Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901103079 Coder Trung Cấp | Phan Thị Quý Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 624 | 10 1/251 | 10 1/373 |
2 | 4901103039 Coder THCS | Mai Yến Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 1574 | 10 1/714 | 10 1/860 |
3 | 4901103007 Coder Tiểu Học | Mai Bảo Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 2173 | 10 1/384 | 10 2/1789 |
4 | 4901103037 Coder Tiểu Học | Lưu Minh Khiết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 2251 | 10 1/962 | 10 1/1289 |
5 | 4901103032 Coder THCS | Phan Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 2437 | 10 1/999 | 10 1/1438 |
6 | 4901103050 Coder THCS | Lư Thị Như Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 2619 | 10 1/1637 | 10 1/982 |
7 | 4901103091 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 2674 | 10 2/1713 | 10 1/961 |
8 | 4901103087 Coder THCS | Lương Lý Ngọc Trầm Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 2739 | 10 1/1390 | 10 1/1349 |
9 | 4901103084 Coder THPT | Trương Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 2811 | 10 2/1871 | 10 1/940 |
10 | 4901103054 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Nhã Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 2922 | 10 1/1658 | 10 1/1264 |
11 | 4901103058 Coder Lớp Lá | Võ Ngọc Tuyết Nhung Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 3003 | 10 2/2261 | 10 1/742 |
12 | 4901103061 Coder THCS | Phạm Quý Phi Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 3406 | 10 1/1661 | 10 1/1745 |
13 | 4901103071 Coder Tiểu Học | Ngô Lê Uyên Phương Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 3804 | 10 3/3149 | 10 1/655 |
14 | 4901103068 Coder THCS | Võ Thụy Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 4341 | 10 2/2848 | 10 1/1493 |
15 | 4901103052 Coder THCS | Hoàng Thị Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 4538 | 10 2/2843 | 10 2/1695 |
16 | 4901103035 Coder Tiểu Học | Ngô Hồ Hồng Kha Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 5487 | 10 1/1753 | 10 3/3734 |
17 | 4901103083 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trung Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 5497 | 10 4/4867 | 10 1/630 |
18 | 4901103019 Coder THCS | Võ Quang Đạt Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 5723 | 10 4/4597 | 10 1/1126 |
19 | 4901103045 Coder Lớp Lá | Lê Thị Kim Loan Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 9033 | 10 4/5090 | 10 3/3943 |
20 | 4901103064 Coder THCS | Phan Phi Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 9375 | 10 6/7778 | 10 1/1597 |
21 | 4901103010 Coder THPT | Nguyễn Võ Nguyên Chương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 12884 | 10 6/7625 | 10 4/5259 |
22 | 4901103029 Coder Tiểu Học | Hồ Minh Hùng Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 29636 | 10 20/24272 | 10 4/5364 |
23 | 4901103056 Coder Trung Cấp | Phùng Ngọc Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 16.67 | 16410 | 6.67 13/15657 | 10 1/753 |
24 | 4901103066 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phúc Chưa cài đặt thông tin trường | | 10 | 579 | | 10 1/579 |
25 | 4901103051 Coder Tiểu Học | Trần Hoàng Nam Chưa cài đặt thông tin trường | | 10 | 622 | | 10 1/622 |
26 | 4901103074 Coder Tiểu Học | Trần Vĩnh Quyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 1342 | | 10 1/1342 |
27 | 4901103076 Coder Tiểu Học | Trần Hữu Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 1354 | 10 1/1354 | |
28 | 4901103073 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 1681 | 10 1/1681 | |
29 | 4901103096 Coder Lớp Lá | Vũ Thành Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 2363 | 0 3/-- | 10 2/2363 |
30 | 4901103034 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 5997 | 0 4/-- | 10 5/5997 |
31 | 4901103006 Coder THCS | Huỳnh Thị Hồng Ân Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | 0 1/-- |
32 | 4901103015 Coder THCS | Nguyễn Đức Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | |
33 | 4901103012 Coder THCS | Cao Huỳnh Hạnh Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | |
34 | 4901103090 Coder Tiểu Học | Trần Nguyên Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | |
35 | 4901103094 Coder Lớp Lá | Lê Thành Vinh Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | |
36 | 4901103093 Coder Lớp Lá | Đỗ Cao Thúy Vi Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | 0 7/-- | 0 1/-- |
37 | 4901103082 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 5/-- | 0 1/-- |
38 | 4901103003 Coder Tiểu Học | Long Triều Anh Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | |
39 | 4901103047 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Đức Long Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | |
40 | 4901103067 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | |
41 | 4901103025 Coder Tiểu Học | Võ Nhật Song Hân Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | |
42 | 4901103027 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Hiền Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | |
43 | 4901103022 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mỹ Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | |
44 | 4901103018 Coder Tiểu Học | Ngô Thành Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | |
45 | 4901103043 Coder Tiểu Học | Trương Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | |
46 | 4901103001 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Hoài An Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | |
47 | 4701104056 Coder THPT | BÙI ANH ĐÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | |