Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104172 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Phú Tỷ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 425 | 10 1/90 | 3 1/147 | 10 1/117 | 10 1/71 |
2 | 4901103067 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 1259 | 10 1/79 | 3 1/300 | 10 1/411 | 10 1/469 |
3 | 4901104018 Coder Thạc Sĩ | Hoàng Tấn Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 1552 | 10 1/12 | 3 1/244 | 10 1/845 | 10 1/451 |
4 | 4901103012 Coder THCS | Cao Huỳnh Hạnh Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 3572 | 10 1/316 | 3 1/571 | 10 1/1872 | 10 1/813 |
5 | 4901104053 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 4209 | 10 1/839 | 3 1/319 | 10 1/2449 | 10 1/602 |
6 | 4901104076 Coder THCS | Cao Võ Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 5040 | 10 2/2549 | 3 1/733 | 10 1/1106 | 10 1/652 |
7 | 4901104117 Coder THPT | Vũ Nguyễn Việt Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 5447 | 10 1/948 | 3 2/2400 | 10 1/1310 | 10 1/789 |
8 | 4901104014 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Quốc Chí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 5639 | 10 1/854 | 3 1/1484 | 10 1/2471 | 10 1/830 |
9 | 4901104152 Coder THPT | Bùi Minh Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 5986 | 10 1/399 | 3 1/685 | 10 1/1055 | 10 3/3847 |
10 | 4901104120 Coder Đại Học | Nguyễn Hữu Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 6013 | 10 1/1605 | 3 1/1562 | 10 1/1679 | 10 1/1167 |
11 | 4901103022 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mỹ Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 6422 | 10 1/646 | 3 2/2437 | 10 1/1446 | 10 1/1893 |
12 | 4901104011 Coder THPT | Nguyễn Thái Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 6533 | 10 1/1691 | 3 1/1138 | 10 1/1644 | 10 1/2060 |
13 | 4901104082 Coder THCS | Nguyễn Hữu Lập Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 6748 | 10 1/433 | 3 1/1669 | 10 2/3300 | 10 1/1346 |
14 | 4901104124 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Hoàng Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 6749 | 10 1/975 | 3 1/1547 | 10 1/1525 | 10 1/2702 |
15 | 4901104178 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Chấn Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 6842 | 10 1/445 | 3 1/1945 | 10 1/2037 | 10 1/2415 |
16 | 4901104107 Coder Đại Học | Trần Hoàng Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 7012 | 10 1/1961 | 3 1/2215 | 10 1/2087 | 10 1/749 |
17 | 4701104243 Coder THPT | LÊ VĂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 7120 | 10 1/113 | 3 1/379 | 10 4/5245 | 10 1/1383 |
18 | 4901104142 Coder Cao Đẳng | Đoàn Quang Thiệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 8353 | 10 1/387 | 3 4/4603 | 10 1/2123 | 10 1/1240 |
19 | 4901104159 Coder THPT | Lưu Thi Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 8466 | 10 1/531 | 3 2/2757 | 10 2/2663 | 10 2/2515 |
20 | 4901104148 Coder THCS | Phan Ngọc Thanh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 8782 | 10 1/428 | 3 2/2179 | 10 2/3358 | 10 2/2817 |
21 | 4901104042 Coder Trung Cấp | Hà Đăng Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 9029 | 10 2/3545 | 3 1/2591 | 10 1/2429 | 10 1/464 |
22 | 4901104164 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 9175 | 10 1/2159 | 3 1/2197 | 10 1/2238 | 10 1/2581 |
23 | 4901104024 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 9344 | 10 1/76 | 3 5/7016 | 10 1/1700 | 10 1/552 |
24 | 4901104048 Coder THCS | Võ Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 10119 | 10 2/2812 | 3 1/604 | 10 4/6463 | 10 1/240 |
25 | 4901104115 Coder Tiểu Học | Nguyễn Triệu Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 10184 | 10 1/1204 | 3 1/1253 | 10 1/1322 | 10 4/6405 |
26 | 4901104104 Coder THPT | Phan Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 10900 | 10 1/418 | 3 1/1619 | 10 5/8239 | 10 1/624 |
27 | 4901104038 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 11156 | 10 1/443 | 3 5/7104 | 10 1/2385 | 10 1/1224 |
28 | 4901104085 Coder THPT | Hoàng Trần Thiên Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 12083 | 10 1/1382 | 3 3/4902 | 10 1/3549 | 10 1/2250 |
29 | 4901104006 Coder THPT | Trần Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 12945 | 10 2/3873 | 3 2/2471 | 10 1/2822 | 10 2/3779 |
30 | 4901103003 Coder Tiểu Học | Long Triều Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 14189 | 10 1/1179 | 3 1/1222 | 10 1/1267 | 10 8/10521 |
31 | 4901104180 Coder Lớp Lá | Nguyễn Uyên Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 14457 | 10 1/1639 | 3 7/10479 | 10 1/1679 | 10 1/660 |
32 | 4901104162 CODER TIẾN SĨ | Hứa Thiên Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 14632 | 10 1/2426 | 3 1/593 | 10 4/7123 | 10 3/4490 |
33 | 4901104080 Coder THCS | Nguyễn Nhứt Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 17625 | 10 1/420 | 3 9/11542 | 10 3/4421 | 10 1/1242 |
34 | 4901103001 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Hoài An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 17723 | 10 2/2337 | 3 7/8992 | 10 1/1843 | 10 3/4551 |
35 | 4901103090 Coder Tiểu Học | Trần Nguyên Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 17899 | 10 4/5307 | 3 6/7669 | 10 1/1879 | 10 2/3044 |
36 | 4901104028 Coder Tiểu Học | Phan Gia Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 19636 | 10 2/1576 | 3 7/8183 | 10 5/7592 | 10 1/2285 |
37 | 4901104094 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đặng Đại Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 21273 | 10 3/3751 | 3 4/5219 | 10 7/10353 | 10 1/1950 |
38 | 4901104059 Coder Cao Đẳng | Trần Nguyễn Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 4237 | 10 1/2332 | 3 1/660 | | 10 1/1245 |
39 | 4901104069 Coder Trung Cấp | Ngô Quang Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 7717 | | 3 1/3125 | 10 2/3905 | 10 1/687 |
40 | 4901104137 Coder Lớp Lá | Ngô Dương Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 8934 | 10 1/2386 | 3 2/3631 | | 10 2/2917 |
41 | 4901104030 Coder Thạc Sĩ | Trần Hoàng Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 9737 | 10 1/2413 | 3 3/4242 | 0 3/-- | 10 2/3082 |
42 | 4901104183 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 10021 | 10 1/2017 | 3 4/7082 | 10 1/922 | |
43 | 4901104051 Coder Tiểu Học | Hồ Quốc Huy Đại học Cần Thơ |  | 23 | 11721 | 10 1/52 | 3 4/5691 | 10 4/5978 | |
44 | 4901104026 Coder THPT | Trần Lê Triều Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.5 | 6880 | 10 1/2482 | 1.5 2/3859 | 0 3/-- | 10 1/539 |
45 | 4901104175 Coder THCS | Nguyễn Thị Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21.5 | 7852 | 10 1/1074 | 1.5 2/4651 | | 10 1/2127 |
46 | 4901104008 Coder Trung Cấp | Hồ Trần Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.75 | 4508 | | 0.75 1/1522 | | 10 1/2986 |
47 | 4601607024 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN THỊ LIÊN HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
48 | 4901104088 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Công Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
49 | 4901104143 Coder Lớp Chồi | Lê Hồ Phước Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
50 | 4901104167 Coder Lớp Lá | Quách Lê Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
51 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
52 | 4901103094 Coder Lớp Lá | Lê Thành Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |