Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:52:46 21/11/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 10:52:46 21/11/2023
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 10:52:46 21/11/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14901104075
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Trọng Khương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33532710
1/1220
3
1/1277
10
1/1315
10
1/1515
24901104035
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Huỳnh Mỹ Đức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33585810
1/1298
3
1/1412
10
1/1523
10
1/1625
34901104002
Coder Cao Đẳng
Lê Đức Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       33640910
1/1243
3
1/1504
10
1/1695
10
1/1967
44901104119
Coder Cao Đẳng
Cao Huỳnh Minh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33691810
1/1990
3
1/1760
10
1/1610
10
1/1558
54901104079
Coder Thạc Sĩ
Phang Anh Kỳ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33754510
2/2571
3
1/1428
10
1/1519
10
1/2027
64901104052
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Bảo Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33860110
1/1556
3
1/1929
10
1/3050
10
1/2066
74901104057
Coder Tiểu Học
Phạm Nhật Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       33918710
1/2008
3
1/2278
10
1/2774
10
1/2127
84901104066
Coder Cao Đẳng
Phan Tuấn Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33963010
1/2062
3
1/2216
10
1/2610
10
1/2742
94801103072
Coder THCS
Phan Thị Huyền Thêm
Chưa cài đặt thông tin trường
       33990910
1/2449
3
1/2726
10
1/2941
10
1/1793
104901104063
Coder Tiểu Học
Võ Phú Vĩnh Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331005010
1/1846
3
1/2415
10
1/2695
10
1/3094
114901104130
Coder Thạc Sĩ
Vũ Thế Tâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331014810
1/1759
3
2/3442
10
1/2554
10
1/2393
124901104105
Coder Đại Học
Bùi Nguyễn Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       331036310
1/1630
3
2/3177
10
1/2807
10
1/2749
134901104044
Coder THPT
Nguyễn Doãn Hiếu
Chưa cài đặt thông tin trường
       331055410
2/2754
3
1/1766
10
2/3662
10
1/2372
144901104098
Coder THPT
Lư Kim Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331109110
1/3359
3
1/2128
10
1/3057
10
1/2547
154901104110
Coder THCS
Ngô Thanh Phong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331122210
2/2568
3
2/2978
10
1/2123
10
2/3553
164901104179
CODER TIẾN SĨ
Trần Huy Vui
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331125810
1/3257
3
1/1861
10
2/3456
10
1/2684
174901104037
CODER TIẾN SĨ
Hoàng Văn Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331131310
1/3169
3
1/2043
10
2/3496
10
1/2605
184901104169
Coder THCS
Nguyễn Mai Phương Tuyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331161610
2/4251
3
1/2289
10
1/3527
10
1/1549
194901104121
Coder Tiểu Học
Văn Hồng Quân
Chưa cài đặt thông tin trường
       331163210
1/2348
3
2/3631
10
1/2572
10
1/3081
204801103093
Coder THPT
Khê Trần Thảo Vy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331179610
1/2896
3
1/2375
10
1/2741
10
2/3784
214901104021
Coder THPT
Nguyễn Thanh Nhựt Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331224110
3/4239
3
2/3880
10
1/2033
10
1/2089
224901104112
Coder Tiểu Học
Nguyễn Mạnh Phú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331269410
1/2245
3
1/2407
10
3/5430
10
1/2612
234901104126
Coder Tiểu Học
Trần Nguyễn Anh Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331282010
2/3745
3
1/2754
10
1/3043
10
1/3278
244901104144
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hữu Thịnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331296710
1/3519
3
1/2422
10
1/3467
10
1/3559
254901104047
Coder Tiểu Học
Nguyễn Văn Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       331299710
1/1808
3
3/4114
10
2/3575
10
2/3500
264901104090
Coder THPT
Nguyễn Đình Bình Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331425210
2/2856
3
3/4679
10
1/3488
10
1/3229
274901104031
Coder Trung Cấp
Nguyễn Hải Đăng
Chưa cài đặt thông tin trường
       331430510
4/5860
3
1/2396
10
1/3099
10
1/2950
284801103022
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Hảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331486210
1/2410
3
1/2435
10
1/2467
10
5/7550
294901104013
Coder THCS
Võ Trần Bảo Châu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25.51333210
1/1781
3
1/3321
10
2/4638
2.5
1/3592
304901104106
Coder Lớp Lá
Nguyễn Huỳnh Đức Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       23723110
1/1730
3
1/2060
10
1/3441
314901104161
Coder THPT
Nguyễn Thành Trung
Chưa cài đặt thông tin trường
       23742910
1/3022
3
1/2092
10
1/2315
324901104019
Coder Tiểu Học
Phan Quốc Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       23810910
1/2730
3
1/2162
10
1/3217
334901104010
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Ngọc Bích
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23834510
1/2005
3
1/2460
10
2/3880
344901104039
Coder THCS
Nguyễn Mỹ Hạnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23904510
2/3459
3
1/2650
10
1/2936
354901104068
Coder THCS
Lê Văn Khánh
Chưa cài đặt thông tin trường
       23933910
2/4159
3
1/2351
10
1/2829
364901104083
Coder Đại Học
Con Văn Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       231130010
3/4193
3
3/4664
10
1/2443
0
3/--
374901104176
Coder Tiểu Học
Phạm Tuấn Vinh
Chưa cài đặt thông tin trường
       20339110
1/1496
10
1/1895
384901104134
Coder Tiểu Học
Phan Công Thành
Chưa cài đặt thông tin trường
       20785010
1/2190
0
5/--
10
3/5660
394901104150
Coder Lớp Lá
Nguyễn Nhựt Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10131410
1/1314
404901104141
Coder THCS
Vũ Đức Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10219010
1/2190
414901104155
Coder THPT
Văn Vĩnh Thái Toàn
Chưa cài đặt thông tin trường
       10235710
1/2357
424901104064
Coder THPT
Lê Hoàng Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10245910
1/2459
434901104093
Coder Tiểu Học
Lê Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10345710
2/3457
0
1/--
444901104166
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trần Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       324373
1/2437
454901104087
Coder Lớp Mầm
Hoàng Qúy Lương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464901104025
Coder THCS
Phạm Văn Thái Dương
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
474801103041
Coder Tiểu Học
Trần Thị Mỹ Kiều
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00