Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 10:00:00 22/11/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:00:00 22/11/2023
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:00:00 22/11/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14901104172
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Phú Tỷ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3342510
1/90
3
1/147
10
1/117
10
1/71
24901103067
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Văn Minh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33125910
1/79
3
1/300
10
1/411
10
1/469
34901104018
Coder Thạc Sĩ
Hoàng Tấn Dũng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33155210
1/12
3
1/244
10
1/845
10
1/451
44901103012
Coder THCS
Cao Huỳnh Hạnh Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33357210
1/316
3
1/571
10
1/1872
10
1/813
54901104053
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33420910
1/839
3
1/319
10
1/2449
10
1/602
64901104076
Coder THCS
Cao Võ Tuấn Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33504010
2/2549
3
1/733
10
1/1106
10
1/652
74901104117
Coder THCS
Vũ Nguyễn Việt Phương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33544710
1/948
3
2/2400
10
1/1310
10
1/789
84901104014
Coder Đại Học
Nguyễn Quốc Chí
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33563910
1/854
3
1/1484
10
1/2471
10
1/830
94901104152
Coder THPT
Bùi Minh Tín
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33598610
1/399
3
1/685
10
1/1055
10
3/3847
104901104120
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Hữu Minh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33601310
1/1605
3
1/1562
10
1/1679
10
1/1167
114901103022
Coder Tiểu Học
Nguyễn Mỹ Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33642210
1/646
3
2/2437
10
1/1446
10
1/1893
124901104011
Coder THCS
Nguyễn Thái Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33653310
1/1691
3
1/1138
10
1/1644
10
1/2060
134901104082
Coder THCS
Nguyễn Hữu Lập
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33674810
1/433
3
1/1669
10
2/3300
10
1/1346
144901104124
Coder THPT
Nguyễn Hữu Hoàng Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33674910
1/975
3
1/1547
10
1/1525
10
1/2702
154901104178
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Chấn Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33684210
1/445
3
1/1945
10
1/2037
10
1/2415
164901104107
Coder Đại Học
Trần Hoàng Phát
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33701210
1/1961
3
1/2215
10
1/2087
10
1/749
174701104243
Coder THPT
LÊ VĂN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33712010
1/113
3
1/379
10
4/5245
10
1/1383
184901104142
Coder Cao Đẳng
Đoàn Quang Thiệu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33835310
1/387
3
4/4603
10
1/2123
10
1/1240
194901104159
Coder THCS
Lưu Thi Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33846610
1/531
3
2/2757
10
2/2663
10
2/2515
204901104148
Coder THCS
Phan Ngọc Thanh Thư
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33878210
1/428
3
2/2179
10
2/3358
10
2/2817
214901104042
Coder THPT
Hà Đăng Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33902910
2/3545
3
1/2591
10
1/2429
10
1/464
224901104164
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Anh Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33917510
1/2159
3
1/2197
10
1/2238
10
1/2581
234901104024
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thái Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33934410
1/76
3
5/7016
10
1/1700
10
1/552
244901104048
Coder THCS
Võ Nguyễn Minh Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331011910
2/2812
3
1/604
10
4/6463
10
1/240
254901104115
Coder Tiểu Học
Nguyễn Triệu Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331018410
1/1204
3
1/1253
10
1/1322
10
4/6405
264901104104
Coder THPT
Phan Thị Hồng Nhung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331090010
1/418
3
1/1619
10
5/8239
10
1/624
274901104038
Coder Trung Cấp
Nguyễn Đức Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331115610
1/443
3
5/7104
10
1/2385
10
1/1224
284901104085
Coder THCS
Hoàng Trần Thiên Lộc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331208310
1/1382
3
3/4902
10
1/3549
10
1/2250
294901104006
Coder THCS
Trần Đức Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331294510
2/3873
3
2/2471
10
1/2822
10
2/3779
304901103003
Coder Tiểu Học
Long Triều Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       331418910
1/1179
3
1/1222
10
1/1267
10
8/10521
314901104180
Coder Lớp Lá
Nguyễn Uyên Vy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331445710
1/1639
3
7/10479
10
1/1679
10
1/660
324901104162
Coder Thạc Sĩ
Hứa Thiên Trường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331463210
1/2426
3
1/593
10
4/7123
10
3/4490
334901104080
Coder THCS
Nguyễn Nhứt Lâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       331762510
1/420
3
9/11542
10
3/4421
10
1/1242
344901103001
Coder Lớp Lá
Lê Nguyễn Hoài An
Chưa cài đặt thông tin trường
       331772310
2/2337
3
7/8992
10
1/1843
10
3/4551
354901103090
Coder Tiểu Học
Trần Nguyên Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331789910
4/5307
3
6/7669
10
1/1879
10
2/3044
364901104028
Coder Tiểu Học
Phan Gia Đại
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331963610
2/1576
3
7/8183
10
5/7592
10
1/2285
374901104094
Coder THPT
Nguyễn Đặng Đại Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       332127310
3/3751
3
4/5219
10
7/10353
10
1/1950
384901104059
Coder Trung Cấp
Trần Nguyễn Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23423710
1/2332
3
1/660
10
1/1245
394901104069
Coder Trung Cấp
Ngô Quang Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2377173
1/3125
10
2/3905
10
1/687
404901104137
Coder Lớp Lá
Ngô Dương Đức Thắng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23893410
1/2386
3
2/3631
10
2/2917
414901104030
Coder Thạc Sĩ
Trần Hoàng Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23973710
1/2413
3
3/4242
0
3/--
10
2/3082
424901104183
Coder THCS
Nguyễn Lâm Hoàng Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       231002110
1/2017
3
4/7082
10
1/922
434901104051
Coder THCS
Hồ Quốc Huy
Đại học Cần Thơ
       231172110
1/52
3
4/5691
10
4/5978
444901104026
Coder THPT
Trần Lê Triều Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21.5688010
1/2482
1.5
2/3859
0
3/--
10
1/539
454901104175
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Vinh
Chưa cài đặt thông tin trường
       21.5785210
1/1074
1.5
2/4651
10
1/2127
464901104008
Coder Trung Cấp
Hồ Trần Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10.7545080.75
1/1522
10
1/2986
474601607024
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN THỊ LIÊN HOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
484901104088
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Công Lý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494901104143
Coder Lớp Chồi
Lê Hồ Phước Thịnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504901104167
Coder Lớp Lá
Quách Lê Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
514501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
524901103094
Coder Lớp Lá
Lê Thành Vinh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00