 1/2357 | | | |
42 | 4901104064 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2459 | 10 1/2459 | | | |
43 | 4901104093 Coder Tiểu Học | Lê Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3457 | 10 2/3457 | 0 1/-- | | |
44 | 4901104166 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 2437 | | 3 1/2437 | | |
45 | 4901104087 Coder Lớp Mầm | Hoàng Qúy Lương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 4901104025 Coder THPT | Phạm Văn Thái Dương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 4801103041 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |